Basmicin 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I-Pharbaco |
Công ty đăng ký | công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I-Pharbaco |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 20ml |
Hoạt chất | Ciprofloxacin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak1179 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactate): 200mg/ 20ml
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch. [1]
2 Basmicin 200 là thuốc gì?
Thuốc Basmicin 200 được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong trường hợp kháng sinh khác không hiệu quả. Các chỉ định chính bao gồm:
- Nhiễm khuẩn nặng: Các nhiễm khuẩn tại da, mô mềm, xương; nhiễm khuẩn bệnh viện, nhiễm khuẩn huyết, và nhiễm khuẩn ở người suy giảm miễn dịch.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn không phức tạp và không còn lựa chọn điều trị khác, do nguy cơ phản ứng bất lợi nghiêm trọng.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Bao gồm đợt cấp viêm phế quản mạn tính và Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn, chỉ dùng khi không có liệu pháp thay thế.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ciprofloxacin 250mg-US Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
3 Thuốc Basmicin 200 liều dùng, cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 200–400 mg x 2 lần/ngày, kéo dài 7–14 ngày.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 400 mg x 2 lần/ngày, kéo dài 7–14 ngày.
Nhiễm khuẩn da, mô mềm: 400 mg x 2–3 lần/ngày, điều trị trong 7–14 ngày.
Nhiễm khuẩn xương: 400 mg x 2–3 lần/ngày, tối đa 3 tháng.
Nhiễm khuẩn nặng: 400 mg x 2–3 lần/ngày, kéo dài 10–14 ngày.
Viêm xoang cấp tính: 400 mg x 2 lần/ngày, điều trị trong 10 ngày.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận:
- Độ thanh thải creatinin 31–60 ml/phút: Giảm liều từ ≥400 mg x 3 lần/ngày xuống còn 400 mg x 2 lần/ngày.
- Độ thanh thải creatinin ≤30 ml/phút: Giảm liều từ ≥400 mg x 2 lần/ngày xuống còn 400 mg x 1 lần/ngày.
- Liều cho trẻ em và thanh thiếu niên: Dùng 5–10 mg/kg/ngày, truyền trong 30–60 phút.
3.2 Cách dùng
Thuốc Basmicin 200 được pha loãng trước khi truyền tĩnh mạch, với nồng độ cuối từ 0,5–2 mg/ml. Dung dịch có thể pha với NaCl 0,9%, dextrose 5–10%, hoặc Ringer's lactate.
Thuốc Basmicin 200 truyền tĩnh mạch kéo dài ít nhất 60 phút.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Basmicin 200 cho người mẫn cảm với ciprofloxacin, các quinolon khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ trường hợp bắt buộc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Oradays 200mg/100ml - điều trị nhiễm khuẩn nặng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng thường gặp | Hệ tiêu hóa: Buồn nôn hay nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng. Chuyển hóa: Tăng tạm thời các enzym gan như transaminase. |
Tác dụng ít gặp | Toàn thân: Đau đầu, sốt do thuốc. Hệ máu: Rối loạn số lượng bạch cầu (tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu lympho hoặc đa nhân), thiếu máu, giảm tiểu cầu. Tim mạch: Nhịp tim nhanh. Thần kinh trung ương: Kích động, mất ngủ. Da: Nổi ban, ngứa, viêm tĩnh mạch nông. Chuyển hóa: Tăng nhẹ creatinin, bilirubin hoặc phosphatase kiềm trong máu. Cơ xương: Đau hoặc sưng tại khớp. |
Tác dụng hiếm gặp | Toàn thân: Phản ứng dị ứng nặng như sốc phản vệ. Hệ máu: Thiếu máu tan máu, tăng bạch cầu, tăng tiểu cầu, thay đổi nồng độ prothrombin. Thần kinh trung ương: Co giật, lú lẫn, rối loạn tâm thần, ảo giác, trầm cảm, rối loạn cảm giác. Hệ tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc. Da: Hội chứng da niêm mạc nặng, ban đỏ đa dạng, viêm mạch. Gan: Viêm gan, vàng da ứ mật, hoặc hoại tử tế bào gan. Cơ xương: Viêm gân, đứt gân (thường gặp ở người lớn tuổi dùng đồng thời corticosteroid). Tiết niệu: suy thận cấp, viêm thận kẽ, tinh thể niệu trong nước tiểu kiềm. Khác: Nhạy cảm ánh sáng, phù nề thanh quản hoặc phổi, co thắt phế quản. |
6 Tương tác thuốc
Thuốc Basmicin 200 + Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ tác dụng phụ của ciprofloxacin.
Thuốc Basmicin 200 + Ciclosporin: Có thể gây tăng creatinin huyết thanh, cần kiểm tra định kỳ 2 lần/tuần.
Thuốc Basmicin 200 + Probenecid: Làm giảm thải trừ ciprofloxacin qua thận.
Thuốc Basmicin 200 + Warfarin: Có thể gây hạ prothrombin, cần theo dõi và điều chỉnh liều thuốc chống đông.
Thuốc Basmicin 200 + Thuốc chống toan chứa nhôm/magnesi: Giảm hấp thu ciprofloxacin, nên dùng cách nhau 2–4 giờ.
Thuốc Basmicin 200 + Thuốc độc tế bào (cyclophosphamid, Vincristin...): Làm giảm độ hấp thu ciprofloxacin.
