Apeglin 400mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | LABORATORIOS CINFA, Laboratorios Cinfa, S.A. |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH thương mại Nam Đồng |
| Số đăng ký | 840110970824 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Gabapentin |
| Xuất xứ | Tây Ban Nha |
| Mã sản phẩm | ak3192 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng thuốc Apeglin 400mg được bào chế với các thành phần sau:
- Hoạt chất: Gabapentin với hàm lượng 400 mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định thuốc Apeglin 400mg
2.1 Điều trị động kinh
Thuốc Apeglin 400mg được sử dụng làm thuốc hỗ trợ trong kiểm soát các cơn co giật cục bộ, có hoặc không kèm theo cơn co giật toàn thể thứ phát, ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Ngoài ra, thuốc cũng có thể được dùng đơn trị trong điều trị co giật cục bộ (có hoặc không toàn thể thứ phát) cho người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên.
2.2 Điều trị đau thần kinh ngoại biên
Apeglin 400mg được chỉ định trong các trường hợp đau thần kinh ngoại biên, bao gồm đau dây thần kinh sau zona và đau thần kinh do biến chứng tiểu đường ở người trưởng thành.

3 Liều dùng - cách dùng thuốc Apeglin 400mg
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu và lộ trình tăng liều (chuẩn độ) của Gabapentin được xác định tùy theo chỉ định điều trị. Đối với người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên, có thể tham khảo hướng dẫn chuẩn độ như sau:
- Ngày 1: 300 mg, uống 1 lần/ngày
- Ngày 2: 300 mg, uống 2 lần/ngày
- Ngày 3: 300 mg, uống 3 lần/ngày
Nếu cần ngừng điều trị, thuốc nên được giảm liều dần trong ít nhất 1 tuần, tránh ngừng đột ngột để hạn chế nguy cơ co giật tái phát, bất kể chỉ định ban đầu.
3.1.1 Điều trị động kinh
Điều trị động kinh thường đòi hỏi sử dụng lâu dài và liều lượng được điều chỉnh cá thể hóa theo đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của từng người bệnh.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Các nghiên cứu cho thấy khoảng liều hiệu quả của Gabapentin nằm trong 900 – 3600 mg mỗi ngày, chia làm 3 lần uống.
Có thể bắt đầu theo hướng dẫn chuẩn độ ở trên hoặc khởi đầu ngay với 300 mg x 3 lần/ngày. Sau đó, nếu đáp ứng chưa đạt, có thể tăng dần liều thêm 300 mg/ngày mỗi 2–3 ngày cho đến khi đạt tối đa 3600 mg/ngày.
Thông thường, cần khoảng:
- 1 tuần để đạt liều 1800 mg/ngày,
- 2 tuần để đạt 2400 mg/ngày,
- 3 tuần để đạt 3600 mg/ngày.
Một số nghiên cứu dài hạn cho thấy liều tới 4800 mg/ngày vẫn được dung nạp tốt. Khoảng cách giữa các lần uống không nên vượt quá 12 giờ nhằm duy trì nồng độ thuốc ổn định và hạn chế nguy cơ co giật.
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên:
Bắt đầu với tổng liều 10–15 mg/kg/ngày, sau đó tăng dần trong 3 ngày đầu để đạt liều điều trị. Mức liều hiệu quả thường dao động 25–35 mg/kg/ngày, chia làm 3 lần. Một số trường hợp có thể dùng tới 50 mg/kg/ngày nếu được dung nạp tốt.
Không cần định lượng nồng độ thuốc trong máu để điều chỉnh liều. Gabapentin có thể phối hợp cùng các thuốc chống động kinh khác mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ huyết tương của các thuốc này.
3.1.2 Điều trị đau thần kinh ngoại biên
Đối với người lớn, có thể áp dụng lộ trình chuẩn độ liều tương tự như trên. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể bắt đầu với 900 mg/ngày, chia 3 lần bằng nhau.
Dựa trên đáp ứng lâm sàng, liều có thể tăng dần thêm 300 mg/ngày mỗi 2–3 ngày cho đến liều tối đa 3600 mg/ngày. Việc tăng liều chậm hơn có thể thích hợp cho bệnh nhân nhạy cảm hoặc có thể trạng yếu.
Thời gian đạt tới các mức liều thông thường:
- 1 tuần cho 1800 mg/ngày,
- 2 tuần cho 2400 mg/ngày,
- 3 tuần cho 3600 mg/ngày.
