1 / 11
bfs ciprofloxacin 1 V8748

BFS-Ciprofloxacin

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 452 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Số đăng kýVD-31613-19
Dạng bào chếDung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 10 ống nhựa x 10ml
Hoạt chấtCiprofloxacin, Acid Lactic
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmly251
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 52 lần

1 Thành phần

Mỗi ống BFS-Ciprofloxacin 10ml, chứa:

  • Ciprofloxacin: 200 mg.
  • Tá dược: Acid Lactic, acid hydrocloric, nước cất pha tiêm.

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch

2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc BFS-Ciprofloxacin

Ciprofloxacin được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng khi kháng sinh thông thường không hiệu quả, nhằm ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

2.1 Người lớn

Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới do vi khuẩn gram âm: bệnh tắc nghẽn phổi mạn tính cấp, viêm phổi, nhiễm khuẩn phế quản – phổi.

Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm tai mũi họng mạn tính, viêm tai ngoài cấp tính.

Nhiễm khuẩn đường sinh dục: viêm mào tinh hoàn, viêm vùng chậu do Neisseria gonorrhoeae.

Nhiễm khuẩn Đường tiêu hóa, ổ bụng, da, mô mềm, khớp.

Dự phòng nhiễm khuẩn cho bệnh nhân giảm bạch cầu, nhiễm khuẩn do trực khuẩn than.

2.2 Trẻ em và thanh thiếu niên

Nhiễm khuẩn phế quản phổi do P. aeruginosa.

Dự phòng và điều trị bệnh than do hít phải trực khuẩn than.

Nhiễm khuẩn đường niệu có biến chứng, viêm thận.

Ciprofloxacin nên được sử dụng khi không có lựa chọn điều trị khác thay thế và khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.

Chỉ định của Thuốc BFS-Ciprofloxacin
Chỉ định của Thuốc BFS-Ciprofloxacin

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nafloxin 400mg/200ml điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với Ciprofloxacin

3 Liều dùng - Cách dùng Thuốc BFS-Ciprofloxacin

3.1 Liều dùng

Liều dùng Ciprofloxacin phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn, vị trí nhiễm khuẩn, độ nhạy cảm của vi khuẩn, chức năng thận của bệnh nhân và độ tuổi.

3.1.1 Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 7-14 ngày.

3.1.2 Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm tai, mũi họng mạn tính, viêm tai ngoài cấp tính)

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 7-14 ngày (viêm tai ngoài có thể kéo dài từ 28 ngày đến 3 tháng)

3.1.3 Nhiễm khuẩn đường sinh dục (viêm mào tinh hoàn, viêm vùng chậu)

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: Tối thiểu 14 ngày.

3.1.4 Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa

Tiêu chảy do vi khuẩn Shigella spp. (ngoại trừ Shigella dysenteriae loại 1): 400 mg, 2 lần/ngày, điều trị 1 ngày.

Tiêu chảy do Shigella dysenteriae loại 1: 400 mg, 2 lần/ngày, điều trị 5 ngày.

Tiêu chảy do Vibrio cholerae: 400 mg, 2 lần/ngày, điều trị 3 ngày.

3.1.5 Nhiễm khuẩn trong ruột (vi khuẩn gram âm)

Liều: 400 mg, 2 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 7 ngày.

3.1.6 Nhiễm khuẩn da và mô mềm

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 7-14 ngày.

3.1.7 Nhiễm khuẩn xương và khớp

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: Tối đa 3 tháng.

3.1.8 Điều trị và dự phòng bệnh than

Liều: 400 mg, 2 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 60 ngày sau khi xác định nhiễm Bacillus anthracis.

3.1.9 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (viêm thận, bể thận có biến chứng)

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 7-21 ngày, có thể kéo dài trong các trường hợp đặc biệt (ví dụ: áp xe).

3.1.10 Viêm tuyến tiền liệt

Liều: 400 mg, 2-3 lần/ngày.

Thời gian điều trị: 2-4 tuần.

3.1.11 Liều dùng cho đối tượng đặc biệt

Trẻ em:

  • Xơ nang: 10 mg/kg trọng lượng cơ thể, 3 lần/ngày, tối đa không quá 400 mg/ngày, điều trị trong 10-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn nặng và bệnh than: 10-15 mg/kg trọng lượng cơ thể, 2 lần/ngày, tối đa không quá 400 mg/ngày, điều trị 60 ngày.

