Befaprofen
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Số đăng ký | VD-19153-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ibuprofen, Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1193 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Befaprofen, chứa:
- Paracetamol: 325mg
- Ibuprofen: 200mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Befaprofen
Thuốc Befaprofen được sử dụng trong điều trị các trường hợp sau:
- Viêm khớp dạng thấp cấp và mạn tính
- Viêm xương khớp
- Các chứng viêm không liên quan đến khớp
- Các cơn đau không có nguồn gốc nội tạng
- Đau cơ xương
- Đau do chấn thương [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fedip giảm đau lưng, đau trong thấp khớp và đau cơ bắp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Befaprofen
3.1 Liều dùng
Điều trị cấp tính: Uống 1-2 viên mỗi lần, ngày uống 3 lần
Điều trị mạn tính: Uống 1 viên mỗi lần, ngày uống 3 lần
Không dùng quá 10 ngày trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với các thuốc chống viêm không steroid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Befaprofen.
Người đang bị loét dạ dày tá tràng tiến triển, suy gan hoặc suy thận nặng
Lupus ban đỏ hệ thống (nguy cơ phản ứng màng não nhẹ)
Người bị hen suyễn, co thắt phế quản, rối loạn đông máu
Người mắc bệnh tim mạch, bệnh phổi, thiếu máu kéo dài, thiếu G6PD
Phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ, trẻ em dưới 15 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ailaxon giảm đau, chống viêm khi bị đau cơ, viêm khớp, chấn thương
5 Tác dụng phụ
5.1 Đối với Paracetamol
Ban đỏ, mày đay, buồn nôn, nôn
Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu
Rối loạn tạo máu, thiếu máu
Tổn thương thận khi dùng dài ngày
5.2 Đối với Ibuprofen
Sốt, mệt mỏi, đầy hơi, buồn nôn, chóng mặt, đau đầu
Phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, ngoại ban, viêm mũi, nổi mày đay
Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết tiêu hóa
Mất ngủ, ù tai, giảm thị lực, giảm thính lực
Chảy máu kéo dài
6 Tương tác
Ibuprofen làm tăng độc tính của methotrexat, Digoxin, và tăng nguy cơ co giật khi dùng cùng kháng sinh nhóm quinolon.
Dùng với các thuốc NSAID khác làm tăng nguy cơ loét dạ dày và xuất huyết.
Paracetamol liều cao kéo dài làm tăng tác dụng của coumarin và dẫn chất indandion.
Uống rượu làm tăng nguy cơ độc gan của paracetamol.
Thuốc chống co giật như Phenytoin, barbiturat, carbamazepin cảm ứng enzym chuyển hóa paracetamol, tạo chất độc với gan.
Dùng cùng Isoniazid có thể tăng độc tính gan của paracetamol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
7.1.1 Đối với Paracetamol
Cần thận trọng khi sử dụng ở người có tình trạng thiếu máu từ trước, vì hiện tượng xanh tím có thể không biểu hiện rõ ràng dù nồng độ methemoglobin trong máu tăng cao và nguy hiểm.
Uống rượu nhiều làm tăng nguy cơ độc tính trên gan của paracetamol, do đó cần tránh hoặc hạn chế sử dụng rượu trong thời gian dùng thuốc.
7.1.2 Đối với Ibuprofen
Thận trọng khi sử dụng thuốc Befaprofen cho người cao tuổi.
Ibuprofen có thể gây tăng tạm thời enzym transaminase trong máu, tuy nhiên thường là thoáng qua và có thể hồi phục.
Các rối loạn thị giác như nhìn mờ là dấu hiệu có thể liên quan đến tác dụng không mong muốn và sẽ hết sau khi ngừng thuốc.
Thuốc có khả năng ức chế kết tập tiểu cầu, do đó có thể kéo dài thời gian chảy máu.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Alecizan - Điều trị cảm sốt, nhức đầu, viêm dây thần kinh, bong gân
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Befaprofen có thể gây chóng mặt, đau đầu, cần thận trọng khi điều khiển phương tiện hoặc vận hành thiết bị.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng paracetamol khi thực sự cần thiết. Ibuprofen chống chỉ định ở 3 tháng cuối thai kỳ và trước sinh do ảnh hưởng xấu đến thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Paracetamol được xem là an toàn. Ibuprofen bài tiết rất ít vào sữa mẹ, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ thấp.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều: Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng, hỗ trợ tổng quát. Tăng thải trừ thuốc và bất hoạt chất độc nếu cần.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Befaprofen hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Budolfen của Công ty cổ phần dược Đồng Nai sản xuất, với thành phần là Paracetamol và Ibuprofen, được chỉ định giảm đau, kháng viêm trong trường hợp đau cơ khớp do các nguyên nhân va chạm, chấn thương, thấp khớp, vẹo cổ, đau bụng kinh.
