BFS-Cafein 30mg/3ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | VD-24589-16 |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Quy cách đóng gói | Hộp 10ống nhựa x3ml. 1ống nhựa/túi nhôm |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Cafein (1,3,7-Trimethylxanthin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk661 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ống thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml có chứa các thành phần gồm:
- Thành phần hoạt chất: Cafein với hàm lượng 30 mg, tương ứng với 60 mg cafein citrat trong mỗi ống 3 ml.
- Tá dược: Nước cất pha tiêm, acid citric, natri citrat vừa đủ 1 ống 3ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống.
2 Chỉ định - Tác dụng của thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml
Thuốc được sử dụng trong điều trị ngừng hô hấp tạm thời ở trẻ sinh non.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml
3.1 Liều dùng
Liều ban đầu: Sử dụng 1 ml/kg (tương đương với 20 mg cafein citrat/kg) tiêm tĩnh mạch chậm qua bơm tiêm điện trong vòng 30 phút.
Liều duy trì: 0,25 ml/kg (tương ứng với 5 mg cafein citrat/kg) tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút hoặc uống, sử dụng cách nhau 24 giờ tính từ 24 giờ sau khi dùng liều đầu tiên.
3.2 Cách dùng
Dùng BFS-Cafein 30mg/3ml qua đường tiêm tĩnh mạch chậm, thuốc cần được sử dụng ngay sau khi mở ống.
Nếu dùng BFS-Cafein 30mg/3ml theo đường uống, cần uống thuốc trong vòng 1 giờ sau khi mở nắp để đảm bảo hiệu quả.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những trường hợp quá mẫn với cafein, các dẫn xuất của xanthin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Theophylin 100mg tác dụng giãn phế quản và mạch vành
5 Tác dụng phụ
Hệ tim mạch: Có nguy cơ gây xuất huyết.
Hệ tiêu hóa: Có thể dẫn đến các vấn đề như viêm ruột hoại tử, viêm dạ dày, hoặc xuất huyết tiêu hóa.
Hệ máu và bạch huyết: Dễ gặp tình trạng rối loạn đông máu.
Chuyển hóa: Có thể gây nhiễm toan chuyển hóa.
Hệ thần kinh: Ghi nhận tình trạng xuất huyết não.
Hệ hô hấp: Biểu hiện như khó thở hoặc phù phổi.
Da liễu: Có thể xuất hiện khô da hoặc phát ban.
Hệ tiết niệu: Nguy cơ suy thận.
Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào kể trên, cần thông báo ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
6 Tương tác
Cimetidin, ketoconazol: Làm giảm quá trình thải trừ cafein, cần cân nhắc giảm liều khi sử dụng đồng thời.
Phenobarbital, phenytoin: Tăng tốc độ thải trừ cafein, có thể cần tăng liều để đạt hiệu quả mong muốn.
Enoxacin: Làm tăng nồng độ cafein trong cơ thể, dễ gây kích thích hoặc ảo giác, thậm chí nguy cơ quá liều.
Cần theo dõi sát khi phối hợp với:
- Ciprofloxacin, norfloxacin: Làm giảm chuyển hóa cafein ở gan, dẫn đến tích lũy cafein trong cơ thể.
- Cimetidin (ở người lớn và trẻ em): Ức chế enzym gan, giảm thải trừ cafein, tuy nhiên ở trẻ sơ sinh mức độ tương tác có thể thấp hơn.
- Thuốc ức chế beta-2: Có thể tăng hiệu quả của cafein, cần theo dõi lâm sàng thường xuyên.
- Các chất kích thích thần kinh trung ương khác: Tăng nguy cơ tác dụng độc thần kinh, cần giám sát lâm sàng cẩn thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cafein có thể kích thích mạnh hệ thần kinh trung ương, gây co giật nếu dùng quá liều, cần thận trọng ở trẻ sơ sinh có tiền sử động kinh.
Thuốc có khả năng làm tăng nhịp tim, tăng lưu lượng máu qua thất trái, nên cần lưu ý khi dùng cho trẻ mắc bệnh tim mạch.
Sử dụng thận trọng đối với trẻ có bệnh lý trào ngược dạ dày thực quản, rối loạn nhịp tim, hoặc suy chức năng gan, thận.
