Augtyro 40mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Bristol-Myers Squibb, Bristol Myers Squibb |
Công ty đăng ký | Bristol-Myers Squibb Company |
Dạng bào chế | viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 60 viên |
Hoạt chất | Repotrectinib |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thanh609 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên AUGTYRO 40mg chứa Repotrectinib là hoạt chất chính hàm lượng 40mg, tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Thuốc AUGTYRO 40mg được bào chế dưới dạng viên nang cứng, chứa bột trắng hoặc trắng ngà.
Mô tả: Mỗi viên nang có in ký hiệu "REP 40" màu xanh trên nắp, giúp phân biệt và dễ nhận biết trong sử dụng. Viên thuốc chứa bột được nén chặt bên trong, giúp đảm bảo hàm lượng dược chất chính xác cho mỗi lần sử dụng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc AUGTYRO 40mg
Thuốc AUGTYRO-40 được chỉ định điều trị cho các đối tượng sau:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở người lớn: Sử dụng trong trường hợp bệnh đã lan rộng trong lồng ngực hoặc di căn sang các phần khác của cơ thể, và có liên quan đến sự bất thường của gen ROS1.
Khối u rắn ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Áp dụng cho những bệnh nhân có khối u gây ra bởi gen NTRK bất thường, đã di căn và không có phương án điều trị khả thi khác hoặc nếu phẫu thuật có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
AUGTYRO không được xác nhận về hiệu quả và an toàn cho trẻ em dưới 12 tuổi mắc bệnh có liên quan đến ROS1 hoặc NTRK.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tarceva 150mg Erlotinib - Ngừa & điều trị ung thư tụy, phổi
3 Liều dùng và cách dùng của thuốc AUGTYRO 40mg
Liều khởi đầu: uống 4 viên một lần mỗi ngày trong 14 ngày, sau đó tăng lên mỗi lần 4 viên, hai lần mỗi ngày (liều duy trì).
Cách dùng: Uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn, nên uống vào thời điểm cố định mỗi ngày. Viên thuốc cần được nuốt nguyên với nước, không nên nhai, nghiền hoặc phá vỡ viên thuốc. Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi khi dùng thuốc.
Nếu bỏ lỡ một liều, không nên uống bù liều đó mà tiếp tục dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Nếu bệnh nhân nôn sau khi uống thuốc, không uống thêm liều bổ sung.
4 Chống chỉ định
AUGTYRO không có chống chỉ định rõ ràng nào ngoài các trường hợp mẫn cảm với thành phần của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Alecensa 150mg điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
Hệ thần kinh trung ương (CNS): chóng mặt, ảo giác, rối loạn nhận thức, lo âu, trầm cảm. Triệu chứng thường xuất hiện trong 7 ngày từ khi bắt đầu điều trị và có thể kéo dài hoặc tái phát. Trường hợp nặng có thể làm bệnh nhân mất thăng bằng, khó tập trung, hoặc giảm khả năng nhận thức.
Viêm phổi (Pneumonitis/ILD): Viêm phổi hoặc tổn thương phổi có thể phát triển thành tình trạng nghiêm trọng. Triệu chứng bao gồm khó thở, ho khan hoặc ho có đờm. Nếu bệnh nhân có triệu chứng mới hoặc triệu chứng hiện có trở nên nặng hơn, cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và kiểm tra chức năng phổi.
Tổn thương gan (Hepatotoxicity): Tăng men gan (ALT, AST), có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm viêm gan và suy gan. Bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị. Triệu chứng gồm vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
Vấn đề cơ bắp (Myalgia): Đau cơ, nhức cơ, yếu cơ, hoặc tăng nồng độ creatine phosphokinase (CPK). Nếu xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân cần dừng thuốc và điều trị triệu chứng trước khi tiếp tục.
Tăng axit uric máu (Hyperuricemia): Tình trạng này có thể dẫn đến các cơn đau hoặc sưng khớp, đặc biệt là ở ngón chân cái, kèm theo việc giảm lượng nước tiểu. Bệnh nhân cần theo dõi nồng độ axit uric trong máu thường xuyên.
Gãy xương: Một số bệnh nhân có thể gặp nguy cơ gãy xương, ngay cả khi không có chấn thương cụ thể. Gãy xương thường xảy ra tại các vùng như xương sườn, bàn chân, cột sống. Nếu xuất hiện triệu chứng đau xương hoặc thay đổi trong cử động, bệnh nhân cần được kiểm tra ngay.
Các tác dụng phụ khác bao gồm: táo bón, buồn nôn, mệt mỏi, yếu cơ, khó thở, giảm cân không rõ nguyên nhân, sưng phù (phù nề). [1]
6 Tương tác
6.1 Tương tác thuốc - thuốc
CYP3A Inhibitors: Tránh sử dụng AUGTYRO cùng các thuốc ức chế mạnh hoặc vừa của enzyme CYP3A, như Itraconazole hoặc Ketoconazole, do có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, gây tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
CYP3A Inducers: Tránh dùng cùng các thuốc cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa, như rifampin, vì chúng có thể làm giảm nồng độ thuốc trong máu, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị.
