Bestdocel 20mg/1ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | QLĐB-766-19 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 1ml |
Hạn sử dụng | 24 Tháng |
Hoạt chất | Docetaxel |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh547 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi lọ Dung dịch đậm đặc Bestdocel 20mg/1ml có chứa
Docetaxel…..20 mg.
Các tá dược acid citric khan, cồn tuyệt đối, polysorbate vừa đủ 1ml.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.
2 Tác dụng - Chỉ định của Bestdocel 20mg/1ml
Bestdocel 20mg/1ml có chứa Docetaxel là một loại thuốc chống ung thư dạng taxoid. Thuốc này thường được chỉ định trong điều trị các bệnh ung thư khác nhau, chẳng hạn như: ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư vùng đầu và cổ, ung thư biểu mô dạ dày và ung thư tiền liệt tuyến di căn. [1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc MIRACEL điều trị bệnh ung thư vú, chứa Docetaxel.
3 Cách dùng và liều dùng của thuốc
3.1 Cách dùng thuốc Bestdocel 20mg/1ml
Chỉ sử dụng Bestdocel 20mg/1ml khi có sự giám sát của bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm về sử dụng hóa trị chống ung thư. Thận trọng khi pha thuốc (phải đeo khẩu trang, đeo găng tay), nếu thuốc dính vào da hay niêm mạc thì phải rửa ngay với nhiều nước. Trước khi tiêm thuốc, để lọ thuốc dưới 25 độ C trong 5 phút, và có thể tiêm nhiều lọ thuốc Bestdocel 20mg/1ml trong 1 lần để đạt được hiệu quả điều trị.
Docetaxel thường được tiêm truyền trong một giờ và mỗi ba tuần một lần. Đưa đủ liều thuốc cần dùng vào kim tiêm bằng thao tác vô khuẩn. Tiếp đó, bơm kim tiêm thuốc vào 1 chai/túi dịch truyền Glucose 5% hoặc NaCl 0,9% có thể tích 250ml. Nếu dùng liều 190mg thì phải dùng thể tích dung dịch truyền lớn hơn, sao cho nồng độ Docetaxel không vượt quá 0,74 mg/ml. Trộn kỹ dung dịch. Dung dịch tiêm truyền nên được dùng ngay sau khi pha hoặc bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C trong vòng 6 giờ.
Trước khi tiêm truyền, cần kiểm tra cảm quan dung dịch đã pha, tuyệt đối không sử dụng dung dịch pha đã có kết tinh.
3.2 Liều khuyến cáo
Ở người lớn khỏe mạnh trong điều trị hỗ trợ ung thư vú, khuyến cáo dùng liều 75 mg/m2, dùng sau khi tiêm Doxorubicin 50 mg/m2 và Cyclophosphamide 500 mg/m2. Khi phối hợp với Trastuzumab, Bestdocel được dùng với liều khuyến cáo là 100 mg/m2. Có thể phối hợp Bestdocel với các thuốc như Cisplatin và 5-Fluorouracil để điều trị ung thư dạ dày.
Đối với bệnh nhân suy gan, liều dùng là 75 mg/m2 Docetaxel, tuy nhiên, nếu bệnh nhân có bilirubin huyết thanh > ULN và/hoặc ALT, AST > 3,5 lần ULN đi kèm với phosphatase kiềm > 6 lần ULN thì không chỉ định dùng Bestdocel 20mg/1ml.
Chưa có đủ dữ liệu phân tích tính an toàn và hiệu quả của Bestdocel đối với trẻ em.
Ở bệnh nhân cao tuổi, khi dùng phối hợp điều trị với Capecitabine thì cần giảm liều thuốc này xuống 75%.
4 Chống chỉ định
Không dùng Bestdocel 20mg/1ml cho những người quá mẫn với Docetaxel hay bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Người bị suy gan nặng, có bạch cầu trung tính < 1500 tế bào/mm3.
Những trường hợp chống chỉ định của các thuốc phối hợp với Docetaxel.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Taxotere 20mg/0.5ml - thuốc điều trị ung thư
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc như: ức chế tủy xương, giảm bạch cầu hạt, sốc phản vệ, co giật, mất ý thức thoáng qua, rối loạn thị giác, suy giảm thính giác và/hoặc mất thính giác, nhồi máu cơ tim, suy hô hấp, rối loạn tiêu hóa,... thậm chí là tử vong.