Thời gian điều trị ngừng thở ở trẻ đẻ non không nên vượt quá 10-12 ngày, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Không dùng thuốc để dự phòng hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh hoặc trước khi rút nội khí quản ở trẻ đang thở máy.
Chỉ bắt đầu điều trị sau khi đã loại trừ các nguyên nhân khác dẫn đến tình trạng ngừng thở, bao gồm rối loạn thần kinh trung ương, nhiễm trùng, thiếu máu hoặc rối loạn tim mạch.
Phải theo dõi sát nồng độ cafein trong huyết thanh, đặc biệt ở trẻ dưới 28 tuần tuổi hoặc cân nặng dưới 1.000 g, để tránh nguy cơ tích lũy độc tính
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc BFS-Cafein được sản xuất dành riêng cho trẻ sinh non, không sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều:
- Ở nồng độ huyết tương trên 20 mg/L: Xuất hiện nôn, tiêu chảy, đau bụng, mất ngủ, run rẩy, nhịp tim nhanh, hoặc đi tiểu nhiều lần.
- Ở nồng độ trên 50 mg/L: Các triệu chứng nghiêm trọng hơn như co giật, mất nước, xuất huyết tiêu hóa, rối loạn chuyển hóa, rối loạn điện giải (hạ Kali máu, hạ natri máu), hoặc nhịp tim bất thường.
Cách xử lý:
- Điều trị triệu chứng là phương pháp chủ yếu.
- Chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa để hồi sức tích cực.
- Nếu xảy ra co giật, có thể sử dụng Diazepam hoặc natri pentobarbital để kiểm soát.
7.4 Bảo quản
Để thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Cất giữ thuốc BFS-Cafein ở nơi an toàn, xa tầm với của trẻ em.
== >> Xem thêm: Thuốc Theophylline Extended-Release 100mg được sử dụng trong điều trị những cơn hen suyễn
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Thuốc BFS-Cafein thuộc nhóm tác động lên hệ thần kinh trung ương, cụ thể là dẫn chất của Xanthin. Cafein có các tác dụng chính: Kích thích hệ thần kinh trung ương, cải thiện sự tỉnh táo và tập trung. Tăng cường hoạt động cơ tim, có tác dụng lợi tiểu. Trong điều trị chứng ngưng thở ở trẻ sinh non, cafein được cho là kích thích trung tâm hô hấp, tăng tốc độ trao đổi khí, giảm nồng độ CO₂ trong máu và cải thiện trương lực cơ.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Cafein được hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương từ 30 phút đến 2 giờ.
Phân bố: Ở trẻ sơ sinh, Thể tích phân bố lớn hơn so với người lớn. Cafein nhanh chóng đi vào não, nồng độ trong dịch não tủy gần tương đương với huyết tương.
Chuyển hóa: Cafein được chuyển hóa tại gan nhờ enzym CYP1A2. Trẻ sinh non có hệ enzym chưa hoàn chỉnh nên chuyển hóa chậm hơn.
Thải trừ: Thời gian bán thải ở trẻ sơ sinh kéo dài từ 3-4 ngày, trong khi người trưởng thành là khoảng 5 giờ. Khi trẻ đạt 9 tháng tuổi, tốc độ chuyển hóa tương đương với người lớn.[1].
9 Thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml giá bao nhiêu?
Thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Thuốc BFS-Cafein có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml mua ở đâu chính hãng?
Thuốc BFS-Cafein 30mg/3ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua sản phẩm trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
11 Ưu điểm
- BFS-Cafein là lựa chọn đáng tin cậy trong việc điều trị chứng ngưng thở do trung tâm hô hấp chưa hoàn thiện ở trẻ sinh non, giúp cải thiện tình trạng oxy hóa máu và duy trì hô hấp ổn định.
- Thời gian bán thải kéo dài, đặc biệt ở trẻ sinh non, cho phép duy trì hiệu quả điều trị với liều dùng thấp và ít lần sử dụng trong ngày.
12 Nhược điểm
- Dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc hoạt hóa enzym gan, gây khó khăn trong việc điều chỉnh liều khi phối hợp với các thuốc khác.
Tổng 8 hình ảnh