Benitez 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-25948-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nabumetone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt336 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Benitez 500mg, chứa:
- Nabumeton: 500mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Benitez 500mg
Thuốc Benitez 500mg chứa Nabumeton, có tác dụng giảm đau và chống viêm, được dùng để điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Naburelax 500mg - Điều trị bệnh viêm khớp và viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Benitez 500mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 2 viên x 1 lần/ngày. Có thể tăng đến 3-4 viên/ngày tùy đáp ứng. Có thể chia làm 2 lần uống/ngày. Dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong điều trị mạn tính.
- Người <50 kg: Thường không cần quá 2 viên/ngày. Tối đa: 4 viên/ngày [1].
Suy thận:
- Trung bình (ClCr <50 ml/phút): Liều khởi đầu không quá 750 mg/ngày, tối đa 3 viên/ngày.
- Nặng: Không quá 1 viên/ngày, tối đa 2 viên/ngày.
- Theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ. Nên uống trong hoặc sau bữa ăn và sử dụng đúng hàm lượng theo chỉ định.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với Nabumeton hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Benitez 500mg.
Người đang bị loét dạ dày hoặc có tiền sử loét dạ dày.
Người suy gan nặng, người có tiền sử hen, mày đay hoặc viêm mũi cấp khi dùng Aspirin hay thuốc NSAID khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Binex Metone điều trị triệu chứng của bệnh viêm khớp, viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Biểu hiện lâm sàng |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) Nguyên nhân rõ ràng | Tiêu hóa | Tiêu chảy (14%), đầy bụng, khó tiêu (13%), đau vùng bụng (12%), táo bón, buồn nôn, nôn, khô miệng, viêm dạ dày, loét miệng, máu trong phân |
Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, khó ngủ, lo âu, đổ mồ hôi, thiếu tỉnh táo | |
Da liễu | Phát ban, ngứa | |
Thính giác | ù tai | |
Khác | Phù ngoại vi | |
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10) Không rõ nguyên nhân | Tiêu hóa | Nước tiểu sẫm màu (bilirubin niệu), viêm hành tá tràng, ợ hơi, sỏi mật, viêm lợi, viêm lưỡi, viêm tụy, rối loạn vị giác, chảy máu trực tràng |
Thần kinh | Ác mộng | |
Da liễu | Nổi mụn, rụng tóc | |
Tim mạch | Đau ngực, loạn nhịp, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, đánh trống ngực, ngất, viêm tĩnh mạch | |
Hô hấp | Hen suyễn, ho | |
Tiết niệu - sinh dục | Tiểu khó, máu trong nước tiểu, rối loạn cương dương, sỏi thận | |
Huyết học | Thiếu máu, giảm bạch cầu và bạch cầu hạt | |
Chuyển hóa | Tăng đường huyết, hạ Kali máu, sụt cân | |
Khác | Sốt, ớn lạnh | |
Ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100) | Tiêu hóa | Biếng ăn, vàng da, loét dạ dày - tá tràng, khó nuốt, viêm Đường tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, đi ngoài phân đen, tăng cảm giác thèm ăn, rối loạn chức năng gan, suy gan |
Thần kinh | Suy nhược, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, dễ cáu, dị cảm, run | |
Da liễu | Nổi bóng nước, phản ứng với ánh sáng, mày đay, hoại tử biểu bì, ban đỏ đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson | |
Tim mạch | Viêm mạch máu | |
Chuyển hóa | Tăng cân | |
Hô hấp | Khó thở, các dạng viêm phổi như do dị ứng, viêm phổi kẽ, hoặc không rõ nguyên nhân | |
Tiết niệu - sinh dục | Đạm niệu, tăng ure, tăng acid uric, viêm mô kẽ thận, hội chứng thận hư, suy thận, chảy máu âm đạo | |
Giác quan | Thị lực thay đổi | |
Huyết học | Giảm tiểu cầu | |
Phản ứng miễn dịch | Phù mạch, sốc phản vệ, phản ứng phản vệ nghiêm trọng |
6 Tương tác
Không nên dùng đồng thời với các NSAID khác, kể cả aspirin, vì có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Corticosteroid khi kết hợp với nabumeton có thể làm tăng khả năng xuất huyết đường tiêu hóa.
