Arizil 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sun Pharma, Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Công ty đăng ký | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Số đăng ký | VN-18094-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Donepezil hydrochlorid |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | me1974 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim Arizil 5mg có chứa hoạt chất chính là:
Donepezil Hydrochlorid với hàm lượng 5 mg;
Ngoài ra còn có các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Arizil 5mg
Thuốc Arizil 5mg được sử dụng nhằm hỗ trợ điều trị triệu chứng suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức ở người mắc bệnh Alzheimer ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, giúp làm chậm tiến trình thoái hóa nhận thức liên quan đến giảm dẫn truyền cholinergic.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Arizil 5mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu được khuyến cáo là 5 mg mỗi ngày, uống một lần duy nhất vào buổi tối.
Thời gian duy trì liều này ít nhất 4 tuần để đánh giá đáp ứng lâm sàng và đảm bảo đạt được nồng độ ổn định trong máu.
Nếu cần thiết và dung nạp tốt, có thể tăng liều lên 10 mg mỗi ngày. Hiện chưa có dữ liệu chứng minh hiệu quả và an toàn vượt mức liều này.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng theo đường uống, nên dùng vào thời điểm buổi tối, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Viên thuốc cần được nuốt nguyên vẹn, không bẻ hoặc nghiền nát để đảm bảo hiệu quả điều trị.
4 Chống chỉ định
Không dùng Arizil 5mg cho những trường hợp có tiền sử dị ứng với Donepezil hydrochlorid, các hợp chất thuộc nhóm piperidin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức thuốc.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc SaVi Donepezil 10 - Điều trị triệu chứng Alzheimer
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn có thể xuất hiện gồm buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, chán ăn, mệt mỏi, chóng mặt, nôn, mất ngủ và chuột rút.
Một số trường hợp khác ghi nhận ảo giác, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, tăng tiết mồ hôi, nổi mề đay, rối loạn tiểu tiện, tăng huyết áp hoặc giảm huyết áp, khó thở, đau khớp, viêm phế quản, nhìn mờ hoặc các thay đổi hành vi như bồn chồn, lo âu, mất điều hòa.
6 Tương tác
Donepezil có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoạt động enzym gan như ketoconazol, Erythromycin hoặc fluoxetin, làm giảm tốc độ chuyển hóa của thuốc. Ngược lại, các thuốc cảm ứng enzym như rifampin, carbamazepin hoặc Phenytoin có thể làm tăng tốc độ đào thải, từ đó giảm hiệu lực điều trị.
Ngoài ra, việc phối hợp với thuốc kháng cholinergic có thể gây đối kháng dược lực, trong khi dùng cùng thuốc giống acetylcholine hoặc các thuốc giãn cơ như succinylcholine có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc dùng Donepezil cần cẩn trọng ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn dẫn truyền tim, viêm loét dạ dày, hen phế quản, rối loạn tiểu tiện hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Có thể xảy ra ngất hoặc co giật, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền thần kinh.
Tác dụng kích thích cholinergic cũng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày, đặc biệt nếu kết hợp với thuốc NSAIDs.
Không nên tự ý thay đổi liều mà không có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.
Trong quá trình dùng thuốc, cần theo dõi các dấu hiệu bất thường về tiêu hóa, thần kinh và nhịp tim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người về tính an toàn của Donepezil đối với thai nhi. Vì vậy, chỉ nên sử dụng thuốc Arizil 5mg trong thai kỳ khi được bác sĩ cân nhắc lợi ích vượt trội nguy cơ. Do chưa có dữ liệu về khả năng bài tiết vào sữa mẹ, nên tránh dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Khi dùng quá liều Donepezil, người bệnh có thể xuất hiện các biểu hiện cường cholinergic như buồn nôn dữ dội, tăng tiết dịch, co thắt phế quản, nhịp tim chậm, hạ huyết áp và ức chế hô hấp. Trong trường hợp này, điều trị hỗ trợ và sử dụng Atropin tiêm tĩnh mạch là biện pháp giải độc chính, liều khởi đầu 1–2 mg và điều chỉnh tùy đáp ứng. Không có bằng chứng cho thấy lọc máu có hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc hoặc chất chuyển hóa.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô, mát, dưới 30°C, tránh tiếp xúc ánh nắng và nhiệt độ cao.
Đảm bảo thuốc được bảo quản xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Neuropezil 5 cải thiện giảm trí nhớ bệnh Alzheimer
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Donepezil hoạt động bằng cách ức chế enzym acetylcholinesterase – enzym phân hủy acetylcholine tại synap thần kinh. Nhờ đó, nồng độ acetylcholine trong não được duy trì ở mức cao hơn, hỗ trợ cải thiện chức năng thần kinh cholinergic vốn bị suy giảm trong bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng ngăn chặn sự tiến triển của bệnh ở mức tế bào.[1].
8.2 Dược động học
Donepezil hấp thu tốt khi uống, Sinh khả dụng gần như hoàn toàn, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3–4 giờ. Thuốc được chuyển hóa qua gan chủ yếu thông qua enzym CYP2D6 và CYP3A4, với thời gian bán thải kéo dài khoảng 70 giờ. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương lên đến 96%. Khi dùng đều đặn hàng ngày, nồng độ thuốc đạt trạng thái ổn định sau khoảng 15 ngày.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Anepzil là thuốc kê đơn do Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Hoạt chất chính của sản phẩm là Donepezil hydrochlorid, một chất thuộc nhóm ức chế men cholinesterase, thường được chỉ định trong điều trị triệu chứng của bệnh Alzheimer mức độ nhẹ đến trung bình. Anepzil có số đăng ký VD-22795-15 và chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Savi Donepezil 5mg là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Savipharm) sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên. Thành phần hoạt chất là Donepezil hydrochlorid, một chất thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer ở giai đoạn nhẹ đến trung bình, giúp cải thiện chức năng nhận thức và trí nhớ.
10 Thuốc Arizil 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Arizil 5mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Arizil 5mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Arizil 5mg là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân Alzheimer ở giai đoạn nhẹ đến trung bình nhờ cơ chế tăng cường dẫn truyền cholinergic.
- Thuốc có liều dùng đơn giản (một lần/ngày), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, và có khả năng cải thiện nhận thức rõ rệt ở một số bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ khó chịu như rối loạn tiêu hóa, chóng mặt hoặc thay đổi hành vi, và cần theo dõi cẩn thận khi dùng trên người cao tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch, thần kinh.
Tổng 5 hình ảnh




