1 / 7
besamux 200mg 1 E1344

Besamux 200mg

Thuốc không kê đơn

95.000
Đã bán: 231 Còn hàng
Thương hiệuEloge France Việt Nam, Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam
Công ty đăng kýCông ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam
Số đăng kýVD-13141-10
Dạng bào chếThuốc bột uống
Quy cách đóng góiHộp 30 gói x 2g
Hoạt chấtAcetylcystein
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthuy654
Chuyên mục Thuốc Hô Hấp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 47 lần

1 Thành phần

Thành phần: Trong mỗi gói 2g bột thuốc Besamux 200mg chứa:

Hoạt chất chính Acetylcystein hàm lượng 200mg, kết hợp các tá dược: Lactose, Aspartam, Hương cam, Sunset yellow, PEG 6000 được phối trộn trong một gói thuốc.

Dạng bào chế: Thuốc bột

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Besamux 200mg

Besamux 200mg
Thuốc Besamux 200mg chứa Acetylcystein giúp làm loãng dịch nhầy, điều trị các bệnh hô hấp như viêm xoang, viêm phế quản cấp và mãn tính

Thuốc Besamux-200 được sử dụng như một thuốc tiêu chất nhầy đường thở, đặc biệt trong các tình trạng bệnh lý hô hấp như: Viêm đường mũi xoang, viêm hầu họng. Các thể viêm phế quản (cả cấp và mạn). Hỗ trợ vệ sinh đường thở ở bệnh nhân đã mở khí quản.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fretamuc 200mg điều trị rối loạn hô hấp có tăng tiết chất nhầy

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Besamux 200mg

Phân chia liều dùng theo độ tuổi:

Nhóm 2-7 tuổi: 1 gói, ngày 2 lần

Từ 7 tuổi trở lên và người trưởng thành: 1 gói, ngày 3 lần 

Hướng dẫn sử dụng: Hòa tan hoàn toàn thuốc trong 100ml nước.

4 Chống chỉ định

Không dùng cho nhóm bệnh nhân: Dưới 24 tháng tuổi, người mắc Phenylceton niệu, tiền sử dị ứng với acetylcystein.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Dismolan 100mg/5ml tiêu nhầy, giải độc quá liều paracetamol

5 Tác dụng phụ

Mặc dù acetylcystein có khoảng an toàn rộng, một số ADR có thể gặp:

  • Phổ biến (>1%): Các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn và nôn. [1]
  • Không phổ biến (0.1-1%): Triệu chứng thần kinh (buồn ngủ, đau đầu, ù tai), kích ứng niêm mạc (viêm miệng, chảy mũi), phản ứng da (phát ban, mày đay)
  • Hiếm gặp (<0.1%): Co thắt phế quản kèm dấu hiệu phản vệ, sốt và rét run

Xử lý ADR: Để giảm thiểu tác dụng gây nôn, nên pha loãng thuốc đúng cách. Khi xuất hiện phản vệ, cần can thiệp ngay:

  • Tiêm adrenalin dưới da (0.3-0.5ml, Dung dịch 1:1000)
  • Cung cấp oxy nguyên chất
  • Đặt nội khí quản nếu cần thiết
  • Bù dịch tĩnh mạch
  • Sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít nếu co thắt
  • Tiêm corticoid đường tĩnh mạch (hydrocortison 500mg hoặc methylprednisolon 125mg)

6 Tương tác

Acetylcystein, với đặc tính là chất khử, không nên dùng cùng với các chất có tính oxy hóa, vì có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc. Ngoài ra, trong quá trình điều trị bằng acetylcystein, việc sử dụng đồng thời thuốc ho hoặc các loại thuốc ức chế bài tiết phế quản cần được tránh, vì có thể cản trở quá trình làm loãng và tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp, làm giảm tác dụng của acetylcystein trong việc làm sạch phổi.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần lưu ý rằng ho là cơ chế bảo vệ tự nhiên của đường hô hấp, không nên can thiệp quá mức. Đặc biệt cẩn trọng với các đối tượng:

Người bệnh có tổn thương dạ dày-tá tràng

Tiền sử hen phế quản hoặc các dạng dị ứng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Becocystein 200mg tiêu chất nhầy và làm sạch đường hô hấp

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Nghiên cứu trên động vật không phát hiện độc tính gây quái thai. Tuy nhiên, dữ liệu này chưa đủ để khẳng định tính an toàn trên người.

Thời kỳ cho con bú: Khuyến cáo không sử dụng do thiếu dữ liệu nghiên cứu.

7.3 Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo về ảnh hưởng.

7.4 Xử trí khi quá liều

Tình trạng quá liều thường liên quan đến tốc độ truyền và liều lượng không phù hợp.

Biểu hiện: Tương tự phản vệ nhưng nặng hơn, đặc trưng bởi tụt huyết áp. Có thể gặp: suy hô hấp, phá hủy hồng cầu, rối loạn đông máu lan tỏa, suy giảm chức năng thận.

Phương pháp xử trí: Điều trị theo triệu chứng.

7.5 Bảo quản

Bảo quản trong điều kiện: Khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Acetylcysteine EG 200mg là sản phẩm từ Công ty Cổ phần Pymepharco, được bào chế dưới dạng bột chứa hoạt chất Acetylcystein, chuyên dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp với đờm nhầy, giúp làm loãng và tống xuất đờm hiệu quả. Hiện tại, sản phẩm được phân phối trên thị trường với mức giá 95.000 đồng cho mỗi hộp gồm 30 gói.

