1 / 8
atasart h 16mg125mg 1 U8211

Atasart-H 16mg/12,5mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 48 Còn hàng
Thương hiệuGetz Pharma, Getz Pharma (Pvt) Ltd.
Công ty đăng kýGetz Pharma (Pvt) Ltd.
Số đăng kýVN-16760-13
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 7 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtCandesartan cilexetil, Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide)
Xuất xứPakistan
Mã sản phẩmtv1511
Chuyên mục Thuốc Hạ Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 37 lần

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Atasart-H 16mg/12,5mg gồm có:

  • Candesartan Cilexetil hàm lượng 16mg
  • Hydrochlorothiazide hàm lượng 12,5mg
  • Các tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: viên nén

Atasart-H 16mg/12,5mg điều trị tăng huyết áp

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg

Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp khi việc sử dụng đơn trị liệu với Candesartan Cilexetil hoặc Hydrochlorothiazide không kiểm soát được huyết áp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sartan/HCTZ Plus điều trị tăng huyết áp ở người trưởng thành  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo cho người lớn: uống 1 viên/lần, ngày dùng 1 lần.

Liều có thể được tăng lên tùy theo đáp ứng huyết áp của bệnh nhân theo sự chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Thuốc Atasart-H hộp 28 viên được dùng trực tiếp  qua đường uống. Uống nguyên viên với một ly nước đầy, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Atasart-H 16mg/12,5mg cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Candesartan Cilexetil, Hydrochlorothiazide hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Candesartan STELLA 16 mg: Điều trị tăng huyết áp 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: chóng mặt, đau đầu, hạ huyết áp, hạ Kali máu, hạ natri máu, Tăng acid uric máu, tăng đường huyết.

Ít gặp: mệt mỏi, yếu cơ, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón, tăng cholesterol hoặc triglyceride máu.

Hiếm gặp: phù mạch, suy thận, viêm tụy, phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

6 Tương tác

Dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp hoặc gây rối loạn điện giải (hạ kali, hạ natri, tăng calci).

Kết hợp Candesartan với các thuốc ức chế men chuyển có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức hoặc suy thận.

Hydrochlorothiazide có thể làm tăng đường huyết và giảm đáp ứng Insulin. Cần theo dõi cẩn thận nồng độ đường huyết, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.

Hydrochlorothiazide có thể làm tăng cholesterol và triglycerides trong máu, làm giảm hiệu quả của một số thuốc hạ lipid.

Dùng chung với NSAIDs có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Atasart-H và tăng nguy cơ suy thận.

Corticosteroids có thể làm tăng khả năng gây rối loạn điện giải (hạ kali hoặc tăng natri) khi kết hợp với Atasart-H.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đo huyết áp thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc để đánh giá hiệu quả điều trị.

Cần thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp quá mức, đặc biệt là những người bị mất nước (do nôn mửa, tiêu chảy hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh trước đó).

Cần theo dõi định kỳ các chỉ số điện giải trong máu do thuốc có thể gây mất cân bằng kali, natri, và Magie, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu khác.

Hydrochlorothiazide có thể làm tăng acid uric trong máu, làm trầm trọng thêm tình trạng gout ở bệnh nhân có tiền sử.

Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng. Không dùng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng (biến đổi màu sắc, ẩm mốc).

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

 Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ. Không sử dụng Atasart-H 16mg/12,5mg cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây tổn thương cho thai nhi.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp nặng, chóng mặt, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg đang tạm hết hàng, người dùng có thể tham khảo một số thuốc có cùng chỉ định sau đây:

  • Thuốc Cancetil Plus có chứa Candesartan cilexetil 16mg và Hydroclorothiazid 12,5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo dưới dạng viên nén.
  • Thuốc Acantan HTZ 8-12.5 bào chế dạng viên nén do Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên sản xuất. Thuốc có thành phần chính là Candesartan cilexetil 8mg và Hydroclorothiazid 12,5 mg được chỉ định cho những bệnh nhân bị huyết áp tăng. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 135.000đ.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Candesartan Cilexetil là một tiền chất (prodrug) thuộc nhóm chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs). Sau khi được uống, candesartan cilexetil được chuyển hóa thành dạng hoạt động là candesartan. Candesartan là một chất đối kháng chọn lọc với thụ thể angiotensin II (loại AT1). Nó ức chế sự gắn kết của angiotensin II vào thụ thể AT1, ngăn chặn tác động của angiotensin II như co mạch và kích thích bài tiết aldosterone. Tác dụng này làm giãn mạch, giảm sức cản ngoại biên và giảm huyết áp.

