A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
Số đăng ký | VD-25659-16 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 5ml |
Hoạt chất | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy997 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi ống A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml có chứa:
Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong propylen glycol)………...5mg.
Các tá dược khác vừa đủ 1 ống 5ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml
Thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Kiểm soát tăng huyết áp trước khi phẫu thuật, đặc biệt là trong các phẫu thuật sâu như phẫu thuật tim mạch, phẫu thuật nội khí quản, phẫu thuật tim nhân tạo, và các thủ thuật liên quan đến phẫu thuật tim mạch.
- Điều trị suy tim sung huyết kết hợp với nhồi máu cơ tim cấp tính.
- Điều trị đau thắt ngực không ổn định ở những bệnh nhân không đáp ứng với thuốc nitrat hữu cơ hoặc thuốc chẹn beta.
- Giảm huyết áp trong quá trình phẫu thuật. [1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Nitralmyl 2.6mg - hỗ trợ điều trị suy tim, đau thắt ngực
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml
Thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc.
3.1 Cách sử dụng
Thuốc được sử dụng đường tiêm tĩnh mạch dưới sự giám sát y tế.
3.2 Liều dùng tham khảo
Liều khởi đầu: Liều A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml phải được điều chỉnh theo tình trạng của từng bệnh nhân. Liều khuyến cáo thường dao động từ 10 – 200 mcg/phút, tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể tăng liều lên đến 400 mcg/phút, đặc biệt trong các thủ thuật phẫu thuật.
Trẻ em: Sự an toàn và hiệu quả của A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml đối với trẻ em chưa được xác định rõ ràng, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Người cao tuổi: Hiện tại không có bằng chứng cho thấy cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi.
Sử dụng trong phẫu thuật: Liều khởi đầu là 25 mcg/phút để kiểm soát hoặc giảm huyết áp trong phẫu thuật. Liều này có thể tăng dần lên 25 mcg/phút sau mỗi 5 phút cho đến khi huyết áp ổn định, tối đa 200 mcg/phút. Trong một số trường hợp, liều lên đến 400 mcg/phút có thể được chỉ định.
Điều trị suy tim sung huyết: Liều khởi đầu là 20 – 25 mcg/phút. Liều này có thể giảm xuống còn 10 mcg/phút, hoặc tăng dần lên 20 – 25 mcg/phút sau mỗi 15 – 30 phút tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Điều trị đau thắt ngực: Liều ban đầu là 10 mcg/phút, có thể tăng thêm 10 mcg/phút cách 15 – 30 phút, tùy vào tình trạng bệnh nhân.
Điều trị nhồi máu cơ tim cấp: Cần thận trọng khi tiêm tĩnh mạch, đặc biệt với những bệnh nhân có huyết áp thấp hoặc suy thất trái. Liều thấp ban đầu là 5 mcg/phút, tăng dần cho đến 200 mcg/phút tối đa. Nếu huyết áp không giảm sau liều 200 mcg/phút, hãy ngừng truyền.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml cho các đối tượng sau:
- Nhiễm acid chuyển hóa, hạ huyết áp, rối loạn tuần hoàn ngoại biên nặng.
- Hen suyễn nặng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng.
- U tế bào ưa crôm chưa điều trị, suy tim rõ rệt hoặc suy tim mất bù.
- Chậm nhịp xoang (< 50 nhịp/phút), block nhĩ thất trên độ 1, sốc tim, hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng đồng thời A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml với Verapamil.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sustac 2,6mg - Cách dùng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng không mong muốn của A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml, bao gồm:
- Giãn mạch ngoại vi, gây đỏ mặt và ngực.
- Giãn mạch trong mắt, có thể làm tăng tiết dịch và gây tăng áp.
- Giãn mạch trong não, có thể gây tăng áp lực nội sọ và đau đầu.
- Hạ huyết áp thế đứng, chóng mặt, choáng váng (thường gặp ở bệnh nhân có huyết áp thấp hoặc người cao tuổi).
- Nổi ban, viêm da tróc vảy, rối loạn tiêu hóa.
- Methemoglobinemia: Hiện tượng oxy hóa Fe²* trong huyết cầu tố thành Fe3+, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
Các phản ứng thường gặp bao gồm: Đau đầu (50%), chóng mặt, tim đập nhanh, hạ huyết áp, đỏ mặt, và viêm da dị ứng.
Hiếm gặp: Ngất, tím tái, methemoglobinemia, mất vị giác.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử lý.
6 Tương tác
A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml có thể tương tác với một số thuốc khác:
- Thuốc giãn mạch khác, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp, thuốc chống trầm cảm ba vòng, và rượu có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc.
- Sildenafil, Vardenafil, Tadalafil (thuốc điều trị rối loạn cương dương) có thể gây giảm huyết áp nghiêm trọng khi dùng đồng thời với nitroglycerin.
- Heparin và nitroglycerin đồng thời có thể làm giảm tác dụng của heparin.
- Thuốc chống viêm không steroid (trừ Acid Acetylsalicylic) có thể làm giảm hiệu quả của nitroglycerin.
