1 / 14
apuric 200 1 L4416

Apuric 200

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuOPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Số đăng kýVD-26974-17
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtAllopurinol
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme234
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Gút

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Apuric 200 gồm có:

  • Allopurinol hàm lượng 200mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: viên nén

Thuốc Apuric 200 điều trị gút

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Apuric 200

Apuric 200 là thuốc chứa hoạt chất allopurinol, có tác dụng ức chế enzym xanthine oxidase, từ đó làm giảm quá trình chuyển hóa purin thành acid uric – nguyên nhân gây tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat trong các mô.

Thuốc được sử dụng để dự phòng và điều trị dài hạn bệnh gút. Thuốc cũng có thể được chỉ định trong một số tình trạng khác liên quan đến tăng acid uric trong cơ thể như sỏi thận hoặc một số bệnh lý thận khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Allopurinol 300mg Nadyphar trị gout mạn tính và tăng acid uric  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apuric 200

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn (bao gồm cả người cao tuổi)

Liều khởi đầu: thường là 100–200mg mỗi ngày. Khi bắt đầu điều trị, bác sĩ có thể phối hợp thêm thuốc chống viêm hoặc Colchicin trong ít nhất 1 tháng để hạn chế nguy cơ xảy ra các cơn gút cấp.

Liều duy trì sẽ được điều chỉnh dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh:

  • Bệnh nhẹ: mỗi ngày dùng 100–200mg
  • Từ trung bình đến nặng: 300–600 mg/ngày
  • Trường hợp nặng: 700–900 mg/ngày

Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa theo chức năng gan, thận và tuổi tác. Đối với người cao tuổi hoặc có vấn đề về gan/thận, bác sĩ có thể chỉ định liều thấp hơn.  

Nếu tổng liều hàng ngày trên 300 mg và gặp tác dụng phụ trên tiêu hóa như buồn nôn hoặc nôn, bác sĩ có thể chia liều ra nhiều lần trong ngày để giảm khó chịu.

3.1.2 Người suy thận nặng

Có thể được chỉ định dùng ít hơn 100mg mỗi ngày hoặc có thể dùng liều 100mg mỗi ngày nhưng với tần suất giãn cách hơn.

Trường hợp bệnh nhân chạy thận nhân tạo 2–3 lần mỗi tuần, có thể được dùng 300–400 mg ngay sau mỗi lần lọc máu.

3.1.3 Trẻ em dưới 15 tuổi

Liều thông thường từ 100–400 mg/ngày.

Tương tự như người lớn, việc điều trị có thể bắt đầu với thuốc kháng viêm hoặc Colchicine để phòng ngừa. Liều lượng cũng sẽ được điều chỉnh nếu trẻ có suy giảm chức năng gan, thận, hoặc được chia nhỏ để giảm tác dụng phụ tiêu hóa.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên thuốc Apuric 200 cùng với một ly nước đầy.

Tốt nhất là dùng thuốc sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.

Trong thời gian điều trị, nên duy trì lượng nước uống hàng ngày từ 2–3 lít nhằm hỗ trợ đào thải acid uric và phòng ngừa hình thành sỏi thận.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với allopurinol hoặc với bất kỳ tá dược nào có trong thành phần của thuốc.

Bệnh nhân đang trong giai đoạn gút cấp hoặc vừa trải qua một cơn gút cấp gần đây.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Apuric 100 điều trị tăng uric máu, bệnh gout, sỏi calci oxalat 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: phát ban.

Ít gặp: nôn, buồn nôn, tiêu chảy, mẩn ngứa, tăng kết quả xét nghiệm chức năng gan

Hiếm gặp: đau khớp, đau cơ, sưng đau ở vùng bẹn, nách hoặc cổ, vàng da, ảnh hưởng đến chức năng gan thận, sỏi đường tiết niệu, sốt, ớn lạnh, nhức đầu, phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.

Rất hiếm gặp: thân nhiệt cao, nước tiểu có máu, suy nhược cơ thể, tê cứng, đứng không vững, mất khả năng cử động cơ bắp, co giật, ngất xỉu, trầm cảm, sung phù chân, mất khả năng cương cứng ở nam, thay đổi vị giác, đục thuỷ tinh thể, khát nước, mệt mỏi, sụt cân.

