1 / 5
benoramin sinil pharm 1 M5867

Benoramin Sinil Pharm

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 367 Còn hàng
Thương hiệuSinil Pharmaceutical, Sinil Pharm Co., Ltd
Công ty đăng kýKolon I Networks Corporation
Số đăng kýVN-5454-10
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiLọ 500 viên
Hoạt chấtBetamethason, Dexclorpheniramin
Hộp/vỉHộp
Xuất xứHàn Quốc
Mã sản phẩmme570
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Minh Hương Biên soạn: Dược sĩ Minh Hương

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 74 lần

1 Thành phần

Mỗi viên nén thuốc Benoramin Sinil Pharm chứa: 

  • Betamethasone: 0.25 mg
  • Dexchlorpheniramine maleate: 2 mg
  • Tá dược vừa đủ.
Thuốc Benoramin Sinil Pharm
Thuốc Benoramin Sinil Pharm điều trị viêm mũi dị ứng

2 Công dụng - Chỉ định thuốc Benoramin Sinil Pharm

Benoramin Sinil Pharm là thuốc kháng viêm được dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm cho các bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc kháng histamin đơn độc hoặc corticosteroid tại chỗ.
  • Điều trị triệu chứng đối với trường hợp mày đay cấp tính trong thời gian ngắn (dưới 10 ngày).

=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Daleston-D 30ml - viêm mũi dị ứng không còn là nỗi lo

3 Cách dùng- Liều dùng

Benoramin Sinil Pharm được sử dụng qua đường uống, nên uống sau bữa ăn và trước khi đi ngủ. Thuốc chỉ dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

Liều khuyến cáo thông thường:

  • Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, uống 1 viên mỗi lần, từ 3 đến 4 lần mỗi ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều lượng là 2 viên mỗi lần, 2 lần trong ngày (buổi sáng và buổi tối).

Liều có thể được giảm xuống mức tối thiểu hiệu quả, là 1 viên mỗi 2 ngày. Thời gian điều trị triệu chứng mày đay cấp tính không nên kéo dài quá 10 ngày.

4 Chống chỉ định 

Chống chỉ định sử dụng Benoramin Sinil Pharm cho những người có phản ứng quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với những thuốc có cấu trúc tương tự. Dạng bào chế thuốc không thích hợp cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Vì chứa betamethason, thuốc không được dùng trong bất kỳ tình trạng nhiễm trùng nào, bao gồm cả nhiễm virus như viêm gan, thủy đậu, bệnh mụn giộp và bệnh Zona, sử dụng vắc xin sống.

Ngoài ra, do chứa dexclopheniramin, thuốc cũng chống chỉ định trong các trường hợp có nguy cơ tăng nhãn áp góc đóng, nguy cơ bí tiểu liên quan đến rối loạn niệu đạo tuyến tiền liệt.

Không nên kết hợp với các thuốc gây xoắn đỉnh, ngoại trừ các thuốc chống loạn nhịp.

=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây [CHÍNH HÃNG] Thuốc Allergex 8mg - Thuốc chống dị ứng 

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn của betamethason thường xảy ra khi dùng liều cao, điều trị kéo dài hoặc kéo dài trong vài tháng, bao gồm

  • Rối loạn nước và điện giải: Hạ Kali huyết, giữ nước, tăng huyết áp, và suy tim sung huyết.
  • Rối loạn chuyển hóa và nội tiết: Hội chứng Cushing, ức chế tiết ACTH, teo tuyến thượng thận vĩnh viễn, giảm dung nạp Glucose, tăng nguy cơ đái tháo đường tiềm ẩn, ức chế sự tăng trưởng ở trẻ em, và kinh nguyệt không đều.
  • Hệ cơ xương: Yếu cơ, teo cơ, loãng xương, gãy xương bệnh lý, và hoại tử vô mạch chỏm xương đùi.
  • Rối loạn tiêu hóa: Loét dạ dày - ruột, thủng và xuất huyết tiêu hóa, viêm tụy cấp.
  • Rối loạn da: mụn trứng cá, ban xuất huyết, bầm tím, rậm lông, và vết thương lâu lành.
  • Rối loạn thần kinh: Hưng phấn, mất ngủ, hưng cảm, mê sảng, và co giật.
  • Rối loạn mắt: đục thủy tinh thể và glaucom.