- Thuốc Travicol PA của Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm sản xuất, với thành phần là Paracetamol và Ibuprofen, có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm trong đau cơ xương, đau đầu căng thẳng, Đau Bụng Kinh, đau vai gáy, bong gân, viêm khớp, đau răng, căng cơ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol (Acetaminophen) có tác dụng giảm đau và hạ sốt với cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa hoàn toàn được xác định. Tuy nhiên, paracetamol được cho là tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương, ức chế gián tiếp enzym COX - có thể là một biến thể như COX-3 - dẫn đến giảm tổng hợp prostaglandin tại não. Thuốc còn tác động lên trung tâm điều nhiệt, giúp hạ sốt thông qua cơ chế giãn mạch và tăng thoát nhiệt qua da.
Ibuprofen là một thuốc trong nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Thuốc phát huy tác dụng bằng cách ức chế cả hai isoenzym COX-1 và COX-2, làm giảm sự hình thành các prostaglandin - chất đóng vai trò quan trọng trong cơ chế viêm, cảm giác đau và sự tăng thân nhiệt.. Việc ức chế COX-2 giúp giảm viêm và đau, trong khi ức chế COX-1 có thể liên quan đến các tác dụng phụ như kích ứng dạ dày và loét.
9.2 Dược động học
Paracetamol | Ibuprofen | |
Hấp thu | Paracetamol có Sinh khả dụng đường uống cao, khoảng 88%, với nồng độ đỉnh huyết tương đạt được sau khoảng 90 phút. | Ibuprofen hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 1-2 giờ. Dùng sau bữa ăn làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc hấp thu. |
Phân bố | Thể tích phân bố khoảng 0,9 L/kg. Paracetamol phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô trong cơ thể, trừ mô mỡ. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp, dao động từ 10% đến 25%. Khoảng 10-20% thuốc có thể gắn với hồng cầu. | Thể tích phân bố khoảng 0,1 L/kg. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%), chủ yếu với Albumin. |
Chuyển hóa | Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan theo ba con đường: liên hợp với glucuronide, liên hợp với sulfat và oxy hóa qua enzym CYP450 (chủ yếu là CYP2E1), tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính NAPQI. Ở liều điều trị, NAPQI được trung hòa nhanh chóng bởi glutathione. Tuy nhiên, ở liều cao, sự cạn kiệt Glutathione dẫn đến tích tụ NAPQI, gây tổn thương gan. | Ibuprofen được chuyển hóa tại gan qua hai pha: hydroxyl hóa và carboxyl hóa ở pha I (chủ yếu do CYP2C9), sau đó liên hợp glucuronide ở pha II. Một phần đồng phân R chuyển thành đồng phân S có hoạt tính. |
Thải trừ | Các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, với dưới 5% ở dạng Paracetamol tự do. Ít nhất 90% liều dùng được thải trong vòng 24 giờ. | Hơn 90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải từ 1,2-2 giờ, có thể kéo dài đến hơn 3 giờ ở người suy gan [2]. |
10 Thuốc Befaprofen giá bao nhiêu?
Thuốc Befaprofen hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Befaprofen mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Befaprofen có tác dụng kết hợp giúp giảm đau và chống viêm hiệu quả trong nhiều loại đau khác nhau.
- Thuốc dạng viên nang cứng tiện lợi khi sử dụng.
- Phù hợp điều trị cả ngắn hạn và dài hạn theo chỉ định bác sĩ.
13 Nhược điểm
- Befaprofen có nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ trên tiêu hóa, gan, máu nếu dùng kéo dài hoặc quá liều.
- Thuốc chống chỉ định trong nhiều nhóm đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai cuối kỳ, người có bệnh lý gan, thận, tim, phổi.
Tổng 4 hình ảnh



