Atorhinal OPV
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-26975-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Loratadine, Phenylephrin hydroclorid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01666 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Atorhinal OPV có chứa các thành phần:
- Phenylephrin hydroclorid: 5mg
- Loratadin: 5mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Thuốc Atorhinal OPV có tác dụng gì?
Thuốc Atorhinal OPV kết hợp hai hoạt chất chính là phenylephrin hydroclorid và loratadin, được chỉ định để giúp cải thiện triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi, ngứa mắt, đồng thời làm giảm các biểu hiện của viêm mũi dị ứng. Phenylephrin có tác dụng co mạch tại niêm mạc mũi, giúp giảm sung huyết và nghẹt mũi. Trong khi đó, loratadin là kháng histamin thế hệ hai không gây buồn ngủ, giúp kiểm soát ngứa và chảy nước do dị ứng. Nhờ tác động kết hợp, thuốc làm nhẹ các triệu chứng liên quan đến dị ứng và cảm lạnh thông thường.[1]

==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tosren DM 60ml điều trị ho
3 Cách dùng thuốc Atorhinal OPV
3.1 Liều dùng
Liều dùng của Atorhinal OPV thường được khuyến nghị như sau:
- Người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên: uống mỗi ngày 1 viên, sử dụng liên tục trong 1 đến vài ngày tùy theo mức độ tình trạng dị ứng hoặc cảm lạnh.
- Trẻ em < 6 tuổi: không nên sử dụng bởi thiếu dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn trong nhóm tuổi này.
3.2 Cách dùng
Atorhinal OPV được dùng theo đường uống, nên uống cùng nước lọc, có thể dùng ngay trước hoặc sau bữa ăn mà không ảnh hưởng đến hiệu quả.
4 Chống chỉ định
Một số trường hợp không nên dùng Atorhinal OPV:
- Người bị mẫn cảm với phenylephrin, loratadin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Đang sử dụng thuốc ức chế monoamin oxidase (MAO) hoặc đã ngưng dưới 14 ngày trước đó.
- Người mắc các bệnh tim nặng như bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp thất nặng hoặc suy tim không ổn định; tăng huyết áp nặng chưa kiểm soát; block nhĩ thất; hoặc bệnh nhân bị xơ cứng động mạch nặng.
- Người bị cường giáp không kiểm soát hoặc tăng nhãn áp góc đóng.
- Trẻ < 2 tuổi.
- Người có mẫn cảm chéo với pseudo‑ephedrin.
- Phụ nữ trong 3 tháng đầu thai kỳ (theo khuyến nghị thận trọng do phenylephrin có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu nhau thai).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Decolgen Forte đánh bay cảm thông thường
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình dùng Atorhinal OPV, một số tác dụng không mong muốn có thể xuất hiện:
Tác dụng phụ | Triệu chứng |
Với loratadin (tại liều >10 mg/ngày) | Rất thường gặp: đau đầu, khô miệng. Ít gặp: viêm kết mạc mắt, đau nhức đầu, khô mũi,... Hiếm: trầm cảm, tim hồi hộp, rối loạn kinh nguyệt, buồn nôn, bất thường chức năng gan, nổi ban, nổi mày đay, phản vệ. |
Với phenylephrin hydroclorid | Thường gặp: cảm giác căng thẳng, bồn chồn, khó ngủ, đau đầu, chóng mặt, tăng huyết áp, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy. Hiếm gặp: giãn đồng tử, có thể khởi phát bệnh tăng nhãn áp góc đóng; tim đập nhanh, đánh trống ngực; phản ứng dị ứng da hoặc viêm da; tiểu khó, bí tiểu (đặc biệt ở người phì đại tuyến tiền liệt). |
6 Tương tác thuốc
Tác dụng phụ | Triệu chứng |
Loratadin | Khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế những enzyme này như cimetidin, Erythromycin, ketoconazol, fluoxetin, quinidin… thì nồng độ loratadin và chất chuyển hóa có thể tăng lên. Mặc dù không gây triệu chứng đáng kể, vẫn nên theo dõi để phòng ngừa tác dụng phụ tiềm ẩn. |
Phenylephrin hydroclorid | Không dùng chung với thuốc ức chế MAO hoặc trong vòng 14 ngày sau khi dừng loại thuốc này vì có thể gây tăng nhịp tim và tăng huyết áp nghiêm trọng. Dùng đồng thời với thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng tác dụng tăng huyết áp. Các thuốc như digitalis, thuốc giao cảm khác có thể tương tác tăng nhịp tim hoặc loạn nhịp. Đồng thời dùng với thuốc giãn mạch, chẹn beta hoặc chất cảm ứng enzym gan (ví dụ rượu) có thể gây tương tác bất lợi. |
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người sử dụng Atorhinal OPV nên đặc biệt thận trọng ở các trường hợp:
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: vì loratadin chuyển hóa qua gan và đào thải qua thận, chức năng kém có thể làm tăng tích tụ thuốc.
- Tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh tuyến giáp: phenylephrin có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp.
- Người hay bị tăng nhãn áp, tiểu đường, phì đại tuyến tiền liệt, hoặc rối loạn tiểu tiện: phenylephrin có thể gây bí tiểu hoặc làm trầm trọng tình trạng.
- Người lớn tuổi nên cân nhắc kỹ; loratadin có thể gây khô miệng kéo dài, làm tăng nguy cơ sâu răng, bệnh nhân cần vệ sinh răng miệng kỹ càng và theo dõi gặp bác sĩ nếu thấy bất thường.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ và chỉ dùng Atorhinal OPV khi được khuyến cáo.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu nghi ngờ dùng quá liều Atorhinal OPV, các biểu hiện có thể bao gồm:
- Loratadin: buồn ngủ, đau đầu, tụt huyết áp, tăng nhịp tim, rối loạn ngoại tháp, run, co cứng cơ, thay đổi nhịp thở, buồn nôn và nôn.
