Auzitane 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty CP Dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty CP Dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | VD-29772-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Probenecid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thom628 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Gút |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên nén Auzitane có chứa:
Probenecid…….500 mg.
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Auzitane 500mg
Thuốc Auzitane 500mg chứa thành phần chính là Probenecid, thuộc nhóm thuốc điều trị Gout và các vấn đề xương khớp do Gout. Thuốc có tác dụng giảm nồng độ acid uric trong máu, giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh Gout.
Auzitane 500mg được sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị tăng acid uric trong máu do bệnh Gout mạn tính. Điều trị tăng acid uric máu thứ phát, ví dụ do sử dụng thuốc lợi tiểu như thiazid, furosemid, hoặc một số thuốc kháng sinh như Pyrazinamide và Ethambutol. Tuy nhiên, thuốc không được dùng trong các trường hợp tăng acid uric do bệnh lý ung thư hoặc khi đang điều trị ung thư bằng hóa trị hoặc xạ trị.
Kết hợp với kháng sinh Amoxicillin để điều trị nhiễm lậu cầu do Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm, không tiết penicilinase và không có biến chứng.
Khi điều trị nhiễm lậu cầu tiết penicilinase, Auzitane 500mg được dùng kết hợp với kháng sinh Cefuroxim.
Dùng kết hợp với cefoxitin để điều trị viêm vùng chậu cấp tính, khi bệnh nhân điều trị ngoại trú.
Điều trị giang mai thần kinh kết hợp với Procaine penicillin G trong liệu pháp ngoại trú.
Dự phòng nhiễm độc thận do thuốc Cidofovir trong quá trình điều trị. [1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Opedulox 40mg - Chỉ định điều trị cho bệnh nhân bị gout
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Auzitane 500mg
3.1 Cách sử dụng
Thuốc Auzitane 500mg được dùng theo đường uống, nên uống trong bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày. Người bệnh cần uống nhiều nước trong suốt quá trình điều trị để hỗ trợ quá trình đào thải qua nước tiểu và duy trì độ kiềm của nước tiểu.
3.2 Liều dùng
Người lớn:
Đối với bệnh Gout, liều khởi đầu là 250 mg (½ viên), uống 2 lần/ngày trong tuần đầu để tránh cơn Gout cấp. Sau đó, tăng dần lên 1 viên Auzitane 500mg, 2 lần/ngày. Liều có thể tăng thêm 1 viên nữa sau mỗi 4 tuần nếu cần, tối đa 2 g/ngày. Sau 6 tháng nếu không có cơn Gout cấp, có thể giảm liều xuống 1 viên sau mỗi 6 tháng để duy trì mức acid uric ổn định.
Phối hợp với kháng sinh: Liều thông thường là 1 viên, uống 4 lần/ngày.
Trẻ em: Auzitane 500mg chỉ được dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên khi phối hợp với kháng sinh nhóm beta-lactam. Liều bắt đầu cho trẻ từ 2-14 tuổi là 25 mg/kg/ngày, chia làm 4 lần. Liều có thể tăng lên 40 mg/kg/ngày.
4 Chống chỉ định
Viên nén Auzitane 500mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Người có vấn đề về chức năng đông máu hoặc rối loạn đông máu.
Người mắc bệnh sỏi thận, đặc biệt là sỏi urat.
Không dùng đồng thời Auzitane 500mg với aspirin hoặc các thuốc chứa salicylat, vì có thể làm giảm tác dụng của Auzitane 500mg.
Khi bệnh nhân đang trong cơn Gout cấp tính.
Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
Trẻ em dưới 2 tuổi không được dùng thuốc này.
Bệnh nhân suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút).
Tăng acid uric do các bệnh máu ác tính như bệnh bạch cầu, ung thư hoặc các rối loạn máu ác tính khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Calcergy 1mg dùng trong dự phòng và điều trị bệnh lý gút cấp
5 Tác dụng không mong muốn của Auzitane 500mg
Trong quá trình sử dụng Auzitane 500mg, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ, mặc dù chúng thường hiếm gặp và nhẹ. Các triệu chứng có thể bao gồm:
Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, viêm nướu, hoặc phản ứng dị ứng nhẹ như nổi mày đay, ngứa, sốt.
