1 / 2
at tobramycine inj 1 H3214

A.T Tobramycine inj 80mg/2ml

Thuốc kê đơn

Đã bán: 312 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
Số đăng ký893110345923
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 ống x 2ml
Hoạt chấtTobramycin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthuy756
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 77 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi ống 2ml thuốc tiêm A.T Tobramycine inj 80mg/2ml chứa hoạt chất Tobramycin 80mg. Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định

A.T Tobramycine inj 80mg/2ml
Thuốc A.T Tobramycine inj 80mg/2ml, kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường tiêm

Tobramycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đã xác định hoặc nghi ngờ do vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn nhạy cảm khác. Các trường hợp cụ thể bao gồm:

Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp và tái phát: Bao gồm viêm đài bể thận cấp do các vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Citrobacter spp., Enterobacter spp., Escherichia coli, Klebsiella spp., Proteus spp., Providencia spp., Serratia spp. Pseudomonas aeruginosa.

Nhiễm khuẩn huyết: Gây ra bởi Pseudomonas aeruginosa, E. coli Klebsiella spp.

Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương: Bao gồm viêm màng não và các nhiễm khuẩn khác tại khu vực này.

Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Các bệnh lý như viêm phổi, viêm phế quản phổi, và viêm phế quản cấp tính do S. aureus, Enterobacter spp., E. coli, Klebsiella spp., Serratia spp. Pseudomonas aeruginosa.

Nhiễm khuẩn da, xương và mô mềm: Do các vi khuẩn như S. aureus, Enterobacter spp., E. coli, Klebsiella spp., Proteus spp. P. aeruginosa.

Nhiễm khuẩn trong ổ bụng: Bao gồm viêm màng bụng do E. coli, Klebsiella spp. Enterobacter spp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Medphatobra 80mg - Thuốc điều trị nhiễm trùng nặng 

3 Liều dùng - Cách dùng

A.T Tobramycine Inj được dùng qua các hình thức: tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch.

3.1 Người lớn

Áp dụng cho bệnh nhân có chức năng thận bình thường:

Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Dùng liều 3 mg/kg mỗi ngày, chia đều thành 3 lần, cách nhau 8 giờ.

Nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng: Tăng liều tối đa 5 mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần. Khi tình trạng bệnh nhân có tiến triển tốt, giảm liều về mức 3 mg/kg/ngày.

Lưu ý: Liều tối đa không được vượt quá 5 mg/kg/ngày trừ khi có sự giám sát chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu nhằm hạn chế nguy cơ độc tính.

3.2 Trẻ em

Trẻ nhỏ được chỉ định liều từ 6 đến 7 mg/kg/ngày, chia đều thành 3-4 lần (tương đương 2-2,5 mg/kg mỗi 8 giờ hoặc 1,5-1,89 mg/kg mỗi 6 giờ).

Trẻ sinh non hoặc trẻ dưới 1 tuần tuổi: Liều có thể lên đến 4 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.

Thời gian điều trị: Thông thường từ 7 đến 10 ngày. Trong các trường hợp phức tạp, có thể kéo dài thời gian điều trị, nhưng cần giám sát kỹ các chức năng thận, hệ tiền đình và thính giác vì nguy cơ nhiễm độc thần kinh tăng lên nếu điều trị quá 10 ngày.

3.3 Bệnh nhân suy giảm chức năng thận

Sau liều ban đầu 1 mg/kg, các liều tiếp theo cần điều chỉnh dựa trên tình trạng chức năng thận. Có thể giảm liều hoặc kéo dài thời gian giữa các liều tiêm.

3.4 Hướng dẫn pha và hoàn nguyên thuốc

3.4.1 Tiêm bắp

Sử dụng trực tiếp, không cần pha loãng.

3.4.2 Tiêm tĩnh mạch

Pha thuốc trong 50-100 mL dung dịch tiêm NaCl 0,9% hoặc dung dịch dextrose 5% đối với liều dùng cho người lớn.

Đối với trẻ em, thể tích pha loãng cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với cơ thể trẻ.

Truyền dung dịch đã pha trong khoảng 20-60 phút, đảm bảo thời gian truyền không dưới 20 phút để tránh việc nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh vượt quá 12 µg/mL.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với tobramycin hoặc các thành phần khác của thuốc.

Tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm aminoglycosid.

Bệnh nhân bị nhược cơ (myasthenia gravis).

5 Tác dụng phụ

Sốc: Rất hiếm nhưng cần theo dõi sát để xử lý kịp thời.

