Bidicarlin 1,6g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | VD-32999-19 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Ticarcilin và acid clavulanic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk489 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ thuốc Bidicarlin 1,6g có chứa các thành phần sau đây:
- Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) với hàm lượng 1,5g.
- Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) với hàm lượng 0,1g.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Bidicarlin 1,6g là thuốc gì? Thuộc nhóm nào?
Bidicarlin 1,6g là thuốc kháng sinh có chứa 2 thành phần Ticarcillin và Acid clavulanic thuộc nhóm beta lactam. Được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc đặc biệt hữu ích trong điều trị các nhiễm trùng nặng ở người bệnh nhập viện và những người bệnh suy giảm hoặc ức chế miễn dịch, bao gồm: Nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc, nhiễm trùng trong ổ bụng, nhiễm trùng sau phẫu thuật, nhiễm trùng xương và khớp, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng thận nặng hoặc có biến chứng, nhiễm trùng tai, mũi và cổ họng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ticarlinat 3,2g điều trị nhiễm khuẩn máu, nhiễm khuẩn hô hấp…
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bidicarlin 1,6g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn (cả người lớn tuổi)
Liều thông thường: 2 lọ mỗi 6-8 giờ.
Liều tối đa: 2 lọ mỗi 4 giờ.
3.1.2 Trẻ em (trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ > 2kg)
Liều thông thường: 80 mg/kg mỗi 8 giờ.
Liều tối đa: 80 mg/kg mỗi 6 giờ.
Trẻ sinh non < 2kg: 80 mg/kg mỗi 12 giờ.
3.1.3 Suy thận
Người lớn và trẻ em > 40kg:
- Độ thanh thải creatinin > 60 ml/phút liều 3g mỗi 4 giờ hoặc 5g mỗi 6 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 30-60 ml/phút liều 2g mỗi 4 giờ hoặc 3g mỗi 8 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 10-30 ml/phút liều 2g mỗi 8 giờ hoặc 3g mỗi 12 giờ.
- Độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút liều 1g mỗi 6 giờ, 2g mỗi 12 giờ hoặc 3g mỗi 24 giờ.
- Thẩm phân phúc mạc liều tương tự độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút.
- Thẩm tách máu liều tương tự độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút, bổ sung 3g sau mỗi lần thẩm tách.
Trẻ em < 40kg:
- Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút liều 75 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Độ thanh thải creatinin 10-30 ml/phút liều 37,5 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Độ thanh thải creatinin < 10 ml/phút liều 37,5 mg/kg mỗi 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Bidicarlin 1,6g theo đường tiêm truyền tĩnh mạch.
Hòa tan lọ bột trong 5ml trước khi pha loãng vào túi dịch truyền hoặc bộ truyền với buret.
Pha với 50ml nước cất hoặc 100ml dịch truyền Glucose 5%.
Truyền tĩnh mạch trong 30-40 phút; không truyền liên tục quá lâu để tránh nồng độ thuốc dưới mức điều trị.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với kháng sinh beta-lactam như penicillin và Cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Augxicine 500mg/62,5mg được chỉ định để điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn.
5 Tác dụng phụ
Phản ứng quá mẫn: Phát ban da, ngứa, nổi mề đay và phản ứng phản vệ.
Trên tiêu hóa: Buồn nôn, nôn và tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc.
Trên gan: Tăng vừa phải AST và/hoặc ALT, viêm gan và vàng da ứ mật.
Trên thận và đường tiết niệu: Giảm kali máu, viêm bàng quang có xuất huyết.
Trên hệ thần kinh trung ương: Co giật.
Trên máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu và tăng bạch cầu ái toan và giảm lượng hemoglobin; thiếu máu tan máu; kéo dài thời gian prothrombin và thời gian chảy máu.
Trên vị trí tiêm: Đau, rát, sưng và chai sần ở chỗ tiêm và viêm tĩnh mạch huyết khối.
6 Tương tác
Aminoglycosid: Có tác dụng hiệp đồng chống lại một số vi khuẩn, bao gồm cả Pseudomonas. Do đó, việc sử dụng đồng thời có thể hữu ích trong các bệnh nhiễm trùng đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Tuy nhiên, 2 thuốc nên được dùng riêng biệt theo liều khuyến cáo.
Probenecid: Làm giảm bài tiết ticarcillin ở thận, nhưng không ảnh hưởng đến sự thải trừ acid clavulanic.
Thuốc tránh thai đường uống: Bidicarlin 1,6g có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Methotrexat: Ticarcillin làm giảm thải trừ methotrexat, tăng khả năng gây độc tính.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị với Bidicarlin 1,6g, cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với beta-lactam (như penicillin và cephalosporin).
Một số bệnh nhân sử dụng ticarcillin và acid clavulanic đã có thay đổi trong xét nghiệm chức năng gan, cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng.
Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo mức độ suy thận.
Mỗi lọ Bidicarlin 1,6g chứa khoảng 180mg natri và 19,6mg kali, cần xem xét đối với bệnh nhân hạn chế natri và kali.
Bidicarlin 1,6g có thể gây hạ kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân mất cân bằng điện giải. Cần theo dõi kali huyết thanh ở những bệnh nhân điều trị kéo dài.
