Ariazol 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Lesvi, Laboratorios Lesvi, S.L. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
Số đăng ký | VN3-40-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Aripiprazole |
Mã sản phẩm | nn1704 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Ariazol 10mg có chứa:
- Aripiprazol: 10mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ariazol 10mg
Thuốc Ariazol 10mg có thành phần hoạt chất Aripiprazol, được chỉ định trong điều trị chứng tâm thần phân liệt ở người lớn và thanh thiếu niên từ độ tuổi 15 trở lên. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Aritero 15 giúp điều trị tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm và dự phòng tái phát
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ariazol 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 10–15 mg/lần/ngày.
- Liều duy trì: 15 mg/ngày.
- Liều tối đa: Không vượt quá 30 mg/ngày.
Thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên:
- Bắt đầu với 2 mg/ngày (dạng Dung dịch), tăng lên 5 mg sau 2 ngày, sau đó duy trì ở 10mg/ngày.
- Tăng liều nếu cần, mỗi lần 5mg, nhưng không vượt quá 30 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng qua đường uống. Có thể dùng lúc no hoặc đói.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người có tiền sử quá mẫn với Aripiprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Piracetam 400 Becamex giúp cải thiện trí nhớ, chóng mặt, sa sút trí tuệ, rung giật cơ
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, táo bón, rối loạn tiêu hóa, lo âu, mất ngủ, rối loạn ngoại tháp (run, cứng cơ, nằm ngồi không yên).
Ít gặp: Trầm cảm, nhìn đôi, hạ huyết áp tư thế, nhịp tim nhanh, tăng tiết nước bọt, mệt mỏi, tăng men gan, khô miệng.
Hiếm gặp/ghi nhận sau lưu hành: Co giật, hội chứng an thần ác tính, tăng hoặc giảm đường huyết, đái tháo đường, rối loạn nhịp tim, đột tử, phát ban, phù mạch, tiêu cơ vân, suy gan, viêm tụy, ý định tự sát, nghiện cờ bạc, phản ứng dị ứng nặng.
Ở thanh thiếu niên: Buồn ngủ, tăng thèm ăn, rối loạn ngoại tháp, hạ huyết áp thế đứng, thay đổi nồng độ prolactin.
6 Tương tác
- Tránh dùng rượu và các thuốc tác động thần kinh trung ương vì có thể làm tăng tác dụng an thần.
- Không phối hợp với các thuốc kéo dài khoảng QT hoặc gây mất cân bằng điện giải do nguy cơ tim mạch.
- CYP2D6 (quinidin, fluoxetin, paroxetin): Làm tăng nồng độ aripiprazol, cần giảm một nửa liều.
- CYP3A4 (ketoconazol, itraconazol, thuốc kháng HIV): Làm tăng nồng độ thuốc, cũng cần giảm nửa liều.
- Các thuốc cảm ứng CYP3A4 (carbamazepin, Rifampicin, Phenytoin, St. John’s Wort): Làm giảm nồng độ thuốc, nên tăng gấp đôi liều Ariazol khi dùng chung.
- Thuốc serotonin (SSRI, SNRI): Có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin, cần theo dõi sát.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng thuốc: Không tự ý ngưng thuốc mà cần theo chỉ định của bác sĩ. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Nguy cơ tự tử: Có thể xảy ra, nhất là ở người trẻ hoặc mới bắt đầu điều trị. Cần cảnh giác với hành vi bất thường.
- Tác động tim mạch và huyết khối: Thận trọng với người có tiền sử bệnh tim, tăng huyết áp, đột quỵ hoặc yếu tố nguy cơ huyết khối.
- Rối loạn vận động – ngoại tháp: Có thể gây hội chứng Parkinson, rối loạn vận động muộn hoặc không yên. Nên giảm liều nếu xảy ra.
- Hội chứng ác tính (NMS): Nguy hiểm, cần ngừng thuốc ngay khi có biểu hiện như sốt cao, cứng cơ, loạn thần kinh thực vật.
- Co giật: Dùng thận trọng ở người có tiền sử động kinh hoặc dễ bị co giật.
- Không dùng cho người sa sút trí tuệ: Tăng nguy cơ tử vong và tai biến mạch máu não ở người lớn tuổi có rối loạn tâm thần do sa sút trí tuệ.