Trong điều trị đau thần kinh do đái tháo đường hoặc đau dây thần kinh sau zona, dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả hiện có chủ yếu trong phạm vi 5 tháng điều trị. Nếu cần dùng kéo dài hơn, bác sĩ nên đánh giá lại tình trạng bệnh và cân nhắc tiếp tục điều trị.
3.1.3 Lưu ý khi dùng cho các nhóm đặc biệt
Bệnh nhân có thể trạng yếu hoặc sức khỏe kém: Nên tăng liều chậm hơn, có thể giảm liều mỗi lần hoặc kéo dài thời gian giữa các lần tăng.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Do chức năng thận thường suy giảm theo tuổi, cần điều chỉnh liều phù hợp. Các phản ứng như buồn ngủ, mệt mỏi hoặc phù nhẹ ở chi có thể gặp nhiều hơn ở nhóm này.
Bệnh nhân suy thận: tham khảo thêm ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng qua đường uống. Người bệnh có thể uống Gabapentin trước hoặc sau bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của thuốc. Khi dùng, cần nuốt trọn viên nang với lượng nước vừa đủ, không nên nhai hoặc nghiền nát để đảm bảo hiệu quả giải phóng hoạt chất đúng cách.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Apeglin 400mg cho những người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với hoạt chất gabapentin hoặc với bất kỳ tá dược nào có trong công thức của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Neubatel (Gabapentin 300mg) - Thuốc điều trị động kinh cục bộ.
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình điều trị bằng Gabapentin, một số tác dụng phụ có thể xuất hiện ở các mức độ khác nhau, được ghi nhận trên nhiều cơ quan như sau:
- Nhiễm khuẩn: có thể gặp các bệnh lý đường hô hấp, tiết niệu, hoặc tai giữa do viêm nhiễm.
- Huyết học: đôi khi xuất hiện giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.
- Miễn dịch: có thể gây phản ứng dị ứng như nổi mề đay, phát ban hoặc phù mạch; hiếm khi xảy ra phản ứng quá mẫn toàn thân.
- Chuyển hoá – dinh dưỡng: người dùng có thể chán ăn, tăng cảm giác thèm ăn hoặc thay đổi đường huyết; trong một số trường hợp hiếm, ghi nhận hạ natri máu.
- Tâm thần: có thể gặp rối loạn cảm xúc, lo âu, trầm cảm, kích động hoặc ảo giác; đôi khi xảy ra cảm giác phụ thuộc thuốc.
- Thần kinh: thường gặp nhất là buồn ngủ, chóng mặt, mất điều hòa, run, rối loạn vận động hoặc giảm phản xạ; hiếm khi mất ý thức hoặc suy giảm tâm thần.
- Thị giác – thính giác: có thể gây nhìn đôi, giảm thị lực, chóng mặt hoặc ù tai.
- Tim mạch: có thể xảy ra đánh trống ngực, tăng huyết áp hoặc giãn mạch nhẹ.
- Hô hấp: người dùng có thể thấy khó thở, ho, viêm họng, viêm phế quản; trường hợp nặng hiếm gặp là ức chế hô hấp.
- Tiêu hóa: thường gặp buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, khô miệng; ít gặp viêm tụy hoặc khó nuốt.
- Gan – mật: đôi khi có vàng da hoặc men gan tăng.
- Da và mô dưới da: có thể xuất hiện phát ban, ngứa, phù mặt; hiếm khi xảy ra hội chứng Stevens–Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc.
- Cơ – xương – khớp: có thể đau cơ, co cứng cơ hoặc co giật nhẹ.
- Thận – tiết niệu: hiếm khi gây suy thận cấp hoặc tiểu không tự chủ.
- Sinh dục – nội tiết: ghi nhận các trường hợp bất lực, phì đại tuyến vú hoặc rối loạn chức năng tình dục.
- Toàn thân: người bệnh có thể mệt mỏi, phù, tăng cân, sốt hoặc cảm giác suy nhược.
- Xét nghiệm: một số chỉ số có thể thay đổi như tăng men gan, bilirubin hoặc creatin phosphokinase.
- Khác: đôi khi xảy ra chấn thương nhẹ do chóng mặt hoặc mất thăng bằng khi vận động.
Ngoài ra, khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian điều trị dài, có thể xuất hiện triệu chứng cai như lo âu, mất ngủ, đau đầu, ra mồ hôi hoặc trầm cảm. Vì vậy nên giảm liều dần dần theo hướng dẫn của bác sĩ.
