1 / 19
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 2 A0187

AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Số đăng ký893115025324
Dạng bào chếDung dịch khí dung
Quy cách đóng góiHộp 5 ống x 2,5ml
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtSalbutamol (Albuterol)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmak3287
Chuyên mục Thuốc Trị Hen

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần 

  • Hoạt chất chính trong thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml Chứa Salbutamol với hàm lượng 2,5mg (dạng Salbutamol sulfat).
  • Tá dược: Natri clorid và nước cất PHA tiêm, vừa đủ một ống.

Dạng bào chế: Dung dịch khí dung.

2 Tác dụng  - chỉ định của thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml

Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml được dùng cho người lớn và trẻ từ 4 tuổi trở lên trong các trường hợp:

  • Hỗ trợ điều trị co thắt phế quản mạn tính khi các phương pháp điều trị thông thường không đem lại hiệu quả mong muốn.
  • Điều trị các đợt hen cấp nặng, cần đáp ứng giãn phế quản nhanh.
Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml điều trị hen suyễn nặng
Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml điều trị hen suyễn nặng

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Mỗi lần 2,5–5 mg, sử dụng tối đa 4 lần/ngày.

Trong tình huống đặc biệt tại bệnh viện, có thể tăng liều đến 40 mg/ngày dưới sự theo dõi chặt chẽ.

3.1.2 Trẻ em

Từ 12 tuổi trở lên: Liều tương tự người lớn.

Từ 4 đến 11 tuổi: 2,5–5 mg/lần, không vượt quá 4 lần/ngày.

Dưới 4 tuổi: Nên chọn dạng bào chế phù hợp hơn.

Dưới 18 tháng: Hiệu quả của salbutamol dạng khí dung chưa được xác định rõ; có thể cần hỗ trợ oxy vì nguy cơ giảm oxy thoáng qua.

3.2 Cách bẻ ống Atisaltolin

Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml An Thiên được sử dụng chỉ để hít qua đường miệng, bằng máy khí dung thích hợp: máy phun sương, ống chữ T hoặc ống nội khí quản.

Dùng nguyên dung dịch, không pha loãng.

Nếu cần kéo dài thời gian khí dung trên 10 phút, có thể pha loãng bằng NaCl 0,9%.

Không uống hoặc tiêm dung dịch.

Lưu ý đặc biệt cho trẻ em và thanh thiếu niên:

  • Không tự ý mua hoặc dùng máy khí dung tại nhà để xử trí cơn hen cấp.
  • Chỉ nên sử dụng tại nhà khi có hướng dẫn và theo dõi từ bác sĩ chuyên khoa hô hấp.
  • Trẻ cần được hướng dẫn cách dùng thiết bị đúng cách và luôn phải có người lớn theo dõi khi sử dụng.
  • Nếu triệu chứng hen nặng lên, phải liên hệ cơ sở y tế ngay – kể cả khi tình trạng có cải thiện tạm thời sau khí dung.

4 Chống chỉ định 

Dị ứng hoặc mẫn cảm với salbutamol hay bất kỳ thành phần nào của thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml.

Không dùng để ức chế chuyển dạ sớm không biến chứng hoặc điều trị dọa sảy thai.

== >> Xem thêm: Thuốc Salbutamol 2mg Dopharma giảm co thắt phế quản

5 Tương tác 

Không nên phối hợp salbutamol với các thuốc chẹn β không chọn lọc (ví dụ Propranolol), vì có thể đối kháng tác dụng giãn phế quản của thuốc.

6 Tác dụng phụ

6.1 Rối loạn hệ miễn dịch

Rất hiếm gặp: phản ứng quá mẫn như phù mạch, nổi mề đay, co thắt phế quản, tụt huyết áp hoặc sốc phản vệ.

6.2 Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng

Hiếm gặp: hạ Kali máu; trường hợp nặng thường liên quan đến việc sử dụng các thuốc chủ vận β2.