- Chuyển hóa – tăng đường huyết, cân nặng: Có thể gây tăng đường huyết hoặc tăng cân, nhất là ở người có yếu tố nguy cơ (béo phì, đái tháo đường).
- Nguy cơ sặc: Có thể gây rối loạn nuốt, cần thận trọng ở người có nguy cơ viêm phổi hít.
- Tác động hành vi: Ghi nhận các trường hợp nghiện cờ bạc bệnh lý, kể cả khi không có tiền sử.
- Không dung nạp đường: Không dùng ở người không dung nạp lactose hoặc rối loạn hấp thu galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Mang thai: Không đủ dữ liệu về tính an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Trẻ sơ sinh phơi nhiễm cuối thai kỳ có thể gặp triệu chứng ngoại tháp hoặc cai thuốc.
- Cho con bú: Aripiprazol bài tiết qua sữa mẹ → không nên cho bú khi đang dùng thuốc.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe – vận hành máy móc
Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng thần kinh trung ương. Nên tránh lái xe, vận hành máy móc cho đến khi biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều:
- Người lớn: Buồn ngủ, tăng huyết áp, buồn nôn, tiêu chảy, nhịp tim nhanh, ngủ lịm.
- Trẻ em: Buồn ngủ, mất ý thức tạm thời, rối loạn vận động.
Xử trí khi quá liều:
- Ngưng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.
- Đem theo vỏ thuốc để bác sĩ xác định loại thuốc đã uống.
- Điều trị hỗ trợ gồm theo dõi tim mạch, hô hấp và dùng Than hoạt tính nếu trong vòng 1 giờ sau uống.
7.5 Bảo quản
Giữ thuốc nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ariazol 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Arip Tablet 10mg có tác dụng chống loạn thần nhờ Aripiprazole điều hòa hoạt động dopamine và serotonin trong não, giúp kiểm soát các triệu chứng rối loạn tâm thần.
Thuốc Aritero 10 được dùng cho người lớn và trẻ từ 15 tuổi bị tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực kèm hưng cảm, và ngăn ngừa tái phát các cơn hưng cảm mới.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm điều trị: Thuốc chống loạn thần không điển hình.
Cơ chế tác dụng: Aripiprazol là chất chủ vận từng phần tại thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT1a, đồng thời là chất đối kháng tại 5-HT2a. Hoạt chất này cũng gắn kết với nhiều thụ thể khác như D3, D4, 5-HT7, alpha-1 adrenergic và histamin H1, từ đó góp phần tạo nên hiệu quả điều trị đa dạng.
Hiệu quả điều trị: Aripiprazol giúp cải thiện triệu chứng loạn thần (dương tính và âm tính) ở người lớn và thanh thiếu niên. Có khả năng duy trì cải thiện lâu dài và làm giảm nguy cơ tái phát so với giả dược. Không gây tăng cân đáng kể và không ảnh hưởng rõ rệt đến lipid máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống với Sinh khả dụng khoảng 87%. Nồng độ đỉnh đạt sau 3–5 giờ. Bữa ăn giàu chất béo không ảnh hưởng đến dược động học.
Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể (Vd ~4,9 L/kg), chủ yếu gắn kết với Albumin (>99%).
Chuyển hóa: Aripiprazol được gan chuyển hóa chủ yếu bởi các enzyme CYP3A4 và CYP2D6 thành chất chuyển hóa có hoạt tính là dehydro-aripiprazol.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 75 giờ (ở người chuyển hóa nhanh) và có thể kéo dài đến 146 giờ (ở người chuyển hóa kém). Chủ yếu thải trừ qua phân (60%), chỉ khoảng 27% qua nước tiểu.
10 Thuốc Ariazol 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ariazol 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ariazol 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ariazol 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Ariazol 10mg có dạng viên nén dễ uống.
- So với các thuốc chống loạn thần không điển hình khác (như olanzapin), Ariazol 10mg có nguy cơ gây tăng cân thấp hơn.
- Không gây ra những biến đổi rõ rệt về các chỉ số lipid như cholesterol, triglycerid hay HDL/LDL.
13 Nhược điểm
- Có thể gây rối loạn vận động muộn, ngoại tháp, run, kích động, mất ngủ hoặc buồn ngủ.
- Ở một số bệnh nhân (đặc biệt là người trẻ), nguy cơ có hành vi tự sát có thể tăng trong giai đoạn đầu điều trị.
Tổng 5 hình ảnh




