Becopanthyl
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Công ty đăng ký | Công ty liên doanh Meyer - BPC |
Số đăng ký | 893110248800 (SĐK cũ: VD-18493-13) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me911 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Becopanthyl chứa:
- Fenofibrat với hàm lượng 160 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Becopanthyl
Thuốc Becopanthyl 160mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Tăng cholesterol máu nguyên phát (type IIa) và tăng triglycerid máu đơn thuần (type IV) hoặc hỗn hợp (type IIb và III) ở người trưởng thành, sau khi đã thay đổi chế độ ăn và lối sống nhưng không đạt hiệu quả điều trị mong muốn.
- Tăng lipid máu thứ phát dai dẳng khi nguyên nhân cơ bản đã được điều trị, đặc biệt trong bệnh đái tháo đường.
- Việc sử dụng thuốc cần được phối hợp chặt chẽ với chế độ ăn kiêng phù hợp.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Becopanthyl
3.1 Liều dùng
Người lớn: liều khuyến cáo là 1 viên mỗi ngày.
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên: có thể dùng với liều tối đa 5 mg/kg/ngày.[1].
Việc điều chỉnh liều cần có sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.
3.2 Cách dùng
Thuốc Becopanthyl dùng đường uống và nên được uống trong hoặc ngay sau bữa ăn chính để tăng Sinh khả dụng.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Becopanthyl trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng gan hoặc bệnh lý túi mật.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Fenofibrate 300 A.T điều trị tăng triglycerid, cholesterol máu
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc bao gồm:
- Tiêu hóa: đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, đau vùng thượng vị, tiêu chảy.
- Da: nổi ban, mày đay, ngứa không đặc hiệu.
- Gan: tăng men gan (transaminase).
- Cơ xương: đau cơ, nhức mỏi cơ.
Phần lớn các phản ứng phụ ở mức độ nhẹ và thoáng qua.
6 Tương tác
Fenofibrat có thể tăng tác dụng của Thuốc chống đông máu nhóm coumarin, dẫn đến nguy cơ xuất huyết. Cần giảm liều thuốc chống đông khi bắt đầu điều trị và theo dõi chỉ số INR sát sao.
Dùng đồng thời với ciclosporin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ nghiêm trọng.
Phối hợp với các thuốc statin như Simvastatin, Pravastatin, Fluvastatin có thể làm tăng nguy cơ viêm cơ và tiêu cơ vân.
Tránh dùng chung với các thuốc có độc tính gan cao như perhexilin maleat, thuốc ức chế monoamin oxidase (MAO).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi khởi trị, cần đánh giá chức năng gan và thận của bệnh nhân.
Theo dõi định kỳ men gan (ALT, AST) mỗi 3 tháng trong 12 tháng đầu điều trị. Ngừng thuốc nếu men gan ALT vượt quá 100 đơn vị/L.
Suy giáp là yếu tố nguy cơ tăng tác dụng phụ trên cơ.
Nếu sau 3–6 tháng điều trị mà lipid máu không cải thiện đáng kể, cần xem xét biện pháp điều trị thay thế hoặc bổ sung.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng Becopanthyl cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú do chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Tránh dùng thuốc trong giai đoạn có thai trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
7.3 Xử lý khi quá liều
- Hiện chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều fenofibrat nghiêm trọng.
- Thẩm tách máu không hiệu quả để loại bỏ thuốc.
- Biện pháp xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể rửa dạ dày nếu vừa mới uống quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng dược chất: Thuốc FenoHEXAL 200mg - giải pháp điều trị tăng mỡ máu
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Fenofibrat là dẫn chất của acid fibric, hoạt động chính bằng cách điều chỉnh chuyển hóa lipid. Thuốc làm giảm tổng hợp cholesterol tại gan, thúc đẩy phân hủy lipoprotein giàu triglycerid (VLDL và LDL), đồng thời tăng nồng độ HDL-cholesterol, từ đó làm cải thiện phân bố cholesterol trong huyết tương. Ngoài ra, fenofibrat còn có khả năng làm giảm nồng độ acid uric trong huyết thanh, có lợi trong nhóm bệnh nhân tăng uric máu kèm rối loạn lipid.
8.2 Dược động học
Fenofibrat được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa khi dùng cùng thức ăn.
Sau khi hấp thu, thuốc nhanh chóng được thủy phân thành dạng có hoạt tính là acid fenofibric, gắn mạnh vào Albumin huyết tương.
Nồng độ đỉnh trong máu đạt được khoảng 5 giờ sau khi uống.
Ở người có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải khoảng 20 giờ. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy thận, thuốc có thể tích lũy và thời gian bán thải kéo dài đáng kể.
Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn ở dạng liên hợp glucuronic.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Becopanthyl hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Fenostad 160 là thuốc kê đơn do Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên, thuận tiện cho việc sử dụng theo liệu trình. Thuốc chứa hoạt chất chính là Fenofibrate, được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn lipid máu, giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid và tăng HDL-C.
Lipagim 160 là thuốc kê đơn do Công ty Agimexpharm sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Mỗi hộp chứa 30 viên, thuận tiện cho việc sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thành phần hoạt chất chính là Fenofibrate, thường được dùng để điều trị các rối loạn lipid máu, giúp hạ triglycerid, cholesterol toàn phần, LDL-C và tăng HDL-C trong máu.
10 Thuốc Becopanthyl giá bao nhiêu?
Thuốc Becopanthyl chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Becopanthyl mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả rõ rệt trong việc giảm triglycerid và cholesterol máu, đặc biệt là các thể rối loạn lipid hỗn hợp.
- Dạng viên nén bao phim thuận tiện, chỉ dùng 1 lần/ngày.
- Có thể phối hợp trong điều trị bệnh lý tim mạch do rối loạn lipid.
- Tác dụng trên HDL tốt hơn so với nhiều nhóm thuốc khác.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp với bệnh nhân suy gan, suy thận nặng hoặc phụ nữ có thai.
- Có nguy cơ gây viêm cơ khi dùng đồng thời với statin.
- Cần theo dõi men gan định kỳ.
- Hiệu quả phụ thuộc vào chế độ ăn và tuân thủ điều trị
Tổng 5 hình ảnh




