Bemunat 100
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Natco Pharma, Natco Pharma |
Công ty đăng ký | Natco Pharma |
Dạng bào chế | dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | hộp 1 lọ 40ml |
Hoạt chất | Bendamustine Hydrochloride |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh621 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Bemunat 100 có thành phần:
- Bendamustine hydrochloride 100mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - chỉ định của thuốc Bemunat 100
Bemunat 100 với thành phần chính là Bendamustine hydrochloride, là thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị một số loại ung thư máu, cụ thể như sau:
Điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL): Bemunat 100 được chỉ định điều trị CLL ở những bệnh nhân chưa từng điều trị hoặc đã điều trị trước đó nhưng không hiệu quả. Thuốc giúp tiêu diệt tế bào ung thư, kiểm soát sự tiến triển của bệnh và cải thiện triệu chứng.
Điều trị ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin tế bào B (NHL) đã tiến triển sau khi điều trị bằng Rituximab. Thuốc giúp làm chậm sự phát triển của khối u và giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bemunat 100
3.1 Liều dùng
Liều dùng | |
Điều trị bạch cầu lymphocytic mãn tính | Liều dùng: tiêm 100 mg/m² diện tích bề mặt của cơ thể Thời gian tiêm: Ngày 1 và ngày 2 Tần suất: cách 4 tuần dùng thuốc tiêm 1 lần. |
Điều trị u lympho không Hodgkin (không đáp ứng với rituximab) | Liều dùng: tiêm 120 mg/m² diện tích bề mặt của cơ thể Thời gian tiêm: Ngày 1 và ngày 2 Tần suất: cách 3 tuần dùng thuốc tiêm 1 lần. |
Bệnh đa u tủy | Liều dùng: tiêm 120-150 mg/m² diện tích bề mặt của cơ thể bendamustine hydrochloride (sử dụng vào ngày 1 và ngày thứ 2). Từ ngày 1 đến ngày 3 tiêm mức liều 60 mg/m² diện tích bề mặt của cơ thể prednisone IV. Tần suất: cách 4 tuần dùng thuốc tiêm 1 lần. |
- Nếu chỉ số ước tính lượng bạch cầu, tiểu cầu giảm <3.000/µl hoặc <75.000/µl thì không sử dụng thuốc để điều trị cho đến khi bạch cầu > 4.000/µl và tiểu cầu > 100.000/µl.
- Các trường hợp cần giảm liều điều trị, tuân theo chỉ định từ bác sĩ điều trị.
3.2 Cách dùng
Bemunat 100 Bendamustine khi truyền bằng đường tĩnh mạch trong thời gian từ 0.5-1 giờ.
Việc sử dụng thuốc chỉ được thực hiện khi có sự giám sát và hỗ trợ từ các nhân viên y tế.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Bemunat 100 Bendamustine Hydrochloride cho các trường hợp dị ứng với Bendamustine hydrochloride, người bị suy gan nặng, mắc các chứng nhiễm trùng hoặc có chỉ số giá trị bạch cầu/tiểu cầu dưới mức cho phép.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc CA ATRA 10mg - Điều trị bệnh bạch cầu cấp thể tiền tủy bào
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
Rất thường gặp | Nôn, nhức đầu, cơ thể mệt mỏi, sốt. Chỉ số (Hemoglobin, bạch cầu, tiểu cầu) giảm, (Urê và Creatinin) tăng. Nhiễm trùng. |
Thường gặp | Khó ngủ, chóng mặt, huyết áp tăng giảm bất thường, viêm nhiệt miệng, táo bón, tiêu chảy, rối loạn kinh nguyệt, rụng tóc, nổi mề đay, đau nhức,... Giảm số lượng bạch cầu, thiếu máu, đau ngực, rối loạn chức năng tim mạch,... |
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc có khả năng ức chế/tăng cường tủy xương | Có thể làm tăng/giảm hiệu quả sử dụng của thuốc chứa bentamustine hydrochloride. |
Cyclosporin hoặc Tacrolimus | Dùng đồng thời có thể dẫn đến ức chế miễn dịch quá mức. |
Thuốc ức chế tế bào | Tăng nguy cơ gây ra tình trạng nhiễm trùng ở bệnh nhân. |
Các chất ức chế enzym CYP1A2 | Tăng tương tác bất lợi khi sử dụng đồng thời với Bendamustine hydrochloride |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đánh giá tình trạng người bệnh, tiền sử dị ứng và các thuốc hiện đang dùng trước khi đưa ra liệu pháp điều trị sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gặp tác dụng bất lợi khi dùng thuốc.
Bemunat 100 Bendamustine Hydrochloride là thuốc tiêm kê đơn điều trị ung thư chỉ được dùng bởi các nhân viên y tế.
