1 / 5
audogyl 5 I3300

Audogyl

Thuốc kê đơn

36.000
Đã bán: Còn hàng
Thương hiệuGia Nguyễn Pharma, Công ty CPDP Gia Nguyễn
Công ty đăng kýCông ty CPDP Gia Nguyễn
Số đăng kýVD-24491-16
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtMetronidazol, Spiramycin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmmk2555
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Lan Anh Biên soạn: Dược sĩ Lan Anh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 1330 lần

Thuốc Audogyl được chỉ định trong điều trị các vấn đề về răng miệng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Audogyl

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên thuốc Audogyl có chứa các thành phần chính như sau:

  • Spiramycin 750.000 IU.
  • Metronidazol với hàm lượng là 125mg.
  • Các loại tá dược khác.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Audogyl

  • Những người bị đang bị bệnh nhiễm trùng răng miệng cấp tính, nhiễm trùng răng miệng mạn tính hoặc tái phát.
  • Những người đang có các triệu chứng như bị các tình trạng như áp-xe răng, viêm tấy răng miệng, bị viêm mô tế bào quanh xương hàm, những người bị viêm quanh chân răng, những người bị viêm nướu, những người bị viêm lợi, những người bị viêm miệng, những người bị viêm nha chu, những người viêm tuyến mang tai và những người bị viêm dưới hàm.
  • Những người cần ngăn ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.

Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng răng miệng Audogyl

==>> Xem thêm thuốc:  Thuốc Rovamycin 3MUI là thuốc gì, giá bao nhiêu tiền? có tác dụng gì?

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Audogyl

3.1 Liều dùng

  • Đối với người lớn: Uống từ 4 đến 6 viên mỗi ngày, chia làm 2 đến 3 lần, uống trong bữa ăn. Trong các trường hợp nặng, có thể sử dụng liều cao hơn là 8 viên mỗi ngày.
  • Đối với trẻ em từ 10 đến 15 tuổi: Uống 3 viên mỗi ngày, chia làm 3 lần.
  • Đối với trẻ em từ 6 đến 10 tuổi: Uống 2 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc Audogyl theo đường uống. Sử dụng sau bữa ăn.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Audogyl khi dị ứng với các thành phần trong thuốc.

5 Tác dụng phụ

Spiramycin:

  • Hệ tiêu hóa: Có thể gây đau đầu, buồn nôn, ối mửa, và tiêu chảy.
  • Phản ứng da: Có thể gây mẩn ngứa, mẩn đỏ, và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban và sưng phù.
  • Hệ thần kinh: Đôi khi có biểu hiện như chóng mặt và các vấn đề về thần kinh trung ương.

Metronidazole:

  • Hệ tiêu hóa: Có thể gây rối loạn tiêu hóa như đau thượng vị, buồn nôn, ối mửa, và tiêu chảy.
  • Phản ứng da: Có thể gây mề đay, ngứa, mẩn đỏ, và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù nề và sần sùi.
  • Hệ thần kinh: Có thể gây đau đầu, chóng mặt, và đôi khi có biểu hiện như đột quỵ.

6 Tương tác

Spiramycin:

Spiramycin có thể làm giảm hấp thu của Carbidopa, làm tăng nồng độ Levodopa trong huyết thanh.

Metronidazole:

  • Có nguy cơ tương tự Disulfiram (buồn nôn, đau đầu, co cứng cơ, nhịp tim nhanh). Tránh uống cùng với các loại rượu và một số loại thuốc khác chứa cồn.
  • Metronidazole có thể làm giảm tốc độ giảm chuyển hóa ở gan, làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là với các thuốc này.
  • Metronidazole có thể làm tăng độc tính của Fluorouracil do giảm thanh thải của nó.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi dùng thuốc nếu có rối loạn chức năng gan.

Thuốc có thể ức chế enzyme alcol dehydrogenase và các enzyme oxy hóa alcol khác, gây phản ứng giống disulfiram. Các triệu chứng có thể bao gồm đỏ bừng mặt, đau đầu, buồn nôn, nôn, co thắt bụng và đổ mồ hôi.

Metronidazol có thể làm bất động Treponema pallidum, dẫn đến phản ứng dương tính giả trong nghiệm pháp Nelson.

Sử dụng liều cao để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí hoặc các bệnh do amip và Giardia có thể gây rối loạn về máu và các bệnh lý thần kinh hoạt động.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sansvigyl: Cách dùng - liều dùng, lưu ý khi sử dụng

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Khuyến cáo không sử dụng thuốc Audogyl cho phụ nữ mang thai, bà mẹ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Lưu ý về quá liều và tác dụng phụ của Spiramycin và Metronidazole:

Spiramycin:

  • Hiện chưa rõ liều gây độc cụ thể của Spiramycin.
  • Khi dùng liều cao, có thể gặp các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, và tiêu chảy.
  • Trong một số trường hợp kéo dài, có thể gây kéo dài khoảng QT, đặc biệt là trên trẻ sơ sinh được điều trị với liều cao hoặc tiêm tĩnh mạch Spiramycin. Nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi cẩn thận và đặc biệt chú ý đến các yếu tố nguy cơ khác như hạ Kali máu, kéo dài khoảng QT bẩm sinh, hoặc sử dụng thuốc gây kéo dài khoảng QT hay gây rối loạn nhịp tim.