Hydrochlorothiazide ức chế tái hấp thu natri và chloride tại ống lượn xa của nephron thận, làm tăng bài tiết natri, nước và các ion như kali và magnesi. Tác dụng lợi tiểu giúp giảm thể tích dịch ngoại bào, từ đó hạ huyết áp.

9.2 Dược động học

 Candesartan CilexetilHydrochlorothiazide
Hấp thuCandesartan Cilexetil được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa sau khi uống, nhưng Sinh khả dụng tuyệt đối chỉ đạt khoảng 15% do quá trình chuyển hóa bước đầu.Hydrochlorothiazide hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 60–80%. Tốc độ hấp thu không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn.
Phân bốCandesartan liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%), chủ yếu với Albumin. Thể tích phân bố tương đối nhỏ, khoảng 0,13 L/kg.[1]Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của Hydrochlorothiazide là khoảng 40–70%. Thuốc có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hoáSau khi hấp thu, Candesartan Cilexetil được chuyển hóa hoàn toàn thành candesartan nhờ enzym esterase ở ruột và gan. Thuốc không bị chuyển hóa thêm bởi hệ enzym cytochrome P450.Hydrochlorothiazide không bị chuyển hóa đáng kể ở gan; thuốc được thải trừ chủ yếu ở dạng không đổi.
Thải trừCandesartan được thải trừ chủ yếu qua phân (67%) và một phần qua nước tiểu (33%), chủ yếu ở dạng không đổi.Hydrochlorothiazide được đào thải qua thận chủ yếu qua lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Khoảng 50–70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi trong 24 giờ.

10 Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg mua ở đâu?

Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Atasart-H 16mg/12,5mg có sự kết hợp của Candesartan Cilexetil và Hydrochlorothiazide giúp tăng hiệu quả điều trị cao huyết áp.
  • Việc kết hợp hai thành phần trong một viên thuốc giúp bệnh nhân dễ dàng quản lý liều lượng và giảm số lần uống thuốc trong ngày.
  • Chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, giúp người bệnh tuân thủ điều trị, tiết kiệm thời gian.

13 Nhược điểm

  • Bệnh nhân dùng Atasart-H cần được theo dõi định kỳ nồng độ kali, chức năng thận, huyết áp và đường huyết để tránh các biến chứng.

Tổng 8 hình ảnh

atasart h 16mg125mg 1 U8211
atasart h 16mg125mg 1 U8211
atasart h 16mg125mg 2 P6143
atasart h 16mg125mg 2 P6143
atasart h 16mg125mg 3 N5177
atasart h 16mg125mg 3 N5177
atasart h 16mg125mg 4 S7220
atasart h 16mg125mg 4 S7220
atasart h 16mg125mg 5 L4188
atasart h 16mg125mg 5 L4188
atasart h 16mg125mg 6 Q6330
atasart h 16mg125mg 6 Q6330
atasart h 16mg125mg 7 J3108
atasart h 16mg125mg 7 J3108
atasart h 16mg125mg 8 A0064
atasart h 16mg125mg 8 A0064

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg do nhà sản xuất cung cấp. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Atasart-H 16mg/12,5mg uống ngày mấy viên?

    Bởi: Thành vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg chỉ cần uống 1 viên mỗi ngày.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Atasart-H 16mg/12,5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Atasart-H 16mg/12,5mg
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc Atasart-H 16mg/12,5mg giúp hạ huyết áp hiệu quả, viên nhỏ dễ uống

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633