Người bệnh cần tuân thủ đúng phương pháp điều trị và ghi nhớ lịch tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đánh giá chức năng tủy ở người bệnh dùng thuốc do đã có nghiên cứu chỉ ra khả năng suy tủy có thể xảy ra khi điều trị với thuốc.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu sốc phản vệ, nhiễm trùng cần được ưu tiên xử trí ngay lập tức.
Người bệnh nếu có phát hiện những triệu chứng bất thường trên da thì cần báo lại cho bac sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Do những nguy cơ cao của thuốc có thể gây dị tật và ảnh hưởng đến sức khỏe thai nhi, trẻ bú sữa cũng như của mẹ nên không dùng thuốc trong giai đoạn này.
8 Quá liều xử trí
Quá liều Bemunat 100 Bendamustine Hydrochloride có nguy cơ cao dẫn đến các triệu chứng ngộ độc.
Liên hệ tới bác sĩ và đến khám tại bệnh viện để được điều trị kịp thời, đúng cách, hiệu quả.
9 Bảo quản
Thuốc Bemunat 100 Bendamustine Hydrochloride cần được bảo quản ở vị trí khô thoáng, tránh ánh nắng chiếu đến, nhiệt độ ưu tiên < 30 độ C. Không để trẻ nhỏ tiếp cận thuốc.
10 Sản phẩm thay thế
Thuốc Bemunat 100 Bendamustine Hydrochloride chỉ được thay thế điều trị bằng thuốc khác khi có chỉ định từ bác sĩ:
Adeline 25mg Lenalidomide: được sử dụng để điều trị u lympho tế bào, đa u tủy. Với thành phần chính là Lenalidomide hàm lượng 25mg, thuốc có dạng viên nang được sử dụng cho người lớn với tần suất dùng 1 lần/ngày. Cơ sở sản xuất thuốc: Synthon Chile Ltd (Chile).
Luciselin 20mg Lucius: cũng là một lựa chọn thay thế khi cần thiết, thuốc có chứa Selinexor nên được sử dụng để kê đơn điều trị cho bệnh nhân bị đau u tủy hay có u lympho không Hodgkin.
11 Cơ chế tác dụng
11.1 Dược lực học
Bendamustine hydrochloride là một loại thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong Bemunat 100 để điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL) và ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin tế bào B (NHL) đã tiến triển. Hoạt chất Bendamustine trong thuốc là một tác nhân alkyl hóa, tác động chủ yếu bằng cách gắn kết và tạo liên kết chéo với DNA, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã của tế bào ung thư. Ngoài ra, bendamustine còn kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) thông qua việc gây tổn thương DNA và ức chế các enzyme sửa chữa DNA. Đặc biệt, thuốc có khả năng vượt qua cơ chế kháng thuốc của các tế bào ung thư đã kháng lại các liệu pháp alkyl hóa khác. Cơ chế đa tác động này giúp bendamustine hydrochloride hiệu quả trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư ngay cả khi chúng đã phát triển kháng thuốc với các phương pháp điều trị trước đó. Nhờ đó, hoạt chất này đã được công nhận về hiệu quả điều trị CLL và NHL tế bào B indolent, kháng rituximab.[1]
11.2 Dược động học
Bendamustin được hấp thu khi dùng bằng đường tiêm truyền, hấp thu kém khi dùng đường uống.
Bendamustin liên kết yếu với protein huyết tương (khoảng 20%), phân bố rộng trong các mô, bao gồm tủy xương, thận, gan, và não.
Chủ yếu thuốc được chuyển hóa trong gan.
Bendamustin và các chất chuyển hóa có hoạt tính được thải trừ chủ yếu qua thận, dưới dạng không thay đổi và chất chuyển hóa.
12 Thuốc Bemunat 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Bemunat 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
13 Thuốc Bemunat 100 mua ở đâu?
Thuốc Bemunat 100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
14 Ưu điểm
- Thuốc được chứng minh hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL) và ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin tế bào B (NHL) đã tiến triển.
- Dạng dung dịch tiêm giúp thuốc được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả hơn so với dạng uống, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân khó nuốt hoặc hấp thu kém qua Đường tiêu hóa.
- Natco Pharma là một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Ấn Độ, được kiểm định chất lượng thuốc thường xuyên và đảm bảo an toàn với người dùng.
15 Nhược điểm
- Thuốc Bemunat 100 có giá khá cao, người dùng khó tiếp cận và mua hơn vì là thuốc điều trị ung thư có nguồn gốc từ nước ngoài.
- Người bệnh không thể tự sử dụng thuốc tại nhà.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Trevor W Dennie, Jill M Kolesar, đăng tháng 11 năm 2009, Bendamustine for the treatment of chronic lymphocytic leukemia and rituximab-refractory, indolent B-cell non-Hodgkin lymphoma. Truy cập ngày 24 tháng 09 năm 2024