Metronidazole: Có báo cáo về các trường hợp dùng liều duy nhất lên đến 12g, dẫn đến quá liều. Triệu chứng thường bao gồm nôn mửa, mất điều hòa và chóng mặt nhẹ.

Qua đó, cần tuân thủ đúng liều lượng chỉ định và theo dõi các triệu chứng bất thường khi sử dụng Spiramycin và Metronidazole để tránh nguy cơ quá liều và tác dụng phụ.

7.4 Bảo quản

Thuốc cần bảo quản trong bao bì nhà sản xuất, bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

Tránh xa tầm tay của trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

  • Thuốc Rodogyl là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Spiramycin và Metronidazole, có chứa thành phần và hàm lượng tương tự như thuốc bạn tìm mua. Thuốc do Công ty Farma Health Care Services Madrid nghiên cứu và sản xuất. Thuốc được đóng gói 2 vỉ x 10 viên.
  • Thuốc Vidorigyl chứa thành phần là Acetyl Spiramycin 100mg và Metronidazole 125mg, được bào chế dạng viên nén và đóng gói mỗi hộp gồm 2 vỉ x 10 viên. Do Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Thanh Hóa nghiên cứu và sản xuất. 

9 Thông tin chung

  • Số đăng ký: VD-24491-16.
  • Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn.
  • Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên.

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Spiramycin: Hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó ức chế sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn. [1]

Metronidazole: Hoạt động bằng cách thâm nhập vào tế bào vi khuẩn hoặc ký sinh trùng và phá vỡ cấu trúc DNA của chúng. Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp DNA và gây chết tế bào.

Spiramycin và Metronidazole thường được sử dụng kết hợp để tăng cường hiệu quả điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng gây ra.

10.2 Dược động học

Spiramycin:

  • Hấp thu: Spiramycin được hấp thu nhanh chóng nhưng không hoàn toàn. Thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu này.
  • Phân bố: Sau khi uống 6 MU, nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt 3,3 µg/ml. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 8 giờ. Spiramycin không xâm nhập vào dịch não tủy và được tiết vào sữa mẹ. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương thấp (10%). Thuốc phân bố tốt trong các mô như phổi, amidan, các xoang bị viêm và xương.
  • Chuyển hóa: Spiramycin được chuyển hóa ở gan tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính nhưng không rõ cấu trúc hóa học.
  • Thải trừ: Khoảng 10% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu. 

Metronidazole:

  • Hấp thu: hấp thu nhanh, ít nhất là 80% trong vòng một giờ. 
  • Phân bố: Hoạt chất này phân bố rộng trong cơ thể.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan.
  • Thải trừ: Chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu, với thời gian bán thải trong huyết tương từ 8 giờ đến 10 giờ.

11 Thuốc Audogyl giá bao nhiêu?

Thuốc Audogyl hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc kháng sinh răng miệng Audogyl có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facaebook.

12 Thuốc Audogyl mua ở đâu?

Thuốc Audogyl mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Audogyl để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

13 Ưu điểm

  • Thuốc Audogyl là sự kết hợp của hai hoạt chất Spiramycin và Metrodazole giúp tăng cường tác dụng của hoạt chất này, tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Thuốc được bào chế ở dạng viên nén nên giúp cho việc sử dụng trở nên dễ hơn, liều lượng cũng chính xác hơn so với dạng Dung dịch.
  • Giá thành của thuốc này so với các thuốc khác trên thị trường thì rẻ hơn.

14 Nhược điểm

  • Thuốc Audogyl không dùng cho bà bầu, bà mẹ cho con bú.

 


Tổng 5 hình ảnh

audogyl 5 I3300
audogyl 5 I3300
audogyl 3 U8556
audogyl 3 U8556
audogyl 2 T8834
audogyl 2 T8834
audogyl 1 D1584
audogyl 1 D1584
audogyl T8415
audogyl T8415

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia của Pubmed (đăng tháng 6 năm 2004, In-vitro activity of spiramycin and metronidazole alone or in combination against clinical isolates from odontogenic abscesses, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2024
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Audogyl là thuốc kê đơn tôi có đơn bác sĩ kê là mua được thuốc không

    Bởi: vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Được chị nhé chị, mình gửi đơn về nhà thuốc để mua thuốc ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lan Anh vào


      Thích (0) Trả lời
  • 0 Thích

    Thuốc Audogyl dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi không

    Bởi: Hiếu vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Audogyl 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Audogyl
    L
    Điểm đánh giá: 4/5

    Audogyl hiệu quả, chính hãng, giao nhanh

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633