Atizet plus 10/20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Số đăng ký | 893110278123 (VD-27802-17) |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Simvastatin, Ezetimibe |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1076 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Atizet plus 10/20 chứa:
- Ezetimibe 10mg
- Simvastatin 20mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Atizet plus là thuốc gì?
Thuốc Atizet plus 10/20 được chỉ định dùng trong trường hợp:
- Tăng cholesterol máu nguyên phát
- Tăng cholesterol máu đồng hợp tử gia đình (HoFH)
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: [ CHÍNH HÃNG] Thuốc Vytorin 10mg/10mg - Thuốc hỗ trợ hạ mỡ máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atizet plus 10/20
3.1 Liều dùng
Liều bắt đầu: 1 viên mỗi ngày vào buổi tối.
Điều trị kết hợp: Sử dụng Atizet Plus trước ít nhất 2 giờ hoặc sau ít nhất 4 giờ khi dùng thuốc gắn với acid mật.
Đối với bệnh nhân dùng amiodaron, Amlodipin, Verapamil, Diltiazem, hoặc niacin, không nên vượt quá liều 1 viên/ngày.
Đối tượng:
- Thuốc Atizet plus 10/20 chỉ dùng cho người lớn, không dùng cho trẻ em dưới 10 tuổi. Trẻ em trên 10 tuổi có thể xem xét điều trị nếu thật sự cần thiết.
- Suy thận: Không cần chỉnh liều ở suy thận yếu hoặc trung bình. Không dùng ở suy thận nặng.
- Suy gan: Không cần chỉnh liều ở suy gan nhẹ. Không dùng khi suy gan trung bình hoặc nặng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Atizet plus 10/20 được dùng bằng đường uống vào buổi tối, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Atizet plus 10/20.
Phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú.
Kết hợp với huốc ức chế mạnh CYP3A4, với Gemfibrozil, cyclosporin, hoặc Danazol.
Bệnh gan đang hoạt động hoặc có sự gia tăng transaminase huyết tương mà nguyên nhân chưa được xác định.
Bệnh cơ do sử dụng các loại thuốc hạ lipid khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ezvasten điều trị bệnh động mạch vành

5 Tác dụng phụ
Tần suất | Thường gặp (ADR > 1/100) | Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Không xác định tần suất |
Tác dụng phụ |
|
|
|
6 Tương tác
Chất ức chế mạnh CYP3A4: Tăng nồng độ simvastatin, nguy cơ tác dụng phụ. Chống chỉ định.
Fibrat khác, Acid fusidic, niacin với liều ≥ 1g/ngày: Không nên dùng chung.
Các thuốc ức chế trung bình CYP3A4: Tăng nguy cơ bệnh lý cơ, tránh dùng liều cao.
Amiodaron, amlodipin, verapamil, diltiazem: Liều Atizet Plus không quá 1 viên/ngày.
Lomitapid: Liều Atizet Plus không quá 10/40 mg/ngày cho bệnh nhân HoFH.
Simvastatin với thuốc ức chế protein vận chuyển: Tăng nồng độ simvastatin, tăng tác dụng phụ cơ.
Fibrat, acid fusidic, niacin liều cao: Không khuyến cáo dùng chung với Atizet Plus, tăng nguy cơ bệnh cơ.
Nước ép Bưởi, cam chanh: Tránh sử dụng cùng Atizet Plus.
Simvastatin với colchicin: Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
Cholestyramin: Giảm hấp thu ezetimib, dùng Atizet Plus ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau.
Warfarin và digoxin: Simvastatin làm tăng tác dụng của 2 thuốc nào, cần theo dõi cẩn thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tham khảo ý kiến của bác sĩ khi gặp phải các biểu hiện bất thường.
Nguy cơ bệnh lý cơ/tiêu cơ vân tăng khi sử dụng simvastatin, đặc biệt với liều cao.
Giảm chức năng của protein vận chuyển OATP gan, đặc biệt là ở bệnh nhân mang gen SLCO1B1 c.521T>C có nguy cơ tăng tiếp xúc với simvastatin, dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh cơ.
Trước khi điều trị, cần đo nồng độ CK. Nếu CK trước khi điều trị >5 lần giới hạn trên của mức bình thường, không nên sử dụng simvastatin.
Cũng cần xét nghiệm CK đối với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như suy thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ, bệnh gan hoặc sử dụng nhiều rượu.
Sử dụng simvastatin, đặc biệt lâu dài, có thể dẫn đến viêm phổi kẽ với các triệu chứng như khó thở, ho khan, mệt mỏi, giảm cân và sốt. Nếu phát hiện các triệu chứng này, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Atizet plus 10/20 chống chỉ định dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Atizet plus 10/20 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Atizet plus 10/20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Vytorin 10mg/20mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do MSD International GmbH (Singapore Branch) sản xuất.
- Thuốc Etivas 20 có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty Liên doanh Meyer - BPC sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
9.1.1 Ezetimib
Ezetimib hoạt động bằng cách ức chế quá trình hấp thu cholesterol từ ruột. Thuốc này khác biệt với các loại thuốc hạ cholesterol khác như statin, resin ức chế acid mật, acid fibric, hay stanol thực vật, vì nó tác động vào cơ chế hấp thu cholesterol và phytosterol ở ruột non. Ezetimib chủ yếu tác động tại bờ bản chải của ruột non, ngăn cản việc chuyển cholesterol vào gan, từ đó giảm lượng cholesterol trong cơ thể. Cơ chế này kết hợp với tác dụng của statin, vốn giảm sản xuất cholesterol tại gan, giúp giảm mức cholesterol tổng thể.