Một số người bệnh, đặc biệt trong thời gian đầu điều trị Gout mạn tính, có thể gặp phải các cơn Gout cấp hoặc hình thành sỏi thận do lắng đọng acid uric.
Trong những trường hợp hiếm, Auzitane 500mg có thể gây ra tình trạng thiếu máu.
6 Tương tác
Thuốc Auzitane 500mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần lưu ý các tương tác sau:
Aspirin và các thuốc chứa salicylat: Không nên sử dụng đồng thời với Auzitane 500mg, vì chúng có thể tác động đối kháng, làm giảm tác dụng của thuốc.
Auzitane 500mg có thể ức chế quá trình thải trừ một số thuốc qua thận, khiến nồng độ của chúng trong huyết tương tăng cao, gây nguy cơ ngộ độc. Một số thuốc này bao gồm:
Các kháng sinh như aminosalicylate, sulfonamid, dapsone, Meropenem, một số thuốc quinolon, Rifampicin.
Thuốc kháng virus như Aciclovir, Ganciclovir, zidovudine, famciclovir.
Thuốc benzodiazepine (lorazepam, nitrazepam).
Thuốc chống viêm không steroid (indometacin, naproxen).
Một số thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea, captopril, Paracetamol.
Khi dùng đồng thời với Penicillin ở những bệnh nhân có vấn đề về thận, Auzitane 500mg có thể làm tăng nồng độ Penicillin trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Auzitane 500mg có thể gây kích ứng dạ dày, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng.
Việc sử dụng Auzitane 500mg có thể dẫn đến sự hình thành sỏi acid uric trong thận, điều này có thể gây ra tiểu ra máu hoặc đau thận, thậm chí gây cơn đau quặn thận, đặc biệt trong giai đoạn điều trị đầu tiên.
Người bệnh nên uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày và duy trì nước tiểu ở pH kiềm để giúp tăng thải trừ acid uric và giảm nguy cơ hình thành sỏi.
Nếu bệnh nhân bị suy thận, việc kết hợp Auzitane 500mg với các kháng sinh nhóm Penicillin có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến chức năng thận.
Nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng (như nổi mẩn, ngứa, sốt), người bệnh nên ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ.
Khi bắt đầu điều trị bằng Auzitane 500mg, số lần cơn gout cấp có thể gia tăng trong khoảng 6-12 tháng đầu, vì vậy cần kết hợp với các thuốc chống viêm như Colchicine để kiểm soát tình trạng này.
Auzitane 500mg không hiệu quả với những người có chức năng thận kém (Độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút).
Thuốc có thể làm dương tính giả trong các xét nghiệm tìm Glucose trong nước tiểu (phương pháp Benedict).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mặc dù chưa có nghiên cứu chứng minh tác hại rõ ràng đối với thai nhi, Auzitane 500mg nên chỉ dùng khi thật sự cần thiết, và chỉ sau khi bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội nguy cơ. Ngoài ra, do không có dữ liệu về khả năng bài tiết vào sữa mẹ, nên tránh cho con bú khi đang điều trị bằng Auzitane 500mg.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu hoặc chóng mặt. Do đó, người bệnh nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp phải những triệu chứng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Mặc dù thông tin về quá liều của Auzitane 500mg khá hạn chế, nhưng các triệu chứng có thể bao gồm nôn mửa, buồn nôn, đau đầu, chán ăn, co giật, rối loạn thị giác, cơn gout cấp, hôn mê, và suy hô hấp.
Cách xử trí: Khi gặp phải tình trạng quá liều, cần tiến hành các biện pháp cấp cứu như cho bệnh nhân uống Than hoạt tính, gây nôn và rửa dạ dày để giảm hấp thu thuốc. Tuy hiện chưa có phương pháp giải độc đặc hiệu, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Trong trường hợp có dấu hiệu kích thích thần kinh, bác sĩ có thể sử dụng barbiturat tác dụng ngắn để kiểm soát.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu quên một liều Auzitane 500mg, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra, miễn là thời gian giữa 2 liều không quá gần. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo đúng lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên vì việc này có thể gây ra tác dụng phụ hoặc quá liều.
