Apitor 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Apimed, Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Apimed |
Số đăng ký | VD-30218-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rosuvastatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2282 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Apitor 20 có chứa thành phần sau:
- Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng- Chỉ định của thuốc Apitor 20
Apitor 20 có chứa rosuvastatin là loại thuốc statin dùng để giảm mỡ máu và chỉ định điều trị cho:
- Những bệnh nhân có mức cholesterol cao, có nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
- Người lớn, thanh thiếu niên và trẻ từ 6 tuổi trở lên bị cholesterol cao.
![Thuốc Apitor 20](/images/item/Thuoc-Apitor-20.jpg)
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rostor 10mg điều trị tình trạng tăng cholesterol máu.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apitor 20
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn
3.1.1.1 Điều trị cholesterol cao
Bắt đầu với liều 5mg hoặc 10 mg, dựa trên mức cholesterol, nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, và các yếu tố tăng nguy cơ tác dụng phụ. Điều chỉnh liều cách nhau khoảng 4 tuần.
Nếu liều khởi đầu là 5 mg: Có thể tăng gấp đôi lên 10mg, sau đó 20mg và tối đa 40 mg (nếu cần).
Nếu liều khởi đầu là 10 mg: Có thể tăng gấp đôi lên 20mg, sau đó tối đa 40mg (nếu cần).
Liều tối đa hàng ngày của Apitor: Được giới hạn tại 40mg, chỉ dùng cho bệnh nhân có mức cholesterol cao, có nguy cơ cao bị đau tim hoặc đột quỵ mà khi dùng liều 20mg không đủ đáp ứng.
3.1.1.2 Giảm nguy cơ bị đau tim, đột quỵ hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan
Liều đề nghị: 20mg/ngày. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều thấp hơn nếu người bệnh có nguy cơ cao đã nêu.
3.1.2 Đối với trẻ em và thanh thiếu niên từ 6 đến 17 tuổi
Khoảng liều: từ 5mg đến 20mg/lần/ngày.
Liều khởi đầu: 5mg/lần/ngày.
Điều chỉnh liều: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh của trẻ, dưới sự giám sát của bác sĩ.
Liều tối đa hàng ngày: 10mg hoặc 20mg.
3.2 Cách dùng
Apitor 20 được dùng theo đường uống.
Uống viên thuốc với nước vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Có thể uống thuốc cả khi no hoặc đói.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân dị ứng với rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Người bị bệnh gan.
Người có vấn đề nghiêm trọng về thận.
Người gặp tình trạng đau hoặc đau cơ lặp lại không rõ nguyên nhân.
Người đang dùng thuốc cyclosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Agirovastin 20 giúp hạ Cholesterol máu.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đái tháo đường, đau đầu, chóng mặt, táo bón, buồn nôn, nôn, đau bụng, đau cơ, suy nhược.
Ít gặp: Ngứa, phát ban và mày đay.
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn, bao gồm cả phù mạch, viêm tụy, tăng transaminase gan, bệnh cơ, tiêu cơ vân.
Rất hiếm gặp: Bệnh đa dây thần kinh, mất trí nhớ, lú lẫn, vàng da, viêm gan, đau khớp, tiểu ra máu, vú to ở nam giới.
Chưa xác định tần suất: Trầm cảm, bệnh thần kinh ngoại biên, rối loạn giấc ngủ, ho, khó thở, tiêu chảy, hội chứng Stevens-Johnson, rối loạn gân cơ, đứt gân, bệnh hoại tử cơ do nguyên nhân miễn dịch, phù, tăng đường huyết, tăng HbA1.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác xảy ra |
Gemfibrozil | Khi sử dụng đồng thời với rosuvastatin, làm tăng đáng kể nồng độ và thời gian tiếp xúc. Liều rosuvastatin không nên vượt quá 10mg hàng ngày. |
Cyclosporin | Kết hợp với rosuvastatin làm tăng AUC lên đến 7 lần. |
Thuốc ức chế protease | Tăng nồng độ và thời gian tiếp xúc của rosuvastatin lên gấp 3 lần khi phối hợp. Nếu dùng cùng, liều rosuvastatin không vượt quá 10 mg mỗi ngày. |
Niacin | Nguy cơ tác động lên cơ vân có thể tăng lên khi sử dụng rosuvastatin phối hợp với liều cao niacin > 1g mỗi ngày. |
Thuốc chống đông Coumarin | Tăng chỉ số INR và/hoặc chảy máu trên lâm sàng. |
Colchicin | Các trường hợp tổn thương cơ (có thể tiêu cơ vân) đã được ghi nhận khi dùng kết hợp. |
Fenofibrat | Thận trọng khi phối hợp do nguy cơ bệnh cơ. |
Erythromycin | Giảm 20% AUC và giảm 30% Cmax của rosuvastatin, có thể do tăng nhu động ruột gây ra bởi erythromycin. |
Thuốc kháng acid | Sử dụng đồng thời với kháng acid có chứa nhôm và magnesi hydroxid làm giảm nồng độ rosuvastatin trong huyết tương khoảng 50%. Tác động này giảm nhẹ khi kháng acid được dùng sau rosuvastatin khoảng 2 giờ. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Protein niệu có thể xuất hiện khi sử dụng apitor liều cao, đặc biệt là 40mg, nhưng thường tạm thời hoặc thỉnh thoảng xảy ra.
