1 / 5
thuoc bactapezone 1g 1 S7568

Bactapezone 1g/1g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuShinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Số đăng kýVD-19176-13
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefoperazon, Sulbactam
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn038
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ thuốc Bactapezone 1g/1g, chứa:

  • Cefoperazon natri: 1g
  • Sulbactam natri: 1g
  • Tá dược: vừa đủ.

Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Bactapezone 1g/1g

2.1 Dùng đơn lẻ

Thuốc Bactapezone 1g/1g được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng hô hấp (trên và dưới).
  • Nhiễm trùng tiết niệu (trên và dưới).
  • Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật và các nhiễm trùng trong ổ bụng.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Viêm màng não.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Viêm khớp, viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung.
  • Bệnh lậu và các nhiễm trùng đường sinh dục khác.

2.2 Phối hợp điều trị

Hầu hết trường hợp có thể điều trị hiệu quả bằng Bactapezone 1g/1g đơn trị. Tuy nhiên, nếu cần, có thể phối hợp với các kháng sinh khác. Khi phối hợp với aminoglycosid, cần theo dõi chức năng thận [1].

Thuốc Bactapezone 1g/1g điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm
Thuốc Bactapezone 1g/1g điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tabaco lnj. điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Cefoperazon và Sulbactam

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Bactapezone 1g/1g

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Liều khuyến cáo: 1-2g cefoperazon mỗi 12 giờ.

Trường hợp nặng: có thể tăng lên 4 g/ngày.

Nếu cần dùng cefoperazon liều cao mà vượt quá 4 g/ngày sulbactam, nên bổ sung cefoperazon đơn độc.

3.1.2 Suy thận

Người có ClCr <30 mL/phút cần hiệu chỉnh liều sulbactam như sau:

ClCr (mL/phút)Liều sulbactam tối đa/ngày
15-301g mỗi 12 giờ (2 g/ngày)
<15500mg mỗi 12 giờ (1 g/ngày)

Trường hợp nặng cần dùng thêm cefoperazon riêng. Sau lọc máu, cần bổ sung liều thuốc.

3.1.3 Trẻ em

Liều cefoperazon: 20-40 mg/kg/ngày chia mỗi 6-12 giờ.

Trường hợp nặng: tối đa 160 mg/kg/ngày chia 2-4 lần.

Trẻ sơ sinh <1 tuần tuổi: mỗi 12 giờ.

Liều sulbactam không vượt quá 80 mg/kg/ngày. Nếu dùng cefoperazon >80 mg/kg/ngày, cần bổ sung cefoperazon đơn độc.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch chậm: ít nhất 3 phút.

Truyền tĩnh mạch chậm: trong 15-60 phút.

Dung môi pha thuốc:

Liều BactapezoneTỷ lệThể tích dung môi
1g1:13,4mL
2g1:16,7mL

Thuốc tương thích với: nước cất pha tiêm, dextrose 5%, Natri clorid 0,9%, dextrose 5% trong NaCl 0,9%.

Với dung dịch Lactated Ringer: cần pha 2 bước, đầu tiên với nước cất, sau đó pha loãng bằng Lactated Ringer để sulbactam đạt 5 mg/mL.

4 Chống chỉ định

Người quá mẫn với Sulbactam, Penicillin, Cefoperazon hoặc Cephalosporin khác.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc PRAZONE-S 2.0g điều trị bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra

5 Tác dụng phụ

Nhóm

Biểu hiện lâm sàng

Tiêu hóa

Tiêu chảy, buồn nôn, nôn

Da

Ban đỏ, nổi mề đay (đặc biệt ở người dị ứng penicillin)
Huyết học

Giảm bạch cầu trung tính, giảm huyết sắc tố, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, test Coombs dương tính

Khác

Sốt, nhức đầu, đau tại chỗ tiêm, ớn lạnh

Gan

Tăng men gan tạm thời: SGOT, SGPT, phosphatase kiềm, bilirubin

Tại chỗ

Viêm tĩnh mạch khi truyền, đau thoáng qua khi tiêm bắp

Ghi nhận sau lưu hành

Sốc phản vệ, hạ huyết áp, viêm đại tràng màng giả, hội chứng Stevens-Johnson, viêm mạch, ngứa, đái máu

6 Tương tác

Aminoglycosid: Không pha chung với Bactapezone. Nếu phối hợp, dùng đường truyền riêng và cách xa về thời gian.

