Bactapezone 1g/1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-19176-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefoperazon, Sulbactam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn038 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Bactapezone 1g/1g, chứa:
- Cefoperazon natri: 1g
- Sulbactam natri: 1g
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bactapezone 1g/1g
2.1 Dùng đơn lẻ
Thuốc Bactapezone 1g/1g được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng hô hấp (trên và dưới).
- Nhiễm trùng tiết niệu (trên và dưới).
- Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật và các nhiễm trùng trong ổ bụng.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm màng não.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Viêm khớp, viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung.
- Bệnh lậu và các nhiễm trùng đường sinh dục khác.
2.2 Phối hợp điều trị
Hầu hết trường hợp có thể điều trị hiệu quả bằng Bactapezone 1g/1g đơn trị. Tuy nhiên, nếu cần, có thể phối hợp với các kháng sinh khác. Khi phối hợp với aminoglycosid, cần theo dõi chức năng thận [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tabaco lnj. điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Cefoperazon và Sulbactam
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bactapezone 1g/1g
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều khuyến cáo: 1-2g cefoperazon mỗi 12 giờ.
Trường hợp nặng: có thể tăng lên 4 g/ngày.
Nếu cần dùng cefoperazon liều cao mà vượt quá 4 g/ngày sulbactam, nên bổ sung cefoperazon đơn độc.
3.1.2 Suy thận
Người có ClCr <30 mL/phút cần hiệu chỉnh liều sulbactam như sau:
ClCr (mL/phút) | Liều sulbactam tối đa/ngày |
15-30 | 1g mỗi 12 giờ (2 g/ngày) |
<15 | 500mg mỗi 12 giờ (1 g/ngày) |
Trường hợp nặng cần dùng thêm cefoperazon riêng. Sau lọc máu, cần bổ sung liều thuốc.
3.1.3 Trẻ em
Liều cefoperazon: 20-40 mg/kg/ngày chia mỗi 6-12 giờ.
Trường hợp nặng: tối đa 160 mg/kg/ngày chia 2-4 lần.
Trẻ sơ sinh <1 tuần tuổi: mỗi 12 giờ.
Liều sulbactam không vượt quá 80 mg/kg/ngày. Nếu dùng cefoperazon >80 mg/kg/ngày, cần bổ sung cefoperazon đơn độc.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm: ít nhất 3 phút.
Truyền tĩnh mạch chậm: trong 15-60 phút.
Dung môi pha thuốc:
Liều Bactapezone | Tỷ lệ | Thể tích dung môi |
1g | 1:1 | 3,4mL |
2g | 1:1 | 6,7mL |
Thuốc tương thích với: nước cất pha tiêm, dextrose 5%, Natri clorid 0,9%, dextrose 5% trong NaCl 0,9%.
Với dung dịch Lactated Ringer: cần pha 2 bước, đầu tiên với nước cất, sau đó pha loãng bằng Lactated Ringer để sulbactam đạt 5 mg/mL.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Sulbactam, Penicillin, Cefoperazon hoặc Cephalosporin khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc PRAZONE-S 2.0g điều trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra
5 Tác dụng phụ
Nhóm | Biểu hiện lâm sàng |
Tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn, nôn |
Da | Ban đỏ, nổi mề đay (đặc biệt ở người dị ứng penicillin) |
Huyết học | Giảm bạch cầu trung tính, giảm huyết sắc tố, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, test Coombs dương tính |
Khác | Sốt, nhức đầu, đau tại chỗ tiêm, ớn lạnh |
Gan | Tăng men gan tạm thời: SGOT, SGPT, phosphatase kiềm, bilirubin |
Tại chỗ | Viêm tĩnh mạch khi truyền, đau thoáng qua khi tiêm bắp |
Ghi nhận sau lưu hành | Sốc phản vệ, hạ huyết áp, viêm đại tràng màng giả, hội chứng Stevens-Johnson, viêm mạch, ngứa, đái máu |
6 Tương tác
Aminoglycosid: Không pha chung với Bactapezone. Nếu phối hợp, dùng đường truyền riêng và cách xa về thời gian.
Ringer lactat, Lidocain: Không dùng để pha thuốc ban đầu, nên pha hai bước với nước cất.
Rượu: Có thể gây đỏ mặt, vã mồ hôi, đau đầu, tim nhanh. Tránh dung dịch có Ethanol khi nuôi ăn.
Xét nghiệm: Có thể gây dương tính giả Glucose niệu với Benedict hoặc Fehling.
Warfarin, Heparin: Làm tăng nguy cơ hạ prothrombin huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Một số trường hợp có thể gặp phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Khi xuất hiện dấu hiệu dị ứng, cần ngưng thuốc ngay và xử trí phù hợp.
Với các trường hợp bệnh gan hoặc tắc mật nặng, nếu không thể theo dõi được nồng độ thuốc trong máu, không nên dùng quá 2g cefoperazon mỗi ngày.
Nguy cơ thiếu hụt vitamin K dễ xảy ra ở người có chế độ ăn không đảm bảo, kém hấp thu (như bệnh xơ nang) hoặc đang nuôi ăn bằng đường tĩnh mạch kéo dài. Cần theo dõi thời gian đông máu (prothrombin) và bổ sung vitamin K khi cần thiết.
Điều trị kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Nên theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và hệ tạo máu, đặc biệt là khi sử dụng thuốc lâu dài ở trẻ sơ sinh, trẻ sinh non hoặc trẻ nhỏ.
Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non chưa có đầy đủ dữ liệu nghiên cứu trên nhóm đối tượng này. Việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zefobol-SB 1000 - điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, phụ khoa
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Thuốc Bactapezone 1g/1g có khả năng đi qua nhau thai. Do chưa có đủ dữ liệu đánh giá tính an toàn, chỉ nên dùng thuốc trong thai kỳ khi thực sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Cả cefoperazon và sulbactam được bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Khi dùng thuốc Bactapezone 1g/1g trên bà mẹ cho con bú, nên thận trọng và theo dõi kỹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể làm tăng mức độ của các tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng thần kinh như co giật khi nồng độ kháng sinh beta-lactam trong dịch não tủy quá cao. Trường hợp suy thận, thẩm phân máu có thể hỗ trợ đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Dung dịch sau khi pha có thể giữ ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc tối đa 5 ngày nếu để trong tủ lạnh.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Bactapezone 1g/1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc BASULTAM 2g của Công ty Medochemie Ltd. sản xuất, với thành phần là Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn như viêm đường hô hấp, viêm tiết niệu, viêm da, viêm màng não,...
- Thuốc Bacsulfo 1g/1g của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Cefoperazon và Sulbactam, được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn trong các trường hợp khác nhau như hô hấp, sinh dục, tiết niệu…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thành phần có tác dụng kháng khuẩn chính của Bactapezone là cefoperazon, một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ ba. Cefoperazon có cơ chế ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid của thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm [2].
Sulbactam không mang lại tác dụng kháng khuẩn rõ rệt, ngoại trừ một số chủng như Neisseriaceae và Acinetobacter. Tuy nhiên, sulbactam là chất ức chế không hồi phục nhiều enzym beta-lactamase mà các vi khuẩn kháng beta-lactam tạo ra, giúp ngăn ngừa hiện tượng phá hủy kháng sinh như penicillin và cephalosporin.
Sulbactam còn có khả năng gắn với một số protein gắn kết penicillin (PBP), qua đó tăng cường hiệu quả diệt khuẩn của cefoperazon đối với các chủng nhạy cảm. Sự kết hợp giữa sulbactam và cefoperazon không chỉ phát huy hiệu quả với các vi khuẩn nhạy với cefoperazon đơn lẻ, mà còn cho thấy hiệu ứng hiệp lực, thể hiện qua việc giảm nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) tới 4 lần so với khi sử dụng từng thành phần riêng rẽ.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Nồng độ trong huyết tương của cả hai thành phần có mối tương quan với liều được sử dụng. Sau khi tiêm tĩnh mạch 2g hỗn hợp CPZ/SBT theo tỷ lệ 1:1 trong 5 phút, nồng độ đỉnh trung bình đạt được là:
- Sulbactam: 130,2 mcg/mL
- Cefoperazon: 236,8 mcg/mL
9.2.2 Phân bố
Cả cefoperazon và sulbactam đều phân bố tốt vào nhiều mô và dịch trong cơ thể, bao gồm dịch mật, túi mật, da, ruột thừa, vòi trứng, buồng trứng, tử cung và các vị trí khác. Sau khi dùng lặp lại nhiều liều, không ghi nhận sự thay đổi đáng kể về dược động học, cũng không thấy hiện tượng tích lũy thuốc khi sử dụng cách khoảng 8 đến 12 giờ.
9.2.3 Chuyển hóa
Cefoperazon gần như không chuyển hóa và phần lớn được bài tiết nguyên vẹn qua mật. Không có sự biến đổi dược động học đáng kể sau nhiều liều.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 84% liều dùng của sulbactam và 25% liều cefoperazon trong phối hợp được bài tiết qua thận. Phần lớn lượng cefoperazon còn lại được đào thải qua đường mật. Thời gian bán thải trung bình là:
- Sulbactam: khoảng 1 giờ
- Cefoperazon: khoảng 1,7 giờ
Ở người bị suy thận hoàn toàn, thời gian bán thải của sulbactam kéo dài đáng kể (trung bình 6,9-9,7 giờ trong các nghiên cứu riêng biệt). Thẩm tách máu làm thay đổi rõ rệt thời gian bán thải, Độ thanh thải toàn thân và Thể tích phân bố của sulbactam.
Ngược lại, dược động học của cefoperazon không bị ảnh hưởng đáng kể ở bệnh nhân suy thận, nhưng có mối liên quan với mức độ suy gan.
Không ghi nhận khác biệt có ý nghĩa về dược động học giữa trẻ em và người lớn.
10 Thuốc Bactapezone 1g/1g giá bao nhiêu?
Thuốc Bactapezone 1g/1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Bactapezone 1g/1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bactapezone 1g/1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bactapezone 1g/1g có phổ kháng khuẩn rộng, tác động hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí, bao gồm cả chủng tiết beta-lactamase.
- Phối hợp sulbactam giúp tăng hiệu lực diệt khuẩn của cefoperazon, đặc biệt ở các vi khuẩn kháng beta-lactam.
- Thuốc dùng được cho nhiều loại nhiễm trùng nặng như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn tiết niệu, hô hấp...
- Bactapezone 1g/1g không tích lũy thuốc khi dùng nhiều liều liên tiếp, an toàn hơn khi điều trị dài ngày
13 Nhược điểm
- Bactapezone 1g/1g có thể gây phản ứng quá mẫn, đặc biệt ở người dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
- Thuốc gây tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn thường gặp.
- Nguy cơ thiếu vitamin K dễ gặp ở người ăn uống kém hoặc nuôi ăn kéo dài, có thể gây rối loạn đông máu.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefoperazone, Drugbank.com. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2025.