Batihep 0.5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
Số đăng ký | QLĐB-715-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Entecavir |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk513 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Batihep 0.5mg, chứa:
- Entecavir monohydrat tương đương Entecavir: 0.5mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Batihep 0.5mg
Thuốc Batihep 0.5mg được dùng điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ từ 16 tuổi trở lên có tải lượng HBV-DNA cao và men gan (ALT hoặc AST) tăng kéo dài, hoặc có tổn thương gan qua sinh thiết. Thuốc được chỉ định cho người chưa từng dùng thuốc kháng virus nucleosid, hoặc người lớn nhiễm HBV kháng lamivudin, có HBeAg dương hoặc âm, với chức năng gan còn bù. Batihep chứa entecavir, dùng trong điều trị viêm gan B mạn tính, kể cả trường hợp kháng lamivudin. Dữ liệu về hiệu quả trên người đồng nhiễm HBV/HIV còn hạn chế [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cavir 0.5mg - Điều trị viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Batihep 0.5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ ≥16 tuổi:
- Chưa từng điều trị bằng thuốc kháng virus nucleosid: Uống 1 viên/ngày.
- Có tiền sử kháng lamivudin hoặc telbivudin: Uống 2 viên/ngày.
Thời gian điều trị:
- Tối thiểu 1 năm.
- Có thể ngưng nếu đạt đáp ứng virus học và huyết thanh học rõ ràng theo chỉ định của bác sĩ.
Ngưng điều trị khi:
- HBeAg dương tính: Ngưng khi mất HBeAg, HBV-DNA âm tính và xuất hiện anti-HBe qua 2 lần xét nghiệm cách nhau 3–6 tháng, hoặc khi chuyển đổi HBsAg.
- HBeAg âm tính: Ngưng khi HBV-DNA âm và có chuyển đổi HBsAg, hoặc nếu không còn hiệu quả. Nếu điều trị >2 năm, cần tái đánh giá định kỳ.
4 Cách dùng
Dùng Batihep 0.5mg trực tiếp bằng đường uống. Uống khi bụng đói, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau bữa ăn.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Batihep 0.5mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Hepariv 0,5mg điều trị viêm gan B mạn tính hoặc tăng men gan kéo dài
6 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Bất thường xét nghiệm thường gặp |
|
|
|
7 Tương tác
Hiện chưa phát hiện tương tác thuốc nào bắt buộc phải tránh khi sử dụng cùng entecavir.
Một số thuốc như Ganciclovir, Valganciclovir và Ribavirin có thể làm tăng nồng độ và tác dụng của entecavir trong cơ thể.
Entecavir không là chất nền của enzyme cytochrom P450 (CYP), cũng không gây ức chế hay kích hoạt các enzyme này, nên ít có khả năng tương tác với các thuốc chuyển hóa qua CYP.
Các thuốc ảnh hưởng đến thận hoặc được thải qua thận có thể tương tác với entecavir do cạnh tranh đào thải hoặc gây giảm chức năng thận, dẫn đến tăng nồng độ entecavir hoặc thuốc phối hợp trong máu. Vì vậy, cần theo dõi kỹ các tác dụng không mong muốn trong quá trình dùng thuốc.
Không có tương tác đáng kể giữa entecavir với các thuốc như adefovir, lamivudin hay Tenofovir disoproxil fumarat.
Với nhóm thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporin và Tacrolimus, việc phối hợp với entecavir có thể làm thay đổi chức năng thận và làm tăng nồng độ entecavir trong máu. Do đó, cần kiểm tra và theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt ở những bệnh nhân ghép gan đang dùng các thuốc này.
Entecavir không có tương tác về dược động với các thuốc nucleosid hoặc thuốc ức chế enzym phiên bản ngược như lamivudin hoặc tenofovir disoproxil fumarat.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Gan mất bù: Cần thận trọng vì có nguy cơ nhiễm toan lactic và tai biến nghiêm trọng.
Người nhiễm HBV chưa phát hiện HIV: Trước khi điều trị phải xét nghiệm HIV, vì entecavir có thể làm xuất hiện chủng HIV kháng NRTI. Không dùng entecavir để điều trị HBV đơn độc ở người nhiễm HIV.
Bệnh nặng lên trong và sau điều trị: Có thể xảy ra đợt tăng ALT sau khi bắt đầu điều trị (thường sau 4–5 tuần). Sau khi ngừng thuốc, bệnh có thể bùng phát trở lại, trung bình sau 23–24 tuần, đặc biệt ở người HBeAg âm. Một số trường hợp đã dẫn đến tử vong. Cần theo dõi chức năng gan lâm sàng và sinh hóa ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Nguy cơ nhiễm toan lactic và gan to kèm nhiễm mỡ: Đặc biệt ở phụ nữ, người béo phì, hoặc điều trị dài hạn bằng thuốc tương tự nucleosid. Ngừng ngay thuốc nếu có dấu hiệu nhiễm toan lactic hoặc tổn thương gan, dù men gan không tăng.
Ghép gan và thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporin, tacrolimus): Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ do nguy cơ tăng độc tính trên thận.
