Apharova 1.500IU
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Armephaco, Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Số đăng ký | VD-25039-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk1892 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Apharova 1.500IU là thuốc kháng sinh có chứa Spiramycin, thường được kê đơn sử dụng trên lâm sàng để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, sinh dục và trên da cho người bệnh. Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp các thông tin về cách dùng, lưu ý,...để bạn đọc có thể sử dụng được hiệu quả nhất!
1 Thành phần
Mỗi viên Apharova 1.500IU có chứa:
- Spiramycin......................1.500.000IU.
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Thuốc Apharova 1.500IU là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Thuốc Apharova 1.500IU là thuốc kháng sinh, có chứa Spiramycin, thường được dùng chỉ định cho người bệnh trong điều trị các tình trạng sau:[1]
- Nhiễm khuẩn hô hấp.
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục.
- Nhiễm khuẩn da.
- Ngăn ngừa viêm màng não.
- Ngăn ngừa viêm khớp dạng thấp tái phát ở những người dị ứng với kháng sinh penicilin.
- Ngăn ngừa nguy cơ nhiễm Toxoplasma bẩm sinh ở trẻ nhỏ gặp phải khi mẹ đang trong thai kỳ bị nhiễm.
3 Liều lượng và cách dùng thuốc
- Thời điểm uống: sau ăn 3 tiếng hoặc trước ăn 2 tiếng.
- Thời gian điều trị: theo đợt và cần phải duy trì hết đợt điều trị, không được tùy ý bỏ thuốc.
- Có thể dùng kết hợp hoặc xen kẽ các thuốc có pyrimethamin/ sulfonamide để tăng tác dụng và hiệu quả dùng điều trị.
Đối tượng | Liều dùng |
Người lớn | Ngày uống 3 lần, 1-2 viên/lần. |
Trẻ nhỏ | Ngày uống 3 lần, liều chia theo cân nặng như sau: 150.000IU/kg/lần. |
Dự phòng viêm màng não | Trẻ nhỏ: uống trong 5 ngày, liều 75.000IU/kg/lần cách 12 giờ/lần. Người lớn: 2 viên/lần cách 12 giờ/lần. |
Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh khi mẹ mang thai | Ngày uống tối đa 9.000.000IU, chia nhỏ thành các liều trong suốt 3 tuần và nhắc lại liều sau 2 tuần. |
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thuốc: Thuốc Flagazyl 250mg - Thuốc kháng sinh nhóm imidazole tác dụng tốt
4 Chống chỉ định
Không dùng Apharova 1.500IU cho người bệnh dị ứng hoặc quá mẫn với thuốc có chứa erythromycin, spiramycin hoặc tá dược trong thuốc.
5 Tác dụng phụ
- Thường gặp: ăn khó tiêu, đi ngoài phân lỏng, nôn mửa,....
- Ít gặp: nổi ban da, mề đay, viêm kết tràng cấp tính, chảy máu cam, ra mồ hôi, cơ thể mệt mỏi,...
- Hiếm gặp: các phản ứng phản vệ cơ thể, uống dài ngày có thể gây tình trạng bội nhiễm thuốc.
==>> Tham khảo thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Gamina: Công dụng, liều dùng, chống chỉ định
6 Tương tác
Apharova 1.500IU khi dùng cùng thuốc tránh thai có thể làm mất hiệu quả tránh thai của thuốc. Đồng thời, người bệnh không được trộn lẫn và sử dụng cùng các thuốc cùng nhóm khác.
7 Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thuốc có thể gây hại cho gan. Do đó cần thận trọng khi dùng thuốc ở người bệnh bị suy gan hoặc mắc các bệnh lý về gan khác.
- Nếu có tương tác thuốc hoặc triệu chứng sức khỏe bất thường, người bệnh cần thông báo ngay tới bác sĩ để được theo dõi và hướng dẫn điều trị.
- Có thể dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận mà không cần phải điều chỉnh liều uống.
- Không uống thuốc trong trường hợp phát hiện dị ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú
- Người mẹ mang thai: dù thuốc không gây tai biến nhưng vẫn cần thận trọng khi dùng, hỏi ý kiến của bác sĩ và uống khi được chỉ định rõ ràng.
- Mẹ đang cho con bú: nếu phải dùng thuốc điều trị, các mẹ nên ngừng cho con bú sữa.