Ringer lactat, Lidocain: Không dùng để pha thuốc ban đầu, nên pha hai bước với nước cất.

Rượu: Có thể gây đỏ mặt, vã mồ hôi, đau đầu, tim nhanh. Tránh dung dịch có Ethanol khi nuôi ăn.

Xét nghiệm: Có thể gây dương tính giả Glucose niệu với Benedict hoặc Fehling.

Warfarin, Heparin: Làm tăng nguy cơ hạ prothrombin huyết.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Một số trường hợp có thể gặp phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Khi xuất hiện dấu hiệu dị ứng, cần ngưng thuốc ngay và xử trí phù hợp.

Với các trường hợp bệnh gan hoặc tắc mật nặng, nếu không thể theo dõi được nồng độ thuốc trong máu, không nên dùng quá 2g cefoperazon mỗi ngày.

Nguy cơ thiếu hụt vitamin K dễ xảy ra ở người có chế độ ăn không đảm bảo, kém hấp thu (như bệnh xơ nang) hoặc đang nuôi ăn bằng đường tĩnh mạch kéo dài. Cần theo dõi thời gian đông máu (prothrombin) và bổ sung vitamin K khi cần thiết.

Điều trị kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Nên theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và hệ tạo máu, đặc biệt là khi sử dụng thuốc lâu dài ở trẻ sơ sinh, trẻ sinh non hoặc trẻ nhỏ.

Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non chưa có đầy đủ dữ liệu nghiên cứu trên nhóm đối tượng này. Việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zefobol-SB 1000 - điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, phụ khoa

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Thuốc Bactapezone 1g/1g có khả năng đi qua nhau thai. Do chưa có đủ dữ liệu đánh giá tính an toàn, chỉ nên dùng thuốc trong thai kỳ khi thực sự cần thiết.

Bà mẹ cho con bú: Cả cefoperazon và sulbactam được bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Khi dùng thuốc Bactapezone 1g/1g trên bà mẹ cho con bú, nên thận trọng và theo dõi kỹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể làm tăng mức độ của các tác dụng phụ, đặc biệt là ảnh hưởng thần kinh như co giật khi nồng độ kháng sinh beta-lactam trong dịch não tủy quá cao. Trường hợp suy thận, thẩm phân máu có thể hỗ trợ đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.

Dung dịch sau khi pha có thể giữ ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc tối đa 5 ngày nếu để trong tủ lạnh.

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Bactapezone 1g/1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau: 

  • Thuốc BASULTAM 2g của Công ty Medochemie Ltd. sản xuất, với thành phần là Cefoperazon và Sulbactam, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn như viêm đường hô hấp, viêm tiết niệu, viêm da, viêm màng não,...
  • Thuốc Bacsulfo 1g/1g của Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Cefoperazon và Sulbactam, được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn trong các trường hợp khác nhau như hô hấp, sinh dục, tiết niệu…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Thành phần có tác dụng kháng khuẩn chính của Bactapezone là cefoperazon, một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ ba. Cefoperazon có cơ chế ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid của thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm [2].

Sulbactam không mang lại tác dụng kháng khuẩn rõ rệt, ngoại trừ một số chủng như Neisseriaceae và Acinetobacter. Tuy nhiên, sulbactam là chất ức chế không hồi phục nhiều enzym beta-lactamase mà các vi khuẩn kháng beta-lactam tạo ra, giúp ngăn ngừa hiện tượng phá hủy kháng sinh như penicillin và cephalosporin.

Sulbactam còn có khả năng gắn với một số protein gắn kết penicillin (PBP), qua đó tăng cường hiệu quả diệt khuẩn của cefoperazon đối với các chủng nhạy cảm. Sự kết hợp giữa sulbactam và cefoperazon không chỉ phát huy hiệu quả với các vi khuẩn nhạy với cefoperazon đơn lẻ, mà còn cho thấy hiệu ứng hiệp lực, thể hiện qua việc giảm nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) tới 4 lần so với khi sử dụng từng thành phần riêng rẽ. 