Thuốc Basmicin 200 + Didanosin: Giảm nồng độ ciprofloxacin, nên uống cách nhau 2–6 giờ.
Thuốc Basmicin 200 + Chế phẩm chứa sắt/kẽm: Giảm hấp thu ciprofloxacin, nên uống cách xa nhau.
Thuốc Basmicin 200 + Sucralfat: Giảm hấp thu ciprofloxacin, nên uống ciprofloxacin 2–6 giờ trước.
Thuốc Basmicin 200 + Theophylin: Tăng nồng độ theophylin trong máu, cần theo dõi nồng độ và giảm liều nếu cần.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Basmicin 200 cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, rối loạn thần kinh trung ương, suy gan, suy thận, thiếu G6PD, hoặc nhược cơ.
Ciprofloxacin có thể gây phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm, cần theo dõi và điều chỉnh theo kháng sinh đồ.
Thuốc Basmicin 200 có thể gây âm tính giả trong xét nghiệm Mycobacterium tuberculosis. Hạn chế dùng ở trẻ nhỏ do nguy cơ thoái hóa sụn khớp.
Khi dùng Thuốc Basmicin 200 có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm gân, đứt gân, đau khớp, bệnh lý thần kinh ngoại vi, và rối loạn thần kinh trung ương (ảo giác, lo âu, mất ngủ...). Các phản ứng này có thể xuất hiện sớm, ngay cả ở bệnh nhân không có yếu tố nguy cơ.
Ngừng thuốc ngay khi có dấu hiệu phản ứng có hại và tránh sử dụng lại fluoroquinolon ở bệnh nhân có tiền sử phản ứng nghiêm trọng với nhóm thuốc này.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ dùng Thuốc Basmicin 200 cho phụ nữ có thai khi không có lựa chọn thay thế khác trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
Ciprofloxacin có thể tích lũy trong sữa mẹ, gây nguy hiểm cho trẻ do đó cần ngừng cho con bú nếu mẹ bắt buộc dùng thuốc.
7.3 Bảo quản
Thuốc Basmicin 200 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho ciprofloxacin. Khi quá liều, cần điều trị triệu chứng kết hợp với các biện pháp hỗ trợ như bù nước, duy trì chức năng gan thận và theo dõi sát sao người bệnh.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Basmicin 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Proxacin 1% do Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. sản xuất, bào chế dạng Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, chứa Ciprofloxacin được chỉ định nhiễm khuẩn do tác nhân nhạy cảm với ciprofloxacin
Hoặc Thuốc Ciprofloxacin Kabi 200mg/100ml Bidiphar có chứa Ciprofloxacin, bào chế dạng Dung dịch tiêm truyền, là sản phẩm đến từ thương hiệu Fresenius Kabi Bidiphar, thường được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ciprofloxacin gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ciprofloxacin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm quinolon và hoạt động thông qua cơ chế ức chế enzym DNA gyrase. Việc ức chế enzym này ngăn chặn quá trình sao chép DNA, từ đó làm gián đoạn khả năng sinh sản và phát triển của vi khuẩn. Ciprofloxacin đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn đã kháng lại các loại kháng sinh khác như aminoglycosid, Cephalosporin, tetracyclin hoặc penicilin. Trong nhóm fluoroquinolon, đây được xem là một trong những thuốc có hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhất.
Phổ tác dụng: Ciprofloxacin có khả năng kháng khuẩn trên diện rộng, hiệu quả với hầu hết các mầm bệnh quan trọng. Đặc biệt, vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas và Enterobacter thường nhạy cảm với thuốc. Tuy nhiên, vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus, Streptococcus, hoặc Enterococcus thường ít nhạy cảm hơn. Đối với vi khuẩn kỵ khí, thuốc không mang lại hiệu quả đáng kể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi truyền tĩnh mạch 200 mg ciprofloxacin trong vòng 30 phút, nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh khoảng 3–4 mg/L.
Phân bố: ciprofloxacin có Thể tích phân bố lớn (2–3 lít/kg trọng lượng cơ thể), dễ dàng thâm nhập vào hầu hết các mô và dịch cơ thể, đặc biệt tại các vùng bị nhiễm khuẩn. Nồng độ thuốc tại các mô như nhu mô, cơ, mật, tuyến tiền liệt thường cao hơn trong huyết thanh. Tại dịch bạch huyết và dịch ngoại bào, nồng độ gần như tương đương với trong huyết thanh.
Thải trừ: Ciprofloxacin được thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (khoảng 75%), phần nhỏ hơn được bài tiết qua phân (15%). Ở người có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải dao động từ 3,5 đến 4,5 giờ
10 Thuốc Basmicin 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Basmicin 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Basmicin 200 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Basmicin 200 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Basmicin 200 chứa Ciprofloxacin là một kháng sinh fluoroquinolon có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa và Escherichia coli
- Ciprofloxacin có khả năng phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể, với nồng độ thuốc cao tại các vị trí nhiễm khuẩn như nhu mô, tuyến tiền liệt, mật và dịch ngoại bào, giúp thuốc đạt hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm nhiễm trùng tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa và mô mềm.
13 Nhược điểm
- Thuốc Basmicin 200 có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, lú lẫn, mất ngủ, hoặc trong trường hợp hiếm gặp là co giật,...
Tổng 7 hình ảnh