Austen
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Mebiphar, Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm |
Số đăng ký | 893100104023 (SĐK cũ: VD-20069-13) |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vitamin E (Alpha Tocopherol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me907 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm Austen chứa hoạt chất chính là
D-alpha tocopheryl acetat với hàm lượng 400 IU.
Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Austen
Thuốc Austen được chỉ định trong các trường hợp thiếu hụt vitamin E, bao gồm:
- Chế độ ăn không cung cấp đủ vitamin E.
- Trẻ nhỏ mắc xơ nang tuyến tụy hoặc các bệnh lý gây giảm hấp thu chất béo do bất thường đường mật hoặc tình trạng thiếu betalipoprotein huyết.
- Trẻ sinh non, đặc biệt là trẻ rất nhẹ cân.
Ngoài ra, vitamin E còn được sử dụng như một chất chống oxy hóa, thường phối hợp cùng các vi chất như Vitamin C, Vitamin A và Selenium để tăng cường bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Austen
3.1 Liều dùng
Liều sử dụng cần được cá thể hóa tùy vào mục đích điều trị và mức độ thiếu hụt vitamin E. Một số khuyến cáo tham khảo:
- Thiếu vitamin E thông thường: 60–75 IU/ngày.
- Xơ nang tuyến tụy: 100–200 IU/ngày.
- Thiếu betalipoprotein huyết: 45–100 IU/kg/ngày.
- Dự phòng bệnh võng mạc ở trẻ sinh non: 15–30 IU/kg/ngày để duy trì nồng độ tocopherol huyết tương ở mức 1,5–2 IU/lít.
- Phòng ngừa thiếu hụt: 10–20 IU/ngày.[1]
3.2 Cách dùng
Thuốc Austen được dùng đường uống, nên uống trong hoặc ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Austen cho người có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong công thức, bao gồm cả tá dược.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vitamin E 400IU Pymepharco: Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng phụ
Vitamin E nhìn chung được dung nạp tốt ở đa số người dùng. Tuy nhiên, ở liều cao có thể xuất hiện một số tác dụng không mong muốn như:
- Rối loạn tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy.
- Mệt mỏi, suy nhược.
Cần thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Vitamin E có thể làm tăng thời gian đông máu thông qua tương tác đối kháng với vitamin K.
Giảm hấp thu vitamin E có thể xảy ra khi dùng chung với các thuốc gây giảm hấp thu lipid như cholestyramin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông nên thận trọng khi sử dụng vitamin E liều cao.
Theo dõi nồng độ vitamin E huyết tương ở những bệnh nhân điều trị dài ngày hoặc có rối loạn hấp thu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Nếu chế độ ăn cung cấp đầy đủ vitamin E, không cần thiết bổ sung thêm. Tuy nhiên, trong trường hợp khẩu phần dinh dưỡng không đảm bảo, có thể cân nhắc bổ sung với liều phù hợp nhu cầu hàng ngày, thường không vượt quá khuyến cáo.
Phụ nữ cho con bú: Vitamin E bài tiết qua sữa mẹ. Hàm lượng trong sữa mẹ cao hơn so với sữa bò và giúp duy trì vitamin E huyết thanh ở trẻ sơ sinh. Có thể bổ sung vitamin E cho mẹ nếu thực đơn không đáp ứng đủ nhu cầu khoảng 12 mg/ngày trong giai đoạn cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Vitamin E có mức độ an toàn cao. Phần lớn lượng dư thừa sẽ được thải trừ nhanh chóng. Tuy nhiên, sử dụng liều rất cao kéo dài có thể gây:
- Buồn nôn, kích ứng dạ dày.
- Chóng mặt, tiêu chảy.
- Viêm thanh quản, nứt lưỡi.
Các triệu chứng sẽ tự giới hạn khi ngừng thuốc, không cần can thiệp đặc biệt.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Uscpherol 400 - Điều trị thiếu vitamin E, ngăn ngừa gốc tự do
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
D-alpha tocopheryl acetat (vitamin E thiên nhiên):
Là một chất chống oxy hóa tan trong chất béo, vitamin E giúp bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do quá trình peroxy hóa lipid. Ngoài ra, nó còn có vai trò ổn định màng sinh học, duy trì tính toàn vẹn của tế bào cơ và thần kinh. Trong các trường hợp thiếu hụt, vitamin E giúp cải thiện triệu chứng như yếu cơ, rối loạn thăng bằng, bệnh võng mạc và các rối loạn thần kinh ngoại biên.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, D-alpha tocopheryl acetat được hấp thu tại ruột non phụ thuộc vào sự có mặt của chất béo và muối mật. Sau đó, nó được ester hóa tại gan và phân bố vào các mô mỡ, gan, cơ và tuyến thượng thận. Vitamin E được bài tiết chủ yếu qua mật và một phần nhỏ qua nước tiểu.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Austen hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Domenat 400 là thuốc không kê đơn do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất tại Việt Nam. Thuốc có dạng bào chế là viên nang mềm, đóng gói hộp 12 vỉ x 5 viên, với hạn sử dụng 36 tháng. Thành phần chính của sản phẩm là Vitamin E (Alpha Tocopherol). Domenat 400 thường được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin E,…
Vinpha E 400 IU là thuốc không kê đơn do Công Ty Cổ phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) sản xuất tại Việt Nam. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nang mềm, đóng gói theo quy cách 10 vỉ x 10 viên. Hoạt chất chính của thuốc là Vitamin E (Alpha Tocopherol). Vinpha E 400 IU thường được sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt vitamin E
10 Thuốc Austen giá bao nhiêu?
Thuốc Austen chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Austen mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sử dụng dạng D-alpha tocopheryl acetat – dạng tự nhiên có Sinh khả dụng cao hơn so với dạng tổng hợp.
- Viên nang mềm dễ nuốt, thuận tiện sử dụng.
- Thành phần tá dược được lựa chọn phù hợp giúp tăng hấp thu vitamin E.
- Có thể dùng cho nhiều đối tượng, kể cả trẻ sơ sinh thiếu tháng và bệnh nhân rối loạn hấp thu chất béo.
13 Nhược điểm
- Cần sử dụng thận trọng với người đang dùng thuốc chống đông hoặc có rối loạn đông máu.
- Liều cao có thể gây rối loạn tiêu hóa hoặc mệt mỏi nhẹ
Tổng 4 hình ảnh