Người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh tùy theo chức năng thận.

Đối với bệnh nhân suy gan, không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Chỉ sử dụng thuốc qua đường truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng.

Pha loãng: Pha 1 ống Ciprofloxacin 200 mg/10 ml với 100 ml dung dịch truyền NaCl 0,9%.

Các dung dịch truyền không gây tương kỵ với Ciprofloxacin: NaCl 0,9%, Dextrose 5%, Dextrose 10%, Ringer Lactat, Fructose 5%, Fructose 10%.

Thời gian truyền dịch:

  • Trẻ em: khoảng 60 phút.
  • Người lớn: 30 phút (200 mg) hoặc 60 phút (400 mg).

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử quá mẫn với ciprofloxacin, Acid Nalidixic hoặc các quinolon khác.

Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ khi cần thiết).

Người đang điều trị với tizanidin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Savi Cipro điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, thận, tiết niệu, tiêu hóa, xương khớp, máu, não và mắt

5 Tác dụng phụ

Ciprofloxacin thường dung nạp tốt, nhưng có thể gây tác dụng phụ chủ yếu ở da, dạ dày – ruột, thần kinh trung ương và da.

5.1 Thường gặp (>1/100)

Thần kinh: chóng mặt, mất ngủ, lo âu, đau đầu.

Da: phát ban.

Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng [1].

Gan: tăng ALT, AST.

Hô hấp: viêm mũi (ở trẻ em).

5.2 Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)

Toàn thân: nhức đầu, sốt.

Máu: thay đổi bạch cầu, tiểu cầu.

Tim mạch: nhịp tim nhanh.

Da: ban, ngứa, viêm tĩnh mạch.

Co cơ: đau khớp, sưng khớp.

5.3 Hiếm gặp (<1/1000)

Thần kinh: co giật, lú lẫn, loạn thần, ảo giác, rối loạn thị giác và thính giác.

Tiêu hóa: viêm đại tràng màng giả.

Da: hội chứng da niêm mạc, viêm mạch.

Gan: viêm gan, hoại tử tế bào gan.

Cơ: viêm gân, đau cơ, đứt gân (đặc biệt ở người cao tuổi) .

6 Tương tác

Thuốc tương tácTác dụng phụ
Thuốc chống loạn nhịp nhóm IA, III, macrolid, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thầnTăng nguy cơ kéo dài QT
Probenecid, tizanidin, methotrexat, theophyllin, caffein, pentoxifyllin, Phenytoin, creatinin (khi dùng cùng Cyclosporin), warfarin, glibenclamid, duloxetin, ropinirol, lidocain, clozapin, Sildenafil, agomelatin, zolpidemTăng nồng độ thuốc trong máu
TizanidinHạ huyết áp, an thần
MethotrexatTăng độc tính
GlibenclamidTăng hạ đường huyết

7 Tương kỵ

Ciprofloxacin tương kỵ với Heparin natri, penicillin, fluocloxacilin, Amoxicillin, aminophylin, Clindamycin, và các dung dịch có pH kiềm.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng 

Dung dịch Ciprofloxacin phải được kiểm tra cảm quan trước khi sử dụng, không dùng nếu có hiện tượng biến màu hoặc có tủa.

Ciprofloxacin nên được chuyển từ đường tiêm sang uống khi tình trạng bệnh nhân cho phép.

Duy trì đủ lượng nước uống để tránh tinh thể niệu.

Nếu có tiêu chảy nặng và kéo dài, ngừng dùng ciprofloxacin và thay thuốc kháng sinh khác.

Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu phản ứng nghiêm trọng và tránh dùng cho những bệnh nhân đã có phản ứng nghiêm trọng với fluoroquinolon trước đó.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ciprofloxacin Kabi 200mg/100ml Bidiphar điều trị các nhiễm khuẩn nặng

8.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây tác dụng phụ lên thần kinh trung ương và thị giác, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Bệnh nhân cần cảnh giác với triệu chứng như kích động, co giật, lú lẫn, rối loạn tâm thần, ảo giác, ù tai, và tăng áp lực nội sọ. Nếu gặp phải, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

8.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Ciprofloxacin có thể đi qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

8.4 Xử trí khi quá liều

8.4.1 Quá liều

Liều 12g ciprofloxacin có thể gây ngộ độc nhẹ, 16g có thể dẫn đến suy thận cấp. Triệu chứng ngộ độc bao gồm chóng mặt, run, nhức đầu, mệt mỏi, co giật, ảo giác, rối loạn, khó chịu bụng, suy thận và gan.

