Atsypax 600
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-35234-21 |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi x 14 gói |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Amoxicillin, Acid Clavulanic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0713 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi gói thuốc Atsypax 600 chứa các thành phần:
- Amoxicilin trihydrat tương ứng với Amoxicilin với hàm lượng 600mg;
- Kali clavulanat tương ứng với Acid Clavulanic với hàm lượng 42,9mg
- Các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Atsypax 600
Thuốc Atsypax 600 được chỉ định để điều trị viêm tai giữa cấp tính kéo dài hoặc tái phát ở trẻ em.
Đặc biệt, thuốc hiệu quả đối với các trường hợp viêm tai giữa do các chủng vi khuẩn Streptococcus pneumoniae với MIC penicilin ≤ 2mcg/ml.
Ngoài ra, Atsypax 600 cũng được chỉ định cho viêm tai giữa gây ra bởi Haemophilus influenzae, bao gồm các chủng sinh ß-lactamase.
Thuốc còn hiệu quả với các chủng Moraxella catarrhalis, kể cả những chủng sinh B-lactamase.
Sử dụng thuốc cho những trường hợp trẻ em đã điều trị bằng kháng sinh cho viêm tai giữa cấp tính trong vòng 3 tháng trước đó.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Atsypax 600
3.1 Liều dùng
Liều lượng của thuốc được tính dựa trên hàm lượng amoxicilin. Không sử dụng thuốc quá 14 ngày mà không được tái khám.
Trẻ em từ 3 tháng tuổi đến 40kg: Liều khuyến cáo là 90mg amoxicilin trên mỗi kg trọng lượng cơ thể hàng ngày, chia thành hai lần uống.
Đối với trẻ em có cân nặng trên 40kg và người lớn: Không có hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng thuốc Atsypax 600.
Bệnh nhân mắc bệnh gan: Cần thận trọng khi điều chỉnh liều lượng và phải theo dõi chức năng gan định kỳ.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Atsypax 600 theo đường uống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Solian 200mg Tablet điều trị các chứng rối loạn tâm thần và hành vi.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Atsypax 600 cho người mẩn cảm với các thành phần trong thuốc.
Không sử dụng thuốc này cho người bị suy gan hoặc trước đây từng sử dụng thuốc có chứa các hoạt chất này mà bị vàng gan.
Không sử dụng thuốc cho người bị suy thận nặng.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp | Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng |
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng. Da: Phát ban, ngứa. Nhiễm nấm: viêm âm đạo, nấm miệng. | Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, phát ban nghiêm trọng. Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu. Rối loạn gan: Viêm gan, vàng da. Rối loạn thận: Viêm thận kẽ. Co giật: Ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc suy thận. Viêm đại tràng màng giả: Gây ra bởi Clostridium difficile. |
6 Tương tác
Thuốc kháng đông: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc lợi tiểu: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu.
Thuốc hạ đường huyết: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết.
Thuốc chống co giật: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống co giật.
Các loại kháng sinh khác: Có thể làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc hoặc tăng nguy cơ nhiễm nấm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có tiền sử dị ứng: Với penicillin hoặc các loại kháng sinh beta-lactam khác.
Người bệnh thận: Cần điều chỉnh liều dùng.
Người bệnh gan: Cần thận trọng, đặc biệt là những người có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan khi sử dụng amoxicillin và clavulanat.
Trẻ em: Cần điều chỉnh liều dùng phù hợp với cân nặng và độ tuổi của trẻ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
7.2 Lưu ý khi sử dụng thuốc cho bà bầu và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
- Thuốc Atsypax 600 nên được bảo quản trong bao bì nhà sản xuất.
- Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
- Tránh xa tầm tay của trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Augxicine 500mg/62,5mg - Tác dụng, liều dùng và lưu ý khi dùng
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, phát ban trên da, và thậm chí tăng động hoặc buồn ngủ, đặc biệt là ở trẻ em. Xử trí tình trạng quá liều bao gồm ngừng thuốc ngay lập tức, điều trị các triệu chứng và cung cấp các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Trong một số trường hợp, việc gây nôn hoặc rửa dạ dày có thể được thực hiện để loại bỏ lượng thuốc còn sót lại trong dạ dày. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biến chứng như viêm thận kẽ, suy thận, hoặc tinh thể niệu có thể phát sinh, đặc biệt là ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, do thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận. Vì vậy, đối với những người mắc bệnh thận, cần hết sức thận trọng khi sử dụng thuốc này.