Thuốc gắn protein huyết tương cao: Do chất chuyển hóa chính của nabumeton liên kết mạnh với protein, cần theo dõi kỹ khi dùng chung với các thuốc như thuốc chống đông (ví dụ: warfarin), thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm sulfonylurê, thuốc kháng sinh sulfonamid, hoặc thuốc chống co giật như hydantoin. Có thể cần điều chỉnh liều những thuốc này để tránh quá liều hoặc giảm hiệu lực điều trị.
Một số NSAID có thể làm tăng nồng độ trong máu của Digoxin, lithium, methotrexat và giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp (như nhóm ACEI hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin). Chưa có nghiên cứu cụ thể với nabumeton, nhưng nên cẩn trọng nếu phối hợp.
Không nên dùng NSAID trong vòng 8–12 ngày sau khi dùng mifepriston, vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc này.
Antacid (thuốc kháng acid) dùng chung với nabumeton không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu hoạt chất chính (6-MNA).
Ciclosporin và Tacrolimus khi phối hợp có thể làm tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận sát sao.
Probenecid làm chậm quá trình chuyển hóa và đào thải nabumeton cũng như chất chuyển hóa của nó.
Kháng sinh nhóm quinolon làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt nếu dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ sẵn.
Rượu, bisphosphonat, pentoxifyllin, sulfinpyrazon có thể làm tăng nguy cơ kích ứng niêm mạc tiêu hóa, dẫn đến loét hoặc chảy máu.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) làm tăng nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa.
Zidovudin khi dùng chung với nabumeton có thể làm tăng nguy cơ ảnh hưởng đến hệ tạo máu.
Thức ăn hoặc sữa có thể làm nabumeton hấp thu nhanh hơn, nhưng tổng nồng độ hoạt chất chính trong máu không bị thay đổi đáng kể.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nabumeton có thể gây loét, xuất huyết hoặc thủng dạ dày-ruột, xảy ra bất kỳ lúc nào, có thể không có triệu chứng báo trước. Người lớn tuổi hoặc có sức khỏe yếu dễ bị ảnh hưởng nặng, nguy cơ tử vong cũng cao hơn. Nguy cơ tăng nếu dùng liều cao, thời gian dài hoặc phối hợp với corticosteroid. Cần theo dõi sát triệu chứng tiêu hóa, kể cả ở người không có tiền sử bệnh lý tiêu hóa.
Nabumeton có thể làm giảm tưới máu thận do ức chế tổng hợp prostaglandin. Nguy cơ cao ở bệnh nhân suy thận, suy tim, suy gan, người lớn tuổi, hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu. Thận trọng với bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, cần kiểm tra chức năng thận trước và trong quá trình điều trị.
Không cần chỉnh liều ở người suy thận nhẹ; ở mức trung bình, có thể tăng nồng độ hoạt chất tự do trong máu, cần giám sát.
Tăng men gan có thể xảy ra ở khoảng 15% người dùng. Trường hợp nặng có thể dẫn đến viêm gan, vàng da, suy gan. Ngưng thuốc nếu có dấu hiệu tổn thương gan rõ rệt hoặc bất thường kéo dài trong xét nghiệm gan. Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Benitez 500mg có thể gây ứ dịch, phù; thận trọng ở bệnh nhân suy tim, tăng huyết áp hoặc bệnh tim mạch.
Một số NSAID liều cao, dùng dài ngày, liên quan đến nguy cơ tăng nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Nabumeton chưa đủ dữ liệu để loại trừ nguy cơ này. Cân nhắc kỹ khi dùng cho người có bệnh lý tim mạch hoặc yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, mỡ máu cao, tiểu đường, hút thuốc).
Nabumeton có thể làm tăng phản ứng da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia cực tím. Cần hạn chế phơi nắng.
Thuốc Benitez 500mg chứa lactose monohydrat; không phù hợp với người không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Korume tablet 500mg được chỉ định để giảm đau và viêm khớp, thoái hóa khớp
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Benitez 500mg có thể gây chóng mặt, nhức đầu hoặc rối loạn thị giác. Người dùng gặp các triệu chứng này nên tránh lái xe và vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nabumeton và NSAID có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, không nên dùng cho phụ nữ đang cố gắng mang thai hoặc đang điều trị vô sinh. Ở động vật, nabumeton không gây dị tật, nhưng chưa có dữ liệu đầy đủ ở người, chỉ dùng khi thật cần thiết trong thai kỳ. Không dùng nabumeton vào 3 tháng cuối thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng đến đóng ống động mạch của thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Không khuyến cáo dùng thuốc Benitez 500mg cho bà mẹ cho con bú vì có thể gây tác dụng phụ cho trẻ, chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không nhưng chất chuyển hóa 6-MNA có thể bài tiết qua sữa ở chuột.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Bao gồm ngất, lơ mơ, buồn nôn, nôn và đau vùng thượng vị, thường cải thiện khi được chăm sóc kịp thời. Có thể xảy ra xuất huyết dạ dày. Các biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, suy thận cấp, suy hô hấp và hôn mê rất hiếm gặp.
