1 / 4
apifix 1 1 F2565

Apifix 1

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 43 Còn hàng
Thương hiệuApimed, Công ty Cổ phần Dược Apimed
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược Apimed
Số đăng ký893114357623 (SĐK cũ: VD3-39-20)
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtEntecavir
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthuy06
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 80 lần

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi viên Apifix 1 gồm có:

  • Entecavir hàm lượng 1mg
  • Các tá dược vừa đủ 1 viên.

  Dạng bào chế: viên nén bao phim

Apifix 1 điều trị viêm gan B mãn tính

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Apifix 1

Thuốc Apifix 1 được chỉ định để điều trị viêm gan B mãn tính ở người trưởng thành. Thuốc có tác dụng ngăn chặn HBV nhân lên, giúp kiểm soát sự lây lan của virus trong gan.[1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc A.T Entecavir 1mg - điều trị viêm gan B một cách hiệu quả  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apifix 1

3.1 Liều dùng

Viêm gan B mạn tính chưa được điều trị: liều khuyến cáo là 0,5 mg một lần mỗi ngày.

Viêm gan B mạn tính và kháng Lamivudine: liều khuyến cáo là 1 viên Apifix 1, dùng 1 lần mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Viên nén Apifix 1 được sử dụng trực tiếp qua đường uống với một cốc nước lọc vừa đủ.

Uống thuốc lúc bụng đói, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn để thuốc đạt hiệu quả hấp thu tối đa.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Apifix 1 cho người bệnh bị quá mẫn cảm với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Entelieva 0.5mg điều trị nhiễm HBV mạn tính ở người lớn

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, mất ngủ.

Ít gặp: suy thận, nhiễm toan lactic, gan to nhiễm mỡ.

Hiếm gặp: tăng đường huyết, tăng men gan (ALT, AST), giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu.

6 Tương tác

Entecavir được thải trừ chủ yếu qua thận, do đó, khi dùng cùng các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, nguy cơ suy thận hoặc tăng nồng độ Entecavir trong máu sẽ cao hơn. Ví dụ: Aminoglycoside, thuốc lợi tiểu, thuốc chống nấm, NSAIDs.

Dùng chung Entecavir với thuốc ức chế miễn dịch (như Ciclosporin hoặc Tacrolimus) có thể làm tăng nguy cơ độc tính đối với thận.

Các thuốc khác có tác động mạnh đến chức năng gan, như Rifampin hoặc Phenytoin, có thể làm giảm hiệu quả của Entecavir hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến gan.

Uống rượu trong khi dùng Entecavir có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan và suy giảm hiệu quả của thuốc. Do đó, cần tránh uống rượu trong quá trình điều trị.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ chức năng gan và tải lượng virus (HBV-DNA) trong quá trình điều trị để đánh giá hiệu quả của thuốc và điều chỉnh liệu trình nếu cần thiết.

Không ngừng thuốc Apifix 1 đột ngột khi chưa có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ.

Ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh liều lượng phù hợp. Bệnh nhân cần được bác sĩ theo dõi sát các chỉ số chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.

Cần thận trọng đối với những bệnh nhân đã sử dụng các thuốc kháng virus khác như Lamivudine, vì có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như đau bụng nặng, vàng da, hoặc các dấu hiệu viêm gan nặng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Hiện chưa có đủ dữ liệu về an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Do đó, chỉ sử dụng Apifix 1 khi lợi ích vượt trội nguy cơ, và cần có sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú cần cân nhắc việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.  

7.3 Xử trí khi quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Entecavir, do đó điều trị chủ yếu dựa trên các biện pháp hỗ trợ và theo dõi bệnh nhân để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

7.4 Bảo quản

Giữ thuốc Apifix 1 trong bao bì gốc, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Cavir 1 với thành phần chính là Entecavir hàm lượng 1mg  được chỉ định để điều trị nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính ở người lớn. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Square Pharmaceuticals Ltd. dưới dạng viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ 5 viên có giá 350.000đ.

Thuốc A.T Entecavir 0.5 bào chế dưới dạng viên nén do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất. Thuốc có chứa Entecavir có hàm lượng 0,5mg cũng được chỉ định để điều trị cho những người bị nhiễm Virus viêm gan B. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá 460.000đ

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Entecavir là một chất kháng virus thuộc nhóm nucleoside analog, được sử dụng chủ yếu để điều trị viêm gan B mạn tính. Entecavir cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) – một chất cần thiết cho quá trình sao chép DNA của virus. Sau khi được phosphoryl hóa thành Entecavir triphosphate trong tế bào, nó sẽ tham gia vào quá trình kéo dài chuỗi DNA của virus và chèn vào chuỗi DNA đang hình thành. Điều này dẫn đến sự kết thúc sớm của chuỗi DNA và ngăn cản sự nhân đôi của virus.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Entecavir có Sinh khả dụng tuyệt đối đường uống khoảng 100%. Tuy nhiên, việc uống thuốc cùng thức ăn có thể làm giảm hấp thu của nó. Entecavir đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) khoảng 0,5-1,5 giờ sau khi uống khi dùng lúc đói.

Phân bố: Entecavir có Thể tích phân bố tương đối lớn, khoảng 260 lít ở người lớn khỏe mạnh. Entecavir có mức độ gắn kết với protein huyết tương thấp, chỉ khoảng 13%, cho phép thuốc dễ dàng tiếp cận các mô đích.

Chuyển hoá: Entecavir hầu như không bị chuyển hóa bởi các enzyme gan cytochrome P450 (CYP450). Thuốc chủ yếu được thải trừ ở dạng nguyên vẹn, không bị biến đổi qua quá trình chuyển hóa gan.

Thải trừ: Entecavir được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, với khoảng 62-73% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải trong huyết tương của Entecavir là khoảng 128-149 giờ.

10 Thuốc Apifix 1 giá bao nhiêu?

Thuốc Apifix 1 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Apifix 1 mua ở đâu?

Thuốc Apifix 1 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Apifix 1 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Apifix 1 có chứa Entecavir là một trong những thuốc hàng đầu trong điều trị viêm gan B mạn tính, giúp ức chế mạnh mẽ sự sao chép của virus HBV và giảm tải lượng virus đáng kể.
  • So với các thuốc khác như Lamivudine hay Adefovir, Entecavir có tỷ lệ kháng thuốc rất thấp, đặc biệt ở những bệnh nhân chưa từng dùng thuốc kháng virus trước đó. Điều này giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
  • Thuốc ít  gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, đặc biệt trên gan và thận khi được sử dụng đúng liều lượng và có sự theo dõi chặt chẽ.
  • Chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, đặc biệt trong điều trị lâu dài.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Apifix 1 không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Tổng 4 hình ảnh

apifix 1 1 F2565
apifix 1 1 F2565
apifix 1 2 K4607
apifix 1 2 K4607
apifix 1 3 D1576
apifix 1 3 D1576
apifix 1 4 I3617
apifix 1 4 I3617

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Lesley J Scott, Gillian M Keating (Đăng tháng 5 năm 2009), Entecavir: a review of its use in chronic hepatitis B, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Uống thuốc Apifix 1 lúc nào là tốt nhất?

    Bởi: Mừng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Nên uống thuốc lúc bụng đói, ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn để thuốc đạt hiệu quả hấp thu tối đa.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Apifix 1 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Apifix 1
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc Apifix 1 dạng viên nén dễ uống.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633