Betahistine - US 8mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
Số đăng ký | 893110404724 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Betahistine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2683 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Betahistine - US 8mg có chứa:
- Betahistin dihydroclorid 8mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Betahistine - US 8mg là thuốc gì? Chỉ định
Betahistine - US 8mg điều trị chóng mặt, ù tai và giảm thính lực từ hội chứng Meniere.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Betaserc 8mg điều trị đau đầu, chóng mặt, buồn nôn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Betahistine - US 8mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 1 - 2 viên/lần, ngày 3 lần.
- Liều duy trì: 3 - 6 viên mỗi ngày.
- Không vượt quá 6 viên/ngày.
- Liều có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng. Cải thiện thường thấy sau vài tuần.
Trẻ em và thanh thiếu niên (<18 tuổi): Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên Betahistine - US 8mg, dùng cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người có u tủy thượng thận.
Trẻ em nhỏ hơn 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vertiko 8 điều trị chóng mặt do rối loạn tiền đình
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, buồn ngủ, khó tiêu, buồn nôn.
Khác: Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ), đánh trống ngực, co thắt phế quản, phù mao mạch, mày đay, phát ban, ngứa…
6 Tương tác
Kháng histamin: Về lý thuyết có thể làm giảm tác dụng của betahistin, nhưng chưa có báo cáo.
IMAO (thuốc ức chế monoamin oxidase): Có thể làm tăng tác dụng của betahistin.
Thuốc chống trầm cảm và điều trị Parkinson: có thể làm tăng tác dụng của betahistin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử loét dạ dày - tá tràng.
Bệnh nhân hen phế quản cần thận trọng.
Cẩn trọng ở người có u tủy thượng thận.
Bệnh nhân bị huyết áp thấp nặng thận trọng khi sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chưa xác định độ an toàn, chỉ sử dụng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ không, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7.3 Ảnh hưởng đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Hội chứng Meniere có thể gây chóng mặt, ù tai và giảm thính lực ảnh hưởng khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Đã ghi nhận các trường hợp uống tới 640mg gây buồn nôn, đau bụng, buồn ngủ, nôn, khó tiêu, mất điều hòa. Những biến chứng nặng hơn (co giật, biến chứng hô hấp, tim mạch) xảy ra khi kết hợp với quá liều thuốc khác.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể rửa dạ dày và điều trị triệu chứng trong vòng một giờ sau uống.
7.5 Bảo quản
Để Betahistine - US 8mg nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ dưới 30 °C.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Betahistine - US 8mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Agihistine 8 của Công ty Dược phẩm Agimexpharm sản xuất, với thành phần Betahistine dihydrochloride, điều trị triệu chứng của hội chứng Ménière với các biểu hiện bao gồm ù tai, suy giảm thính lực, chóng mặt và buồn nôn.
- Thuốc Divaser 8mg được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú, chứa Betahistin dihydroclorid, được chỉ định trong điều trị các triệu chứng của hội chứng Ménière, điều trị chóng mặt do rối loạn tiền đình...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Betahistin - chất đồng vận với thụ thể H1 và đối kháng với thụ thể histamin H3.
Tại tai trong, betahistin kích thích trực tiếp thụ thể H1 trên mạch máu, làm giãn cơ vòng tiền mao mạch và tăng lưu lượng máu.
Đồng thời, betahistin đối kháng thụ thể H3 làm tăng mức dẫn truyền histamin thần kinh phát ra từ đầu dây thần kinh, kích thích thụ thể H1 và tăng tác dụng chủ vận trực tiếp trên thụ thể này.
Những cơ chế này giúp cải thiện triệu chứng của hội chứng Meniere như chóng mặt, ù tai và giảm thính lực, có thể thông qua tăng lưu lượng máu tai trong hoặc tác động trực tiếp lên tế bào thần kinh tiền đình.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh đạt trong vòng 1 giờ.
Phân bố: Ít hoặc không gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa nhanh thành chất chuyển hóa, chủ yếu là acid 2-pyridylacetic. Nồng độ chất chuyển hóa đạt đỉnh sau 1 giờ, thời gian bán hủy khoảng 3,5 giờ. Bài tiết chủ yếu qua thận, gần như hoàn toàn trong vòng 24 giờ. Liều 8 - 48mg có khoảng 85 % liều dùng đầu được tìm thấy trong nước tiểu.
10 Thuốc Betahistine - US 8mg giá bao nhiêu?
Thuốc Betahistine - US 8mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Betahistine - US 8mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Betahistine - US 8mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Betahistine - US 8mg có hiệu quả điều trị trên các triệu chứng hội chứng Meniere (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực). [1]
- Dạng viên nén dễ uống, bảo quản, tiện mang theo bên người.
13 Nhược điểm
- Không dùng Betahistine - US 8mg cho người có u tủy thượng thận và trẻ em dưới 18 tuổi.
Tổng 8 hình ảnh








Tài liệu tham khảo
- ^ Louisa Murdin, Kiran Hussain, Anne G M Schilder (Đăng năm 2016). Betahistine for symptoms of vertigo, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2025