Besart-150
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Axon Drugs, Axon Drugs Pvt Ltd. |
Công ty đăng ký | Axon Drugs Pvt Ltd. |
Số đăng ký | VN-19562-16 |
Dạng bào chế | Viên nén không bao |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Irbesartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk361 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Besart-150 chứa:
Irbesartan hàm lượng 150mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén không bao.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Besart-150
Thuốc Besart-150 chứa Irbesartan - thuốc đối kháng angiotensin II được chỉ định điều trị tăng huyết áp nhẹ và trung bình.
Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc tăng huyết áp khác.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Irbesartan 150 F.T.Pharma - điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Besart-150
3.1 Liều dùng
Liều dùng Besart-150 khuyến cáo ở người lớn: 1 viên/lần/ngày. Tối đa 2 viên/lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Besart-150 được dùng bằng đường uống, nên uống lượng nước đầy đủ trong suốt quá trình điều trị.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Besart-150.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Besfoben 150mg - ổn định huyết áp hiệu quả

5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Besart-150 có thể gặp phải các tác dụng phụ như khó tiêu, tiêu chảy, ở nóng, nhiễm trùng đường hô hấp trên…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Besart-150.
6 Tương tác
Các thuốc chuyển hóa qua CYP450 (1A1, 1A2, 2A6, 2B6, 2D6, 2E1, 3A4): Ít có khả năng tương tác.
Hydrochlorothiazid, Digoxin, warfarin, nifedipin: Không ghi nhận tương tác dược động học hay dược lực học đáng kể.
Thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp khác: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Thuốc bổ sung Kali và lợi tiểu giữ kali: Có nguy cơ gây tăng kali huyết.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp.
Lithium: Có thể làm tăng nồng độ lithium huyết thanh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu muốn dùng chung thuốc Besart-150 với các thuốc khác để tránh tương tác thuốc có thể xảy ra.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Besart-150 cho bệnh nhân đang dùng lợi tiểu hoặc đang thẩm phân máu.
Cần lưu ý ở người có tình trạng mất nước do tiêu chảy, nôn ói hoặc ra mồ hôi nhiều.
Cần đặc biệt theo dõi khi dùng thuốc Besart-150 cho bệnh nhân suy tim sung huyết.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Besart-150.
Thuốc Besart-150 (Irbesartan) nhìn chung không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng cần thận trọng do có thể gây choáng váng hoặc mệt mỏi khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Besart-150 không dùng cho 2 đối tượng trên để đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dữ liệu còn hạn chế, thuốc dung nạp tốt ở liều 900mg/ngày trong 8 tuần.
Triệu chứng hay gặp: Hạ huyết áp, tim đập nhanh hoặc chậm.
Khi sử dụng quá liều thuốc Besart-150 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ, không được loại bằng thẩm phân lọc máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Besart-150 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Ihybes 150 chứa Irbesartan 150mg giúp ổn định huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp, sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm.
- Thuốc Dovel 150mg chứa Irbesartan 150mg giúp ổn định huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp, sản xuất bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Irbesartan là chất đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II typ 1 (AT1), ức chế sự gắn kết của angiotensin II tại các thụ thể này ở cơ trơn mạch máu và vỏ tuyến thượng thận. Nhờ đó, thuốc làm gián đoạn tác dụng co mạch và giảm tiết aldosteron do angiotensin II gây ra.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Irbesartan được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa với sinh khả dụng cao (khoảng 60–80%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Nồng độ tối đa đạt sau 1,5–2 giờ, dao động từ 800–1450 ng/ml tùy đối tượng.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương tương đối cao.
9.2.3 Chuyển hóa
Thuốc được liên hợp với glucuronid và trải qua quá trình oxy hóa tại gan.
9.2.4 Thải trừ
Đào thải qua cả mật và thận.
Thời gian bán thải trung bình từ 11–15 giờ.
Nồng độ ổn định sau 3 ngày, tích lũy trong huyết tương dưới 20% khi dùng mỗi ngày.
10 Thuốc Besart-150 giá bao nhiêu?
Thuốc Besart-150 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Besart-150 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Besart-150 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Besart‑150 là sản phẩm của Axon Drugs Pvt Ltd. (Ấn Độ), công ty có hệ thống dây chuyền hiện đại và tiêu chuẩn quốc tế.
- Thuốc Besart-150 có thể sử dụng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác, giúp linh hoạt trong điều trị.
- Sinh khả dụng qua đường uống cao, hấp thu tốt và ít chịu ảnh hưởng của thức ăn.
- Liều dùng đơn giản, dễ nhớ.
- Một nghiên cứu mù đôi so sánh hiệu quả và dung nạp của irbesartan và Losartan ở bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ đến trung bình cho thấy liều 300 mg irbesartan giảm huyết áp đáng kể hơn liều 100 mg losartan, trong khi liều 150 mg irbesartan có hiệu quả tương đương losartan, đồng thời cả hai thuốc đều được dung nạp tốt với ít tác dụng phụ.[2]
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo dùng thuốc Besart-150 ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú, do nguy cơ gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Kassler-Taub K, Littlejohn T, Elliott W, Ruddy T, Adler E, (Ngày đăng: Tháng 8 năm 1998), Comparative efficacy of two angiotensin II receptor antagonists, irbesartan and losartan in mild-to-moderate hypertension. Irbesartan/Losartan Study Investigators, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2025