Dị ứng: Có thể xuất hiện mẩn ngứa, ban đỏ; khi xảy ra, nên ngừng thuốc.

Tác động lên thận: Biểu hiện như tăng BUN, creatinin huyết thanh, hoặc rối loạn điện giải (giảm calci, Kali, natri).

Tác động lên gan: Hiếm gặp nhưng có thể gây suy gan, vàng da, kèm tăng GOT, GPT, LDH và bilirubin.

Nhiễm độc thần kinh: Biểu hiện như hoa mắt, ù tai, hoặc mất định hướng.

Huyết học: Giảm bạch cầu hạt, thiếu máu, hoặc tăng bạch cầu ái toan.

Tiêu hóa: Rất hiếm gặp buồn nôn, nôn, viêm miệng, hoặc tiêu chảy.

Thiếu vitamin: Đôi khi thiếu vitamin K hoặc nhóm B, gây xuất huyết hoặc viêm dây thần kinh.

Phản ứng tại chỗ: Đau hoặc chai cứng tại vị trí tiêm bắp.

Bội nhiễm: Có thể xuất hiện do vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.

6 Tương tác

Tránh phối hợp với dextan hoặc natri arginic vì tăng độc tính thận.

Hạn chế dùng chung với thuốc gây mê, giãn cơ, hoặc kháng sinh beta-lactam để tránh tương tác gây bất lợi.

Không kết hợp với lợi tiểu mạnh hoặc các thuốc có khả năng gây độc thận, như Amikacin, Gentamicin, Cisplatin, Vancomycin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Goldbracin điều trị nhiễm khuẩn sinh dục 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Khi sử dụng tobramycin hoặc các thuốc aminoglycosid khác, cần đặc biệt cẩn trọng do nguy cơ gây độc cho tai và thận. Dưới đây là các nhóm đối tượng cần được lưu ý:

Bệnh nhân đang điều trị với aminoglycosid.

Bệnh nhân suy thận.

Bệnh nhân suy gan.

Người cao tuổi.

Trẻ sơ sinh và trẻ sinh non.

Người mắc rối loạn tiền đình, tổn thương ốc tai, hoặc các tình trạng khác làm suy giảm dẫn truyền thần kinh cơ.

Thận trọng chung

Trong quá trình điều trị với aminoglycosid:

Theo dõi tính nhạy cảm của vi khuẩn: Giám sát thường xuyên để phòng ngừa kháng thuốc.

Thử phản ứng da: Đề phòng các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

Giám sát độc tính thính giác và tiền đình: Quá liều hoặc sử dụng kéo dài (hơn 10 ngày) có thể dẫn đến chóng mặt, ù tai, hoặc mất thính lực, đặc biệt ở các âm cao.

Đo nồng độ thuốc trong máu: Cần định kỳ kiểm tra nồng độ đỉnh và đáy của thuốc để đảm bảo an toàn:

Tránh nồng độ vượt quá 12 µg/mL kéo dài.

Nồng độ đáy trên 2 µg/mL có thể là dấu hiệu tích lũy thuốc trong mô.

Chức năng thận và thính giác: Đánh giá thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân có dấu hiệu suy thận trong quá trình điều trị.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Detoraxin - Điều trị tình trạng viêm nhiễm ở mắt 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Tobramycin có thể gây điếc bẩm sinh không hồi phục cho thai nhi. Chỉ sử dụng trong trường hợp đe dọa tính mạng hoặc khi không có lựa chọn thay thế.

Phụ nữ cho con bú: Mặc dù tobramycin xuất hiện trong sữa mẹ với lượng nhỏ và ít được hấp thu qua đường uống, vẫn cần thận trọng.

7.3 Lưu ý sử dụng trên trẻ em và người cao tuổi

Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh: Thận còn non làm kéo dài thời gian bán thải, cần giám sát chặt chẽ.

Người già: Đánh giá chức năng thận thường xuyên do nguy cơ suy giảm chức năng thận tăng cao.

7.4 Xử trí khi quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là phương pháp chính.

Loại bỏ thuốc: Sử dụng lọc máu hoặc thẩm tách phúc mạc ở bệnh nhân suy thận.

Điều trị chẹn thần kinh cơ: Dùng thuốc kháng cholinesterase, muối calci, hoặc hỗ trợ hô hấp cơ học.

7.5 Bảo quản

Giữ thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Khi thuốc tiêm A.T Tobramycine inj 80mg/2ml hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo các sản phẩm sau:

Thuốc tiêm Tobramycin Injection USP 80mg/2ml, có thành phần và hàm lượng hoạt chất tương tự thuốc tiêm A.T Tobramycine inj 80mg/2ml.