Liên quan đến Dexclorpheniramin có các tác dụng phụ:

  • Tác dụng thần kinh: An thần, buồn ngủ, mất thăng bằng, chóng mặt và giảm trí nhớ (đặc biệt ở người cao tuổi).
  • Tác dụng kháng cholinergic: Khô niêm mạc, táo bón, giãn đồng tử và nguy cơ bí tiểu.
  • Phản ứng dị ứng: Ban đỏ, chàm, mày đay, và sốc phản vệ.
  • Tác dụng huyết học: Giảm bạch cầu, bạch cầu trung tính, tiểu cầu, và gây thiếu máu tan huyết.

6 Tương tác thuốc

Liên quan đến betamethason:

  • Thuốc gây xoắn đỉnh: Sử dụng đồng thời với thuốc gây xoắn đỉnh (như astemizol, Erythromycin tiêm tĩnh mạch, halofantrin) có thể dẫn đến hạ kali máu và nhịp tim chậm, làm tăng nguy cơ xảy ra xoắn đỉnh.
  • Thuốc chống đông: Corticoid có thể làm giảm nồng độ salicylat trong máu; do đó, cần thận trọng khi phối hợp với acetylsalicylic. Sử dụng đồng thời với thuốc chống đông dạng coumarin có thể cần điều chỉnh liều.
  • Thuốc lợi tiểu: Corticoid kết hợp với các thuốc lợi tiểu như thiazid và furosemid có thể gây hạ kali huyết. Nguy cơ hạ kali huyết cũng tăng khi dùng chung với amphotericin B.
  • Digitalis: Khi kết hợp corticoid với glycoside, có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim do hạ kali huyết.
  • Heparin: Heparin có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết do corticoid, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài hơn 10 ngày.
  • Các chất gây cảm ứng enzym: Tác dụng của các thuốc Corticoid bị giảm xuống khi sử dụng đồng thời với Phenobarbital, Phenytoin, rifampin hoặc Ephedrin.
  • Insulin và thuốc hạ đường huyết: Corticoid có thể làm tăng đường huyết và gây tình trạng nhiễm ceton, do đó cần theo dõi cẩn thận.
  • Isoniazid: Corticoid có thể làm giảm nồng độ Isoniazid trong huyết tương, cần theo dõi lâm sàng.
  • Thuốc tại chỗ ở dạ dày - ruột: Các muối, oxit và hydroxid của nhôm, magnesi, và calci có thể làm giảm sự hấp thu của glucocorticoid; nên cách nhau ít nhất 2 giờ khi sử dụng.
  • Thuốc hạ huyết áp: Corticoid có thể giảm tác dụng hạ huyết áp.
  • Vắc xin sống: Nguy cơ bùng phát bệnh tăng lên ở những bệnh nhân đã bị ức chế miễn dịch.
  • Estrogen: Bệnh nhân dùng cả corticoid và estrogen cần được theo dõi tác động quá mức của corticoid.
  • Thuốc kháng viêm không steroid: Có thể tăng nguy cơ loét và xuất huyết Đường tiêu hóa khi dùng chung với corticoid.

6.1 Liên quan đến dexclorpheniramin

  • Rượu: Có thể làm tăng tác dụng an thần của thuốc kháng histamin H₁.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Sử dụng cùng với thuốc an thần, barbiturat, benzodiazepin, và các thuốc liên quan có thể tăng tác dụng trầm cảm lên hệ thần kinh trung ương.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc

Sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân lao, loét tiêu hóa, bệnh tâm thần, viêm kết mạc do herpes, bệnh tim mạch (cao huyết áp, huyết khối), đục thủy tinh thể dưới bao sau, tiểu đường, loãng xương, bệnh gan, nhiễm trùng, glaucoma góc hẹp, tắc nghẽn môn vị tá tràng, phì đại tuyến tiền liệt và tắc nghẽn cổ bàng quang. Cần thận trọng với bệnh nhân đã từng bị nhồi máu cơ tim.

Khi ngừng dùng thuốc Benoramin Sinil Pharm, cần giảm liều từ từ và thay thế bằng thuốc khác.

Corticoid có thể gây tăng huyết áp, giữ muối và nước, làm tăng đào thải kali, đồng thời cũng làm tăng đào thải calci. Cần cân nhắc chế độ ăn hạn chế muối và bổ sung kali.