9.1.2 Simvastatin
Simvastatin là một lacton không có tác dụng dược lý trực tiếp, nhưng sau khi vào cơ thể, nó được thủy phân thành dạng hoạt động là β-hydroxyacid tại gan. Dạng hoạt động này ức chế mạnh mẽ enzyme HMG-CoA reductase, enzyme chịu trách nhiệm chuyển HMG-CoA thành mevalonat, một bước quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol. Simvastatin giảm đáng kể mức LDL-C (cholesterol xấu) trong máu, cả khi mức LDL-C bình thường hoặc cao. Điều này được thực hiện bằng cách giảm cholesterol VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp) và kích thích thụ thể LDL, từ đó làm giảm sự sản xuất và tăng cường chuyển hóa LDL. Ngoài ra, simvastatin cũng làm giảm apolipoprotein B và có tác dụng làm tăng mức HDL-C (cholesterol tốt), đồng thời giảm triglycerid huyết thanh. Các thay đổi này giúp cải thiện tỷ lệ cholesterol toàn phần/HDL-C và tỷ lệ LDL-C/HDL-C trong cơ thể.
9.2 Dược động học
9.2.1 Ezetimib
Hấp thu:
- Ezetimib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, và chuyển hóa mạnh thành ezetimib-glucuronid (chất có hoạt tính).
- Nồng độ đỉnh trong huyết tương của ezetimib-glucuronid đạt được sau khoảng 1–2 giờ, còn nồng độ đỉnh của ezetimib đạt được sau 4–12 giờ.
Phân bố:
- Ezetimib và ezetimib-glucuronid có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương lần lượt là 99,7% và 88–92%.
Chuyển hóa:
- Ezetimib chủ yếu được chuyển hóa tại ruột non và gan, liên hợp với glucuronid (phản ứng giai đoạn II).
Thải trừ:
- Khoảng 78% và 11% hoạt chất được bài tiết qua phân và nước tiểu trong vòng 10 ngày.
- Thời gian bán thải của cả 2 chất đều khoảng 22 giờ.
9.2.2 Simvastatin
Hấp thu:
- Sau khi uống, simvastatin bị chuyển hóa mạnh ở gan.
- Nồng độ β-hydroxyacid (chất chuyển hóa hoạt tính) trong vòng tuần hoàn chỉ chiếm dưới 5% liều simvastatin.
Phân bố:
- Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương đều là 95%.
Chuyển hóa:
- Simvastatin là lacton không hoạt tính, nhanh chóng thủy phân thành β-hydroxyacid, chất ức chế mạnh HMG-CoA reductase.
- Quá trình thủy phân chủ yếu xảy ra ở gan, trong khi tỷ lệ thủy phân ở huyết tương người rất chậm.
Thải trừ:
- Trong vòng sau 96 giờ có khoảng 13% hoạt chất được bài tiết vào nước tiểu và 60% vào phân.
- Thời gian bán thải của β-hydroxyacid sau khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 1,9 giờ.
10 Thuốc Atizet plus giá bao nhiêu?
Thuốc Atizet plus 10/20 mg giá có thể đã được cập nhật ở đầu trang và đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy,. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Atizet plus 10/20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Atizet plus 10/20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nghiên cứu so sánh nguy cơ mắc các biến cố tim mạch bất lợi lớn (MACE) giữa bệnh nhân đái tháo đường týp 2 sử dụng simvastatin-ezetimibe và statin hiệu lực cao. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc MACE mới ở nhóm simvastatin-ezetimibe (2,61%) thấp hơn so với nhóm statin (3,02%) (p = 0,0476). Phân tích hồi quy Cox cho thấy sử dụng simvastatin-ezetimibe giảm nguy cơ MACE độc lập (HR 0,77; 95% CI 0,66-0,90). Nghiên cứu kết luận liệu pháp simvastatin-ezetimibe có liên quan đến tỷ lệ mắc MACE thấp hơn ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 so với statin hiệu lực cao.[2]
- Thuốc Atizet plus 10mg 20mg chỉ cần dùng một lần duy nhất vào buổi tối, giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ điều trị mà không cần phải chia liều nhiều lần trong ngày.
- Atizet Plus được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, một nhà sản xuất dược phẩm có kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.
13 Nhược điểm
- Một số bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến cơ, như yếu cơ hoặc tiêu cơ vân, đặc biệt khi dùng liều cao.
Tổng 19 hình ảnh



















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chang SH, Wu LS, Lee CH, Kuo CT, Liu JR, Wen MS, Chen WJ, See LC, Yeh YH, (Ngày đăng: Năm 2015), Simvastatin-ezetimibe combination therapy is associated with a lower rate of major adverse cardiac events in type 2 diabetics than high potency statins alone: A population-based dynamic cohort study, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2025