Apibufen 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Apimed, Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Apimed |
Số đăng ký | VD-31469-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Flurbiprofen |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1217 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Apibufen 50 chứa:
- Flurbiprofen 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Apibufen 50
Thuốc Apibufen 50 được chỉ định giảm đau và chống viêm trong các trường hợp sau:
- Điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cột sống dính khớp
- Điều trị rối loạn cơ xương và chấn thương như bong gân, căng cơ, đau lưng, viêm gân, viêm bao gân, viêm quanh khớp, viêm bao hoạt dịch.
- Giảm đau trong các cơn đau nhẹ đến vừa như Đau Bụng Kinh, đau răng, đau nửa đầu và đau sau phẫu thuật.[1]
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Naburelax 500mg - Điều trị bệnh viêm khớp, viêm khớp dạng thấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apibufen 50
3.1 Liều dùng
Tuân theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc Apibufen 50 dùng cho người lớn.
- Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.
- Hết sức thận trọng và hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi.
Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp:
- Liều 3-4 viên/ngày. Chia thành 2-4 lần. Tối đa 2 viên/lần.
- Người bị nặng, mới khởi phát hoặc trong các đợt cấp dùng tối đa 6 viên/ngày.
Đau bụng kinh:
- Khởi đầu 2 viên. Tiếp tục duy trì 1-2 viên sau mỗi 4-6 giờ.
- Không quá 6 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Apibufen 50 được dùng bằng đường uống trực tiếp vào thời điểm trong hoặc sau bữa ăn.
Sử dụng với liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất. Không nhai nghiền hay bẻ viên, nên nuốt nguyên viên.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Apibufen 50.
Người mẫn cảm khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác.
Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối thai kỳ.
Người từng chảy máu hoặc thủng dạ dày ruột liên quan đến dùng các thuốc NSAID.
Không khuyến cáo dùng cho người có từng bị viêm loét ruột kết mạn tính, bệnh Crohn, loét dạ dày tá tràng tái phát hoặc xuất huyết Đường tiêu hóa.
Người suy tim nặng, suy gan, suy thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Tofaxen 5mg chứa Tofacitinib, điều trị viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ/ dược sĩ khi thấy bất kỳ tác dụng phụ nào để được điều trị kịp thời. Một số tác dụng phụ có thể kể đến như:
- Sốt cao, nhức đầu
- Cứng cổ
- Sợ ánh sáng
- Phân màu đen, ho ra máu
- Sưng mặt, khó thở
- Phát ban da
- Buồn nôn, nôn
- Chống mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác…
6 Tương tác
Thuốc lợi tiểu, ACEi, ARB: Giảm hiệu lực điều trị, tăng nguy cơ suy thận.
Glycosid tim (Digoxin): Tăng nồng độ huyết tương, làm nặng thêm suy tim.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết do tăng tác dụng chống đông.
Aspirin: Làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt trên tiêu hóa.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Clopidogrel): Tăng xuất huyết tiêu hóa.
SSRIs: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Muối lithium: Giảm thải trừ, tăng nguy cơ ngộ độc lithium.
Methotrexate: Tăng độc tính Methotrexate do tăng nồng độ trong máu.
Ciclosporin: Tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.
NSAIDs khác, ức chế COX-2: Tăng nguy cơ tác dụng phụ khi dùng đồng thời.
Quinolon (Ciprofloxacin): Tăng nguy cơ co giật.
Mifepristone: Giảm hiệu lực của Mifepristone nếu dùng chung quá sớm (kết hợp với NSAID sau 8-12 ngày khi điều trị thuốc này).
Tacrolimus: Tăng nguy cơ độc thận khi phối hợp.
Zidovudine: Tăng nguy cơ độc tính lên máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khuyến cáo không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc vì thuốc Apibufen 50 có thể gây chóng mặt, rối loạn thị giác, buồn ngủ dẫn đến mất an toàn.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Apibufen 50.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Thuốc Apibufen 50 nên thận trọng dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân rối loạn chức năng gan, suy giảm chức năng thận, suy tim, người có tiền sử loét hoặc xuất huyết tiêu hóa, bệnh nhân hen phế quản, người dùng đồng thời thuốc chống đông hoặc corticosteroid, và phụ nữ có có ý định mang thai.