6 Tương tác thuốc
Docetaxel được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4, do vậy không nên phối hợp Bestdocel 20mg/1ml với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 như ketoconazol, voriconazol, nefazodone,...
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng Bestdocel 20mg/1ml cho bệnh nhân có nồng độ bilirubin máu cao.
Thận trọng khi sử dụng thuốc với người bị suy gan, xơ gan, trẻ em và người cao tuổi.
Thuốc chỉ được sử dụng bởi và giám sát từ bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm, không tự ý sử dụng Bestdocel 20mg/1ml.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi dùng Docetaxel cho phụ nữ có thai và cho con bú, nên cần thận trọng khi sử dụng thuốc với những đối tượng này.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Một số tác dụng không mong muốn của thuốc có thể gặp phải là chóng mặt, đau đầu. Do đó không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi có các biểu hiện trên.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Bestdocel 20mg/1ml có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như ức chế tủy xương, độc thần kinh, giảm bạch cầu trung tính,... Hiện nay vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Docetaxel, nên trong trường hợp quá liều, bệnh nhân cần được đưa đi cấp cứu và theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học, tim mạch, hô hấp.
7.5 Xử trí khi quên liều
Không dùng gấp đôi liều khuyến cáo sau khi quên liều, chỉ sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
7.6 Bảo quản
Thuốc Bestdocel 20mg/1ml nên được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp, bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Bestdocel 20mg/1ml hết hàng, người bệnh có thể tham khảo thuốc có cùng hoạt chất là Miracel 20mg/1ml của Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Docetaxel là một thuốc chống ung thư nhóm taxoid. Cơ chế tác dụng của nó là thúc đẩy sự lắp ráp các vi ống từ các dimer tubulin bằng cách liên kết với tiểu đơn vị β và làm ổn định quá mức cấu trúc của chúng. Sự ổn định này dẫn đến sự ức chế khả năng sử dụng bộ khung của tế bào theo cách linh hoạt, điều này rất cần thiết cho các chức năng của tế bào liên pha và quá trình nguyên phân. Ngoài ra, docetaxel còn tạo ra các mảng hoặc "bó" vi ống bất thường trong suốt chu kỳ tế bào và nhiều sao vi ống trong quá trình nguyên phân. [2]
9.2 Dược động học
Mô hình dược động học của thuốc là mô hình ba ngăn.
Thể tích phân bố lên tới 113L. Phần lớn Docetaxel liên kết với protein huyết tương (94%), trong đó chủ yếu là glycoprotein, alpha-1-acid, Albumin và lipoprotein.
Docetaxel chuyển hóa ở gan bởi enzym CYP3A4, CYP3A5 thành các chất chuyển hóa M1, M2, M3, M4 thông qua quá trình hydroxyl hóa chuỗi isobutoxy tổng hợp. [3]
Thuốc thải trừ phần lớn qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải lên tới 116 giờ.
10 Thuốc Bestdocel 20mg/1ml có giá bao nhiêu?
Thuốc Bestdocel 20mg/1ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bestdocel 20mg/1ml mua ở đâu?
Thuốc Bestdocel 20mg/1ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bestdocel 20mg/1ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Docetaxel đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại ung thư, có thể giúp làm giảm kích thước của khối u, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Bestdocel 20mg/1ml thường được sử dụng cùng với các loại thuốc hóa trị khác hoặc liệu pháp hỗ trợ để tăng cường hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, rụng tóc, và giảm số lượng tế bào máu…
- Việc sử dụng Bestdocel 20mg/1ml yêu cầu phải theo dõi chặt chẽ dưới sự giám sát của bác sĩ. Điều này có thể đòi hỏi người dùng phải đi bệnh viện nhiều và xét nghiệm thường xuyên.
Tổng 14 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất ban hành, xem và tải bản PDF đầy đủ tại đây
- ^ Tác giả M C Bissery, G Nohynek, G J Sanderink, F Lavelle (Ngày đăng vào tháng 06 năm 1995). Docetaxel (Taxotere): a review of preclinical and clinical experience. Part I, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 09 năm 2024
- ^ Tác giả J J M A Hendrikx, A C Dubbelman (Ngày đăng 15 tháng 09 năm 2013). Quantification of docetaxel and its metabolites in human plasma by liquid chromatography/tandem mass spectrometry, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 09 năm 2024