Không nên tiêm vắc xin đậu mùa trong quá trình điều trị với corticoid, đặc biệt với liều cao, vì có thể gây biến chứng thần kinh và giảm đáp ứng miễn dịch.

Theo dõi các nhiễm trùng: Trước khi điều trị, cần loại trừ các nhiễm trùng nội tạng, đặc biệt là lao. Đối với bệnh nhân có tiền sử lao lâu năm, cần điều trị dự phòng.

Cần theo dõi khi dùng corticoid, nhất là với người già, bệnh nhân viêm loét đại tràng, suy gan, suy thận, loãng xươngnhược cơ.

Không khuyến cáo dùng rượu và thuốc có cồn trong quá trình điều trị.

7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Trẻ em sinh ra từ những bà mẹ đã sử dụng corticoid trong thời kỳ mang thai có thể gặp tình trạng suy chức năng vỏ thượng thận. Đến nay, tính an toàn của thuốc này đối với phụ nữ có thai vẫn chưa được xác định rõ.

Việc sử dụng corticoid cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trong giai đoạn sinh sản cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn cho cả mẹ và thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn ngủ, nhìn mờ và chóng mặt. Vì vậy, cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.

7.4 Xử trí khi dùng quá liều

Độc tính do dùng quá liều Benoramin Sinil Pharma chủ yếu do dexclorpheniramin. Liều gây chết của thuốc kháng histamin dexclorpheniramin maleat ước tính trong khoảng 2,5-50 mg/kg. Triệu chứng quá liều có thể khác nhau, từ ức chế hệ thần kinh trung ương (an thần, ngưng thở, giảm cảnh giác, trụy tim mạch) đến các triệu chứng kích thích như mất ngủ, ảo giác, run rẩy và co giật, thậm chí gây tử vong.

Trẻ em thường có các biểu hiện kích thích rõ rệt hơn, bao gồm các triệu chứng giống atropin như khô miệng, giãn đồng tử, đỏ bừng mặt, sốt và rối loạn tiêu hóa. Ở người lớn, có thể xảy ra chu kỳ trầm cảm với buồn ngủ và hôn mê, sau đó là pha kích động và co giật, tiếp theo là trầm cảm.

Cần gây nôn ngay (nếu bệnh nhân còn tỉnh) hoặc thực hiện rửa dạ dày. Hiệu quả của thẩm phân trong các trường hợp quá liều vẫn chưa rõ ràng. Tránh dùng chất kích thích. Có thể sử dụng thuốc tăng huyết áp để điều trị hạ huyết áp. Các cơn co giật nên được xử lý bằng các thuốc giảm hoạt động ngắn hạn như thiopental. Cần duy trì cung cấp nước và kiểm soát điện giải trong huyết thanh và nước tiểu, đặc biệt chú ý đến sự cân bằng natri và kali, cũng như điều trị mất cân bằng điện giải nếu cần thiết.

8 Sản phẩm thay thế

Imetamin C/500v chứa thành phần chính là Betamethason và Dexclopheniramin, thường được chỉ định để điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay. Thuốc được sản xuất và phân phối bởi Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm.

Benoramin Boston (Chai 500 viên) là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam. Thuốc được sử dụng rộng rãi với mục đích điều trị viêm mũi dị ứng. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược động học

Betamethason, giống như bất kỳ corticosteroid tại chỗ nào khác, có hiệu quả và khả năng hấp thu phụ thuộc vào chất mang mà steroid được phân phối. Khi được hấp thụ, hơn 90% cortisol trong huyết tương sẽ liên kết thuận nghịch với protein trong những trường hợp bình thường. Chỉ phần corticosteroid không liên kết mới có thể thâm nhập vào tế bào và thể hiện tác dụng của corticosteroid. Hai loại protein huyết tương chính đảm nhận nhiệm vụ liên kết steroid là globulin liên kết corticosteroid (CBG, còn gọi là transcortin) và Albumin.