Nếu xuất hiện chảy máu, nên ngưng dùng thuốc và điều trị thích hợp.
Acid Clavulanic trong Bidicarlin 1,6g có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm Coombs.
Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến phát triển quá mức của vi sinh vật không nhạy cảm.
Viêm đại tràng giả mạc có thể xảy ra và nguy hiểm. Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc chuột rút bụng, nên ngừng thuốc và điều tra thêm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Giai đoạn có thai: Penicillin thường an toàn khi sử dụng trong thai kỳ, nhưng ít dữ liệu về ticarcillin và acid clavulanic ở người. Nên thận trọng và chỉ sử dụng Bidicarlin 1,6g khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Giai đoạn cho con bú: Một lượng nhỏ Bidicarlin 1,6g được bài tiết vào sữa mẹ. Bidicarlin 1,6g có thể dùng khi cho con bú, trừ nguy cơ mẫn cảm. Không có tác dụng bất lợi nào đối với trẻ bú sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Bidicarlin 1,6g có thể gây ra các ảnh hưởng tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy. Ngoài ra, có thể xảy ra rối loạn cân bằng nước và điện giải, gây kích ứng thần kinh cơ hoặc co giật.
Cách xử trí: Khi bị quá liều, cần điều trị triệu chứng. Ticarcillin và acid clavulanic có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu.
7.4 Tương kỵ
Bidicarlin 1,6g không tương thích với: Dịch chứa protein, máu và huyết tương, lipid tiêm tĩnh mạch, Natri bicarbonat.
Không nên dùng Dung dịch Bidicarlin 1,6g có chứa lidocain hydroclorid để tiêm tĩnh mạch.
Nếu sử dụng đồng thời với aminoglycosid, không trộn lẫn trong một bơm tiêm, túi dịch truyền hoặc bộ truyền vì có thể làm giảm hiệu quả của aminoglycosid.
7.5 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo.
Nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh tiếp xúc với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Bidicarlin 1,6g hết hàng quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Ticarlinat 1,6g của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm sản xuất, thuốc bao gồm thành phần Ticarcillin và Acid Clavulanic được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm như nhiễm khuẩn hô hấp dưới, nhiễm khuẩn huyết…
Thuốc Viticalat được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP, có chứa các thành phần Ticarcilin, Acid clavulanic điều trị bệnh nhiễm ký sinh trùng, diệt nấm, diệt virus,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ticarcillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có phổ diệt khuẩn rộng, chống lại nhiều vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, ticarcillin dễ bị phân hủy bởi các enzym beta-lactamase.
Acid clavulanic là kháng sinh thuộc nhóm chế beta-lactamase, có cấu trúc tương tự penicillin, có khả năng bất hoạt nhiều enzym beta-lactamase.
Sự kết hợp ticarcillin với acid clavulanic trong Bidicarlin 1,6g bảo vệ ticarcillin khỏi sự phân hủy, mở rộng phổ kháng khuẩn của ticarcillin. Acid clavulanic bảo vệ ticarcillin bằng cách ngăn chặn enzym beta-lactamase, giúp vi khuẩn nhạy cảm với ticarcillin. Acid clavulanic kết hợp với ticarcillin, tạo ra một kháng sinh phổ rộng. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ticarcillin natri hấp thu không đáng kể qua Đường tiêu hóa, do đó phải dùng đường tiêm truyền. Sử dụng kết hợp với acid clavulanic không ảnh hưởng đến dược động học của ticarcillin.
Phân bố: Ticarcillin và Acid clavulanic được phân bố tốt trong dịch và mô cơ thể. Thể tích phân bố trung bình của ticarcillin và acid clavulanic ở người lớn lần lượt là 0, 167-0,173 và 0,315-0,342 lít/kg. Acid clavulanic và ticarcillin có mức độ gắn kết huyết thanh lần lượt khoảng 20% và 45%. Ticarcillin có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ ở nồng độ thấp. Acid clavulanic cũng qua nhau thai và đạt nồng độ thấp trong sữa mẹ.
Thải trừ: Ticarcillin chủ yếu thải trừ qua thận và clavulanat cũng được thải trừ qua thận.
10 Thuốc Bidicarlin 1,6g giá bao nhiêu?
Thuốc Bidicarlin 1,6g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bidicarlin 1,6g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bidicarlin 1,6g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bidicarlin 1,6g có hai thành phần chính là Ticarcillin và Acid Clavulanic được đánh giá cao trong điều trị các loại nhiễm khuẩn nặng và đa dạng. Kết hợp Ticarcillin với Acid Clavulanic mở rộng phổ tác dụng của thuốc, giúp chống lại nhiều loại vi khuẩn hơn.
- Dạng bào chế tiêm truyền giúp thuốc hấp thu tốt hơn và phát huy tác dụng nhanh chóng.
- Thuốc được sản xuất bởi Công Ty cổ Phần Dược Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) với dây chuyển công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo thuốc đạt tiêu chuẩn chất lượng.
13 Nhược điểm
- Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Dùng thuốc cần được thực hiện bởi cán bộ y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Acid clavulanic, Drugbank. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025.