Betmiga 50 mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Astellas Pharma, Astellas Pharma Europe |
Công ty đăng ký | Astellas Pharma Europe |
Số đăng ký | VN3-383-22 |
Dạng bào chế | Viên nén phóng thích kéo dài |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Mirabegron |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Mã sản phẩm | thanh377 |
Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Betmiga 50 mg có chứa:
- Hoạt chất Mirabegron hàm lượng 50 mg.
- Các tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén phóng thích kéo dài.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Betmiga 50 mg
Betmiga 50 mg được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt động (OAB) bao gồm: tiểu gấp , tiểu són, tiểu nhiều lần, tiểu đêm.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Sotivex 5mg - điều trị hội chứng bàng quang tăng hoạt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Betmiga 50 mg
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo cho người lớn: uống 1 viên Betmiga 50 mg mỗi lần, ngày dùng 1 lần duy nhất.
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan:
- Suy thận nhẹ và trung bình hoặc suy gan nhẹ (Child-Pugh A): dùng đơn trị liệu với liều 50mg một lần mỗi ngày hoặc 25mg/lần/ngày khi kết hợp cùng các thuốc ức chế CYP3A
- Suy thận nặng (CrCl 15–29 mL/phút) hoặc suy gan trung bình (Child-Pugh B): không khuyến cáo sử dụng Betmiga 50 mg.
3.2 Cách dùng
Thuốc Betmiga 50 mg dạng viên nén giải phóng kéo dài được dùng trực tiếp bằng đường uống. Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Mirabegron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát.
Suy gan nặng, suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vecarzec 5 - Thuốc điều trị tiểu són, tiểu nhiều hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10): buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhức đầu, chóng mặt.
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100): nhiễm trừng âm đạ, viêm bàng quang, khó tiêu, viêm dạ dày, mày đay, phát ban, tăng huyết áp
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000): phù mạch, bí tiểu, phản ứng dị ứng.
6 Tương tác
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: làm tăng nồng độ mirabegron trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.Cần thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc này và có thể cần điều chỉnh liều Betmiga.
Thuốc hạ huyết áp: Mirabegron có thể làm tăng huyết áp, khi sử dụng cùng với các thuốc hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp để đảm bảo không gây tăng huyết áp không kiểm soát.
Rượu: tránh sử dụng rượu khi đang điều trị bằng Betmiga 50mg, vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như chóng mặt và tăng huyết áp.
Digoxin: Mirabegron làm tăng nồng độ Digoxin có thể dẫn đến độc tính, gây ra các vấn đề như loạn nhịp tim hoặc buồn nôn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng thuốc Betmiga 50 mg theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên, đặc biệt nếu có tiền sử tăng huyết áp hoặc đang dùng thuốc hạ huyết áp.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, nên cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng.
Để duy trì mức độ thuốc ổn định trong cơ thể, nên uống Betmiga 50 mg vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Luôn kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì và không dùng thuốc nếu đã hết hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Betmiga 50mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú do chưa xác định được mức độ an toàn khi dùng thuốc trong những trường hợp này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Xử trí quá liều Betmiga 50 mg chủ yếu tập trung vào việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ do chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. rong trường hợp bệnh nhân mới uống thuốc và đang ở giai đoạn sớm, có thể sử dụng Than hoạt tính để hấp phụ thuốc còn trong dạ dày và ngăn cản sự hấp thu thêm vào máu. Bệnh nhân cần được theo dõi trong vài giờ đến vài ngày tùy theo mức độ nghiêm trọng của quá liều, đặc biệt là đối với các biến chứng tim mạch.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15-30°C, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Không để thuốc trong phòng tắm hoặc nơi có độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Vesifix 5mg Film Coated Tablets có chứa hoạt chất Solifenacin succinat 5mg được chỉ định để điều trị chứng tiểu tiện không tự chủ, tiểu nhiều lần, tiểu gấp do hội chứng bàng quang tăng hoạt động gây ra. Thuốc bào chế dưới dạng viên nén bao phim do Công ty Nobel Ilac Sanayii ve ticaret A.S sản xuất. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 600.000đ.
Thuốc Egudin 10 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun dưới dạng viên nén bao phim. Với thành phần chính là Solifenacin Succinat 10 mg, thuốc được chỉ định dùng trong trường hợp tiểu không tự chủ, tiểu són ở người bị bàng quang tăng hoạt. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 1.000.000đ
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mirabegron là một chất chủ vận chọn lọc của thụ thể beta-3 adrenergic, hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể beta-3 adrenergic trên cơ detrusor và làm giãn cơ. Sự giãn cơ detrusor giúp tăng dung tích chứa của bàng quang mà không gây ra sự co thắt không mong muốn, từ đó làm giảm tần suất và cảm giác tiểu gấp ở những người bị hội chứng bàng quang tăng hoạt. Mirabegron có độ chọn lọc cao đối với thụ thể beta-3 adrenergic so với thụ thể beta-1 và beta-2. Điều này giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến hệ tim mạch và phổi.
9.2 Dược động học
Mirabegron có sinh khả dụng đường uống khoảng 29% ở liều 25 mg và 35% ở liều 50 mg. Sinh khả dụng của thuốc có thể tăng khi dùng liều cao hơn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) của Mirabegron thường đạt được sau khoảng 3-4 giờ sau khi uống thuốc. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể và liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao, (khoảng 71%). Mirabegron được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 và CYP2D6. Thời gian bán thải trung bình của Mirabegron là khoảng 50 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày. Khoảng 55% liều uống của Mirabegron được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng nguyên vẹn. Một phần thuốc được thải trừ qua phân.
10 Thuốc Betmiga 50 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Betmiga 50 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Betmiga 50 mg mua ở đâu?
Thuốc Betmiga 50 mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Betmiga 50 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Với thời gian bán thải dài, Betmiga 50 mg có thể được sử dụng với liều một lần mỗi ngày, giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
- Mirabegron ít gây tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương, là lựa chọn an toàn cho người cao tuổi.
- Betmiga 50mg giúp tăng dung tích chứa của bàng quang và giảm tần suất tiểu gấp, tiểu nhiều lần, và tiểu không tự chủ, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người mắc hội chứng bàng quang tăng hoạt.
13 Nhược điểm
- Betmiga 50mg không phù hợp cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận nặng, phụ nữu đang mang thai hay cho con bú.
Tổng 9 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Emma D Deeks (Đăng tháng 6 năm 2018), Mirabegron: A Review in Overactive Bladder Syndrome, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2024.