Khi nồng độ corticosteroid ở mức bình thường hoặc thấp, phần lớn hormone sẽ liên kết với protein. Tuy nhiên, khi nồng độ steroid tăng cao, khả năng liên kết protein sẽ bị vượt quá, dẫn đến sự tồn tại của một phần lớn steroid ở trạng thái tự do. Betamethason trải qua quá trình chuyển hóa tạo ra sáu chất chuyển hóa khác nhau, bao gồm hydroxyl hóa 6β, oxy hóa 11β-hydroxyl, và khử nhóm carbonyl C-20 trước khi loại bỏ chuỗi bên. [1]

Dexclopheniramin maleat có Sinh khả dụng đường uống đạt 40,5% ở chuột, với khối lượng phân phối khoảng 321L. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan, trong đó quá trình chuyển hóa chính do enzyme CYP 2D6 đảm nhận, bên cạnh đó còn có sự tham gia của các enzyme CYP 3A4, 2C11 và 2B1 trong quá trình chuyển hóa phụ. Thời gian bán hủy sinh học của dexclopheniramin maleat dao động từ 20 đến 30 giờ. [2]

9.2 Dược lực học

9.2.1 Betamethason

Betamethason thuộc nhóm glucocorticoid, có khả năng ức chế apoptosis. Đồng thời, nó cũng ức chế NF-Kappa B và các yếu tố phiên mã gây viêm khác, làm giảm hoạt động của phospholipase A2. Thêm vào đó, glucocorticoid thúc đẩy sự biểu hiện của các gen chống viêm như interleukin-10.

Các corticosteroid như betamethason có thể tác động qua hai con đường: genomic và nongenomic. Con đường genomic, diễn ra chậm hơn, bắt đầu khi glucocorticoid liên kết với thụ thể glucocorticoid, từ đó kích hoạt phiên mã các gen chống viêm như phosphoenolpyruvate carboxykinase (PEPCK), chất đối kháng thụ thể IL-1 và tyrosine amino transferase (TAT). Ngược lại, con đường nongenomic có thể tạo ra phản ứng nhanh hơn bằng cách điều chỉnh hoạt động của tế bào T, tiểu cầu và tế bào đơn nhân thông qua các thụ thể màng và các chất truyền tin thứ hai.

9.2.2 Dexclopheniramin maleat

Trong các phản ứng dị ứng, chất này gây dị ứng liên kết với kháng thể IgE trên bề mặt của tế bào mast và basophil. Khi liên kết này xảy ra, các thụ thể IgE sẽ kết nối với nhau, kích hoạt một chuỗi sự kiện dẫn đến sự giải phóng tế bào và histamine (cùng với các chất trung gian hóa học khác) từ tế bào mast hoặc basophil. 

Dexchlorpheniramine là một chất đối kháng histamine H1 thuộc nhóm alkylamine, có khả năng cạnh tranh với histamine cho các vị trí thụ thể H1 trên các tế bào của hệ tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp. Thuốc giúp giảm tạm thời các triệu chứng như hắt hơi, chảy nước mắt, ngứa và sổ mũi và các loại dị ứng đường hô hấp khác.

10 Thuốc Benoramin Sinil Pharm giá bao nhiêu?

Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.

11 Mua thuốc Benoramin Sinil Pharm ở đâu chính hãng?

Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ:  85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.

12 Ưu điểm 

  • Benoramin Sinil Pharm có khả năng giảm nhanh các triệu chứng dị ứng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Bệnh nhân có thể cảm thấy dễ chịu hơn do tác dụng an thần nhẹ của thuốc, giúp giảm lo âu và căng thẳng trong một số tình huống.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như buồn ngủ, chóng mặt, và nhìn mờ, gây khó khăn trong việc thực hiện các công việc cần sự tập trung cao.

Tổng 5 hình ảnh

benoramin sinil pharm 1 M5867
benoramin sinil pharm 1 M5867
benoramin sinil pharm 3 K4683
benoramin sinil pharm 3 K4683
benoramin sinil pharm 2 R7836
benoramin sinil pharm 2 R7836
benoramin sinil pharm 4 B0486
benoramin sinil pharm 4 B0486
benoramin sinil pharm 5 Q6343
benoramin sinil pharm 5 Q6343

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên luận Betamethasone | C22H29FO5 | CID 9782 - PubChem. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2024.
  2. ^ Chuyên luận Dexchlorpheniramine maleate: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Từ mấy tuổi uống được thuốc này

    Bởi: Trung Thành vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc dùng được cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Minh Hương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Benoramin Sinil Pharm 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Benoramin Sinil Pharm
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thông tin hữu ích

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633