Becoridone New
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Bepharco (Dược Bến Tre), Bepharco |
Công ty đăng ký | Bepharco |
Số đăng ký | VD-31602-19 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 55ml |
Hoạt chất | Domperidone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak1799 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nôn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Domperidon maleat: 1,27 mg (Tương đương Domperidon 1 mg)
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống [1]

2 Thuốc Becoridone New có tác dụng gì?
Thuốc Becoridone New được chỉ định để điều trị triệu chứng nôn và buồn nôn.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc PymePelium giảm triệu chứng buồn nôn
3 Cách dùng Thuốc Becoridone New
3.1 Liều dùng
Thời gian dùng Thuốc Becoridone New không quá 1 tuần.
3.1.1 Liều dùng cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên (≥35 kg)
Mỗi lần 10 ml Becoridone New, tối đa 3 lần/ngày, không vượt quá 30 ml/ngày.
3.1.2 Liều dùng cho trẻ dưới 12 tuổi và trẻ dưới 35 kg
Liều Thuốc Becoridone New tính theo cân nặng: 0,25 mg/kg, tối đa 0,75 mg/kg/ngày, chia làm 3 lần.
3.1.3 Bệnh nhân suy gan
Không cần điều chỉnh liều Thuốc Becoridone New cho bệnh nhân suy gan nhẹ.
Chống chỉ định Thuốc Becoridone New cho bệnh nhân suy gan trung bình và nặng.
3.1.4 Bệnh nhân suy thận
Cần giảm tần suất sử dụng Thuốc Becoridone New (1-2 lần/ngày) và hiệu chỉnh liều tùy mức độ suy thận.
3.2 Cách dùng
Thuốc Becoridone New được sử dụng qua đường uống, chú ý lắc đều trước khi uống.
Lắc đều trước khi dùng, không dùng quá 1 tháng từ khi mở nắp chai.
Nên uống Thuốc Becoridone New trước bữa ăn để thuốc hấp thu tốt hơn
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Becoridone New trong các trường hợp sau:
- Có tiền sử dị ứng với Domperidon hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
- Bệnh nhân suy gan từ mức độ trung bình đến nặng.
- Bệnh nhân có vấn đề về dẫn truyền xung động, đặc biệt là khoảng QT kéo dài, hoặc rối loạn điện giải rõ rệt, bệnh tim mạch (như suy tim sung huyết).
- Dùng cùng các thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc ức chế CYP3A4 (như cimetidin, ketoconazol, erythromycin), do có nguy cơ kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Modom'S giúp chống nôn hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Rối loạn tim mạch: Các phản ứng như loạn nhịp thất, kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, và đột tử do tim mạch có thể xảy ra, mặc dù chưa rõ ràng.
6 Tương tác thuốc
Domperidon có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, do tương tác dược động học hoặc dược lực học với một số thuốc khác. Do đó, không nên sử dụng Thuốc Becoridone New đồng thời với các loại thuốc sau: | |
Thuốc kéo dài khoảng QT: | Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IA (ví dụ: disopyramid, quinidin, hydroquinidin). Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm III (ví dụ: amiodaron, dofetilid, dronedaron, ibutilid, sotalol). Một số thuốc chống loạn thần (ví dụ: Haloperidol, pimozid, sertindol). Một số thuốc chống trầm cảm (như Citalopram, Escitalopram). Một số kháng sinh (ví dụ: Erythromycin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Spiramycin). Một số thuốc chống nấm (ví dụ: pentamidin). Một số thuốc trị sốt rét (ví dụ: halofantrin, lumefantrin). Một số thuốc dạ dày - ruột (ví dụ: cisaprid, dolasetron, prucaloprid). Một số thuốc kháng histamin (ví dụ: mequitazin, mizolastin). Một số thuốc điều trị ung thư (ví dụ: toremifen, Vandetanib, vincamin). Một số thuốc khác (như bepridil, diphemanil, methadon). |
Chất ức chế CYP3A4 mạnh (dù không làm kéo dài khoảng QT): | Thuốc ức chế protease. Thuốc chống nấm nhóm azol. Một số thuốc nhóm macrolid (ví dụ: erythromycin, clarithromycin, telithromycin). |
Chất ức chế CYP3A4 trung bình: | Thuốc nhóm ức chế Canxi (như Diltiazem, Verapamil) Một số thuốc macrolid |
Sử dụng thận trọng với các loại thuốc sau: Thuốc chậm nhịp tim. Thuốc làm giảm Kali máu. Một số macrolid (như Azithromycin, Roxithromycin) có thể làm kéo dài khoảng QT. (Lưu ý: Clarithromycin bị chống chỉ định vì là thuốc ức chế CYP3A4 mạnh). |
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thời gian bán thải của domperidon kéo dài ở bệnh nhân suy thận nặng do đó, cần giảm tần suất xuống còn 1-2 lần/ngày, tùy theo mức độ suy thận, và có thể điều chỉnh liều.
