1 / 12
asstamid 1 L4688

Asstamid 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 111 Còn hàng
Thương hiệuSynthon Hispania, Synthon Hispania, SL
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
Số đăng kýVN2-627-17
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 7 viên
Hoạt chấtBicalutamid
Xuất xứTây Ban Nha
Mã sản phẩmthanh608
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 118 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên nén bao phim Asstamid 50mg chứa: 50 mg Bicalutamid

Các tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim có hình tròn, màu trắng, hai mặt lồi. Một mặt của viên có khắc chữ "BCM 50".

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Asstamid 50mg

Asstamid 50mg
Thuốc Asstamid 50mg- Điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển

Thuốc Asstamid-50 được chỉ định sử dụng kết hợp với các thuốc tương tự LHRH hoặc sau khi phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Abiratred 250mg Abiraterone Acetate Điều trị ung thư tiền liệt tuyến 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Asstamid 50mg

3.1 Liều dùng

  • Đối với nam giới trưởng thành, bao gồm cả người cao tuổi: uống 1 viên 50 mg mỗi ngày.
  • Trẻ em và vị thành niên: Không được sử dụng Bicalutamid cho đối tượng này.
  • Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên, chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Bicalutamid ở những bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải dưới 30 ml/phút).
  • Bệnh nhân suy gan: Không cần thay đổi liều dùng cho bệnh nhân suy gan nhẹ. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao do thuốc có thể tích lũy ở những người bị suy gan từ trung bình đến nặng. [1]

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc với nước.

Khuyến cáo nên bắt đầu điều trị với Bicalutamid ít nhất 3 ngày trước khi dùng các thuốc tương tự LHRH hoặc thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho phụ nữ và trẻ em. [2]

Không dùng cho những người quá mẫn với thành phần hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

Tránh kết hợp Bicalutamid với terfenadin, astemizol hoặc cisaprid.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Abiraheet 250mg Abiraterone điều trị ung thư tuyến tiền liệt  

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn của Bicalutamid 50mg (kết hợp với chất tương tự LHRH) như sau:

Máu và hệ miễn dịch: Thiếu máu (rất thường gặp), phản ứng quá mẫn, phù nề và mề đay (ít gặp).

Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giảm sự thèm ăn (thường gặp).

Rối loạn tâm thần: Giảm libido, trầm cảm (thường gặp).

Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt (rất thường gặp), ngủ mơ màng (thường gặp).

Rối loạn tim: nhồi máu cơ tim, suy tim (thường gặp), kéo dài khoảng QT (chưa biết).

Rối loạn mạch: Ban đỏ (rất thường gặp).

Rối loạn hô hấp: Bệnh phổi kẽ (ít gặp).

Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, táo bón, buồn nôn (rất thường gặp).

Rối loạn gan mật: Thay đổi chức năng gan, vàng da (thường gặp), suy gan (hiếm gặp).

Da và mô dưới da: Rụng tóc, ngứa, khô da (thường gặp), phản ứng nhạy cảm ánh sáng (hiếm gặp).

Rối loạn tiết niệu: Tiểu ra máu (rất thường gặp).

Rối loạn sinh sản: Tăng vú và nhạy cảm đầu vú (rất thường gặp), rối loạn chức năng cương dương (thường gặp).

Rối loạn chung và nơi tiêm: Suy nhược, phù (rất thường gặp).

Các kết quả điều tra khác cũng cho thấy tăng cân (thường gặp).

6 Tương tác

Hiện chưa có dữ liệu về tương tác lực học và dược động học giữa bicalutamid và LHRH.

Trong nghiên cứu in vitro, R-bicalutamid được xem là một chất ức chế CYP3A4, nhưng hoạt tính ức chế yếu hơn so với các enzym CYP2C9, CYP2C19 và CYP2D6.

Các nghiên cứu lâm sàng sử dụng antipyrin như một chất chỉ thị cytochrom P450 (CYP) cho thấy không có khả năng tương tác với bicalutamid, trong khi AUC của Midazolam tăng khoảng 80% khi dùng chung với bicalutamid trong vòng 28 ngày. Với các thuốc có khoảng trị liệu hẹp, việc kết hợp với terfenadin, astemizol, cisaprid bị chống chỉ định. Cần thận trọng khi dùng chung bicalutamid với các thuốc như cyclosporin và thuốc chẹn calci, vì có thể cần giảm liều nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường hoặc phản ứng phụ. Đối với cyclosporin, cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương và các dấu hiệu lâm sàng khi điều chỉnh hoặc ngừng điều trị bicalutamid.

Dùng bicalutamid cùng với các thuốc ức chế enzym gan như cimetidin hoặc ketoconazol, có thể làm tăng nồng độ bicalutamid trong máu.

Nghiên cứu in vitro cũng chỉ ra rằng bicalutamid cạnh tranh liên kết trên protein huyết tương các thuốc chống đông nhóm coumarin. Do đó, nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông nhóm coumarin, cần theo dõi thời gian đông máu chặt chẽ.

Cần cẩn trọng đánh giá nguy cơ trước khi dùng bicalutamid cho bệnh nhân có nguy cơ kéo dài khoảng QT hoặc đang sử dụng các thuốc gây xoắn đỉnh như các thuốc chống loạn nhịp nhóm IA hoặc nhóm III, methadon, Moxifloxacin, thuốc chống loạn tâm thần, và các loại thuốc tương tự.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi cẩn thận các đối tượng bệnh nhân đặc biệt trước khi bắt đầu điều trị.

Bicalutamid được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Theo các dữ liệu nghiên cứu, thời gian thải trừ của bicalutamid có thể kéo dài ở những bệnh nhân suy gan nặng, dẫn đến khả năng tích lũy thuốc trong cơ thể. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho các bệnh nhân có mức độ suy gan từ vừa đến nặng.