Chưa rõ tần suất: nhiễm toan lactic.

6.3 Rối loạn hệ thần kinh

Thường gặp: run, đau đầu.

Rất hiếm gặp: tăng mức độ kích động.

6.4 Rối loạn tim

Thường gặp: tăng nhịp tim.

Ít gặp: cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực.

Rất hiếm gặp: rối loạn nhịp như rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất hoặc ngoại tâm thu.

Chưa rõ tần suất: thiếu máu cơ tim cục bộ.

6.5 Rối loạn mạch máu

Hiếm gặp: giãn mạch ngoại vi.

6.6 Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất

Rất hiếm gặp: co thắt phế quản nghịch lý sau khi dùng thuốc.

6.7 Rối loạn tiêu hóa

Ít gặp: kích ứng miệng hoặc họng.

6.8 Rối loạn cơ – xương – khớp

Ít gặp: chuột rút

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản 

7.1 Lưu ý và thận trọng

Dung dịch khí dung Atisaltolin chỉ được sử dụng bằng đường hít, qua miệng; tuyệt đối không dùng để uống hay tiêm.

Ở bệnh nhân mắc hen suyễn không ổn định hoặc hen nặng, thuốc giãn phế quản không đủ để xem là phương pháp điều trị chính. Nhóm bệnh nhân này cần được theo dõi lâm sàng đều đặn, bao gồm đo chức năng hô hấp, vì họ có nguy cơ xuất hiện các đợt kịch phát nặng. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể cân nhắc bổ sung hoặc tăng liều corticosteroid dạng hít liều cao hoặc corticosteroid đường uống.

Người đang điều trị tại nhà cần được thông báo rằng: nếu hiệu quả đáp ứng của thuốc giảm, thời gian tác dụng ngắn hơn, hoặc phải tăng liều/tăng số lần dùng thì phải liên hệ bác sĩ để được đánh giá lại.

Trong quá trình dùng Atisaltolin, bệnh nhân vẫn có thể được kê thêm thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn dạng hít khác để giảm triệu chứng. Tuy nhiên, việc tăng nhu cầu sử dụng thuốc giãn phế quản chủ vận β2 tác dụng nhanh là dấu hiệu cảnh báo kiểm soát hen đang xấu đi, và bệnh nhân cần được đánh giá để điều chỉnh liệu pháp, bao gồm tăng liều corticosteroid đường hít hoặc đường uống.

Các cơn hen tiến triển nhanh và nặng phải được xử trí theo phác đồ điều trị hen cấp thông thường.

Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml cần dùng thận trọng ở bệnh nhân mắc cường giáp.

Khi sử dụng các thuốc cường giao cảm, trong đó có salbutamol, có thể xuất hiện tác dụng không mong muốn trên tim mạch. Một số báo cáo hiếm gặp cho thấy salbutamol có thể liên quan đến thiếu máu cơ tim cục bộ. Người có bệnh lý tim mạch nặng như rối loạn nhịp, suy tim hoặc bệnh mạch vành cần được tư vấn đến khám ngay khi có triệu chứng như đau ngực hoặc dấu hiệu bệnh nặng lên. Việc đánh giá đau ngực hoặc khó thở phải được cân nhắc kỹ vì đây có thể là biểu hiện của bệnh tim hoặc bệnh phổi. Salbutamol cũng cần thận trọng ở bệnh nhân đang sử dụng liều cao các thuốc cường giao cảm khác.

Điều trị bằng chất chủ vận β2, nhất là khi dùng đường khí dung hoặc đường tiêm, có thể dẫn đến giảm kali máu, đặc biệt trong cơn hen cấp nặng. Nguy cơ này có thể tăng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu, steroid, dẫn xuất xanthin hoặc khi có tình trạng thiếu oxy. Trong các tình huống này, cần theo dõi kali huyết để đảm bảo an toàn.