Đau cơ, bệnh lý về cơ và tiêu cơ vân đã được ghi nhận ở tất cả các liều apitor, đặc biệt là >20 mg. Nguy cơ bệnh lý cơ tăng khi phối hợp với các thuốc hạ lipid huyết khác như fibrat, niacin, gemfibrozil, cyclosporin, atazanavir/ritonavir, lopinavir/ritonavir, simeprevir hoặc Colchicine. Nếu nồng độ CK tăng quá cao, bệnh nhân có bệnh lý cơ cấp tính, nghiêm trọng hoặc có nguy cơ tiêu cơ vân do suy thận, thì dừng sử dụng apitor 20.
Trước khi điều trị, cần tiến hành xét nghiệm creatin kinase (CK) trong các trường hợp: suy giảm chức năng thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ di truyền, bệnh cơ do dùng statin hoặc fibrat trước đó, bệnh gan hoặc uống nhiều rượu, bệnh nhân trên 70 tuổi có nguy cơ tiêu cơ vân, nguy cơ tương tác thuốc.
Cần thận trọng với bệnh nhân nghiện rượu nặng hoặc có tiền sử bệnh gan. Thực hiện kiểm tra chức năng gan trước và sau 3 tháng điều trị bằng apitor. Ngừng hoặc giảm liều nếu nồng độ transaminase trong huyết thanh > 3 lần giới hạn trên bình thường.
Có thể gây tăng HbA1c và đường huyết lúc đói khi sử dụng apitor.
Thận trọng khi dùng kết hợp với thuốc chống đông coumarin do thời gian prothrombin/INR kéo dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Rosuvastatin không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai do tính an toàn chưa được xác định và không có lợi ích rõ ràng trong thai kỳ. Phụ nữ sử dụng nên áp dụng các biện pháp tránh thai thích hợp.
Thời kỳ cho con bú: Rosuvastatin không nên sử dụng trong thời kỳ cho con bú. Trên chuột, rosuvastatin được bài tiết qua sữa. Không có dữ liệu tương ứng về việc bài tiết qua sữa ở người và ảnh hưởng của thuốc đối với trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho việc dùng quá liều Apitor 20. Khi dùng quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi cần thiết. Theo dõi chức năng gan và nồng độ CK. Thẩm phân máu có thể không hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Cất giữ Apitor 20 ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Apitor 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Crestor 20mg đến từ thương hiệu AstraZeneca, chứa Rosuvastatin hàm lượng 20mg, được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp.
Thuốc Rosuvastatin STELLA 20mg được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, có thành phần Rosuvastatin hàm lượng 20mg, được dùng trong điều trị bệnh tăng Lipid máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rosuvastatin là chất ức chế chọn lọc và cạnh tranh với HMG-CoA reductase ở gan. Enzym này xúc tác quá trình chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate, tiền chất của cholesterol.
Rosuvastatin tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan, làm tăng hấp thu và dị hóa LDL, đồng thời ức chế tổng hợp VLDL tại gan, giúp giảm số lượng thành phần VLDL và LDL trong máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương của rosuvastatin đạt khoảng sau 5 giờ khi uống, với Sinh khả dụng khoảng 20%.
Phân bố: Rosuvastatin phân bố rộng rãi ở gan, nơi tổng hợp cholesterol và thanh thải LDL-C. Thể tích phân bố khoảng 134 lít, 90% kết hợp với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Rosuvastatin ít bị chuyển hóa (khoảng 10%), chủ yếu qua isoenzyme CYP2C9. Các chất chuyển hóa chính là N-desmethyl và lacton.
Thải trừ: 90% rosuvastatin dạng không đổi thải trừ qua phân, 5% qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 19 giờ, Độ thanh thải trung bình khoảng 50 lít/giờ. [1]
10 Thuốc Apitor 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Apitor 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Apitor 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Apitor 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Apitor 20 chứa thành phần rosuvastatin có hiệu quả trong điều trị tăng cholesterol, rối loạn lipid máu, phòng ngừa bệnh tim mạch nguyên phát và thứ phát. [2]
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dễ sử dụng, bảo quản và tiện mang theo bên người.
- Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Apimed với máy móc, công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn GMP-WHO (Thực hành sản xuất tốt), đảm bảo chất lượng đến đến tay người tiêu dùng.
13 Nhược điểm
- Apitor 20 không phù hợp cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người đang dùng thuốc cyclosporin, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc suy thận nghiêm trọng.
Tổng 4 hình ảnh
![thuoc apitor 20 1 R7843 thuoc apitor 20 1 R7843](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-apitor-20-1-r7843.jpg)
![thuoc apitor 20 2 O6460 thuoc apitor 20 2 O6460](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-apitor-20-2-o6460.jpg)
![thuoc apitor 20 3 N5482 thuoc apitor 20 3 N5482](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-apitor-20-3-n5482.jpg)
![thuoc apitor 20 4 U8120 thuoc apitor 20 4 U8120](https://trungtamthuoc.com/images/products/thuoc-apitor-20-4-u8120.jpg)
Tài liệu tham khảo
- ^ Dược thư quốc gia Việt Nam xuất bản lần thứ 3 năm 2022 do Bộ Y Tế ban hành, xem và tải bản PDF TẠI ĐÂY
- ^ Francesca Cortese, Michele Gesualdo (Đăng tháng 3 năm 2016). Rosuvastatin: Beyond the cholesterol-lowering effect, Pubmed. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2025.