Atmurcat 4mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hóa Dược Việt Nam, Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy |
Số đăng ký | VD-31379-18 |
Dạng bào chế | Thuốc cốm |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 1g |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thanh850 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi gam thuốc cốm Atmurcat 4mg chứa các thành phần quan trọng, bao gồm:
Montelukast (ở dạng Montelukast sodium 4,16mg), hàm lượng chính là 4mg.
Các tá dược khác đủ dùng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
Dạng bào chế: thuốc cốm
2 Tác dụng - chỉ định của thuốc Atmurcat 4mg
Atmurcat 4mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp liên quan đến bệnh lý hô hấp, đặc biệt là:
Hen suyễn mãn tính: Thuốc được dùng để phòng ngừa và điều trị hen suyễn mãn tính cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng và ngăn chặn các cơn hen tái phát.
Co thắt phế quản do gắng sức: Được chỉ định cho trẻ từ 6 tuổi trở lên và người lớn bị co thắt phế quản do gắng sức, thường xảy ra khi tham gia các hoạt động thể chất hoặc lao động nặng nhọc.
Viêm mũi dị ứng: Thuốc cũng được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa cho trẻ từ 2 tuổi và viêm mũi dị ứng mạn tính quanh năm đối với bệnh nhân từ 6 tháng tuổi trở lên.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Meyerlukast 10 - điều trị và dự phòng hen suyễn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atmurcat 4mg
3.1 Liều dùng
Hen suyễn mãn tính:
- Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi: Dùng 1 gói/ngày vào buổi tối.
- Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi: Dùng 1,5 gói/ngày vào buổi tối.
- Người lớn và trẻ trên 15 tuổi: Dùng 2,5 gói/ngày vào buổi tối.
Co thắt phế quản do gắng sức:
- Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi: Uống 1,5 gói thuốc trước khi hoạt động gắng sức khoảng 2 giờ.
- Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: Uống 2,5 gói trước 2 giờ trước khi thực hiện hoạt động đòi hỏi thể lực.
Viêm mũi dị ứng:
- Thuốc có thể được uống vào buổi sáng hoặc buổi tối tùy theo chỉ định của bác sĩ. Mục đích là để làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng, như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hoặc sưng niêm mạc mũi.
3.2 Cách sử dụng
Atmurcat được bào chế dưới dạng cốm, dễ dàng sử dụng bằng cách đổ trực tiếp vào miệng hoặc có thể hòa trộn cùng một lượng nhỏ thức ăn mềm như sữa hoặc cháo, miễn là thức ăn ở nhiệt độ phòng. Không nên pha với thức ăn nóng hoặc uống cùng nước nóng, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Sau khi mở gói thuốc, cần dùng ngay lập tức và tránh để quá lâu ngoài môi trường không khí.
4 Chống chỉ định
Atmurcat không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
Dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Montelukast hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Vấn đề về xuất huyết: Những người có hiện tượng xuất huyết âm đạo mà chưa được khám và chẩn đoán chính xác không nên dùng thuốc này.
Bệnh lý ung thư: Không sử dụng cho những bệnh nhân bị ung thư vú đã được chẩn đoán hoặc nghi ngờ, hoặc những người có nguy cơ ung thư do ảnh hưởng từ hormon sinh dục.
Bệnh lý về gan: Tránh dùng thuốc đối với người bị u gan hoặc các bệnh lý về gan nghiêm trọng, hoặc những người có mức triglycerid tăng cao.
Rối loạn huyết khối: Những người có tiền sử rối loạn huyết khối tĩnh mạch không nên sử dụng Montelukast.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Miowan 5 chứa Montelukast dự phòng hen suyễn
5 Tác dụng phụ
Khi sử dụng Atmurcat, một số bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, cảm giác chán ăn, và khó chịu ở dạ dày là các triệu chứng thường gặp.
Rối loạn thị giác và thính giác: Đau tai, giảm thính lực có thể xảy ra ở một số trường hợp.