Tương tự các thuốc kích hoạt thụ thể β khác, salbutamol có thể gây biến đổi chuyển hóa hồi phục, điển hình là tăng đường huyết. Một số bệnh nhân đái tháo đường có thể không bù trừ được và đã có báo cáo về tình trạng nhiễm toan ceton. Nguy cơ tăng lên khi dùng đồng thời corticosteroid.

Đã ghi nhận các trường hợp nhiễm toan lactic ở bệnh nhân dùng liều cao thuốc chủ vận β2 dạng khí dung hoặc tiêm, đặc biệt trong điều trị cơn hen kịch phát. Tăng lactat có thể gây thở nhanh, dễ bị nhầm với việc kiểm soát hen kém, dẫn đến tăng liều thuốc không phù hợp. Vì thế, ở những bệnh nhân này, cần lưu ý theo dõi lactat máu và các dấu hiệu của nhiễm toan chuyển hóa.

Như các thuốc xông hít khác, co thắt phế quản nghịch lý có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc, khiến tình trạng khò khè nặng lên. Trường hợp này phải ngừng thuốc ngay lập tức và dùng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh khác nếu cần.

Thuốc gây ảnh hưởng đến sự tập trung hoặc khả năng phối hợp vận động, người dùng không nên lái xe hay điều khiển máy móc cho đến khi tình trạng ổn định trở lại.

7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú 

Thuốc chỉ nên dùng trong thai kỳ khi lợi ích điều trị vượt trên nguy cơ tiềm tàng đối với thai. Dữ liệu trên người trong ba tháng đầu còn rất hạn chế; nghiên cứu trên động vật quan sát thấy một số ảnh hưởng bất lợi trên thai ở liều rất cao.

Salbutamol được bài tiết vào sữa mẹ. Hiện chưa rõ liệu thuốc có gây ảnh hưởng xấu cho trẻ bú mẹ hay không. Do đó, không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú, trừ khi bác sĩ xác định lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ đối với trẻ.

7.3 Quá liều, xử trí 

Khi dùng quá liều salbutamol, các biểu hiện thường thấy gồm tim đập nhanh, hồi hộp, run rẩy, kích động và rối loạn chuyển hoá như giảm kali máu hoặc tăng lactat.

Trong mọi trường hợp nghi ngờ quá liều, cần kiểm tra kali huyết thanh để phát hiện hạ kali. Ngoài ra, đã ghi nhận tình trạng nhiễm toan lactic ở người dùng liều cao thuốc chủ vận β, vì vậy cần theo dõi lactat máu nếu bệnh nhân thở nhanh bất thường hoặc kéo dài, ngay cả khi triệu chứng co thắt phế quản đã cải thiện.

7.4 Bảo quản 

Cất thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không vượt quá 30°C.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Salbuthepharm 0,5mg/1ml điều trị, phòng ngừa co thắt phế quản  

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học 

Salbutamol là thuốc chủ vận β₂ chọn lọc, tác động ưu tiên lên thụ thể β₂ ở cơ trơn phế quản. Ở liều điều trị, thuốc giúp làm giãn cơ phế quản nhanh chóng trong vòng vài phút và duy trì hiệu quả khoảng 4–6 giờ. Nhờ khởi phát tác dụng nhanh, salbutamol phù hợp để cắt cơn và dự phòng cơn hen cấp.[1].

8.2 Dược động học

Hấp thu: Khi hít vào, khoảng 10–20% lượng thuốc đi xuống được đường hô hấp dưới. Phần còn lại giữ lại trong thiết bị khí dung hoặc lắng ở vùng miệng – hầu rồi được nuốt. Lượng thuốc đến phổi được hấp thu trực tiếp qua mô phổi vào tuần hoàn mà không trải qua chuyển hóa tại phổi.

Phân bố: Salbutamol gắn với protein huyết tương khoảng 10%.

