A.T Acyclovir 200mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược Phẩm An Nhiên (An Nhien Pharma), Công ty Cổ phần Dược Phẩm An Nhiên |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Phẩm An Nhiên |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak1126 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Acyclovir 200mg
Các tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén phân tán
2 A.T Acyclovir 200mg là thuốc gì?
Thuốc A.T Acyclovir 200mg được chỉ định:
- Điều trị nhiễm herpes simplex ở da và niêm mạc, bao gồm herpes sinh dục lần đầu và tái phát.
- Ngăn ngừa tái phát herpes simplex ở bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường.
- Phòng ngừa nhiễm herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Điều trị nhiễm varicella (thủy đậu) và herpes zoster (zona).
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Herperax điều trị nhiễm Herpes simplex
3 Thuốc A.T Acyclovir 200mg cách sử dụng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Điều trị herpes simplex khởi phát, bao gồm herpes sinh dục: 200 mg mỗi lần, 5 lần/ngày (mỗi 4 giờ khi thức) trong 5-10 ngày (1 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần)
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng hoặc kém hấp thu: 400 mg mỗi lần x 5 lần/ngày trong 5 ngày ( 2 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần)
Ngăn chặn tái phát herpes simplex ở người có hệ miễn dịch bình thường: 800 mg chia làm 2-4 lần/ngày ( 1-2 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần). Liều có thể giảm còn 400-600 mg/ngày hoặc tăng lên đến 1 gam/ngày nếu cần. Điều trị nên được ngưng sau mỗi 6-12 tháng để đánh giá lại.
Phòng bệnh herpes simplex ở người suy giảm miễn dịch: 200-400 mg mỗi lần x 4 lần/ngày ( 1-2 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần)
Điều trị theo từng đợt khi tái phát nhẹ hoặc không thường xuyên: 200 mg x 5 lần/ngày trong 5 ngày (1 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần), nên bắt đầu khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
Điều trị thủy đậu: 800 mg mỗi lần x 4-5 lần/ngày trong 5-7 ngày.
Điều trị herpes zoster: 800 mg x 5 lần/ngày trong 7-10 ngày.
3.1.2 Trẻ em
Điều trị và phòng ngừa nhiễm herpes simplex ở người suy giảm miễn dịch:
- Trẻ từ 2 tuổi: Dùng liều như người lớn.
- Trẻ <2 tuổi: Liều = ½ liều người lớn.
Điều trị thủy đậu:
- Trẻ >6 tuổi: 800 mg mỗi lần x 4 lần/ngày (4 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần)
- Trẻ 2-5 tuổi: 400 mg mỗi lần x 4 lần/ngày (2 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần)
- Trẻ <2 tuổi: 200 mg mỗi lần x 4 lần/ngày (1 viên Thuốc A.T Acyclovir 200mg mỗi lần)
3.1.3 Người suy thận
CC < 10 ml/phút:
- Nhiễm herpes simplex: 200 mg/12 giờ.
- Nhiễm varicella-zoster: 800 mg/12 giờ.
CC từ 10-25 ml/phút:
- Nhiễm varicella-zoster: 800 mg x 3 lần/ngày, mỗi lần uống cách nhau 8 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc A.T Acyclovir 200mg dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Thuốc A.T Acyclovir 200mg nếu người bệnh mẫn cảm với acyclovir hoặc valacyclovir hoặc bất cứ tá dược nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Protoflam 200 - điều trị nhiễm Herpes
5 Tác dụng phụ
Thận: Suy thận là tác dụng phụ có thể xảy ra ở một số bệnh nhân khi dùng acyclovir. Tình trạng này có thể phục hồi nếu được cung cấp đủ nước và điều chỉnh hoặc ngưng liều.
Tác dụng phụ toàn thân: Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm tăng nồng độ bilirubin và men gan, thay đổi về huyết học, phát ban (bao gồm hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì do độc), sốt, đau đầu, chóng mặt, và các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy. Phản ứng quá mẫn, viêm gan và vàng da cũng đã được ghi nhận tuy hiếm gặp.
6 Tương tác thuốc
Acyclovir khi kết hợp với zidovudin, có thể gây tình trạng buồn ngủ hoặc lờ đờ.
Probenecid làm giảm thải trừ acyclovir qua thận, kéo dài thời gian bán thải của acyclovir lên đến 40% và giảm mức độ thải trừ qua nước tiểu.
Acyclovir phối hợp với Amphotericin B và Ketoconazole có thể gia tăng hiệu quả kháng virus của acyclovir.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Acyclovir được đào thải chủ yếu qua thận, nên cần điều chỉnh liều đối với những bệnh nhân suy thận.
