Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | HBM Pharma, HBM Pharma s.r.o. |
| Công ty đăng ký | Joint Stock Company "Kalceks" |
| Số đăng ký | 858114126424 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 2,5ml |
| Hoạt chất | Atracurium besylate |
| Xuất xứ | Slovakia |
| Mã sản phẩm | 1624 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi ml Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion có chứa:
- Atracurium besilate: 10 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion
Thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion được dùng như thuốc giãn cơ bổ trợ trong gây mê toàn thân, giúp dễ dàng đặt nội khí quản, giãn cơ vân trong phẫu thuật, hoặc hỗ trợ thông khí và thở máy cho bệnh nhân trong phòng chăm sóc tích cực. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Atracurium Themis Medicare 10mg hỗ trợ gây mê và đặt nội khí quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion
3.1 Liều dùng
Tiêm tĩnh mạch: 0,3–0,6 mg/kg, tác dụng giãn cơ 15–35 phút. Đặt nội khí quản có thể thực hiện sau 90 giây với liều 0,5–0,6 mg/kg. Liều bổ sung 0,1–0,2 mg/kg nếu cần, không tích lũy tác dụng.
Truyền tĩnh mạch liên tục: 0,3–0,6 mg/kg/giờ để duy trì phong bế thần kinh cơ, điều chỉnh khi hạ thân nhiệt hoặc trong phẫu thuật kéo dài.
Nhóm đặc biệt:
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi: Liều theo trọng lượng tương tự người lớn; không khuyến cáo cho trẻ sơ sinh do thiếu dữ liệu.
- Người cao tuổi: Dùng liều thấp nhất trong phạm vi, tiêm chậm.
- Suy thận, suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Bệnh tim mạch: Tiêm liều ban đầu trong 60 giây.
- ICU: Liều ban đầu 0,3–0,6 mg/kg, duy trì 11–13 microgam/kg/phút (có thể điều chỉnh từ 4,5–29,5 microgam/kg/phút), hồi phục trương lực cơ trung bình khoảng 60 phút (từ 32–108 phút).
3.2 Cách dùng
Tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, theo dõi chức năng thần kinh cơ để cá nhân hóa liều. Quy trình được thực hiện bởi nhân viên y tế.
4 Chống chỉ định
Không được sử dụng cho những người quá mẫn cảm với atracurium, cisatracurium hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Vinropin 0,5% dùng gây tê dưới màng nhện, hỗ trợ vô cảm trong phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Hạ huyết áp nhẹ, thoáng qua
- Đỏ da
Ít gặp:
- Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất
- Co thắt phế quản
Hiếm gặp:
- Rối loạn da và mô dưới da: mày đay
Rất hiếm gặp:
- Phản ứng phản vệ hoặc phản ứng dạng phản vệ: sốc phản vệ, suy tuần hoàn, ngừng tim
Không rõ tần suất:
- Động kinh ở bệnh nhân ICU, thường do bệnh nền nghiêm trọng
- Yếu cơ hoặc bệnh cơ, thường ở bệnh nhân ICU dùng kéo dài kết hợp corticosteroid
6 Tương tác
Làm tăng tác dụng giãn cơ:
- Dùng cùng thuốc gây mê đường hô hấp: Halothane, Isoflurane, enflurane.
- Một số thuốc khác: kháng sinh (aminoglycoside, tetracycline…), thuốc chống loạn nhịp, lợi tiểu, Ketamine, magiê sulfat, liti, thuốc chẹn hạch.
- Có thể làm tăng độ nhạy cảm ở người mắc nhược cơ hoặc bệnh thần kinh cơ tiềm ẩn.
Làm giảm hoặc thay đổi tác dụng:
- Dùng lâu dài thuốc chống co giật (phenytoin, Carbamazepine) → khởi phát chậm, thời gian tác dụng ngắn hơn.
- Kết hợp kháng cholinesterase (ví dụ donepezil) → giảm cường độ hoặc thời gian giãn cơ.
- Không nên dùng cùng thuốc giãn cơ khử cực để kéo dài tác dụng, vì khó đảo ngược.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Gây liệt cơ hô hấp và cơ vân nhưng không ảnh hưởng ý thức.
Chỉ sử dụng trong bệnh viện có thiết bị đặt nội khí quản và thở máy, dưới giám sát chuyên viên gây mê.
