Beeceftron Inj. 2g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Samik Pharmaceutical, Samik Pharmaceutical Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. |
Số đăng ký | VN-18607-15 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Ceftriaxon |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | alk897 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Beeceftron Inj. 2g có thành phần:
Ceftriaxon: ………………. 2g
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Beeceftron Inj. 2g
Thuốc Beeceftron Inj. 2g được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với ceftriaxon, bao gồm:
- Nhiễm trùng thận và đường niệu.
- Nhiễm khuẩn âm đạo đơn thuần.
- Nhiễm khuẩn khớp, xương, da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng (nhiễm khuẩn đường mật, viêm màng bụng).
- Viêm não ở trẻ nhỏ và viêm não ở trẻ sơ sinh.
- Nhiễm trùng đường hô hấp.
- Nhiễm trùng.
- Dùng trước phẫu thuật để dự phòng nhiễm khuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rexone 2g điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Beeceftron Inj. 2g
3.1 Liều dùng
Người lớn, trẻ > 12 tuổi: dùng 1-2 g ceftriaxon/24 giờ/lần.[1]
Trẻ em: dùng liều 20-80 mg/kg thể trọng, mỗi 12-24 giờ/lần tùy theo tình trạng nhiễm khuẩn.
Trẻ đẻ non: không dùng quá liều 50 mg/kg thể trọng.
Người già: không cần thay đổi liều so với liều người lớn.
Thời gian điều trị: dùng tối thiểu từ 48-72 giờ sau khi người bệnh có dấu hiệu hết nhiễm khuẩn hoặc hết sốt.
Chỉ dẫn đặc biệt:
Bệnh lậu: liều 250 mg ceftriaxon duy nhất tiêm bắp.
Viêm màng não (ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh): liều bắt đầu: 100 mg/kg thể trọng/ngày (không dùng quá 4g/ngày), có thể giảm liều sau khi xác định được vi khuẩn nhiễm.
Dự phòng trước phẫu thuật: dùng liều 1-2 g ceftriaxon duy nhất trước phẫu thuật khoảng 30-90 phút.
Người suy gan: không dùng quá 2g/ngày ở người bệnh suy gan nặng.
Người suy thận: không cần giảm liều ở người bệnh có chức năng gan bình thường.
Người bệnh suy gan và suy thận: liều dùng thuốc cần được điều chỉnh dựa trên các thông số trong máu.
3.2 Cách dùng
3.2.1 Tiêm bắp
Cách pha:
Ceftriaxon | Lidocain 1% |
0,25g hoặc 0,5g | Pha cùng 2ml Dung dịch Lidocain 1%. |
1g | Pha cùng 3,5ml dung dịch Lidocain 1%. |
Cách tiêm: Không tiêm quá 1g ceftriaxon tại cùng 1 vị trí.
3.2.2 Tiêm tĩnh mạch
Cách pha:
Ceftriaxon | Nước cất pha tiêm (ml) |
0,25 g hoặc 0,5 g | Pha trong 5ml |
1g | Pha trong 10ml |
2g | Pha trong 20ml |
Cách dùng: Thuốc được tiêm tĩnh mạch trực tiếp hoặc truyền qua đường tĩnh mạch, trong thời gian từ 2–4 phút.
3.2.3 Truyền tĩnh mạch
Pha 2 g ceftriaxon trong 40ml các dung dịch tiêm truyền không chứa Canxi như Glucose 5%, glucose 10%, Natri clorid 0,9%, hoặc dung dịch natri clorid và glucose.
Cách truyền: nên truyền ít nhất trong 3 phút.
4 Chống chỉ định
Người bệnh mẫn cảm với Cephalosporin hoặc penicillin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Trikaxon 2g - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: tiêu chảy, nổi ban, ngứa, phản ứng da.
Ít gặp: viêm tĩnh mạch, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, sốt, phù, tăng bạch cầu ái toan, nổi mày đay.