Người cao tuổi, do chức năng thận giảm dần theo tuổi tác, cũng cần điều chỉnh liều Thuốc A.T Acyclovir 200mg phù hợp.
Cả người cao tuổi và người bị suy thận có nguy cơ cao hơn với các tác dụng phụ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, và cần được theo dõi sát sao để nhận biết các dấu hiệu của phản ứng phụ. Những tác dụng phụ này thường hết sau khi ngừng dùng thuốc.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phụ nữ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát về việc sử dụng acyclovir ở phụ nữ mang thai. Chỉ nên sử dụng acyclovir khi lợi ích điều trị lớn hơn các nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Acyclovir nên được sử dụng thận trọng trong thời gian cho con bú và chỉ dùng khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Thuốc A.T Acyclovir 200mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Khi dùng quá liều, có thể xảy ra các triệu chứng như kết tủa trong ống thận nếu nồng độ vượt ngưỡng hòa tan (2,5 mg/ml), suy thận, kích động, bồn chồn, run rẩy, co giật, tăng nhịp tim, cao huyết áp, và khó tiểu tiện.
Điều trị: Trong trường hợp suy thận cấp và vô niệu, có thể thực hiện thẩm tách máu để hỗ trợ chức năng thận trở lại bình thường.
8 Sản phẩm thay thế
Avir 200mg Brawn có thành phần Aciclovir, được bào chế dạng Viên nén, là sản phẩm của Brawn Laboratories Ltd, được chỉ định điều trị nhiễm virus Herpes. Avir 200mg Brawn hiện đang được bán với giá 55.000/Hộp vỉ x 10 viên
Mibeviru 200mg có chứa Aciclovir, bào chế dạng Viên nén, là sản phẩm đến từ thương hiệu Hasan-Dermapharm, thường được chỉ định điều trị nhiễm virus Herpes. Mibeviru 200mg hiện đang được bán với giá 110.000/Hộp 5 vỉ x 5 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acyclovir là một hợp chất nucleosid purin tổng hợp với khả năng ức chế mạnh mẽ các virus herpes simplex loại 1 (HSV-1), loại 2 (HSV-2) và varicella-zoster (VZV). Hoạt tính ức chế của acyclovir có tính chọn lọc cao nhờ khả năng liên kết đặc biệt với men thymidin kinase (TK) do HSV và VZV mã hóa. Thymidin kinase biến đổi acyclovir thành acyclovir monophosphat, một chất dẫn xuất nucleotid, sau đó tiếp tục được chuyển đổi thành diphosphat bởi guanylat kinase trong tế bào và cuối cùng thành triphosphat nhờ các enzym tế bào khác. In vitro, acyclovir triphosphat ngăn chặn quá trình sao chép DNA của virus herpes theo ba cơ chế: Ức chế cạnh tranh với DNA polymerase của virus, Kết hợp vào chuỗi DNA của virus và kết thúc quá trình sao chép và Vô hiệu hóa DNA polymerase của virus.
9.2 Dược động học
Acyclovir có Sinh khả dụng qua đường uống khoảng 20% (15-30%) và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc phân bố rộng rãi trong các dịch cơ thể và các cơ quan như não, thận, phổi, ruột, gan, lách, cơ, tử cung, niêm mạc âm đạo, nước mắt, thủy dịch, tinh dịch và dịch não tủy. Liên kết với protein thấp (9-33%), với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5-2 giờ. Thời gian bán thải của thuốc ở người lớn là khoảng 3 giờ, ở trẻ em là 2-3 giờ, và ở trẻ sơ sinh là khoảng 4 giờ. Phần lớn acyclovir (30-90% liều dùng) được thải trừ qua thận dưới dạng không biến đổi, chỉ một lượng nhỏ bị chuyển hóa ở gan.
10 Thuốc A.T Acyclovir 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc A.T Acyclovir 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc A.T Acyclovir 200mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua A.T Acyclovir 200mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc A.T Acyclovir 200mg chứa chứa acyclovir, một hoạt chất có tác dụng ức chế mạnh mẽ virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster (VZV), giúp giảm sự lan rộng và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
- A.T Acyclovir 200mg có thể sử dụng cho nhiều loại nhiễm trùng do virus herpes, như herpes simplex trên da, niêm mạc, herpes sinh dục, thủy đậu, và zona.
13 Nhược điểm
- Thuốc A.T Acyclovir 200mg cần sử dụng nhiều lần trong ngày.
Tổng 3 hình ảnh