- Phenylephrin: tăng huyết áp đột ngột, đau đầu nặng, co giật, tim đập nhanh hoặc cảm giác dị cảm.
Cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế để điều trị ngay khi phát hiện ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bất thường do uống Atorhinal OPV quá liều.
7.4 Bảo quản
Để nguyên viên Atorhinal OPV trong bao bì gốc nếu chưa dùng đến và bảo quản ở nơi thoáng khí, tránh nắng, nhiệt độ < 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Atorhinal OPV hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
New AMERHINO là sản phẩm của OPV, với công thức kết hợp hai hoạt chất Loratadine và Phenylephrin hydroclorid. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim, giúp bảo vệ hoạt chất và tăng khả năng hấp thu, đồng thời làm giảm các triệu chứng nghẹt mũi và dị ứng. Mỗi hộp gồm 5 vỉ x 20 viên, phù hợp sử dụng theo liệu trình điều trị; thuốc được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-18331-13.
Alermed-Nic là thuốc điều trị cảm cúm và dị ứng đường hô hấp, được bào chế dạng viên nang cứng, tiện dụng và dễ bảo quản. Thuốc chứa sự kết hợp ba thành phần Loratadine, Paracetamol và Phenylephrin hydrochloride, có khả năng kiểm soát đồng thời sốt, đau đầu, nghẹt mũi và phản ứng dị ứng. Alermed-Nic được USA – NIC Pharma nghiên cứu và sản xuất tại Việt Nam, đạt tiêu chuẩn chất lượng với số đăng ký lưu hành VD-26521-17.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Phenylephrin hydroclorid hoạt động như một chất chủ vận receptor adrenergic α₁ tại mạch máu niêm mạc mũi, gây co mạch và giảm sung huyết giúp thông mũi. Trong khi đó, loratadin thuộc nhóm kháng histamin H₁ thế hệ hai, không gây ảnh hưởng đến thần kinh trung ương, tiêu diệt hoặc cạnh tranh với histamin tại vị trí thụ thể ngoại biên, từ đó làm giảm các biểu hiện dị ứng như ngứa, nổi mày đay, chảy nước mũi, kích ứng mắt. Khi kết hợp, hai hoạt chất tạo cơ chế phối hợp giảm nghẹt mũi và kiểm soát triệu chứng dị ứng mà ít hoặc không gây buồn ngủ, phù hợp cho các đối tượng cần hoạt động bình thường trong ngày.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Phenylephrin uống có độ hấp thu thấp và không đồng đều do bị chuyển hóa mạnh trong niêm mạc ruột và gan qua enzyme MAO, dẫn tới Sinh khả dụng dưới 40 %. Sau khi dùng, khoảng 15–20 phút xuất hiện tác dụng tại mũi, kéo dài từ 2 đến 4 giờ. Loratadin hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, tác dụng kháng histamin có thể bắt đầu sau 1–4 giờ, đạt mức tối đa trong khoảng 8–12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ. |
Phân bố | Phenylephrin phân bố vào mô với Thể tích phân bố rộng, bao gồm cả thể tích đầu giai đoạn và thể tích ổn định tương đối cao. Loratadin liên kết với protein huyết tương khoảng 98 %, thể tích phân bố trung bình lớn, có khả năng phân bố rộng trong cơ thể; chất chuyển hóa desloratadin cũng phân bố tương tự. |
Chuyển hóa | Phenylephrin chuyển hóa chủ yếu qua gan và ruột bằng enzym MAO, trải qua phản ứng oxy hóa khử amin và liên hợp với acid glucuronic. Loratadin chịu chuyển hóa qua gan mạnh, nhờ chủ yếu các isoenzyme CYP3A4 và CYP2D6 để tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính (desloratadin). |
Thải trừ | Phenylephrin được thải qua thận chủ yếu dưới dạng chuyển hóa, thời gian bán thải rất ngắn (vài phút giai đoạn α, từ 2–3 giờ giai đoạn β). Loratadin và desloratadin được bài tiết qua nước tiểu và phân, chia đều trong vòng khoảng 10 ngày kể từ khi dùng. Thời gian bán thải loratadin khoảng 8 giờ, còn desloratadin dài hơn (từ 20–30 giờ tùy từng cá thể). Chức năng gan hoặc thận kém, tuổi cao có thể làm kéo dài thời gian thải loại và tăng tích tụ thuốc trong cơ thể. |
10 Thuốc Atorhinal OPV giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Atorhinal OPV hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Atorhinal OPV mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Atorhinal OPV trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Atorhinal OPV được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp bảo vệ hoạt chất dễ dàng, thuận tiện trong quá trình sử dụng, bảo quản, mang theo khi cần thiết.
- Atorhinal OPV được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, đảm bảo quy trình sản xuất hiện đại, hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đạt chuẩn GMP.
- Công thức phối hợp hai thành phần Loratadin và Phenylephrin hydrochloride, thuốc có khả năng tác động kép lên cả nguyên nhân và triệu chứng của tình trạng viêm mũi dị ứng và cảm lạnh thông thường. Người bệnh chỉ cần dùng một viên mỗi ngày, giúp đơn giản hóa lịch dùng thuốc, giảm nguy cơ quên liều và nâng cao tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Atorhinal OPV có thể gây co mạch toàn thân nếu dùng kéo dài hoặc quá liều, dẫn đến nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, đặc biệt ở người có bệnh lý tim mạch nền.
Tổng 11 hình ảnh