8.4.2 Xử trí

Điều trị triệu chứng. Theo dõi ECG vì có thể kéo dài QT. Kiểm tra chức năng thận, pH và độ axit niệu, ngăn ngừa tinh thể niệu. Bù nước cho bệnh nhân. Thuốc chứa calcium hoặc magnesium có thể giảm hấp thu ciprofloxacin. Thẩm tách máu hoặc lọc màng bụng chỉ loại bỏ <10% thuốc.

8.5 Bảo quản 

Bảo quản thuốc trong bao kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ thường (dưới 30°C). Dung dịch pha loãng bảo quản ở 2-8°C.

Để xa tầm tay của trẻ.

9 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm BFS-Ciprofloxacin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau: 

Sản phẩm Proxacin 1% của Công ty Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. sản xuất, với thành phần là Ciprofloxacin, có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn do tác nhân nhạy cảm với ciprofloxacin.

Sản phẩm Oradays 200mg/100ml của Công ty S.C. Infomed Fluids S.R.L sản xuất, với thành phần là Ciprofloxacin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn kháng thuốc, bao gồm viêm tuyến tiền liệt, viêm xương - tủy, viêm ruột, nhiễm khuẩn nặng bệnh viện, dự phòng não mô cầu ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, nhiễm khuẩn hô hấp.

10 Cơ chế tác dụng 

10.1 Dược lực học

10.1.1 Cơ chế tác dụng

Ciprofloxacin là kháng sinh quinolon, ức chế enzym DNA gyrase và topoisomerase IV, ngừng quá trình sao chép DNA vi khuẩn. Thuốc hiệu quả hơn acid nalidixic và có tác dụng với các vi khuẩn kháng nhiều kháng sinh khác. Ciprofloxacin diệt vi khuẩn cả khi chúng phát triển nhanh hoặc chậm, ít tác dụng phụ vì không ảnh hưởng đến enzym ở động vật có vú. Tác dụng của thuốc giảm trong môi trường acid và nước tiểu nhưng không giảm trong huyết thanh.

10.1.2 Phổ kháng khuẩn

Ciprofloxacin có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương như E. coli, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas aeruginosa, Neisseria gonorrhoeae, và H. influenzae. Thuốc cũng tác dụng với Mycobacteria và một số vi khuẩn kỵ khí, nhưng không hiệu quả với Bacteroides fragilis và Clostridium difficile. Ciprofloxacin mạnh hơn một số fluoroquinolon khác như NorfloxacinOfloxacin, nhưng tác dụng với vi khuẩn Gram dương hạn chế.

10.1.3 Kháng thuốc

Kháng ciprofloxacin đã xảy ra ở nhiều vi khuẩn như MRSA, P. aeruginosa, E. coli, K. pneumoniae, C. jejuni, N. gonorrhoeae và S. pneumoniae. Kháng thuốc thường liên quan đến nhiễm sắc thể hoặc plasmid. Tại Việt Nam, ciprofloxacin vẫn hiệu quả với Salmonella typhi và Shigella flexneri, nhưng tỷ lệ kháng thuốc ở S. aureus, E. coli và S. pneumoniae đang gia tăng, đặc biệt ở các tỉnh phía Nam. Do đó, việc sử dụng thuốc cần thận trọng và đúng chỉ định.

10.2 Dược động học

10.2.1 Hấp thu

Nồng độ tối đa trong huyết tương sau khi truyền tĩnh mạch 200 mg trong 30 phút là 3-4 mg/lít. Thuốc được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ hiệu quả trong máu sau khi sử dụng.

10.2.2 Phân bố

Ciprofloxacin có thể phân bố rộng khắp trong cơ thể, với Thể tích phân bố lớn (2-3 lít/kg). Thuốc phân bố tốt vào các mô, đặc biệt là ở các mô bị nhiễm khuẩn như dịch cơ thể, cơ, mỡ, mắt và tuyến tiền liệt. Nồng độ trong mô thường cao hơn huyết thanh, đặc biệt là ở mô cơ, mỡ và tuyến tiền liệt. Nồng độ thuốc trong dịch não tủy chỉ đạt khoảng 10% so với trong huyết thanh khi màng não bình thường, nhưng cao hơn khi màng não bị viêm.

