BFS-Calcium Folinate
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống nhựa x 5ml |
Hoạt chất | Leucovorin (Acid folinic) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2168 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Folinic acid (dưới dạng calci folinat): 50mg/5ml
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm [1]

2 Thuốc BFS-Calcium Folinate có tác dụng gì?
Thuốc BFS-Calcium Folinate chỉ định trong các trường hợp:
- Ngăn ngừa và điều trị nhiễm độc do thuốc kháng Acid Folic (ví dụ methotrexat liều cao).
- Điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ nguyên nhân do thiếu acid folic.
- Kết hợp với 5-fluorouracil để điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Rescuvolin 100mg - Thuốc có tác dụng điều trị ung thư
3 Cách dùng Thuốc BFS-Calcium Folinate
3.1 Liều dùng
Ngộ độc do thuốc kháng folat: Dùng calci folinat càng sớm càng tốt sau khi phát hiện quá liều, tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với liều tương đương thuốc đối kháng. Tiêm bắp mỗi 6-12 mg cách nhau 6 giờ/lần, tổng cộng 4 lần.
Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ: Tiêm bắp 1 mg mỗi ngày.
Phối hợp điều trị ung thư: Có thể dùng 200 mg/m² truyền tĩnh mạch chậm trong 3 phút, sau đó tiêm 370 mg/m² fluorouracil; hoặc 20 mg/m² folinat rồi tiêm 425 mg/m² fluorouracil. Cần tiêm riêng từng thuốc để tránh kết tủa. Điều trị liên tục 5 ngày, lặp lại sau mỗi 4 tuần nếu bệnh nhân dung nạp tốt.
3.2 Cách dùng
Thuốc BFS-Calcium Folinate dùng đường tiêm truyền.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc BFS-Calcium Folinate trong các trường hợp:
- Dị ứng với thuốc.
- Thiếu máu ác tính hoặc do thiếu Vitamin B12.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Calcium Folinate 100mg/10ml Hospira điều trị rối loạn tế bào máu
5 Tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng như mày đay, sốc phản vệ có thể gặp ở cả đường uống và tiêm.
Thuốc BFS-Calcium Folinate làm tăng độc tính tiêu hóa và huyết học của fluorouracil như tiêu chảy, nôn, viêm miệng, giảm sản tủy.
Hiếm gặp viêm ruột nặng có thể gây tử vong khi phối hợp với fluorouracil. Cần tạm ngưng nếu bệnh nhân có triệu chứng tiêu hóa trước điều trị.
6 Tương tác thuốc
Thuốc BFS-Calcium Folinate làm tăng độc tính của fluorouracil.
Thuốc BFS-Calcium Folinate làm giảm hiệu quả thuốc kháng động kinh như Phenytoin, Phenobarbital, primidon và có thể tăng co giật.
Không dùng Thuốc BFS-Calcium Folinate chung với dung dịch Natri bicarbonat.
Thuốc BFS-Calcium Folinate có thể giảm tác dụng của methotrexat khi dùng liều cao hoặc tiêm vào ống tủy.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc BFS-Calcium Folinate có thể che khuất chẩn đoán các dạng thiếu máu liên quan vitamin B12.
Khi phối hợp với 5-fluorouracil, cần thận trọng do tăng độc tính, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc thể trạng yếu.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn trên thai kỳ do đó chỉ dùng Thuốc BFS-Calcium Folinate khi thật cần.
Không rõ Calci folinat có vào sữa mẹ hay không, cần cân nhắc kỹ trước khi cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc BFS-Calcium Folinate nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Thuốc BFS-Calcium Folinate có thể làm mất tác dụng của thuốc kháng folat.
Hiện chưa có biện pháp giải độc Thuốc BFS-Calcium Folinate đặc hiệu.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc BFS-Calcium Folinate hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Folinato 50mg do Laboractorios Normon S.A sản xuất, chứa Leucovorin (Acid folinic), bào chế dạng Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền, chỉ định giảm tác động tiêu cực của các thuốc đối kháng Acid Folic
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Calci folinat là dạng khử hoạt tính của acid folic, hoạt động như chất đồng vận trong quá trình chuyển hóa một-carbon quan trọng cho tổng hợp purin và pyrimidin. Calci folinat hỗ trợ sản xuất DNA, đặc biệt có vai trò khi thiếu hụt acid folic gây rối loạn tổng hợp thymidylat dẫn đến thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ. Calci folinat giúp bảo vệ tế bào bình thường khỏi tác hại của các chất kháng acid folic như methotrexat, pyrimethamin hoặc Trimethoprim do khác biệt về cơ chế vận chuyển qua màng tế bào giữa mô lành và tế bào u. Tuy nhiên, Calci folinat l cũng có thể làm giảm hiệu lực của các thuốc kháng folat bằng cách đối kháng với tác dụng ức chế enzym dihydrofolat reductase.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch, Calci folinat được hấp thu hoàn toàn và chuyển đổi thành 5-methyltetrahydrofolat, là dạng chủ yếu lưu hành và dự trữ trong cơ thể.
Phân bố: Calci folinat phân bố nhiều ở dịch não tủy và mô, đặc biệt là gan - nơi dự trữ khoảng 50% folat.
Chuyển hóa: Calci folinat chủ yếu xảy ra tại gan.
Thải trừ: Calci folinat bài xuất qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa như 10-formyl tetrahydrofolat và 5,10-methenyltetrahydrofolat.
10 Thuốc BFS-Calcium Folinate giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Calcium Folinate hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc BFS-Calcium Folinate mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc BFS-Calcium Folinate trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc BFS-Calcium Folinate có thể dùng cho cả dự phòng lẫn điều trị ngộ độc, thiếu máu do thiếu folat và phối hợp hóa trị liệu, giúp mở rộng phạm vi sử dụng trong lâm sàng.
- Sau khi tiêm, thuốc được hấp thu hoàn toàn và chuyển thành dạng hoạt động sinh học có khả năng lưu thông và dự trữ tốt trong cơ thể.
13 Nhược điểm
- Việc dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần cân nhắc kỹ vì chưa đủ dữ liệu xác định độ an toàn tuyệt đối.
Tổng 10 hình ảnh