Mekomucosol 200mg (bột) là sản phẩm đến từ thương hiệu Mekophar, dạng bột uống chứa Acetylcystein, thường được chỉ định cho các bệnh viêm phế quản, viêm phổi và viêm khí phế quản cấp. Hiện tại, Mekomucosol 200mg có giá 55.000 đồng cho mỗi hộp gồm 30 gói, mỗi gói chứa 1g bột.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Acetylcystein, một dẫn xuất N-acetyl của L-cystein - là một Amino acid tự nhiên, được sử dụng làm thuốc long đờm và thuốc giải độc trong trường hợp ngộ độc paracetamol. Acetylcystein giúp làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp bằng cách cắt đứt các liên kết disulfide trong mucoprotein, từ đó làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng đào thải thông qua ho, dẫn lưu tư thế hoặc các biện pháp cơ học.

Ngoài ra, acetylcystein còn được dùng tại chỗ để điều trị các tình trạng khô mắt. Để bảo vệ gan khỏi tổn thương do quá liều Paracetamol, acetylcystein đóng vai trò duy trì hoặc khôi phục nồng độ glutathion ở gan, một chất chống oxy hóa thiết yếu trong việc bất hoạt các chất chuyển hóa gây độc của paracetamol. Khi dùng quá liều paracetamol, con đường chuyển hóa chính thông qua liên hợp glucuronid và sulfat bị quá tải, dẫn đến tích tụ chất chuyển hóa độc hại. Acetylcystein giúp tăng cường tổng hợp glutathion thông qua việc chuyển hóa thành Cystein, từ đó bảo vệ gan nếu điều trị được bắt đầu trong vòng 12 giờ sau khi quá liều paracetamol, và nên điều trị càng sớm càng tốt. [2]

9.2 Dược động học

Khi hít qua miệng hoặc được nhỏ trực tiếp vào khí quản, acetylcystein sẽ tham gia vào phản ứng sulfhydryl-disulfide, một phần được hấp thu qua biểu mô phổi. Đối với đường uống, acetylcystein được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa và sau đó chuyển hóa tại gan thành cystein. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 0,5 đến 1 giờ sau khi uống liều 200-600 mg. Tuy nhiên, Sinh khả dụng khi uống khá thấp, có thể do chuyển hóa ở thành ruột và chuyển hóa bước 1 tại gan. Độ thanh thải qua thận chiếm khoảng 30% tổng độ thanh thải của cơ thể.

Khi dùng qua đường tiêm tĩnh mạch, thời gian bán thải cuối của acetylcystein trung bình là 1,95 và 5,58 giờ tương ứng cho dạng acetylcystein khử và acetylcystein tổng thể. Đối với đường uống, thời gian bán thải cuối là khoảng 6,25 giờ.

10 Thuốc Besamux 200mg giá bao nhiêu?

Thuốc Besamux 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Besamux 200mg mua ở đâu?

Thuốc Besamux 200mg  mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả làm loãng dịch nhầy: Acetylcystein trong Besamux có khả năng làm giảm độ đặc quánh của đờm, giúp dễ dàng đẩy dịch nhầy ra ngoài, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.
  • Đa dạng trong điều trị bệnh hô hấp: Phù hợp cho các bệnh lý như viêm xoang, viêm hầu họng, viêm phế quản cấp và mãn tính, và hỗ trợ làm sạch khí quản.
  • An toàn cho trẻ em từ 2 tuổi: Có thể sử dụng cho trẻ nhỏ, với liều dùng linh hoạt phù hợp cho từng lứa tuổi.
  • Tiện lợi trong sử dụng: Dạng bột hòa tan giúp dễ dàng sử dụng và điều chỉnh liều lượng.

13 Nhược điểm

  • Chống chỉ định với trẻ dưới 2 tuổi: Thuốc không dùng được cho trẻ em dưới 2 tuổi, nên hạn chế trong các trường hợp bệnh nhân nhỏ tuổi cần hỗ trợ hô hấp.
  • Tác dụng phụ tiềm ẩn: Một số người có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, hoặc phản ứng dị ứng hiếm gặp như co thắt phế quản.
  • Thận trọng khi dùng trong thai kỳ và cho con bú: Hiện chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Tổng 7 hình ảnh

besamux 200mg 1 E1344
besamux 200mg 1 E1344
besamux 200mg 2 L4156
besamux 200mg 2 L4156
besamux 200mg 3 D1430
besamux 200mg 3 D1430
besamux 200mg 4 E1023
besamux 200mg 4 E1023
besamux 200mg 5 R7306
besamux 200mg 5 R7306
besamux 200mg 6 K4265
besamux 200mg 6 K4265
besamux 200mg 7 C0548
besamux 200mg 7 C0548

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Acetylcysteine, Drugs.com. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
  2. ^ Dược thư quốc gia Việt Nam. Chuyên luận Acetylcystein. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này có dễ uống ko?

    Bởi: Hoàng Hà vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn. Khi qua bột sẽ có hương cam nên khá dễ uống ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Besamux 200mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Besamux 200mg
    TM
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhà thuốc ship nhanh

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633