Hiếm gặp: rối loạn đông máu, chóng mặt, ban đa dạng, mất bạch cầu hạt, đau đầu, viêm đại tràng giả mạc, tiểu máu, phản vệ, tăng nồng độ creatinin huyết thanh, thiếu máu,
Tác dụng phụ tại chỗ:
- Tiêm tĩnh mạch: người bệnh có thể bị nhiễm khuẩn thành mạch.
- Tiêm bắp: có thể đau khi không tiêm kèm với lidocain.
- Tủa muối ceftriaxon calci.
- Tăng nồng độ bilirubin tự do, có thể dẫn tới nhiễm độc thần kinh trung ương.
6 Tương tác
Không pha ceftriaxon cùng các dung dịch có chứa canxi (như Ringer lactate, dung dich Hartmann’s )
Ceftriaxon có tương tác với kháng sinh nhóm aminoglycosid, các thuốc khác như Vancomycin, amsacrine, và fluconazol.
Furosemid, Gentamicin, colistin, có thể làm tăng khả năng độc thận của ceftriaxon.
Probenecid: nồng độ của ceftriaxon trong huyết tương tăng.
Tương kỵ:
Giữa các lần tiêm ceftriaxon và các thuốc khác cần tráng rửa dây truyền hoặc bơm tiêm bằng dung dịch natri clorid 0,9%.
Tránh pha lẫn ceftriaxon với các thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần hỏi kỹ tiền sử dị ứng kháng sinh hay một số thuốc khác của người bệnh trước khi điều trị.
Cần lưu ý đến liều dùng và chế độ ăn khi điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh thận.
Người bệnh suy gan đồng thời mắc bệnh thận không nên dùng quá 2g ceftriaxon mỗi ngày mà không được theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: chỉ dùng thuốc Beeceftron Inj. 2g khi thực sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: dùng thuốc thận trọng vì ceftriaxon bài tiết được vào sữa mẹ.
7.3 Bảo quản
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Beeceftron Inj. 2g tạm hết hàng, quý khách vui lòng tham khảo thêm các thuốc sau:
Thuốc Trikaxon 2g, sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1, được chỉ định điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn đường niệu, lậu không biến chứng, viêm màng não, viêm xương khớp nhiễm khuẩn, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
Thuốc Ceftriaxon 2g Glomed, bào chế dạng bột pha tiêm, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn như: nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn da, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, giang mai, bệnh lậu, viêm phổi, sốt thương hàn, bệnh lyme.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ceftriaxon là kháng sinh thế hệ 3 cephalosporin. Ceftriaxon có tác dụng diệt khuẩn là do nó ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Ceftriaxon có phổ kháng khuẩn rộng bao gồm: các vi khuẩn gram âm (H. parainfluenzae, H. influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis, Enterobacter sp, Citrobacter sp., Klebsiella sp, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Serratia marcescens, Shigella sp., Salmonella sp., Yersinia pestis va Treponema pallidum); vi khuẩn gram dương (S. pneumoniae, S. pyogenes, S. epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus nhóm B)
9.2 Dược động học
Ceftriaxon chỉ được dùng đường tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch, thuốc không được hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Tiêm bắp: Sinh khả dụng của thuốc là 100%. Thuốc đạt Cmax Sau Sau 2-3 giờ tiêm với liều 1,0g.
Tiêm tĩnh mạch: thuốc phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể, ở liều chỉ định, nồng độ diệt vi khuẩn của thuốc giữ được trong 24 giờ. Thuốc liên kết thuận nghịch khoảng 85 đến 95% với protein huyết tương.
Ceftriaxon có T1/2 là 8 giờ.
10 Thuốc Beeceftron Inj. 2g giá bao nhiêu?
Thuốc Beeceftron Inj. 2g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Beeceftron Inj. 2g mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Beeceftron Inj. 2g có phổ tác dụng rộng, được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
- Ceftriaxon được dùng đường tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch nên có sinh khả dụng cao và thuốc thường cho tác dụng kéo dài suốt 24 giờ.
13 Nhược điểm
- Thuốc Beeceftron Inj. 2g có thể gây các tác dụng phụ như tiêu chảy, nổi ban, viêm tĩnh mạch.
Tổng 8 hình ảnh







