BFS-Natri clorid
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | VD-35282-21 |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Quy cách đóng gói | Hộp 50 lọ x 2ml |
Hoạt chất | Natri Clorid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn612 |
Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 1 ml dung dịch BFS-Natri clorid chứa:
- Natri clorid: 9mg
- Tá dược: Nước cất pha tiêm vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BFS-Natri clorid
Dung dịch BFS-Natri clorid dùng để pha tiêm cho các loại thuốc có khả năng tương hợp với dung dịch này.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Dung dịch Natri Clorid 0,9% 500ml giúp bù nước, cân bằng điện giải khi cơ thể mất nước
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Natri clorid
3.1 Liều dùng
Sử dụng lượng dung dịch thích hợp để pha các loại thuốc tương hợp, do nhân viên y tế và bác sĩ quyết định.
3.2 Cách dùng
Dung dịch sau khi pha có thể được sử dụng bằng cách tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da, tùy theo hướng dẫn của từng loại thuốc và tình trạng bệnh nhân.
4 Chống chỉ định
Hiện chưa ghi nhận chống chỉ định tuyệt đối đối với dung dịch tiêm Natri clorid. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được cân nhắc thận trọng ở những bệnh nhân bị rối loạn điện giải, đặc biệt là tăng natri máu hoặc giữ nước.
==>> Xem thêm: Dung dịch nhỏ mắt Natri Clorid 0,9% Mekophar giúp rửa mắt, làm sạch mũi, giảm khô rát
5 Tác dụng phụ
Rối loạn điện giải: Có thể gây tăng Kali huyết, mất bicarbonat và làm tăng tính acid của máu.
Tuần hoàn: Giảm thể tích nội bào, mất nước ở các cơ quan, đặc biệt là não, có thể gây huyết khối hoặc xuất huyết.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau quặn bụng.
Bài tiết: Giảm tiết nước bọt, nước mắt, đổ mồ hôi nhiều.
Khác: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, phù, suy thận, khó thở, chóng mặt, mệt mỏi, co giật, hôn mê, thậm chí tử vong khi dùng quá liều.
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với các chế phẩm hoặc dung dịch có chứa muối natri khác, có thể làm tăng nguy cơ dư thừa natri trong cơ thể.
Dung dịch chỉ nên được sử dụng để pha loãng thuốc theo đúng hướng dẫn hoặc khuyến cáo của nhà sản xuất nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch như suy tim, tăng huyết áp, tiền sản giật, phù ngoại biên hoặc suy thận. Đồng thời, nên cân nhắc khi dùng cho trẻ nhỏ và người cao tuổi do khả năng điều hòa điện giải kém ổn định.
Hạ natri huyết có thể xảy ra khi nồng độ natri huyết tương giảm, đặc biệt ở bệnh nhân tăng lipid máu, tăng protein máu hoặc đái tháo đường. Cần theo dõi và đánh giá nồng độ natri bằng phương pháp phù hợp.
Trước khi sử dụng, kiểm tra lọ thuốc đảm bảo còn nguyên vẹn, không rò rỉ hoặc đổi màu. Loại bỏ phần dung dịch còn thừa sau khi mở.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dung dịch có thể dùng an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú nếu tuân thủ đúng chỉ định và liều lượng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Dùng quá liều dung dịch Natri clorid có thể gây tăng natri huyết, mất nước nội bào (đặc biệt ở não), dẫn đến huyết khối, xuất huyết, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khát nước, phù, suy thận, rối loạn huyết áp, co giật, hôn mê hoặc tử vong. Clorid dư thừa có thể gây mất bicarbonat và làm acid hóa cơ thể.
Xử trí: Ngừng sử dụng ngay, điều trị bằng thuốc lợi tiểu để đào thải natri dư, kết hợp bù dịch và điện giải phù hợp. Mục tiêu là khôi phục lại cân bằng nước – điện giải và thể tích dịch trong cơ thể về mức bình thường.
7.4 Bảo quản
Để trong bao bì kín, đặt ở nơi khô thoáng, tránh ẩm và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
Nhiệt độ bảo quản nên dưới 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BFS-Natri clorid hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Dung Dịch Tiêm Natri Clorid 0,9% 15ml Pymepharco chứa Natri clorid 135mg và nước cất pha tiêm, được dùng làm dung môi hòa tan hoặc pha loãng thuốc tiêm trước khi sử dụng.
Dung dịch Natri Clorid 0,9% Fresenius Kabi 250ml do Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar, được chỉ định cho người mất nước, thiếu natri hoặc clorua, ra mồ hôi nhiều, cần thẩm tách máu hoặc dùng làm dung môi pha loãng thuốc tiêm truyền.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dung dịch BFS-Natri clorid thuộc nhóm điều chỉnh nước và cân bằng acid-base. Natri là ion dương chiếm phần lớn trong dịch ngoại bào, vì vậy nồng độ natri chủ yếu quyết định áp lực thẩm thấu của dịch này. Các ion âm được cân bằng nhờ cơ chế điều chỉnh acid-base ở thận, trong khi Glucose, urê và các chất hòa tan không ion chỉ chiếm một phần rất nhỏ. Natri clorid là muối quan trọng để dự phòng hoặc bù thiếu dịch ngoại bào.
Tùy thuộc vào thể tích và nồng độ (đẳng trương, nhược trương, ưu trương), dung dịch có thể được truyền để duy trì tuần hoàn, điều chỉnh hạ natri máu, tăng kali máu hoặc thiếu dịch, với điều kiện chức năng thận bình thường để cơ thể tự điều chỉnh nước và điện giải. [1]
9.2 Dược động học
Natri trong dung dịch chủ yếu được thải qua thận, nhưng một phần được tái hấp thu tại ống thận. Một lượng nhỏ natri cũng có thể mất qua phân và mồ hôi.
10 Thuốc BFS-Natri clorid giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Natri clorid hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BFS-Natri clorid mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Natri clorid để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Có thể dùng để pha loãng nhiều loại thuốc tiêm, phù hợp trong các thủ thuật y khoa.
- Dạng dung dịch vô khuẩn, tiện dụng, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Sản xuất theo quy trình BFS (Blow-Fill-Seal) hiện đại, hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn.
13 Nhược điểm
- Cần theo dõi sát điện giải đồ khi sử dụng kéo dài.
- Không có tác dụng điều trị đặc hiệu, chủ yếu dùng làm dung môi hoặc hỗ trợ bù dịch.
Tổng 4 hình ảnh



