Arbli
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Scienture LLC, Scienture LLC |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 165ml |
Hoạt chất | Losartan |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | vt1362 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 FDA phê duyệt Arbli (Losartan Kali) dạng hỗn dịch uống là loại Losartan dạng lỏng uống đầu tiên tại Hoa Kỳ
Ngày 18 tháng 3 năm 2025, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chính thức phê duyệt SCN-102, sản phẩm phát triển bởi Scienture, LLC, với tên thương hiệu Arbli (losartan kali) dạng hỗn dịch uống 10 mg/mL.
Arbli là thuốc losartan dạng lỏng uống đầu tiên và duy nhất được FDA chấp thuận tại thị trường Mỹ và là một công thức độc quyền mới của losartan.

Arbli được chỉ định để điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân trên 6 tuổi, giảm nguy cơ đột quỵ ở những bệnh nhân tăng huyết áp và phì đại thất trái, đồng thời hỗ trợ điều trị bệnh thận do tiểu đường ở bệnh nhân tiểu đường loại 2. Thuốc không cần pha chế như các dạng rắn uống khác và có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng với thời hạn sử dụng dài hạn lên đến 18 tháng. Arbli cung cấp một giải pháp thay thế cho việc sử dụng viên thuốc, giảm rủi ro từ việc nghiền thuốc và pha chế không chính xác.[1]
2 Thành phần
Thành phần trong mỗi ml thuốc Arbli 165ml chứa:
- Losartan Kali 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 ml
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
3 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Arbli
Arbli là một thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), được chỉ định để điều trị nhiều tình trạng liên quan đến huyết áp và tim mạch, bao gồm:
- Điều trị tăng huyết áp: Arbli giúp hạ huyết áp ở cả người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, góp phần giảm nguy cơ tử vong và các biến cố tim mạch không tử vong như là đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
- Giảm nguy cơ đột quỵ: Arbli được chỉ định cho những bệnh nhân tăng huyết áp và phì đại thất trái, giúp làm giảm nguy cơ đột quỵ.
- Điều trị bệnh thận do đái tháo đường: Arbli hỗ trợ điều trị bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có tiền sử tăng huyết áp, với dấu hiệu tăng creatinin huyết thanh và protein niệu.[2]
==>> Xem thêm hoạt chất: Losartan: Thuốc ức chế thụ thể angiotensin - Dược thư Quốc Gia 2022
4 Liều dùng - Cách dùng thuốc Arbli
4.1 Liều dùng
Tăng huyết áp:
- Liều người lớn: 50 mg/lần/ngày.
- Liều trẻ em: 0,7 mg/kg/lần/ngày (tối đa 50 mg).
Tăng huyết áp kèm phì đại thất trái:
- Liều khởi đầu: 50 mg/lần/ngày.
- Nếu cần, có thể kết hợp với Hydrochlorothiazide 12,5 mg và/hoặc tăng liều Arbli lên 100 mg mỗi ngày, sau đó có thể tăng hydrochlorothiazide lên 25 mg để cải thiện hiệu quả hạ huyết áp.
Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường loại 2:
- Liều khởi đầu: 50 mg/lần/ngày.
- Có thể tăng lên 50 mg/lần/ngày nếu cần đạt hiệu quả hạ huyết áp tốt hơn.
4.2 Cách dùng
Thuốc Arbli được dùng bằng đường uống trực tiếp. Lắc 20 giây trước mỗi lần dùng.
5 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Arbli.
Dùng cùng aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sartanpo 50mg Dược phẩm OPV - Điều trị tình trạng tăng huyết áp

6 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến nhất với tỷ lệ mắc ≥2% là:
- Chóng mặt
- Đau lưng
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Nghẹt mũi
Tác dụng phụ ít phổ biến:
- Ho
- Thiếu máu
- Trầm cảm
- Đánh trống ngực
- Phát ban, ngứa
- Rối loạn tiêu hoá
- Phù nề
- Buồn ngủ…
Nếu có biểu hiện bất thường cần thông báo ngay cho bác sĩ để được thăm khám kịp thời.