P-gp Inhibitors: Cần tránh sử dụng các thuốc ức chế P-gp như Verapamil, vì chúng có thể tăng nồng độ repotrectinib trong máu.
6.2 Tương tác thuốc - thức ăn
Bưởi và nước ép bưởi: Không sử dụng AUGTYRO cùng bưởi hoặc nước ép bưởi vì có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chức năng gan: Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi định kỳ trong suốt quá trình sử dụng thuốc. Nếu có dấu hiệu viêm gan hoặc tăng men gan nghiêm trọng, cần giảm liều hoặc ngừng điều trị.
Chức năng cơ: Theo dõi các triệu chứng đau cơ, yếu cơ và tăng nồng độ CPK để phát hiện sớm tình trạng nhược cơ. Nếu xảy ra, cần dừng thuốc tạm thời và điều trị triệu chứng.
Viêm phổi: Bệnh nhân cần theo dõi chức năng phổi thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các triệu chứng của viêm phổi hoặc ILD.
Tăng axit uric máu: Cần kiểm tra nồng độ axit uric trong máu trước và trong suốt quá trình điều trị. Nếu có dấu hiệu tăng axit uric, bệnh nhân có thể cần sử dụng các thuốc hạ axit uric kèm theo.
Nguy cơ gây hại cho thai nhi: Thuốc có thể gây ra các dị tật bẩm sinh khi dùng cho phụ nữ mang thai. Vì vậy, cần cảnh báo bệnh nhân về nguy cơ này và khuyến khích sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.
Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai nội tiết: Repotrectinib có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai chứa hormone. Do đó, bệnh nhân nên sử dụng biện pháp tránh thai không chứa hormone trong suốt quá trình điều trị.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets - Thuốc điều trị ung thư phổi
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Repotrectinib có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi. Bệnh nhân cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 2 tháng sau khi ngừng thuốc. Phụ nữ mang thai hoặc có dự định mang thai không nên sử dụng AUGTYRO.
Cho con bú: Chưa có dữ liệu rõ ràng về việc repotrectinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng vì nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ sơ sinh, bệnh nhân không nên cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 10 ngày sau liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để theo dõi và điều trị triệu chứng. Quá liều repotrectinib có thể gây các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là về hệ thần kinh và gan. Hiện tại, không có thuốc giải đặc hiệu cho quá liều Repotrectinib, nên việc điều trị chủ yếu dựa trên triệu chứng và theo dõi chặt chẽ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm. Để xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Lucicapma 200mg là sản phẩm xuất xứ từ Ấn Độ với hoạt chất chính là Capmatinib (hàm lượng 200mg trong mỗi viên nén). Thuốc có chỉ định điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn dương dính với gen ROS1 hay có khối u lympho kinase.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Repotrectinib là một chất ức chế kinase, nhắm vào các protein liên quan đến sự hợp nhất của gen ROS1 và NTRK. Các protein này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và phân chia không kiểm soát của tế bào ung thư. Repotrectinib ngăn chặn hoạt động của các protein ROS1 và TRK, giúp ức chế sự phát triển của khối u và hạn chế sự lan rộng của tế bào ung thư.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2-3 giờ. Sinh khả dụng của Repotrectinib đạt khoảng 45.7%.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, với tỷ lệ gắn kết protein huyết tương là 95,4%. Thể tích phân bố đạt khoảng 432 lít.
Chuyển hóa: Repotrectinib chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4.
Thải trừ: Khoảng 4.84% thuốc được thải qua nước tiểu (0.56% dưới dạng không thay đổi) và 88.8% qua phân (50.6% dưới dạng không thay đổi). Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 40.3 giờ sau khi đạt trạng thái ổn định.
10 Thuốc AUGTYRO 40mg giá bao nhiêu?
Thuốc AUGTYRO 40mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc AUGTYRO 40mg mua ở đâu?
Thuốc AUGTYRO 40mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc AUGTYRO 40mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao với bệnh nhân có đột biến gen ROS1 và NTRK: AUGTYRO được thiết kế để nhắm mục tiêu các đột biến gen đặc hiệu này, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong các trường hợp khó điều trị như NSCLC và khối u rắn.
- Điều trị đa dạng đối tượng: Thuốc có hiệu quả với cả người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
- Dạng bào chế tiện lợi: Dùng đường uống, dễ dàng sử dụng và tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm phổi, tổn thương gan, và các vấn đề về hệ thần kinh trung ương, yêu cầu phải giám sát chặt chẽ.
- Tương tác thuốc: AUGTYRO có nhiều tương tác với các loại thuốc khác và thực phẩm như bưởi, làm tăng nguy cơ các biến chứng khi điều trị.
- Chi phí điều trị cao: Như nhiều loại thuốc điều trị ung thư tiên tiến, AUGTYRO có thể rất đắt đỏ và không dễ dàng tiếp cận cho tất cả bệnh nhân.
- Nguy cơ ảnh hưởng thai kỳ: Thuốc có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh và cần tránh dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tổng 1 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Repotrectinib, Drugs.com. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2024.