Xử trí: Theo dõi triệu chứng và hỗ trợ điều trị. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Có thể gây nôn hoặc dùng than hoạt trong vòng 4 giờ sau khi uống nếu quá liều lớn hoặc có dấu hiệu ngộ độc. Lợi tiểu, thẩm phân máu hoặc truyền máu thường ít hiệu quả do thuốc liên kết mạnh với protein.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Benitez 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Coxtone của Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất, với thành phần là Nabumeton, được dùng trong điều trị cho các bệnh nhân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp và các tình trạng viêm xương khớp khác.
- Thuốc Suntab Tablet 500mg của Công ty Dongkoo Pharm. Co., Ltd. sản xuất, với thành phần là Nabumeton, được chỉ định để điều trị tình trạng viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp cho người lớn, sau chấn thương, phẫu thuật xương khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nabumeton là một loại thuốc chống viêm không steroid với tác dụng ức chế nhẹ tổng hợp prostaglandin. Sau khi được hấp thu qua đường tiêu hóa, nabumeton nhanh chóng chuyển hóa tại gan thành chất hoạt động chính là 6-methoxy-2-naphthylacetic acid, vốn có khả năng ức chế mạnh quá trình tổng hợp prostaglandin.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Nabumeton được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa. Tuy nhiên, nabumeton gần như không xuất hiện trong huyết tương do nhanh chóng được chuyển hóa thành chất có hoạt tính là 6-methoxy-2-naphthylacetic acid (6-MNA). Khi dùng cùng thức ăn, tốc độ hấp thu tăng, khiến nồng độ đỉnh 6-MNA trong huyết tương tăng khoảng 33%, nhưng tổng lượng chuyển hóa không thay đổi. Việc dùng nabumeton với antacid chứa nhôm không ảnh hưởng đến Sinh khả dụng của 6-MNA.
9.2.2 Phân bố
Chất chuyển hóa 6-MNA gắn kết mạnh với protein huyết tương, với tỷ lệ trên 99%. Nồng độ 6-MNA tự do trong huyết tương thay đổi theo liều dùng, khoảng 0,2-0,3% sau liều 1000mg và tăng lên 0,6-0,8% khi dùng liều 2000mg hàng ngày.
9.2.3 Chuyển hóa
Khoảng 35% liều nabumeton 1000mg được chuyển hóa thành 6-MNA, trong khi 50% khác chuyển thành các chất chuyển hóa chưa được xác định, trước khi được đào thải.
9.2.4 Thải trừ
Các chất chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu. Dược động học của 6-MNA theo mô hình một ngăn, với nồng độ ở trạng thái ổn định thấp hơn dự đoán có thể do phần 6-MNA không gắn protein bị lọc qua gan.
10 Thuốc Benitez 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Benitez 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Benitez 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Benitez 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Benitez 500mg chứa nabumeton, chất được xem là giải pháp điều trị các tình trạng viêm và thấp khớp gây đau [2].
- Thuốc ít gây kích ứng dạ dày hơn so với một số NSAIDs khác do cơ chế chuyển hóa của nó.
- Benitez 500mg hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, giúp thuốc phát huy hiệu quả giảm đau, chống viêm nhanh chóng và ổn định
13 Nhược điểm
- Benitez 500mg có thể gây các tác dụng phụ về tiêu hóa như loét, chảy máu dạ dày, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc liều cao.
- Thận trọng khi dùng chung với các thuốc khác do khả năng tương tác cao.
Tổng 15 hình ảnh















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ H A Friedel và P A Todd (Đăng tháng 5 năm 1988). Nabumetone. A preliminary review of its pharmacodynamic and pharmacokinetic properties, and therapeutic efficacy in rheumatic diseases, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 06 năm 2025.