Rối loạn sinh dục: Một số bệnh nhân nữ có thể bị xuất huyết âm đạo bất thường, ngực to ra hoặc đau.
Rối loạn hệ thần kinh: Nhức đầu, đau nửa đầu, trầm cảm, lo âu, và cảm giác mệt mỏi có thể xuất hiện.
Rối loạn da: Một số triệu chứng liên quan đến da như nổi mề đay, phát ban, ngứa, eczema, rụng tóc, và nổi mụn có thể xảy ra.
6 Tương tác
Atmurcat có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần thận trọng khi phối hợp dùng với các thuốc sau:
Thuốc tránh thai: Không nên sử dụng đồng thời với thuốc tránh thai hoặc các liệu pháp hormon thay thế (HRT), vì Montelukast có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp này.
Thuốc chống co giật, kháng sinh: Sử dụng cùng các thuốc chống co giật hoặc kháng sinh có thể làm tăng quá trình chuyển hóa Montelukast trong gan, từ đó làm giảm hiệu quả của thuốc.
Thuốc trải qua quá trình liên hợp glucuronic: Khi dùng cùng các thuốc có quá trình chuyển hóa qua liên hợp glucuronic (như Estradiol), khả năng sinh học của thuốc có thể tăng lên.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng cho cơn hen cấp tính: Montelukast không được sử dụng để điều trị cơn hen cấp tính. Bệnh nhân cần được hướng dẫn sử dụng các biện pháp điều trị khẩn cấp khác như thuốc giãn phế quản.
Giảm liều corticosteroid: Có thể giảm từ từ liều corticosteroid dạng hít dưới sự giám sát của bác sĩ, nhưng tuyệt đối không nên thay thế đột ngột thuốc corticosteroid bằng Montelukast.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Pms-Montelukast FC 10mg viên nén trị hen suyễn
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:
Atmurcat không nên dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân làm công việc lái xe hoặc vận hành máy móc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, vì Montelukast có thể gây ra các tác dụng phụ như nhức đầu, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
7.4 Xử lý khi quá liều hoặc quên liều
Quá liều: Trong trường hợp sử dụng quá liều Atmurcat, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng, buồn nôn, đau đầu, hoặc rối loạn chức năng hệ thần kinh.
Quên liều: Nếu bỏ lỡ một liều thuốc, nên dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường. Tránh dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
7.5 Bảo quản
Thuốc Atmurcat cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, với nhiệt độ dưới 30°C. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc môi trường có độ ẩm cao, vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Monte-H10 với thành phần chứa 10mg montelukast được sử dụng để điều trị và dự phòng hen suyễn cho người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên, đồng thời giúp kiểm soát viêm mũi dị ứng theo mùa. Sản phẩm được đóng gói trong hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, do Hetero Labs Limited - một công ty dược phẩm uy tín của Ấn Độ sản xuất, với mức giá hiện tại là 75.000₫.
Thuốc Montelukast 10mg Dopharma, chứa 10mg montelukast dưới dạng montelukast natri, được chỉ định để điều trị và dự phòng hen phế quản mãn tính ở người lớn. Sản phẩm thuộc Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma, đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên, với giá 96.000₫.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Montelukast là một chất đối kháng có ái lực cao với thụ thể leukotriene CysLT1, giúp ngăn chặn hoạt động của các chất leukotriene trong cơ thể. Các leukotriene là eicosanoid được tiết ra từ tế bào mast và bạch cầu ái toan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm nhiễm và co thắt phế quản. Leukotriene gây ra hiện tượng tắc nghẽn đường dẫn khí, tăng tính thấm thành mạch và tăng bạch cầu ái toan, dẫn đến các triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
Việc ức chế các thụ thể leukotriene CysLT1 bởi Montelukast giúp giảm co thắt phế quản, ngăn chặn sự tắc nghẽn của niêm mạc, và giảm viêm nhiễm trong đường hô hấp. Ngoài ra, thuốc cũng có tác dụng ức chế quá trình viêm do các phản ứng dị ứng tại niêm mạc mũi, làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như nghẹt mũi, khó thở, chảy nước mũi, và sưng tấy ở đường hô hấp trên.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Montelukast được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng của thuốc thay đổi tùy theo dạng bào chế, đạt 64% đối với viên nén thông thường, 73% đối với viên nhai, và 63% khi dùng cùng với bữa ăn tiêu chuẩn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt sau 2-4 giờ, tùy thuộc vào dạng bào chế và tình trạng sử dụng (đói hoặc no).