7.6 Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp. Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, và đảm bảo rằng thuốc được lưu trữ ở nơi ngoài tầm với của trẻ em để tránh nguy cơ sử dụng sai cách hoặc quá liều.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Probenecid (thành phần chính của Auzitane 500mg) là một dẫn chất sulfonamide, có tác dụng chủ yếu trong việc tăng bài tiết acid uric qua nước tiểu. Cơ chế hoạt động của probenecid là ức chế tái hấp thu acid uric ở ống lượn gần của thận, từ đó làm giảm nồng độ acid uric trong máu. Khi nồng độ acid uric huyết thanh giảm xuống dưới mức bão hòa, việc hình thành urat lắng đọng, tophi và các biến chứng mạn tính ở khớp sẽ được ngăn chặn hoặc làm giảm. Probenecid không có tác dụng giảm đau hay chống viêm. [2]
Ngoài tác dụng đối với acid uric, probenecid còn ức chế sự bài tiết một số thuốc và hợp chất qua thận như penicillin, các kháng sinh nhóm Cephalosporin, và một số thuốc khác. Điều này giúp tăng nồng độ và kéo dài tác dụng của các thuốc này trong cơ thể.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Probenecid được hấp thu hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 2-4 giờ và duy trì trong khoảng 8 giờ. Khi dùng liều 1 g, nồng độ thuốc đạt khoảng 25 microgam/ml. Sau khi dùng 2 g, nồng độ thuốc có thể lên tới 150-200 microgam/ml và duy trì trên 50 microgam/ml trong khoảng 8 giờ.
Phân bố: Probenecid liên kết mạnh với protein huyết tương (75-90%) và có thể qua nhau thai. Nồng độ trong dịch não tủy chiếm khoảng 2% nồng độ thuốc trong huyết tương.
Chuyển hóa: Probenecid chuyển hóa chậm ở gan thành các dẫn chất như monoacyl glucuronid và các dẫn chất khác, vẫn còn giữ được khả năng làm tăng thải trừ acid uric.
Thải trừ: Probenecid được bài tiết chủ yếu qua thận, một phần nhỏ được lọc qua cầu thận. Thuốc được tái hấp thu hầu như hoàn toàn ở ống lượn gần, đặc biệt khi nước tiểu có độ pH acid. Tuy nhiên, khi kiềm hóa nước tiểu, tái hấp thu probenecid giảm, dẫn đến tăng thải trừ thuốc qua nước tiểu. Sau khi dùng 2 g thuốc, khoảng 5-11% liều dùng được bài tiết dưới dạng không thay đổi, và 16-33% dưới dạng chuyển hóa glucuronid. [3]
9 Thuốc Auzitane 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Auzitane 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Auzitane 500mg mua ở đâu?
Thuốc Auzitane 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Auzitane 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc là một lựa chọn hiệu quả để giảm nồng độ acid uric trong máu, giúp kiểm soát bệnh Gout mạn tính, giảm tần suất và cường độ các cơn Gout cấp.
- Auzitane 500mg còn có tác dụng hỗ trợ điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt khi phối hợp với các kháng sinh nhóm beta-lactam như Amoxicillin, Cefuroxime, giúp điều trị nhiễm khuẩn do lậu cầu hoặc viêm vùng chậu cấp.
- Các tác dụng phụ của Auzitane 500mg thường ít gặp và nhẹ nhàng, giúp bệnh nhân dễ dàng dung nạp thuốc hơn.
12 Nhược điểm
- Trong giai đoạn đầu điều trị, Auzitane 500mg có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm cơn Gout cấp. Điều này có thể khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu và cần phải sử dụng thêm thuốc chống viêm như Colchicine để kiểm soát.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, xem và tải bản PDF đầy đủ tại đây
- ^ Tác giả William Silverman, Silviu Locovei, Gerhard Dahl (Ngày đăng vào tháng 09 năm 2008). Probenecid, a gout remedy, inhibits pannexin 1 channels - PubMed. Truy cập ngày 09 tháng 11 năm 2024
- ^ Tác giả R F Cunningham, Z H Israili, P G Dayton (Ngày đăng tháng 04 năm 1981). Clinical pharmacokinetics of probenecid - PubMed. Truy cập ngày 09 tháng 11 năm 2024