Cần kiểm tra chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị vì chức năng gan có thể thay đổi, đặc biệt trong 6 tháng đầu sử dụng thuốc.

Mặc dù hiếm gặp, bicalutamid có thể gây suy giảm hoặc thay đổi nghiêm trọng chức năng gan. Nếu phát hiện các thay đổi chức năng gan đáng lo ngại, cần ngừng thuốc ngay lập tức.

Sự giảm dung nạp Glucose đã được ghi nhận ở những bệnh nhân nam sử dụng các chất chủ vận LHRH, gây ra các triệu chứng của bệnh tiểu đường hoặc làm mất kiểm soát đường huyết ở những người đã có tiền sử bệnh này. Vì vậy, nên theo dõi mức đường huyết cẩn thận khi kết hợp bicalutamid với các chất chủ vận LHRH.

Bicalutamid có khả năng ức chế cytochrom P450 (CYP3A4), vì thế cần thận trọng khi sử dụng cùng với các loại thuốc chuyển hóa qua CYP3A4.

Những bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng bicalutamid.

Các thuốc có nguồn gốc androgen có thể gây kéo dài khoảng QT. Đối với những bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ kéo dài khoảng QT, và đang sử dụng các thuốc có khả năng gây ra tác dụng phụ này, bác sĩ cần đánh giá cẩn thận giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn, bao gồm nguy cơ kéo dài khoảng QT, trước khi cho sử dụng bicalutamid.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Anandron 50mg - Điều trị ung thư tuyền tiền liệt ở nam giới 

7.2 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có báo cáo về trường hợp bệnh nhân quá liều thuốc này. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị chủ yếu tập trung vào làm giảm các triệu chứng. Việc lọc máu có thể không hiệu quả do thuốc gắn chặt với protein trong máu. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao các dấu hiệu sinh tồn và điều trị hỗ trợ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao hơn 30°C.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Casodex 50mg - sản phẩm của AstraZeneca có hoạt chất là Bicalutamide 50mg với tác dụng tương tự thuốc Asstamid đã trình bày ở trên. Giá của sản phẩm là 1.400.000 đồng cho hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Bicalutamid là một loại thuốc kháng androgen không chứa steroid và không có hoạt tính nội tiết. Thuốc này liên kết với các thụ thể androgen nhưng không kích hoạt sự biểu hiện gen, do đó ức chế quá trình tổng hợp androgen. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của các khối u ở tuyến tiền liệt. Một số bệnh nhân khi ngưng sử dụng Bicalutamid đột ngột có thể gặp phải triệu chứng giống như hội chứng nghiện chất kháng androgen.

Bicalutamid là hỗn hợp racemic, trong đó phần lớn tác dụng kháng androgen xuất phát từ đồng phân R.

9.2 Dược động học

Bicalutamid hấp thu hiệu quả qua đường uống và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Dạng S của thuốc được hấp thu nhanh hơn dạng R, với thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1 tuần.

Khi sử dụng hằng ngày, nồng độ Bicalutamid dạng R trong huyết tương cao gấp 10 lần so với dạng S, nhờ vào thời gian bán thải dài hơn.

Nồng độ Bicalutamid dạng R trong huyết tương đạt khoảng 9 mcg/ml khi sử dụng liều 50 mg mỗi ngày. Ở trạng thái ổn định, 99% đồng phân R là thành phần có tác dụng điều trị chính.

Dược động học của đồng phân R không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, chức năng thận, hoặc suy gan từ nhẹ đến trung bình. Ở những bệnh nhân suy gan nặng, quá trình đào thải đồng phân R chậm hơn.

Bicalutamid gắn mạnh với protein huyết tương, với đồng phân R liên kết đến 99,6%. Thuốc được chuyển hóa qua các quá trình oxy hóa và glucuronid hóa, và các chất chuyển hóa được đào thải qua cả đường thận và mật với tỷ lệ gần bằng nhau. Sau khi bài tiết vào mật, quá trình thủy phân glucuronid diễn ra. Tuy nhiên, chất chuyển hóa của Bicalutamid hiếm khi xuất hiện trong nước tiểu.

10 Thuốc Asstamid 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Asstamid 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Asstamid 50mg mua ở đâu?

Thuốc Asstamid 50mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Asstamid 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển.
  • Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
  • Hấp thu tốt qua đường uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như suy gan hoặc kéo dài khoảng QT.
  • Tương tác với nhiều loại thuốc, cần theo dõi cẩn thận khi dùng cùng.

Tổng 12 hình ảnh

asstamid 1 L4688
asstamid 1 L4688
asstamid 2 U8414
asstamid 2 U8414
asstamid 3 P6435
asstamid 3 P6435
asstamid 3 2 N5371
asstamid 3 2 N5371
asstamid 4 E1744
asstamid 4 E1744
asstamid 5 V8676
asstamid 5 V8676
asstamid 6 J3402
asstamid 6 J3402
asstamid 7 K4085
asstamid 7 K4085
asstamid 8 R7707
asstamid 8 R7707
asstamid 9 K4666
asstamid 9 K4666
asstamid 10 H3183
asstamid 10 H3183
asstamid 11 Q6301
asstamid 11 Q6301

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tải và xem bản PDF đầy đủ tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugs. Bicalutamide, Drugs.com. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Em 17 tuổi có dùng được không ah?

    Bởi: Kem vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào em, 17 tuổi không uống được thuốc này đâu nhé. Cảm ơn em đã quan tâm

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Asstamid 50mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Asstamid 50mg
    M
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhà thuốc chất lượng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633