6 Tương tác

ThuốcTương tác
6-mercaptopurin và azathioprinAllopurinol ức chế enzym xanthin oxidase, làm chậm chuyển hóa hai thuốc này và khiến nồng độ trong máu có thể tăng đến mức độc. Vì vậy, liều của các thuốc này nên giảm còn khoảng 25% so với liều thông thường khi dùng chung với allopurinol.
VidarabinKhi phối hợp với allopurinol, thời gian bán thải trong huyết tương của Vidarabin có thể kéo dài.
Salicylat và thuốc tăng đào thải acid uric như probenecidTăng thải trừ oxipurinol – chất chuyển hóa có tác dụng của allopurinol, từ đó giảm hiệu quả điều trị.
ClorpropamidỞ bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, dùng chung với allopurinol có thể làm kéo dài tác dụng hạ đường huyết, do hai thuốc cạnh tranh thải trừ tại ống thận.
Thuốc chống đông nhóm coumarinCó thể xảy ra tăng tác dụng chống đông, nên cần theo dõi chỉ số đông máu thường xuyên khi phối hợp với allopurinol.
TheophyllinCó thể bị ảnh hưởng chuyển hóa khi dùng với allopurinol do xanthin oxidase tham gia vào quá trình phân hủy theophyllin.
Ampicillin hoặc amoxicillinDùng chung với allopurinol làm tăng tần suất xuất hiện phát ban da.
Thuốc hóa trị độc tế bàoCó thể xảy ra tăng độc tính trên tủy xương, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư không phải bạch cầu khi phối hợp với allopurinol.
CiclosporinKhi dùng cùng allopurinol, nồng độ ciclosporin trong huyết tương có thể tăng, do đó cần chú ý đến nguy cơ tăng độc tính.
CaptoprilKhi phối hợp với allopurinol, đặc biệt ở người suy thận mạn, nguy cơ phản ứng dị ứng trên da có thể tăng lên.
DidanosinDùng cùng allopurinol làm tăng nồng độ tối đa (Cmax) và Diện tích dưới đường cong (AUC) của didanosin gần gấp đôi.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không bắt đầu điều trị trong cơn gút cấp, việc sử dụng allopurinol trong khi đang có cơn gút cấp tính có thể khiến tình trạng viêm trở nên trầm trọng hơn. Chỉ nên dùng thuốc sau khi cơn cấp đã được kiểm soát.

Việc sử dụng allopurinol trong giai đoạn đầu có thể kích thích cơn gút cấp. Do đó, nên dùng kèm colchicin hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) trong ít nhất một tháng đầu điều trị để ngăn ngừa tình trạng này.

Nếu có các biểu hiện như phát ban, ngứa, nổi mẩn hay bất kỳ phản ứng nhạy cảm nào trên da, cần ngưng thuốc ngay lập tức.

Liều Apuric 200 cần được điều chỉnh ở bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận kém. Đặc biệt thận trọng khi bệnh nhân đồng thời bị cao huyết áp hoặc suy tim và đang dùng thuốc lợi tiểu hay thuốc ức chế men chuyển do tăng nguy cơ tổn thương thận.

Trong trường hợp tăng acid uric máu không triệu chứng, nên ưu tiên điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống và điều trị nguyên nhân cơ bản trước khi dùng thuốc.

Bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt men lactase Lapp, kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc do thành phần có chứa lactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Apuric 200 chỉ nên sử dụng cho phụ nữ đang trong thai kỳ hoặc cho con bú trong trường hợp thực sự cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp dùng quá liều, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ để được can thiệp y tế kịp thời. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng và hồi phục toàn trạng. Cần duy trì đủ lượng nước đưa vào cơ thể, giúp tăng thải trừ allopurinol và các chất chuyển hóa ra khỏi cơ thể qua thận.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Apuric 200 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:

  • Thuốc Zylozic 200mg có chứa Allopurinol hàm lượng 200mg được sử dụng trong ngăn ngừa và điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh gút, người tăng nồng độ acid uric trong máu thứ phát hoặc do hóa trị, xạ trị, người mắc sỏi thận, vẩy nến. Thuốc được sản xuất bởi Sun Pharmaceutical Industries dưới dạng viên nén.
  • Thuốc Zuryk 300mg bào chế dạng viên nén bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú. Thuốc với thành phần chính là Allopurinol 300mg được chỉ định để điều trị gút,  tình trạng thừa acid uric ở người bị bệnh thận, ung thư, rối loạn chuyển hóa, bệnh về da hoặc đang điều trị với thuốc lợi tiểu, một số loại sỏi thận.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Allopurinol là một hoạt chất có tác dụng ức chế enzym xanthin oxidase, loại enzym chịu trách nhiệm xúc tác cho quá trình chuyển đổi hypoxanthin thành xanthin và tiếp theo là xanthin thành acid uric. Nhờ cơ chế này, allopurinol cùng với chất chuyển hóa chính là oxipurinol giúp làm giảm nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu.[1]

Ngoài ra ở một số bệnh nhân, allopurinol còn có thể gián tiếp làm giảm tổng hợp purin nội sinh bằng cách ức chế enzym hypoxanthin-guanine phosphoribosyltransferase thông qua cơ chế phản hồi.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Allopurinol được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa khi dùng bằng đường uống với Sinh khả dụng dao động từ 67% - 90%. Nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1,5 giờ, nhưng sẽ giảm nhanh chóng và gần như không còn phát hiện được sau 6 giờ.

Phân bố: Allopurinol ít gắn kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố vào khoảng 1,6 lít/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô.

Chuyển hóa và thải trừ: Phần lớn thuốc được chuyển hóa thành oxipurinol nhờ enzym xanthin oxidase và aldehyde oxidase, trong khi dưới 10% allopurinol không chuyển hóa được thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu. Thời gian bán thải của allopurinol trong máu là tương đối ngắn (1–2 giờ). Chất chuyển hoá oxipurinol có thời gian bán thải dài hơn đáng kể (từ 13-30 giờ) do trải qua quá trình tái hấp thu ở ống thận.

10 Thuốc Apuric 200 giá bao nhiêu?

Thuốc Apuric 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Apuric 200 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Apuric 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Apuric 200 với thành phần chính là Allopurinol hiệu quả cao trong việc giảm sản xuất acid uric, giúp hạ nồng độ acid uric trong máu và nước tiểu.
  • Thuốc không chỉ giúp dự phòng và điều trị bệnh gút mạn tính mà còn điều trị một số tình trạng khác liên quan đến tăng acid uric trong cơ thể như sỏi thận.
  • Dạng viên nén, dễ dàng sử dụng bằng đường uống

13 Nhược điểm

  • Apuric 200 không có tác dụng điều trị cơn gút cấp, thậm chí có thể làm bùng phát cơn gout cấp trong giai đoạn đầu điều trị. Bệnh nhân cần sử dụng kèm thuốc kháng viêm hoặc colchicine khi mới bắt đầu.

Tổng 14 hình ảnh

apuric 200 1 L4416
apuric 200 1 L4416
apuric 200 2 E2770
apuric 200 2 E2770
apuric 200 3 U8143
apuric 200 3 U8143
apuric 200 4 N5406
apuric 200 4 N5406
apuric 200 5 G2760
apuric 200 5 G2760
apuric 200 6 S7474
apuric 200 6 S7474
apuric 200 7 L4747
apuric 200 7 L4747
apuric 200 8 F2101
apuric 200 8 F2101
apuric 200 9 U8464
apuric 200 9 U8464
apuric 200 10 N5727
apuric 200 10 N5727
apuric 200 11 K4648
apuric 200 11 K4648
apuric 200 12 V8835
apuric 200 12 V8835
apuric 200 13 P6208
apuric 200 13 P6208
apuric 200 14 I3562
apuric 200 14 I3562

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Apuric 200 được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cho hỏi thuốc này uống trước hay sau ăn vậy?

    Bởi: Khải vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ nên uống thuốc Apuric 200 sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Apuric 200 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Apuric 200
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc chính hãng, viên nén dễ uống.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789