10.2.3 Chuyển hóa

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

10.2.4 Thải trừ

Thuốc chủ yếu được thải qua nước tiểu(khoảng 75% liều tiêm tĩnh mạch) trong vòng 24 giờ. Một lượng nhỏ được bài tiết qua phân (15%) và các đường khác như mồ hôi, mật và niêm mạc ruột. Quá trình thải trừ có thể bị ảnh hưởng ở người bệnh suy thận nặng. Nửa đời trong huyết tương là khoảng 3,5-4,5 giờ ở người chức năng thận bình thường, và dài hơn ở người suy thận hoặc người cao tuổi.

11 Thuốc BFS-Ciprofloxacin  giá bao nhiêu?

Thuốc BFS-Ciprofloxacin  hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

12 Thuốc BFS-Ciprofloxacin  mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc BFS-Ciprofloxacin  để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

13 Ưu điểm 

  • BFS-Ciprofloxacin được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc truyền tĩnh mạch cho phép thuốc nhanh chóng đi vào cơ thể, đạt nồng độ điều trị hiệu quả trong huyết thanh và mô nhiễm khuẩn.
  • Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng với nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm cả các vi khuẩn kháng kháng sinh khác, giúp điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn nặng và kháng thuốc.
  • Dạng dung dịch đậm đặc của ciprofloxacin giúp bảo quản và vận chuyển dễ dàng hơn so với các dạng bào chế khác, đảm bảo chất lượng thuốc trong suốt thời gian sử dụng.
  • Thuốc được sản xuất bằng công nghệ BFS được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ) công nhận là một quá trình vô trùng cao cấp, để sản xuất thuốc tiêm, do đó an toàn cho người sử dụng.

14 Nhược điểm

  • Dung dịch đậm đặc cần phải được pha loãng đúng cách trước khi truyền, nếu không sẽ gây ra nguy cơ phản ứng tại chỗ tiêm hoặc gây đau đớn cho bệnh nhân. Điều này đòi hỏi nhân viên y tế phải có kỹ năng và hiểu biết về quy trình pha chế thuốc đúng cách.
  • Mặc dù ít gặp, nhưng ciprofloxacin vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, phản ứng dị ứng, hoặc gây tổn thương cho các cơ quan như gan hoặc thận nếu sử dụng kéo dài hoặc liều cao.

Tổng 11 hình ảnh

bfs ciprofloxacin 1 V8748
bfs ciprofloxacin 1 V8748
bfs ciprofloxacin 2 L4454
bfs ciprofloxacin 2 L4454
bfs ciprofloxacin 3 E2727
bfs ciprofloxacin 3 E2727
bfs ciprofloxacin 4 P6102
bfs ciprofloxacin 4 P6102
bfs ciprofloxacin 5 M5013
bfs ciprofloxacin 5 M5013
bfs ciprofloxacin 6 P6586
bfs ciprofloxacin 6 P6586
bfs ciprofloxacin 7 B0235
bfs ciprofloxacin 7 B0235
bfs ciprofloxacin 8 U8156
bfs ciprofloxacin 8 U8156
bfs ciprofloxacin 9 N5410
bfs ciprofloxacin 9 N5410
bfs ciprofloxacin 10 G2773
bfs ciprofloxacin 10 G2773
bfs ciprofloxacin 11 O5322
bfs ciprofloxacin 11 O5322

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Kaci Durbin, MD (Đăng ngày 20 tháng 09 năm 2024). Ciprofloxacin, Drugs.com. Truy cập ngày 08 tháng 01 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
    (Quy định duyệt bình luận)
    BFS-Ciprofloxacin 5/ 5 1
    5
    100%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%
    Chia sẻ nhận xét
    Đánh giá và nhận xét
    • BFS-Ciprofloxacin
      M
      Điểm đánh giá: 5/5

      Nhà thuốc uy tín, mình luôn yên tâm khi mua thuốc tại đây

      Trả lời Cảm ơn (0)

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    1900 888 633