Dùng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất để hạn chế tác dụng phụ xảy ra khi dùng Apibufen 50.
Tránh dùng đồng thời với các NSAID khác hoặc thuốc ức chế COX-2 để giảm nguy cơ tác dụng phụ. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu muốn dùng chung với sản phẩm khác.
Theo dõi các dấu hiệu bất thường như xuất huyết tiêu hóa, phát ban da, hoặc khó thở và ngừng thuốc ngay khi có triệu chứng nghiêm trọng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Flurbiprofen có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt nguy hiểm trong 3 tháng cuối nên chống chỉ định sử dụng giai đoạn này. Khuyến cáo không nên dùng trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ nên chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng khi quá liều như: Buồn nôn, nôn, nhức đầu, kích thích, chảy máu dạ dày-ruột, ù tai, chóng mặt,...
Khi sử dụng quá liều thuốc Apibufen 50 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ sớm nhất.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Apibufen 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Amgifer 100mg chứa Flurbiprofen hàm lượng 100mg với chỉ định tương tự, sản xuất bởi Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S - Tây Ban Nha.
- Thuốc Amedolfen 100 chứa Flurbiprofen hàm lượng 100mg với chỉ định tương tự, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV - Tây Ban Nha.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
Mã ATC: M01 AE09
Flurbiprofen là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có đặc tính chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Tác dụng của flurbiprofen đạt được thông qua cơ chế ức chế enzym cyclooxygenase (COX), làm giảm tổng hợp prostaglandin.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Flurbiprofen hấp thu tốt qua đường tiêu hoá, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 90 phút, với dược động học tuyến tính ở liều điều trị.
Phân bố:
- Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 99%.
- Flurbiprofen khuếch tán vào dịch khớp, đạt nồng độ ổn định sau 6 giờ và duy trì trên 6 giờ
- Nồng độ tối đa tại khớp bằng khoảng 1/4 nồng độ huyết tương.
Chuyển hóa:
- Chuyển hoá chủ yếu qua quá trình glucuronid hóa, không cảm ứng enzym và không bị ảnh hưởng bởi tuổi.
Thải trừ:
- Thuốc được thải trừ hoàn toàn qua nước tiểu.
- Thời gian bán thải khoảng 3,5 đến 4 giờ.
10 Thuốc Apibufen 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Apibufen 50 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Apibufen 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Apibufen 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nhà máy sản xuất Apimed đạt chuẩn GMP, đảm bảo chất lượng sản xuất và độ ổn định sinh học của mỗi viên thuốc Apibufen 50.
- Thuốc Apibufen 50 bào chế dưới dạng viên nén bao phim dễ sử dụng và bảo quản.
- Một nghiên cứu mù đôi, đối chứng giả dược, bắt chéo kéo dài 20 tuần trên 23 bệnh nhân cho thấy flurbiprofen 100 mg x 2 lần/ngày có hiệu quả trong điều trị và dự phòng đau nửa đầu.[2]
- Phân tích 14 nghiên cứu cho thấy flurbiprofen hiệu quả cải thiện triệu chứng viêm khớp dạng thấp và có khả năng dung nạp tốt hơn so với một số NSAID khác, có thể được xem xét là lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả.[3]
13 Nhược điểm
- Chưa thiết lập được dữ liệu an toàn cho trẻ dưới 12 tuổi, khuyến cáo không dùng.
Tổng 16 hình ảnh
















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Solomon GD, Kunkel RS, (Ngày đăng: Tháng 1-2 năm 1993), Flurbiprofen in the prophylaxis of migraine, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2025
- ^ Richy F, Rabenda V, Mawet A, Reginster JY, (Ngày đăng: Tháng 8 năm 2007), Flurbiprofen in the symptomatic management of rheumatoid arthritis: a valuable alternative, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2025