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh mẽ với protein huyết tương (>99%) và Thể tích phân bố trong cơ thể vào khoảng 8-11 lít. Thuốc có thể đi vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Chuyển hóa: Montelukast chủ yếu được chuyển hóa tại gan, thông qua các enzyme cytochrome P450 (CYP3A4, CYP2C8 và CYP2C9), giúp phá vỡ thuốc và loại bỏ khỏi cơ thể.
Thải trừ: Montelukast được thải trừ chủ yếu qua phân (86%), với chỉ một phần rất nhỏ (0,2%) thải qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 2,7 đến 5,5 giờ.
10 Thuốc Atmurcat 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Atmurcat 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Atmurcat 4mg mua ở đâu?
Thuốc Atmurcat 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atmurcat 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thành phần Montelukast hiệu quả: Atmurcat chứa Montelukast, một hoạt chất đã được chứng minh có khả năng ngăn chặn hoạt động của leukotriene, giúp giảm viêm, co thắt phế quản và các triệu chứng viêm mũi dị ứng. [1] Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân hen suyễn và viêm mũi dị ứng, mang lại hiệu quả nhanh chóng và bền vững.
- Dạng bào chế cốm tiện lợi: Khác với các dạng viên nén hay viên nang phổ biến, Atmurcat có dạng cốm, dễ sử dụng, đặc biệt với trẻ em hoặc người gặp khó khăn khi nuốt thuốc. Có thể pha với thức ăn hoặc sữa, rất phù hợp với trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
- Tác dụng kéo dài: Atmurcat có khả năng kiểm soát tốt các triệu chứng bệnh trong 24 giờ, giúp bệnh nhân có cuộc sống bình thường mà không cần dùng thuốc thường xuyên, nhất là trong điều trị hen suyễn mãn tính.
- Thích hợp cho nhiều độ tuổi: Thuốc được chỉ định cho cả trẻ nhỏ từ 6 tháng tuổi trở lên, điều này mở rộng đối tượng sử dụng so với một số thuốc khác chỉ dành cho người lớn hoặc trẻ lớn.
13 Nhược điểm
- Giá thành có thể cao hơn: So với một số thuốc generic khác trên thị trường, Atmurcat có thể có giá cao hơn do sử dụng Montelukast – một hoạt chất đặc thù và hiệu quả cao. Điều này có thể làm tăng chi phí điều trị, đặc biệt với bệnh nhân phải sử dụng lâu dài.
- Không dùng trong cơn hen cấp tính: Dù Atmurcat hiệu quả trong phòng ngừa và điều trị hen suyễn mãn tính, nhưng nó không được chỉ định để điều trị cơn hen cấp tính. Do đó, bệnh nhân cần phải có thêm các biện pháp khẩn cấp như thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh.
- Nguy cơ tác dụng phụ: Dù Montelukast được coi là an toàn, nhưng vẫn có nguy cơ tác dụng phụ như đau đầu, trầm cảm, lo âu, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Một số thuốc cạnh tranh trên thị trường có thể ít gặp các vấn đề này hơn.
- Hạn chế trong một số trường hợp bệnh lý: Atmurcat không phù hợp với bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc những người có tiền sử xuất huyết âm đạo chưa chẩn đoán. Những đối tượng này cần lựa chọn các thuốc khác hoặc có sự điều chỉnh cụ thể.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả G. Riccioni và cộng sự (Đăng tháng 8 năm 2002). Effectiveness of montelukast versus budesonide on quality of life and bronchial reactivity in subjects with mild-persistent asthma, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2024.