BFS-Grani
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110879524 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 1ml |
Hoạt chất | Granisetron |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0125 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nôn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ BFS-Grani có chứa:
- Granisetron hydroclorid: 1,12mg (tương đương Granisetron 1 mg)
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 BFS-Grani là thuốc gì?
BFS-Grani 1mg/1ml là một thuốc chống nôn chứa hoạt chất Granisetron, thuộc nhóm đối kháng chọn lọc thụ thể serotonin 5-HT3.
Thuốc được sử dụng chủ yếu để:
- Điều trị và phòng ngừa buồn nôn, nôn do hóa trị hoặc xạ trị ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Điều trị buồn nôn, nôn sau phẫu thuật ở người lớn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gratronset 1 chỉ định cho người lớn phòng buồn nôn, nôn do hóa trị và xạ trị
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Grani
3.1 Liều dùng
- Hóa trị/xạ trị (người lớn): 1–3 ống (1–3 mg) tiêm tĩnh mạch chậm hoặc pha loãng truyền trong 5 phút trước khi điều trị. Liều tối đa 9 mg/24 giờ. Có thể kết hợp steroid để tăng hiệu quả.
- Trẻ >2 tuổi: 1 ống/10–40 µg/kg, pha loãng 10–30 ml, truyền tĩnh mạch trong 5 phút. Liều bổ sung sau ≥10 phút nếu cần.
- Sau phẫu thuật (người lớn): 1 ống (1 mg) tiêm tĩnh mạch chậm trước khi gây mê, tối đa 3 mg/24 giờ.
- Đối tượng đặc biệt (suy gan, suy thận, người già): Không cần chỉnh liều, nhưng thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm (>30 giây) hoặc pha loãng 20–50 ml dung dịch, truyền trong 5 phút.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân quá mẫn với granisetron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Palonosetron 0,25mg/5ml dùng để ngăn ngừa buồn nôn, nôn do hóa trị ở mọi lứa tuổi
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Nhức đầu.
Thường gặp: Buồn ngủ, bồn chồn, lo âu, mất ngủ, rối loạn vị giác, hoa mắt, chóng mặt, tiêu chảy, táo bón, chán ăn, tăng huyết áp, sốt, suy nhược.
Ít khi xảy ra: Bất thường thị giác, nổi mẩn da.
Hiếm khi xảy ra: Loạn nhịp tim (chậm nhịp xoang, rung nhĩ, nghẽn nhĩ thất), rối loạn thần kinh vận động, rối loạn vận động, kích ứng tại vị trí tiêm, hạ huyết áp, phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, bất thường chức năng gan, tăng transaminase.
Rất hiếm khi: Phù, bao gồm phù mặt.
6 Tương tác
Ketoconazol (ức chế CYP3A4 mạnh) có thể làm tăng thời gian bán thải granisetron; Phenobarbital có thể tăng thanh thải huyết tương khoảng 25%.
Có báo cáo kéo dài khoảng QT; khi dùng cùng các thuốc khác gây kéo dài QT hoặc loạn nhịp thất, cần thận trọng.
Có thể xảy ra hội chứng serotonin khi dùng đồng thời với các thuốc serotonergic khác (SSRIs, SNRIs); cần theo dõi chặt chẽ và xử trí kịp thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể làm giảm nhu động ruột, cần theo dõi bệnh nhân có tắc nghẽn ruột bán cấp.
Có nguy cơ loạn nhịp tim hoặc bất thường điện tâm đồ, đặc biệt ở người có rối loạn tim hoặc đang dùng thuốc chống loạn nhịp/beta-blocker.
Thận trọng với người cao tuổi, suy gan, suy thận.
Có thể xảy ra nhạy cảm chéo với các thuốc đối kháng 5-HT3 khác và hội chứng serotonin khi dùng cùng thuốc serotonergic (SSRIs, SNRIs).
Mỗi mL chứa 3,5 mg ion natri, cần lưu ý với bệnh nhân kiểm soát natri.
Có thể gây buồn ngủ hoặc hoa mắt; cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai chỉ dùng khi thật cần thiết; không dùng cho phụ nữ cho con bú, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Có những báo cáo về việc dùng granisetron dạng tiêm với liều lên đến 38,5 mg, nhưng hầu hết bệnh nhân chỉ gặp triệu chứng nhẹ như nhức đầu hoặc không có biểu hiện bất thường. Granisetron không có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi xảy ra tình trạng quá liều, cần tập trung vào việc điều trị các triệu chứng và hỗ trợ lâm sàng thích hợp.
7.4 Bảo quản
Để thuốc trong bao bì kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Dung dịch pha loãng cần bảo quản tương tự và nên dùng trong vòng 8 giờ sau khi pha.
Sau khi mở túi nhôm, thuốc nên được sử dụng trong vòng 7 ngày.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BFS-Grani hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Vinsetron 1mg/1ml Vinphaco chứa granisetron 1mg/1ml dưới dạng dung dịch tiêm, có tác dụng dùng để phòng và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị hoặc sau phẫu thuật.
Thuốc Granisetron Kabi 1mg/1ml là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, hoạt chất đối kháng chọn lọc thụ thể serotonin, có tác dụng ngăn ngừa và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị hoặc xạ trị, dùng cho bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên, kể cả sau phẫu thuật.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Granisetron là thuốc đối kháng chọn lọc với thụ thể serotonin 5-HT3, giúp ngăn ngừa và điều trị nôn mửa do hóa trị hoặc xạ trị. Thuốc chỉ tác dụng trên thụ thể 5-HT3, không ảnh hưởng đến các thụ thể serotonin khác hay thụ thể dopamin D2. Nhờ cơ chế này, granisetron có hiệu quả cao trong việc giảm phản ứng nôn mửa, cả khi dùng dự phòng và điều trị qua đường tĩnh mạch, đảm bảo an toàn và kiểm soát triệu chứng tốt cho bệnh nhân đang điều trị ung thư.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tiêm tĩnh mạch liều 20–160 µg/kg, dược động học tỷ lệ thuận với liều.
Phân bố: Phân bố rộng, thể tích trung bình ~3 l/kg; gắn ~65% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Qua gan, chủ yếu khử methyl và oxy hóa vòng thơm, tạo 7-OH granisetron và các muối liên hợp; bị ức chế bởi ketoconazol (P450 3A).
Thải trừ: 12% thuốc không chuyển hóa qua nước tiểu, 47% dạng chuyển hóa; phần còn lại thải qua phân; thời gian bán thải trung bình 5,2–8,7 giờ. [1]
10 Thuốc BFS-Grani giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Grani hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BFS-Grani mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Grani để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng tiêm tĩnh mạch, 1mg/ống, dễ sử dụng, hấp thu nhanh và có tác dụng ổn định.
- Thuốc BFS-Grani sản xuất theo công nghệ BFS, đảm bảo vô trùng, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
- BFS-Grani không chất bảo quản, an toàn và chất lượng.
13 Nhược điểm
- Một số ít trường hợp gây loạn nhịp tim hoặc rối loạn điện tâm đồ, cần thận trọng với bệnh nhân tim mạch.
- Có thể tương tác với các thuốc ức chế serotonin khác, nguy cơ hội chứng serotonin.
Tổng 9 hình ảnh