7 Tương tác
Các tác nhân làm tăng kali máu | Nguy cơ tăng kali máu cao |
Lithium | Nguy cơ ngộ độc lithium |
NSAID | Tăng nguy cơ suy thận và giảm tác dụng lợi tiểu, lợi natri và hạ huyết áp |
Ức chế kép hệ thống Renin-Angiotensin | Tăng nguy cơ suy thận, hạ huyết áp, ngất xỉu và tăng kali máu |
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Tuân theo chỉ định của bác sĩ, đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhi dưới 2 tuổi hoặc có tỷ lệ lọc cầu thận dưới 30 mL/phút/1,73 m2.
Không khuyến cáo dùng cho người lái xe hoặc đang vận hành máy móc.
Không nên sử dụng khi thuốc Arbli có dấu hiệu bị hư hỏng hoặc hết hạn sử dụng.
Nếu có biểu hiện bất thường cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Theo dõi chức năng thận định kỳ ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận cấp khi dùng Arbli, đặc biệt ở những người có bệnh thận mãn tính hoặc hẹp động mạch thận.
Cần theo dõi mức kali huyết thanh định kỳ và xem xét giảm liều hoặc ngừng Arbli nếu có dấu hiệu tăng kali máu.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Arbli có thể gây hại cho thai nhi, không dùng cho phụ nữ đang mang thai.
Với bà mẹ cho con bú: không khuyến cáo dùng vì chưa có dữ liệu an toàn, nếu phải dùng thì cần cho con bú sau ít nhất 2 ngày sau liều điều trị cuối cùng.
8.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Arbli hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
8.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 20°C đến 25°C. Tránh ánh sáng.
Sử dụng tối đa trong thời gian 60 ngày kể từ khi mở nắp chai.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Angiotensin II được hình thành từ angiotensin I qua xúc tác bởi enzyme ACE, là chất co mạch mạnh và kích thích tiết aldosterone, góp phần vào sự phát triển của tăng huyết áp. Losartan và chất chuyển hóa chính của nó ngăn chặn tác dụng của angiotensin II bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể AT1, có mặt chủ yếu ở cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận.
Mặc dù làm giảm tác dụng của angiotensin II, việc này lại kích thích tăng gấp đôi đến gấp ba mức độ hoạt động của renin huyết tương, dẫn đến tăng nồng độ angiotensin II trong huyết tương ở bệnh nhân tăng huyết áp.
Losartan không tác động đến phản ứng của cơ thể với bradykinin, khác với thuốc ức chế ACE có thể làm tăng phản ứng này. Sau khi dùng losartan, nồng độ aldosterone trong huyết tương giảm, mặc dù tác dụng này không làm tăng mức kali huyết thanh đáng kể.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Losartan được hấp thu tốt qua đường uống và trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu đáng kể.
Sinh khả dụng toàn thân của losartan khoảng 33%.
Nồng độ đỉnh của losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính đạt được lần lượt sau 1 giờ và 2 giờ.
Bữa ăn nhiều chất béo và calo có thể làm chậm quá trình hấp thu losartan.
9.2.2 Phân bố
Cả losartan và chất chuyển hóa đều liên kết chặt chẽ với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin. Tỷ lệ tự do trong huyết tương lần lượt là 1,3% cho losartan và 0,2% cho chất chuyển hóa.
Thể tích phân bố của Losartan và chất chuyển hóa lần lượt khoảng 34 lít và 12 lít.
9.2.3 Chuyển hóa
Losartan chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP2C9 và CYP3A4.
Khoảng 14% liều losartan được chuyển đổi thành chất chuyển hóa axit cacboxylic hoạt động, có tác dụng đối kháng thụ thể angiotensin II.
9.2.4 Thải trừ
Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính được thải trừ chủ yếu qua thận và mật.
Thời gian bán thải của losartan và của chất chuyển hóa có hoạt tính lần lượt là khoảng 2 giờ và 6 giờ.
Khu uống, khoảng 4% liều losartan được bài tiết dưới dạng không đổi trong nước tiểu và 6% với dạng có hoạt tính.
Sau khi uống losartan có gắn nhãn 14C, khoảng 35% được bài tiết qua nước tiểu và 60% qua phân.[3]
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs.com, FDA Approves Arbli, Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2025
- ^ Chuyên gia Drugs.com, Arbli: Package Insert / Prescribing Info, Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2025
- ^ Chuyên gia FDA, (Ngày đăng: Tháng 3 năm 2025), ARBLI (losartan potassium) oral suspension, FDA. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2025