8 Một số thuốc thay thế
- Thuốc Auclanityl 875/125mg là thuốc được bào chế dạng viên nén dài bao phim, đóng gói mỗi hộp gồm 2 vỉ x 7 viên. Do Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco nghiên cứu và sản xuất. Chứa thành phần chính và có chỉ định tương tự thuốc bạn tìm mua.
- Thuốc Augmentin 625mg là thuốc kê đơn, được bào chế dạng viên nén bao phim và đóng gói mỗi hộp gồm 2 vỉ x 7 viên. Do GlaxoSmithKline Pte., Ltd. nghiên cứu và sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amoxicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, nó gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs) của vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan - một thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Khi thành tế bào bị phá hủy, vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt. Amoxicillin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, nhiều chủng vi khuẩn đã phát triển khả năng kháng thuốc bằng cách sản sinh enzyme beta-lactamase, enzyme này có khả năng phá vỡ vòng beta-lactam của amoxicillin, làm giảm hiệu quả của thuốc.
Acid Clavulanic: Acid clavulanic là một chất ức chế enzyme beta-lactamase. Nó có cấu trúc tương tự như penicillin nhưng lại có hoạt tính kháng khuẩn rất yếu. Thay vào đó, acid clavulanic liên kết một cách đặc hiệu với các enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, ức chế hoạt tính của chúng. Nhờ đó, acid clavulanic bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi enzyme beta-lactamase, giúp tăng cường tác dụng kháng khuẩn của amoxicillin và mở rộng phổ tác dụng của thuốc. [1]
9.2 Dược động học
Amoxicillin | Acid Clavulanic |
Hấp thu: Amoxicillin được hấp thu dễ dàng qua đường uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Phân bố: Trong cơ thể, amoxicillin có liên kết với protein huyết tương ở mức 18%. Thể tích phân bố của amoxicillin dao động từ 0.3 đến 0.4 L/kg, cho thấy sự phân bố rộng rãi trong cơ thể. Amoxicillin có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Chuyển hóa: Khoảng 10-25% amoxicillin được chuyển hóa thành acid penicilloic, một chất chuyển hóa không hoạt tính. Thải trừ: Thời gian bán thải (T½) của amoxicillin khoảng từ 1 đến 2 giờ. Amoxicillin được thải trừ chủ yếu qua thận, với 55-70% liều dùng được bài tiết dưới dạng hoạt tính qua nước tiểu. | Hấp thu: Tương tự như amoxicillin, acid clavulanic cũng được hấp thu dễ dàng qua đường uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Khả dụng sinh học: Acid clavulanic có khả dụng sinh học khoảng 75%, thấp hơn so với amoxicillin, nhưng vẫn đủ để phát huy tác dụng khi kết hợp với amoxicillin. Phân bố: Acid clavulanic liên kết với protein huyết tương ở mức 25%. Thể tích phân bố của acid clavulanic là khoảng 0.2 L/kg. Acid clavulanic cũng có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ. Chuyển hóa: Acid clavulanic được chuyển hóa trong cơ thể, tuy nhiên, thông tin cụ thể về các chất chuyển hóa không được đề cập. Thải trừ: Thời gian bán thải (T½) của acid clavulanic vào khoảng 1 giờ. Khoảng 30-40% liều dùng của acid clavulanic được thải trừ qua thận dưới dạng hoạt tính. |
10 Thuốc Atsypax 600 giá bao nhiêu?
Thuốc Atsypax 600 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá Atsypax 600 cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Atsypax 600 mua ở đâu?
Thuốc Atsypax 600 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atsypax 600 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Atsypax 600 được bào chế ở dạng cốm dễ sử dụng.
- Thuốc được sản xuất theo dây chuyền đạt GMP-WHO. Thuốc được sản xuất nội địa nên dễ dàng tìm mua h
- Giá thành của thuốc này hợp lý.
13 Nhược điểm
- Là thuốc kê đơn, muốn mua thuốc cần có đơn của bác sĩ.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả A Huttner và cs (Ngày đăng: tháng 7 năm 2020). Oral amoxicillin and amoxicillin-clavulanic acid: properties, indications and usage PubMed. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2024.