Người cao tuổi (≥65 tuổi): Ít dữ liệu về độ an toàn. Do thuốc thải qua thận, cần điều chỉnh liều nếu có suy thận và theo dõi chức năng thận định kỳ.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều nếu ClCr < 50 ml/phút, kể cả bệnh nhân chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân màng bụng.
Lây truyền HBV: Entecavir không ngăn được lây truyền HBV. Cần thực hiện biện pháp phòng ngừa thích hợp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cronivir 0.5mg điều trị nhiễm virus viêm gan B (HBV)
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về thuốc Batihep 0.5mg trên người mang thai. Chưa rõ entecavir có ảnh hưởng đến việc lây truyền HBV từ mẹ sang con hay không. Trẻ sinh từ mẹ nhiễm HBV nên được tiêm vắc xin viêm gan B và globulin miễn dịch (HBIG) theo khuyến cáo.
Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ entecavir có bài tiết qua sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích của thuốc với nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ bú mẹ để quyết định tiếp tục dùng thuốc hay ngừng cho bú.
8.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Dữ liệu còn hạn chế. Có báo cáo dùng liều cao tới 20 mg/ngày trong 14 ngày hoặc một liều 40 mg mà không ghi nhận dấu hiệu ngộ độc.
Xử trí: Nếu quá liều, cần theo dõi lâm sàng và xử lý triệu chứng, hỗ trợ điều trị khi cần thiết.
8.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Batihep 0.5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Nulesavir 0.5mg của Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM sản xuất, với thành phần là Entecavir monohydrat, có tác dụng điều trị viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành có bệnh gan còn bù, có bằng chứng sao chép virus HBV, tăng men gan kéo dài và các dấu hiệu bệnh lý về mặt mô học.
- Thuốc Fedovir 0.5mg của Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma sản xuất, với thành phần là Entecavir, có tác dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở bệnh nhân xơ gan kèm theo tăng men gan kéo dài.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Entecavir là dẫn xuất nucleosid purin tổng hợp từ guanin. Sau khi vào tế bào, thuốc được phosphoryl hóa thành entecavir triphosphat – dạng có hoạt tính, cạnh tranh với deoxyguanosin triphosphat để ức chế enzym phiên mã ngược (DNA polymerase) của HBV. Từ đó, thuốc ngăn chặn các giai đoạn sao chép của virus.
Entecavir có hiệu quả chống lại HBV, kể cả các chủng kháng lamivudin. Thuốc cũng có tác dụng in vitro hạn chế với một số virus như HSV-1, HSV-2, VZV, CMV và HIV-1, nhưng chưa chứng minh được hiệu quả lâm sàng với các virus này.
Khả năng kháng entecavir thấp ở bệnh nhân chưa dùng thuốc nucleosid trước đó (dưới 1% sau 96 tuần điều trị). Ở người kháng lamivudin, tỷ lệ kháng entecavir là khoảng 1% sau 1 năm và tăng lên 9% sau 2 năm. Kháng thuốc xảy ra qua đột biến gen (ví dụ: M204V/I, rtT184, rtS202...). HBV kháng lamivudin hoặc telbivudin có thể giảm nhạy cảm với entecavir, trong khi HBV kháng Adefovir vẫn đáp ứng tốt.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Entecavir hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 30–60 phút. Trạng thái ổn định đạt được sau 6–10 ngày dùng thuốc. Ở người khỏe mạnh, liều 0,5mg cho nồng độ max khoảng 4,2 ng/ml; liều 1mg đạt khoảng 8,2 ng/ml. Thức ăn làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu, nên dùng thuốc lúc đói (ít nhất 2 giờ trước hoặc sau bữa ăn).
10.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, Thể tích phân bố ước tính vượt quá tổng lượng nước cơ thể. Gắn với protein huyết tương khoảng 13%. Sinh khả dụng dạng viên tương đương dạng Dung dịch uống.
10.2.3 Chuyển hóa
Thuốc không bị chuyển hóa qua hệ enzyme cytochrom P450.
10.2.4 Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua thận bằng lọc cầu thận và bài tiết tích cực ở ống thận. Thời gian bán thải 128–149 giờ. Một phần nhỏ được chuyển hóa thành dạng liên hợp glucuronid và sulfat. Thẩm phân máu có thể loại bỏ một phần thuốc.
11 Thuốc Batihep 0.5mg. giá bao nhiêu?
Thuốc Batihep 0.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Batihep 0.5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Batihep 0.5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Batihep 0.5mg có tác dụng mạnh và chọn lọc trên Virus viêm gan B (HBV), bao gồm cả chủng kháng lamivudin.
- Thuốc có tỷ lệ kháng thấp ở bệnh nhân chưa từng dùng thuốc tương tự nucleosid (<1% sau 2 năm điều trị).
- Dạng viên, dùng đường uống, 1 lần/ngày, thuận tiện cho người bệnh tuân thủ điều trị.
- Thuốc hấp thu tốt, phân bố rộng, thời gian bán thải dài giúp duy trì nồng độ ổn định trong máu.
14 Nhược điểm
- Thuốc Batihep 0.5mg có thể gặp một số tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, tăng men gan, hiếm gặp nhiễm toan lactic hoặc gan to nhiễm mỡ.
Tổng 7 hình ảnh






