Argatro 1mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần BV Pharma |
Số đăng ký | QLĐB-409-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Anastrozol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0633 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Argatro 1mg gồm có:
- Anastrozol hàm lượng 1mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Argatro 1mg
Thuốc Argatro 1mg với thành phần chính là Anastrozol được sử dụng để hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm ở phụ nữ sau mãn kinh trong trường hợp có thụ thể estrogen dương tính.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Victans 1mg điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Argatro 1mg
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: người lớn (bao gồm cả người cao tuổi) mỗi lần uống 1 viên Argatro 1mg, ngày dùng 1 lần.
Thời gian điều trị khuyến cáo kéo dài 5 năm đối với bệnh ung thư vú giai đoạn sớm.
Khuyến cáo không sử dụng thuốc Argatro 1mg cho trẻ em.
Người suy thận: Không cần điều chỉnh liều lượng nếu chức năng thận bị suy giảm nhẹ hoặc trung bình.
Người suy thận: Không cần điều chỉnh liều lượng nếu chức năng thận bị suy giảm nhẹ hoặc trung bình.
3.2 Cách dùng
Thuốc Argatro 1mg bào chế dạng viên nén bao phim, dùng bằng cách uống cùng một lượng nước lọc vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ vẫn còn trong giai đoạn tiền mãn kinh.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Bệnh nhân suy thận nặng, suy gan ở mức độ trung bình hoặc nặng.
Đang điều trị bằng các liệu pháp có chứa oestrogen.
Sử dụng đồng thời với Tamoxifen.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Rofirex 1mg - Điều trị ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến nhất là xuất hiện cơn bốc hỏa, thường ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Tác dụng phụ thường gặp: suy nhược, đau hoặc cứng khớp, khô âm đạo, tóc thưa, nổi mẩn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nhức đầu, chóng mặt.
Tác dụng phụ ít gặp: chảy máu âm đạo, chán ăn, tăng cholesterol, buồn ngủ. Tác dụng phụ rất hiếm gặp: các phản ứng nghiêm trọng như hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, tăng men gan, tăng phosphatase kiềm.
6 Tương tác
Các liệu pháp oestrogen có thể làm mất tác dụng ức chế aromatase của Anastrozol, do đó không nên dùng đồng thời.
Dùng cùng lúc với Tamoxifen có thể làm giảm nồng độ Anastrozol trong huyết tương và giảm hiệu quả điều trị, vì vậy cần tránh phối hợp.
Các nghiên cứu lâm sàng với antipyrin và cimetidin cho thấy việc phối hợp anastrozol với các thuốc khác hầu như không gây ra tương tác đáng kể qua hệ enzym cytochrome P450 trên lâm sàng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không khuyến cáo dùng cho trẻ em do chưa xác định được mức độ an toàn và hiệu quả ở nhóm đối tượng này.
Với những trường hợp nghi ngờ về tình trạng nội tiết, cần xác nhận tình trạng mãn kinh bằng xét nghiệm sinh hóa.
Hiện chưa có dữ liệu về độ an toàn của anastrozol ở bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng, cũng như ở người suy thận nặng. Do đó không khuyến cáo dùng cho những đối tượng này.
Bệnh nhân loãng xương hoặc có nguy cơ loãng xương nên được đo mật độ xương trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi định kỳ. Việc phòng ngừa hoặc điều trị loãng xương cần được tiến hành khi cần thiết và giám sát chặt chẽ.
Chưa có bằng chứng về tính an toàn khi phối hợp anastrozol với các chất tương tự LHRH, vì vậy không nên dùng chung trừ khi có chỉ định trong các thử nghiệm lâm sàng.
Thuốc có thể làm giảm nồng độ estrogen trong máu, từ đó dẫn đến giảm mật độ khoáng của xương và làm tăng nguy cơ gãy xương.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Argatro 1mg cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đang cho con bú để đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho anastrozol, do đó xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Khi can thiệp, cần lưu ý khả năng bệnh nhân có thể đã dùng nhiều loại thuốc khác. Có thể gây nôn nếu bệnh nhân còn tỉnh táo. Thẩm phân có thể có lợi do anastrozol không gắn mạnh với protein huyết tương. Cần áp dụng chăm sóc toàn diện, bao gồm theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và giám sát chặt chẽ tình trạng bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ đảm bảo dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Argatro 1mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Femistra 1mg Zydus có chứa Anastrozol hàm lượng 1mg sử dụng để điều trị bệnh ung thư vú giai đoạn tiến triển gặp phải ở phụ nữ sau khi mãn kinh. Thuốc được sản xuất bởi Zydus lifesciences dưới dạng viên nén.
- Thuốc Arimidex 1mg được bào chế dạng viên nén bao phim bởi AstraZeneca Pharmaceuticals LP. Thuốc được sử dụng để điều trị ở những bệnh nhân là phụ nữ đang trong thời kỳ sau mãn kinh mắc ung thư vú tiến triển hoặc ung thư vú giai đoạn sớm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Anastrozol là hoạt chất không steroid, có tác dụng ức chế chọn lọc và mạnh lên enzym aromatase (oestrogen synthetase). Enzym này chịu trách nhiệm chuyển đổi androgen từ tuyến thượng thận thành estrogen tại các mô ngoại vi. Nhờ ức chế aromatase, Anastrozol được sử dụng trong điều trị ung thư vú tiến triển, ung thư vú tiến triển tại chỗ hoặc hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn sớm ở phụ nữ sau mãn kinh với liều uống 1 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng đối với những bệnh nhân có thụ thể oestrogen âm tính.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Anastrozol được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau khoảng 2 giờ. Việc uống thuốc trong bữa ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
Phân bố: Tỷ lệ Anastrozol liên kết với protein trong huyết tương là khoảng 40%.
Chuyển hoá: Quá trình chuyển hóa Anastrozol xảy ra tại gan thông qua các phản ứng N-dealkyl hóa, hydroxyl hóa và glucuronic hóa, tạo thành các chất không còn hoạt tính.
Thải trừ: Anastrozol được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của thuốc là từ 40-50 giờ. Khi dùng liều duy nhất mỗi ngày, nồng độ thuốc trong máu sẽ ổn định sau khoảng 7 ngày.[1]
10 Ưu điểm
- Thuốc Argatro 1mg với thành phần chính là Anastrozol có tác dụng ức chế aromatase mạnh, đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị ung thư vú có thụ thể oestrogen dương tính ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Thuốc được dùng dưới dạng viên nén 1mg, chỉ cần uống 1 lần mỗi ngày, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ phác đồ điều trị.
- Thuốc không có nhiều tương tác đáng kể qua hệ thống enzyme Cytochrome P450, làm giảm nguy cơ tương tác với nhiều loại thuốc khác.
11 Nhược điểm
- Thuốc có thể làm giảm mật độ khoáng của xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
Tổng 6 hình ảnh





