BFS-Furosemide 40mg/4ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 4ml |
Hoạt chất | Furosemide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0127 |
Chuyên mục | Thuốc Lợi Tiểu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống BFS-Furosemide 40mg/4ml chứa:
- Furosemid………..40mg
- Tá dược………....vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml
Thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml được dùng trong điều trị các tình trạng ứ dịch và phù nề do nhiều nguyên nhân khác nhau. Cụ thể:
- Điều trị tình trạng phù do suy tim sung huyết, bệnh lý thận hoặc xơ gan gây ra.
- Hỗ trợ kiểm soát nhanh các trường hợp phù phổi cấp.
Dạng tiêm của Furosemid được sử dụng chủ yếu trong các tình huống cấp cứu, khi người bệnh không thể dùng thuốc đường uống hoặc hấp thu kém qua Đường tiêu hóa. Khi tình trạng ổn định, nên chuyển sang dùng thuốc dạng uống để tiếp tục điều trị. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Furosan 40mg điều trị phù tim, thận, phổi, tăng huyết áp, suy thận
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml
3.1 Liều dùng
Với 40mg = 1 ống.
- Điều trị phù: Liều ban đầu 20–40mg tiêm tĩnh mạch chậm. Nếu đáp ứng chưa đạt, có thể tiêm nhắc lại sau 2 giờ hoặc tăng liều dần đến khi đạt tác dụng lợi tiểu mong muốn. Dùng 1–2 lần/ngày.
- Phù phổi cấp: Tiêm tĩnh mạch chậm 40mg, có thể tăng lên 80 mg nếu sau 1 giờ chưa đáp ứng.
- Trẻ em: Liều 0,5–1,5 mg/kg/ngày, tối đa 20 mg/ngày.
- Người cao tuổi: Dùng liều tương tự người lớn nhưng cần theo dõi sát do khả năng thải trừ thuốc giảm.
3.2 Cách dùng
Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch chậm, với tốc độ không vượt quá 4 mg/phút. Ở bệnh nhân suy thận nặng (creatinin huyết thanh > 5 mg/dl), tốc độ tiêm nên giảm xuống dưới 2,5 mg/phút.
Truyền liên tục thường được ưu tiên hơn so với tiêm bolus lặp lại để duy trì hiệu quả ổn định và hạn chế tác dụng phụ.
4 Chống chỉ định
Thuốc BFS-Furosemide không được sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với Furosemid, dẫn chất sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân bị mất nước, giảm thể tích tuần hoàn hoặc vô niệu.
Tránh sử dụng ở người có nồng độ Kali hoặc natri trong máu quá thấp.
Không dùng cho bệnh nhân đang trong tình trạng hôn mê gan hoặc rối loạn chức năng thận nặng không đáp ứng điều trị.
Thuốc cũng chống chỉ định đối với phụ nữ đang cho con bú.
==>> Xem thêm: Thuốc Spifuca 50mg điều trị cổ trướng, tăng huyết áp, tăng aldosteron, phù tim, gan, thận
5 Tác dụng phụ
BFS-Furosemide 40mg/4ml tác dụng phụ có thể xảy ra như:
5.1 Rất thường gặp
Mất nước, rối loạn điện giải: hạ kali, hạ natri, hạ magnesi.
Triệu chứng: khát, nhức đầu, hạ huyết áp, yếu cơ, rối loạn nhịp tim.
5.2 Hiếm gặp
Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu.
Phản vệ, phát ban, viêm mạch.
Viêm thận kẽ, bí tiểu, tăng natri/ure.
Ù tai, giảm thính lực, điếc.
Rối loạn nhịp tim, nguy cơ còn ống động mạch (trẻ sinh non).
Hạ calci.
5.3 Rất hiếm / Không rõ tần suất
Phát ban nặng, hội chứng Stevens-Johnson.
Bệnh não gan, tăng cholesterol/triglycerid tạm thời.
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Mệt mỏi, suy nhược, sốt.
6 Tương tác
Gây rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magnesi), làm tăng nguy cơ độc tính với sotalol, pimozid, amisulprid.
Phối hợp với corticosteroid, theophyllin, Cam Thảo hoặc thuốc lợi tiểu khác làm tăng nguy cơ hạ kali máu.
Giảm tác dụng thuốc trị đái tháo đường, thuốc hạ huyết áp và một số amin tăng huyết áp.
Probenecid, methotrexat hoặc các thuốc thải trừ qua thận khác làm giảm đào thải Furosemid, tăng nồng độ trong máu. Ngược lại, Furosemid cũng làm tăng nồng độ các thuốc này.
Dùng cùng glycosid tim, thuốc hạ huyết áp hoặc ức chế men chuyển có thể gây hạ huyết áp đáng kể, cần điều chỉnh liều.