Chuyển hóa: Sau khi đi vào tuần hoàn, thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và đào thải qua nước tiểu dưới dạng nguyên chất hoặc dạng sulfat hóa. Lượng thuốc nuốt phải được hấp thu qua Đường tiêu hóa và trải qua chuyển hóa bước đầu, chủ yếu thành phenolic sulfat.

Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được loại bỏ chủ yếu qua thận; một phần nhỏ ra theo phân. Hầu hết lượng thuốc hít vào được đào thải trong vòng 72 giờ.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Ventolin Nebules 2.5 mg là thuốc kê đơn dạng dung dịch khí dung, chứa hoạt chất salbutamol (albuterol), được sử dụng trong điều trị các cơn co thắt phế quản. Sản phẩm do GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. sản xuất và được đăng ký bởi GlaxoSmithKline Pte., Ltd.. Thuốc được đóng gói theo dạng hộp gồm 6 vỉ, mỗi vỉ 5 ống 2,5 ml, tiện dùng cho các thiết bị khí dung. Ventolin Nebules có số đăng ký VN-13707-11 và có nguồn gốc từ Úc.

GP-Salbutamol 2,5 mg/5 ml là thuốc kê đơn dạng dung dịch tiêm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Dopharma) sản xuất và đồng thời là đơn vị đăng ký. Sản phẩm được bào chế dưới dạng ống tiêm 5 ml, đóng gói hộp 5 ống, có thời hạn sử dụng 36 tháng. Thuốc chứa hoạt chất salbutamol, một chất giãn phế quản tác dụng nhanh, được dùng trong xử trí co thắt đường thở,…

10 Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml giá bao nhiêu?

Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Atisaltolin có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Khởi phát trong vài phút, giúp giảm nhanh triệu chứng khó thở hoặc co thắt phế quản.
  • Thời gian tác dụng tương đối kéo dài (khoảng 4–6 giờ), đáp ứng tốt với các tình huống tắc nghẽn đường thở ngắn hạn.
  • Sử dụng bằng đường hít nên giảm được tác dụng toàn thân so với đường uống hoặc tiêm.
  • Dạng bào chế tiện dụng, dễ mang theo, phù hợp cho người cần sử dụng đột xuất.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây run, tim đập nhanh hoặc hồi hộp, đặc biệt khi dùng liều cao.
  • Nguy cơ hạ kali máu, cần thận trọng ở người có rối loạn điện giải.
  • Lạm dụng hoặc dùng quá mức có thể gây nhiễm toan lactic, dù hiếm gặp.
  • Không thay thế thuốc kiểm soát hen dài hạn; nếu phải dùng thường xuyên có thể là dấu hiệu kiểm soát hen kém.

Tổng 19 hình ảnh

thuoc atisaltolin 25mg 25ml 2 A0187
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 2 A0187
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 3 O6448
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 3 O6448
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 4 N5451
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 4 N5451
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 5 G2712
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 5 G2712
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 6 M5458
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 6 M5458
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 7 L4462
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 7 L4462
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 8 S7118
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 8 S7118
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 9 Q6121
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 9 Q6121
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 10 F2416
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 10 F2416
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 20 E1338
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 20 E1338
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 11 K4175
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 11 K4175
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 12 R7712
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 12 R7712
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 13 F2007
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 13 F2007
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 14 M5634
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 14 M5634
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 15 S7371
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 15 S7371
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 16 A0450
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 16 A0450
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 17 G2106
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 17 G2106
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 18 V8457
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 18 V8457
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 19 F2284
thuoc atisaltolin 25mg 25ml 19 F2284

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi có đơn tôi muốn mua

    Bởi: Long vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh, anh liên hệ số hotline hoặc để lại Sđt để nhà thuốc tư vấn cho mình nhé anh

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • AtiSaltolin 2,5mg/2,5ml
    C
    Điểm đánh giá: 5/5

    Mới mua thử cái này lần đầu mà thấy sau nhanh thật, thuốc đã kiểm tra chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789