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Nồng độ trong huyết tương của cả hai thành phần có mối tương quan với liều được sử dụng. Sau khi tiêm tĩnh mạch 2g hỗn hợp CPZ/SBT theo tỷ lệ 1:1 trong 5 phút, nồng độ đỉnh trung bình đạt được là:

  • Sulbactam: 130,2 mcg/mL
  • Cefoperazon: 236,8 mcg/mL

9.2.2 Phân bố

Cả cefoperazon và sulbactam đều phân bố tốt vào nhiều mô và dịch trong cơ thể, bao gồm dịch mật, túi mật, da, ruột thừa, vòi trứng, buồng trứng, tử cung và các vị trí khác. Sau khi dùng lặp lại nhiều liều, không ghi nhận sự thay đổi đáng kể về dược động học, cũng không thấy hiện tượng tích lũy thuốc khi sử dụng cách khoảng 8 đến 12 giờ.

9.2.3 Chuyển hóa

Cefoperazon gần như không chuyển hóa và phần lớn được bài tiết nguyên vẹn qua mật. Không có sự biến đổi dược động học đáng kể sau nhiều liều.

9.2.4 Thải trừ

Khoảng 84% liều dùng của sulbactam và 25% liều cefoperazon trong phối hợp được bài tiết qua thận. Phần lớn lượng cefoperazon còn lại được đào thải qua đường mật. Thời gian bán thải trung bình là:

  • Sulbactam: khoảng 1 giờ
  • Cefoperazon: khoảng 1,7 giờ

Ở người bị suy thận hoàn toàn, thời gian bán thải của sulbactam kéo dài đáng kể (trung bình 6,9-9,7 giờ trong các nghiên cứu riêng biệt). Thẩm tách máu làm thay đổi rõ rệt thời gian bán thải, Độ thanh thải toàn thân và Thể tích phân bố của sulbactam.

Ngược lại, dược động học của cefoperazon không bị ảnh hưởng đáng kể ở bệnh nhân suy thận, nhưng có mối liên quan với mức độ suy gan.

Không ghi nhận khác biệt có ý nghĩa về dược động học giữa trẻ em và người lớn.

10 Thuốc Bactapezone 1g/1g giá bao nhiêu?

Thuốc Bactapezone 1g/1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Bactapezone 1g/1g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Bactapezone 1g/1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Bactapezone 1g/1g có phổ kháng khuẩn rộng, tác động hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí, bao gồm cả chủng tiết beta-lactamase.
  • Phối hợp sulbactam giúp tăng hiệu lực diệt khuẩn của cefoperazon, đặc biệt ở các vi khuẩn kháng beta-lactam.
  • Thuốc dùng được cho nhiều loại nhiễm trùng nặng như viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn tiết niệu, hô hấp...
  • Bactapezone 1g/1g không tích lũy thuốc khi dùng nhiều liều liên tiếp, an toàn hơn khi điều trị dài ngày

13 Nhược điểm

  • Bactapezone 1g/1g có thể gây phản ứng quá mẫn, đặc biệt ở người dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
  • Thuốc gây tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, nôn thường gặp.
  • Nguy cơ thiếu vitamin K dễ gặp ở người ăn uống kém hoặc nuôi ăn kéo dài, có thể gây rối loạn đông máu.

Tổng 5 hình ảnh

thuoc bactapezone 1g 1 S7568
thuoc bactapezone 1g 1 S7568
thuoc bactapezone 1g 2 T7546
thuoc bactapezone 1g 2 T7546
thuoc bactapezone 1g 3 J3351
thuoc bactapezone 1g 3 J3351
thuoc bactapezone 1g 4 K4348
thuoc bactapezone 1g 4 K4348
thuoc bactapezone 1g 5 R7087
thuoc bactapezone 1g 5 R7087

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefoperazone, Drugbank.com. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Thuốc Bactapezone 1g/1g giá bao nhiêu?

    Bởi: Ngọc vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Ngọc. Thuốc Bactapezone 1g/1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Bactapezone 1g/1g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Bactapezone 1g/1g
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc tốt, nhà thuốc tư vấn nhiệt tình, tận tâm

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789