Thuốc tiêm Huotob 80mg/2ml là của Huons Co., Ltd. tại Hàn Quốc sản xuất. Có hoạt chất là Tobramycin hàm lượng 80mg/2ml.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Tobramycin là kháng sinh nhóm aminoglycosid, được tạo ra từ Streptomyces tenebrarius. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn, thường sử dụng dưới dạng tiêm để điều trị nhiễm khuẩn Gram âm nặng hoặc bôi tại chỗ để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng da, mắt. Cơ chế chính của tobramycin là ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể phát triển. Thuốc có phổ tác dụng gần giống gentamycin nhưng hiệu quả hơn đối với Pseudomonas aeruginosa.

Phổ tác dụng

Tobramycin hoạt động trên nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương hiếu khí. Thuốc không tác dụng với nấm, virus, vi khuẩn kỵ khí hoặc Chlamydia. In vitro, thuốc ức chế nhiều vi khuẩn nhạy cảm như E. coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus... So với gentamycin, tobramycin yếu hơn trên một số vi khuẩn Gram âm nhưng lại mạnh hơn đối với Pseudomonas aeruginosa.

Phối hợp tobramycin với các kháng sinh khác như penicillin hoặc Cephalosporin có thể tăng cường hiệu quả diệt khuẩn. Tuy nhiên, một số vi khuẩn vẫn có thể kháng thuốc thông qua thay đổi cấu trúc ribosome, giảm thẩm thấu qua màng tế bào hoặc nhờ yếu tố plasmid.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Sau khi tiêm bắp liều 1 mg/kg, nồng độ đỉnh đạt khoảng 4–6 µg/ml trong 30–90 phút. 

9.2.2 Phân bố

Thuốc phân bố nhanh vào dịch ngoại bào và các mô như huyết thanh, dịch màng bụng, màng phổi. Tobramycin ít xâm nhập vào dịch não tủy, mắt và tuyến tiền liệt. Thuốc gắn với protein dưới 30%, qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ nhưng với nồng độ rất thấp.

9.2.3 Chuyển hóa

Tobramycin không chuyển hóa tại gan.

9.2.4 Thải trừ

Phần lớn thuốc được đào thải qua thận dưới dạng nguyên vẹn (90–95% trong vòng 24 giờ). Thời gian bán thải phụ thuộc chức năng thận: ở người bình thường là 2–3 giờ, nhưng kéo dài đến 70 giờ ở bệnh nhân suy thận. Thuốc có thể loại bỏ qua lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc. [1]

10 Thuốc A.T Tobramycine inj 80mg/2ml giá bao nhiêu?

Thuốc A.T Tobramycine inj 80mg/2ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc A.T Tobramycine inj 80mg/2ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc A.T Tobramycine inj 80mg/2ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương.
  • Tùy chọn đường dùng linh hoạt: Có thể tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
  • Hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng và đe dọa tính mạng, như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, và nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
  • Khả năng điều chỉnh liều: Dễ dàng điều chỉnh phù hợp với bệnh nhân suy thận hoặc trẻ sơ sinh.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ nhiễm độc: Có thể gây nhiễm độc thận, thính giác và thần kinh, đặc biệt khi sử dụng kéo dài trên 10 ngày.
  • Yêu cầu theo dõi chặt chẽ: Cần giám sát nồng độ thuốc trong huyết thanh để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Chống chỉ định ở một số đối tượng: Không dùng được cho người mẫn cảm với aminoglycosid hoặc bệnh nhân nhược cơ.
  • Phụ thuộc vào phương thức pha chế: Cần pha loãng chính xác và truyền đúng thời gian, đặc biệt ở trẻ em.

Tổng 2 hình ảnh

at tobramycine inj 1 H3214
at tobramycine inj 1 H3214
at tobramycine inj 2 G2302
at tobramycine inj 2 G2302

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Dược thư quốc gia Việt Nam. Chuyên luận Tobramycin. Truy cập ngày 18 tháng 12  năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    shop còn bán thuốc này ko ạ?

    Bởi: Chi vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Bạn vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn tận tình ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
A.T Tobramycine inj 80mg/2ml 4,5/ 5 2
5
50%
4
50%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • A.T Tobramycine inj 80mg/2ml
    S
    Điểm đánh giá: 4/5

    Bên này bán giá rẻ hơn các bên khác

    Trả lời Cảm ơn (0)
  • A.T Tobramycine inj 80mg/2ml
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Tìm mãi mới thấy ở đây có

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633