Có thể giải phóng histamin, gây dị ứng hoặc co thắt phế quản, đặc biệt với người dị ứng hoặc hen suyễn.
Thận trọng với bệnh nhân nhạy cảm với thuốc phong bế thần kinh cơ, nhược cơ, rối loạn điện giải hoặc hạ Kali máu.
Không trộn với dung dịch kiềm và không truyền qua hệ thống truyền máu.
An toàn cho phẫu thuật nhãn khoa và mổ lấy thai vì không ảnh hưởng nhãn áp và không qua nhau thai.
Bệnh nhân bỏng có thể cần liều cao hơn để đạt giãn cơ hiệu quả.
Ở ICU, chất chuyển hóa như laudanosine có thể gây hạ huyết áp hoặc co giật, nhưng chưa xác định rõ nguyên nhân.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Atracurium chỉ nên dùng trong thai kỳ nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ. Thuốc thích hợp cho mổ lấy thai do không qua nhau thai. Chưa biết thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, vì vậy chỉ dùng khi cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều chính là tê liệt cơ kéo dài cùng các hậu quả liên quan đến giãn cơ, làm ảnh hưởng đến hô hấp và vận động.
Xử trí cần duy trì đường thở và hỗ trợ thông khí áp lực dương cho đến khi bệnh nhân có thể tự thở, đồng thời đảm bảo an thần đầy đủ. Quá trình hồi phục có thể được tăng tốc bằng việc sử dụng chất kháng cholinesterase kèm atropine hoặc glycopyrrolate khi có dấu hiệu hồi phục tự phát.
7.4 Bảo quản
Nên giữ Aubein 25mg/2.5ml trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C, không được để đông đá.
Thuốc cần để trong bao bì gốc để tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc BFS-Atracu là thuốc giãn cơ ngoại vi, hoạt động qua cơ chế đối kháng tại bản vận động thần kinh – cơ, dùng để hỗ trợ gây mê, tạo giãn cơ trong phẫu thuật và duy trì thông khí kiểm soát tại ICU.
Thuốc Tracrium là thuốc giãn cơ không khử cực, dùng trong gây mê để hỗ trợ đặt nội khí quản, duy trì giãn cơ khi phẫu thuật hoặc thở máy, hoạt động qua cơ chế đối kháng acetylcholine.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Atracurium besilate thuộc nhóm thuốc giãn cơ ngoại vi, tác dụng ức chế dẫn truyền thần kinh cơ có tính chọn lọc cao, cạnh tranh hoặc không khử cực. Thuốc không ảnh hưởng trực tiếp lên nhãn áp, thích hợp sử dụng trong phẫu thuật nhãn khoa. Ở trẻ sơ sinh, thời gian khởi phát và tác dụng tương tự như ở trẻ em lớn hơn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc tác dụng nhanh (2–3 phút) và kéo dài khoảng 45 phút.
Phân bố: Thời gian bán thải huyết tương khoảng 20 phút, Thể tích phân bố ~0,16 l/kg, liên kết 82% với protein huyết tương. Thuốc không qua hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa: Atracurium được phân hủy chủ yếu qua thải trừ Hofmann (tự nhiên, không enzym) và thủy phân enzym esterase không đặc hiệu. Thay đổi sinh lý pH hoặc nhiệt độ cơ thể không ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng.
Thải trừ: Thời gian bán thải không phụ thuộc vào gan, thận hay tuần hoàn; lọc máu và thẩm tách máu ảnh hưởng không đáng kể. Các chất chuyển hóa (bao gồm laudanosine) không ức chế thần kinh cơ.
10 Thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion giá bao nhiêu?
Thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aubein 25mg/2.5ml solution for injection/ infusion để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hoạt chất Atracurium besilate có tác dụng giãn cơ nhanh, giúp thuận tiện trong đặt nội khí quản và kiểm soát thông khí.
- Thời gian tác dụng vừa phải, dễ kiểm soát trong phẫu thuật ngắn hoặc dài.
- Không phụ thuộc nhiều vào chức năng gan, thận; phù hợp với bệnh nhân suy gan, suy thận.
13 Nhược điểm
- Có thể gây giải phóng histamin, dẫn đến hạ huyết áp hoặc đỏ da ở một số bệnh nhân nhạy cảm.
- Có nguy cơ liệt cơ hô hấp nếu dùng không đúng kỹ thuật hoặc quá liều.
Tổng 13 hình ảnh