- Cần thận trọng khi sử dụng kết hợp với các thuốc gây giãn mạch hay thuốc hoạt hóa nitric oxide (NO), bao gồm các thuốc chứa sapropterin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi sử dụng A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml, cần tăng liều dần để tránh các tác dụng phụ như hạ huyết áp thế đứng và đau đầu, đặc biệt đối với một số bệnh nhân. Sau khi dùng thuốc, bệnh nhân nên ngồi hoặc nằm để giảm thiểu các triệu chứng này.
Tránh giảm liều đột ngột, đặc biệt khi sử dụng liều cao, vì điều này có thể dẫn đến sự giảm huyết áp quá mức và các phản ứng không mong muốn.
Thận trọng với bệnh nhân có các tình trạng sau:
- Suy gan hoặc suy thận nặng: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và thận khi dùng thuốc.
- Cường giáp: Bệnh nhân có rối loạn tuyến giáp cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
- Suy dinh dưỡng: Những người có tình trạng suy dinh dưỡng cần được giám sát khi sử dụng thuốc này.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Kinh nghiệm lâm sàng về việc sử dụng A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml trong thai kỳ còn hạn chế, đặc biệt trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Chưa có đầy đủ dữ liệu về mức độ tích lũy A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml trong sữa mẹ. Vì vậy, nếu người mẹ cần sử dụng thuốc, nên ngừng cho con bú trong suốt quá trình điều trị.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Do tác dụng phụ có thể gây chóng mặt, đau đầu và hạ huyết áp, bệnh nhân sử dụng A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong suốt quá trình điều trị.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml có thể gây các triệu chứng nghiêm trọng như: Hạ huyết áp nghiêm trọng, trụy tim mạch, ngất, đau đầu dữ dội, chóng mặt, rối loạn thị giác, buồn nôn, nôn, tăng áp lực nội sọ, đau quặn bụng, ỉa chảy, khó thở, methemoglobinemia (huyết sắc tố không có khả năng vận chuyển oxy), bại liệt, hôn mê.
Cách xử trí:
- Tư thế nằm: Để bệnh nhân nằm, nâng cao 2 chân để cải thiện lượng máu trở về từ tĩnh mạch.
- Truyền dịch: Cung cấp dịch tĩnh mạch để duy trì huyết áp ổn định.
- Thông thoáng đường thở: Đảm bảo đường thở được thông thoáng.
- Tránh sử dụng thuốc co mạch: Các chất co mạch không nên dùng vì có thể gây hại hơn lợi.
- Điều trị methemoglobinemia: Nếu xuất hiện methemoglobinemia, sử dụng dung dịch xanh methylen tiêm tĩnh mạch.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Niglyvid của Công ty TNHH Bình Việt Đức, dùng điều trị suy tim sung huyết, đau thắt ngực, kiểm soát tăng huyết áp.
Thuốc Nitromint 2,6mg của Công ty Egis Pharma, dùng điều trị kết hợp với một số thuốc như thuốc lợi niệu, digitalis, thuốc giãn mạch đối với người mắc bệnh suy tim, làm nhẹ các triệu chứng đau thắt ngực.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nitroglycerin là thuốc thuộc nhóm nitrat, hoạt động chủ yếu bằng cách giải phóng oxide nitric (NO) trong cơ thể. NO giúp giãn mạch máu, đặc biệt là mạch ngoại vi và động mạch vành. Điều này làm giảm áp lực lên tim (giảm tiền gánh), tăng lưu lượng máu đến cơ tim, từ đó giúp giảm đau thắt ngực và cải thiện tình trạng suy tim. Đồng thời, nitroglycerin cũng giúp hạ huyết áp thông qua tác dụng giãn mạch toàn thân. [2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nitroglycerin hấp thu nhanh qua đường tiêm tĩnh mạch, nhưng qua đường uống hiệu quả giảm đi đáng kể do hiệu ứng "first-pass" ở gan.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng trong cơ thể, dễ dàng thẩm thấu vào các mô tim, phổi và các mô khác.
Chuyển hóa: Nitroglycerin được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các sản phẩm không có hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc và các sản phẩm chuyển hóa được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải ngắn, khoảng 1-4 giờ.
Thời gian tác dụng: Nitroglycerin có tác dụng nhanh (vài phút) và tác dụng duy trì khá ngắn (khoảng vài giờ) tùy vào cách sử dụng.
10 Thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml mua ở đâu?
Thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có tác dụng nhanh chóng trong việc giảm đau thắt ngực và hạ huyết áp nhờ khả năng giãn mạch mạnh mẽ, đặc biệt khi dùng qua tiêm tĩnh mạch.
- Thuốc giúp giảm áp lực lên tim, tăng cường cung cấp oxy cho cơ tim, giúp điều trị hiệu quả các bệnh lý tim mạch như đau thắt ngực và suy tim sung huyết.
- Thuốc giúp kiểm soát huyết áp trong các thủ thuật phẫu thuật, đặc biệt trong các phẫu thuật tim mạch.
13 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp (đặc biệt khi thay đổi tư thế), viêm da dị ứng hoặc buồn nôn.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả E M Sorkin, R N Brogden (Ngày đăng tháng 01 năm 1984). Intravenous glyceryl trinitrate (nitroglycerin). A review of its pharmacological properties and therapeutic efficacy - PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024
- ^ Tác giả P A Todd, K L Goa, H D Langtry (Ngày đăng tháng 12 năm 1990). Transdermal nitroglycerin (glyceryl trinitrate). A review of its pharmacology and therapeutic use - PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024