Phối hợp với lithi, NSAID, Cisplatin, carbamazepin hoặc Ciclosporin có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ như độc thận, điếc, hạ natri, gút.
Furosemid có thể thay đổi hiệu lực của thuốc giãn cơ.
Không pha trộn trực tiếp thuốc tiêm Furosemid với thuốc khác. Nếu cần, pha loãng đến 1 mg/ml trong NaCl 0,9% hoặc Natri lactat trước khi truyền.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Duy trì lượng nước tiểu đầy đủ; theo dõi chặt chẽ ở người phì đại tuyến tiền liệt hoặc tiểu ít.
Kiểm tra điện giải (natri, kali, creatinin) và huyết áp ở bệnh nhân tụt huyết áp, đái tháo đường, gút, hội chứng gan-thận, giảm protein huyết, hoặc trẻ sinh non.
Tránh dùng thuốc để lợi tiểu ở người có nguy cơ tổn thương thận do thuốc cản quang.
Thận trọng khi phối hợp với risperidon ở người cao tuổi sa sút trí tuệ.
Thuốc chứa Ethanol và natri, có thể gây dị ứng nhẹ; hoa mắt, chóng mặt, hạ huyết áp có thể ảnh hưởng khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: chỉ dùng khi thật cần thiết và có giám sát của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: chống chỉ định do thuốc có thể ức chế tiết sữa.
7.2 Xử trí khi quá liều
Quá liều Furosemid có thể gây mất nước, giảm thể tích máu, hạ huyết áp, rối loạn điện giải (hạ kali, natri, clo), rối loạn nhịp tim, suy thận cấp, huyết khối, mê sảng và lú lẫn. Triệu chứng nặng có thể dẫn tới sốc và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Xử trí quá liều bao gồm bù nước và điện giải, theo dõi huyết áp và nồng độ điện giải, đảm bảo thông tiểu nếu có tắc nghẽn bàng quang. Thẩm phân máu không làm tăng tốc độ loại bỏ thuốc. Khi nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
7.3 Bảo quản
Quá liều Furosemid có thể gây mất nước, giảm thể tích máu, hạ huyết áp, rối loạn điện giải (hạ kali, natri, clo), rối loạn nhịp tim, suy thận cấp, huyết khối, mê sảng và lú lẫn. Triệu chứng nặng có thể dẫn tới sốc và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Xử trí quá liều bao gồm bù nước và điện giải, theo dõi huyết áp và nồng độ điện giải, đảm bảo thông tiểu nếu có tắc nghẽn bàng quang. Thẩm phân máu không làm tăng tốc độ loại bỏ thuốc. Khi nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm BFS-Furosemide 40mg/4ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Furosemide STADA 40mg của Công ty TNHH Liên Doanh STADA, điều trị tăng huyết áp nhẹ – trung bình, phù do tim, gan, thận, tăng calci máu và thiểu niệu do suy thận hoặc ngộ độc Barbituric.
Thuốc Vinzix là sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, được chỉ định điều trị phù tim, gan, thận, phù phổi, phù não, nhiễm độc thai, tăng huyết áp nhẹ – trung bình và thiểu niệu do suy thận cấp hoặc mạn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Furosemid là dẫn chất sulfonamid thuộc nhóm thuốc lợi tiểu quai, có mã ATC C03CA01. Thuốc ức chế quá trình đồng vận chuyển ion Na⁺, K⁺ và Cl⁻ tại nhánh lên của quai Henle, làm giảm tái hấp thu muối và nước, từ đó tăng lượng nước tiểu thải ra. Ngoài ra, furosemid còn ảnh hưởng đến hệ renin-angiotensin và quá trình tổng hợp prostaglandin, giúp tăng lưu lượng máu thận và hỗ trợ đào thải dịch hiệu quả.
9.2 Dược động học
Furosemid là acid yếu, gắn mạnh với protein huyết tương và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi. Khi dùng đường tiêm tĩnh mạch, thuốc được thải trừ nhanh hơn so với dạng uống. Thời gian bán thải trung bình khoảng 1,5 giờ. Một phần nhỏ thuốc có thể được thải qua mật, đặc biệt tăng ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Furosemide 40mg/4ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lợi tiểu mạnh, giúp giảm phù và hạ huyết áp hiệu quả trong nhiều trường hợp.
- Có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch, giúp tác dụng nhanh chóng trong các trường hợp cấp cứu.
- Được sản xuất theo công nghệ BFS tự động khép kín, hạn chế nhiễm khuẩn, an toàn cho tiêm truyền, ống nhựa bền, mềm dẻo, dễ sử dụng và thân thiện với môi trường.
13 Nhược điểm
- Có thể gây mất cân bằng điện giải, hạ kali, hạ natri nếu sử dụng lâu dài.
- Có nguy cơ tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là thuốc tim mạch, đái tháo đường và NSAID.
Tổng 6 hình ảnh