Domperidon có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, với ít báo cáo về xoắn đỉnh hoặc kéo dài QT, nguy cơ tăng ở người trên 60 tuổi, dùng liều hơn 30mg/ngày, hoặc khi dùng đồng thời thuốc kéo dài QT hoặc ức chế CYP3A4.
Không dùng Thuốc Becoridone New cho bệnh nhân có vấn đề về dẫn truyền xung động, đặc biệt là kéo dài khoảng QT, rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magnesi, tăng kali), nhịp tim chậm, hoặc bệnh tim mạch như suy tim sung huyết do nguy cơ loạn nhịp tim.
Nếu có dấu hiệu bất thường liên quan đến rối loạn nhịp tim, ngừng dùng Thuốc Becoridone New và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng Thuốc Becoridone New cho phụ nữ mang thai.
Domperidon có thể qua sữa mẹ, dù lượng thuốc trẻ nhận chỉ dưới 0,1% liều của mẹ tuy nhiên tác dụng phụ tim mạch có thể ảnh hưởng đến trẻ, do đó cần cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và lợi ích cho trẻ khi quyết định ngừng cho con bú hoặc dừng điều trị.
7.3 Bảo quản
Thuốc Becoridone New nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều: Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, mất khả năng xác định phương hướng, và hội chứng ngoại tháp, đặc biệt ở trẻ em.
Cách xử trí: Rửa dạ dày, sử dụng than hoạt, và điều trị triệu chứng. Các thuốc kháng cholinergic hoặc điều trị Parkinson có thể giúp kiểm soát hội chứng ngoại tháp. Cần theo dõi điện tâm đồ vì nguy cơ kéo dài khoảng QT.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Becoridone New hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Domperidon 1 mg/ml Pharmedic do Công ty CP Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic sản xuất, bào chế dạng Hỗn dịch uống, chứa Domperidone được chỉ định để giảm buồn nôn và nôn
Hoặc Thuốc Mutecium-M 100ml có chứa Domperidone, bào chế dạng Hỗn dịch uống, là sản phẩm đến từ thương hiệu Mekophar, thường được chỉ định chống nôn, buồn nôn
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Domperidon kháng thụ thể dopamin, chủ yếu tác động ngoại biên và không dễ dàng qua hàng rào máu não. Tác dụng chống nôn có thể do sự kết hợp giữa tác động ngoại vi (tăng cường vận động dạ dày) và kháng thụ thể dopamin tại vùng cảm ứng hóa CTZ (chemoresceptor trigger zone), vùng ngoài hàng rào máu não.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Domperidon hấp thu nhanh trong dạ dày khi uống khi đói, nồng độ đỉnh trong máu đạt được trong vòng 30-60 phút. Sinh khả dụng tuyệt đối của domperidon khá thấp (khoảng 15%) do chuyển hóa ban đầu tại ruột và gan
Phân bố: Domperidon phân bố rộng rãi trong các mô với tỷ lệ gắn kết protein huyết tương là 91-93%
Chuyển hóa: Domperidon chuyển hóa nhanh tại gan bởi enzym CYP3A4, chủ yếu qua quá trình hydroxyl hóa và khử N-alkyl
Thải trừ: Domperidon được thải qua nước tiểu (31%) và phân (66%), Thời gian bán thải trong máu sau khi uống liều đơn là 7-9 giờ ở người khỏe mạnh, nhưng kéo dài ở bệnh nhân suy thận nặng.
10 Thuốc Becoridone New giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Becoridone New hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Becoridone New mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Becoridone New trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Becoridone New chứa domperidon, một thuốc đối kháng dopamin hiệu quả trong việc giảm buồn nôn và nôn
- Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường uống và có thời gian đạt nồng độ đỉnh trong máu nhanh (30-60 phút), giúp bệnh nhân cảm nhận sự cải thiện tình trạng nôn, buồn nôn nhanh chóng.
13 Nhược điểm
- Một trong những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng của thuốc là khả năng kéo dài khoảng QT, đặc biệt khi dùng đồng thời với các thuốc khác làm tăng khoảng QT hoặc khi quá liều.
Tổng 9 hình ảnh