7.3 Lưu ý khi dùng thuốc cho người lái xe hay vận hành máy móc
Dùng thận trọng do một số tác dụng bất lợi có thể gặp phải khi điều trị với thuốc Apharova 1.500IU.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Quá liều thuốc có thể gây ngộ độc và một số tác dụng không mong muốn khó lường. Nếu phát hiện, người bệnh cần dừng uống thuốc và đến ngay các cơ sở y tế để điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong điều kiện: nơi khô, tránh ẩm và nắng, đảm bảo nhiệt độ luôn được duy trì < 30 độ C. Không nên để gần tầm với của các bé.
8 Sản phẩm thay thế
- Glonacin 3.0 M.I.U: do Công ty cổ phần dược phẩm Glomed và có SĐK là VD-20712-14. Thuốc có chứa Spiramycin nên được sử dụng điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và dự phòng nhiễm khuẩn ở mẹ bầu và người bệnh không dùng được thuốc Rifampicin để điều trị.
- Newspiraz 750.000 I.U: được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, SĐK thuốc là VD-30392-18. Thuốc có dạng bột pha, được sử dụng cho người lớn và trẻ > 20kg điều trị nhiễm khuẩn sinh dục và hô hấp. Newspiraz là một trong những lựa chọn được dùng thay thế cho thuốc Apharova 1.500IU.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Spiramycin là một kháng sinh thuộc họ Macrolid, được sử dụng dưới dạng thuốc uống để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp,.... Cơ chế hoạt động của spiramycin dựa vào tác động vào tiểu đơn vị 50S của ribosom, một phần cấu thành quan trọng trong quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Do đó, hoạt chất này có khả năng ức chế quá trình sinh tổng hợp protein trong vi khuẩn, làm suy yếu hoạt động của các tác nhân gây bệnh và ngăn chặn sự phát triển, gây chết các chủng khuẩn này.
Spiramycin có tác dụng tốt đối với nhiều loại vi khuẩn Gram+ như: Staphylococcus, Streptococcus, Enterococcus,... và một số loại vi khuẩn khác. Bên cạnh đó, hoạt chất này cũng hiệu quả đối với Toxoplasma. Spiramycin không có tác dụng với các vi khuẩn đường ruột Gram-
Trên lâm sàng đã ghi nhận xảy ra đề kháng với kháng sinh spiramycin ở một số chủng vi khuẩn cùng với sự kháng chéo với một số loại kháng sinh khác (oleandomycin, Erythromycin,...). Đối với một số chủng đã kháng kháng sinh erythromycin vẫn có thể bị nhạy cảm với spiramycin.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: không hoàn toàn ở Đường tiêu hóa. Hàm lượng thuốc hấp thu đạt khoảng 20-50%. Cmax của thuốc đạt được sau 2-4 tiếng uống thuốc.
- Phân bố: rộng khắp cơ thể.
- Chuyển hóa và thải trừ: thời gian bán thải của spiramycin là khoảng 5-8 giờ, qua đường mật và trong nước tiểu (2%).
10 Thuốc Apharova 1.500IU giá bao nhiêu?
Thuốc Apharova 1.500IU hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Apharova 1.500IU mua ở đâu?
Thuốc Apharova 1.500IU mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Apharova 1.500IU có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng da, hô hấp, nhiễm khuẩn phụ khoa, và nhiễm trùng hô hấp.
- Spiramycin thường được xem là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Đối với một số trường hợp nhất định như nhiễm trùng thai kỳ, spiramycin không gây hại.
- Thuốc Apharova 1.500IU được sản xuất bởi Công ty Dược Armephaco, đạt chuẩn GMP.
- Dạng viên dễ dùng.
- Hoạt chất Spiramycin trong thuốc kháng sinh được đánh giá cao về khả năng điều trị bệnh viêm phổi, gây ra bởi chủng vi khuẩn Mycoplasma. [2]
13 Nhược điểm
Apharova 1.500IU có khả năng gây ra sự đề kháng của vi khuẩn, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc không đúng liều lượng.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Xem chi tiết Hướng dẫn sử dụng do nhà sản xuất cung cấp Tại đây
- ^ Tác giả K Iguchi , Ninomiya , H Kamiya , T Yoshizumi , M Ukyo , Kobayashi , Ni Ni , T Iwasa (Ngày đăng: tháng 7 năm 1981). Effectiveness of acetylspiramycin for Mycoplasma pneumonia in children (author's transl), Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2024