6 Tương tác
Một số báo cáo lâm sàng và tài liệu y học ghi nhận các trường hợp ức chế hô hấp, buồn ngủ sâu hoặc thậm chí tử vong khi sử dụng Gabapentin cùng các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là nhóm opioid giảm đau. Hiện tượng này có thể xảy ra rõ rệt hơn ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy giảm chức năng hô hấp, do đó cần được theo dõi chặt chẽ.
Khi dùng Morphin phóng thích chậm 60 mg trước Gabapentin 600 mg khoảng 2 giờ, Diện tích dưới đường cong (AUC) của Gabapentin có thể tăng gần 44% so với khi dùng đơn độc. Vì vậy, nếu phải phối hợp hai thuốc này, bác sĩ nên điều chỉnh liều thích hợp và quan sát các biểu hiện quá mức của an thần hay ức chế hô hấp.
Gabapentin không cho thấy tương tác đáng kể với các thuốc chống động kinh thường dùng như Phenobarbital, Phenytoin, Acid Valproic hoặc carbamazepin, và các nghiên cứu cho thấy nồng độ thuốc trong máu ổn định tương đương giữa người khỏe mạnh và bệnh nhân động kinh.
Việc phối hợp Gabapentin với thuốc tránh thai đường uống chứa norethindron hoặc ethinyl Estradiol không làm thay đổi khả năng hấp thu hay chuyển hóa của cả hai thuốc.
Ngược lại, khi dùng thuốc kháng acid có chứa nhôm hoặc magnesi, sinh khả dụng của Gabapentin có thể giảm khoảng một phần tư, nên tốt nhất nên uống Gabapentin sau thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
Ngoài ra, thuốc không bị ảnh hưởng bởi Probenecid, trong khi cimetidin có thể làm giảm nhẹ tốc độ thải trừ qua thận, nhưng thay đổi này không đáng kể về mặt lâm sàng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Gabapentin có thể gây các phản ứng nặng như SJS, TEN hoặc DRESS. Nếu xuất hiện phát ban, sốt, sưng hạch hoặc triệu chứng toàn thân, cần ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ. Không tái sử dụng gabapentin ở người từng gặp các phản ứng này.
Một số bệnh nhân dùng thuốc chống động kinh, bao gồm gabapentin, có thể xuất hiện ý định hoặc hành vi tự sát. Cần theo dõi sát tâm lý và thông báo ngay nếu có dấu hiệu bất thường.
Gabapentin hiếm khi gây phản ứng phản vệ với biểu hiện khó thở, sưng phù mặt, lưỡi, họng hoặc hạ huyết áp. Ngừng thuốc và xử trí y tế ngay khi xảy ra.
Nếu người bệnh xuất hiện đau bụng dữ dội hoặc nôn trong khi dùng thuốc, cần xem xét ngừng gabapentin.
Không nên ngừng thuốc đột ngột vì có thể gây tăng tần suất hoặc khởi phát cơn co giật mới. Gabapentin không hiệu quả với cơn vắng ý thức và cần thận trọng ở bệnh nhân có nhiều thể co giật phối hợp.
Phối hợp gabapentin với thuốc ức chế thần kinh trung ương (như morphin) có thể gây buồn ngủ, an thần, ức chế hô hấp. Nên giảm liều phù hợp và theo dõi chặt chẽ.
Nguy cơ tăng ở người cao tuổi, bệnh nhân suy hô hấp, suy thận hoặc dùng đồng thời thuốc an thần. Có thể cần điều chỉnh liều.
Người cao tuổi dễ gặp buồn ngủ, phù ngoại biên và suy nhược. Cần hiệu chỉnh liều theo chức năng thận.
Chưa đủ dữ liệu về ảnh hưởng lâu dài tới phát triển trí tuệ – học tập ở trẻ em, nên chỉ dùng khi thật cần thiết.
Gabapentin có thể gây lệ thuộc, đặc biệt ở người từng lạm dụng thuốc. Theo dõi dấu hiệu tăng liều hoặc tìm kiếm thuốc.
Ngừng thuốc đột ngột có thể gây lo âu, mất ngủ, run, đau đầu hoặc chóng mặt. Nên giảm liều dần trong ít nhất 1 tuần.
Thuốc có thể gây dương tính giả khi thử protein niệu bằng que nhúng. Nên xác nhận bằng phương pháp khác.
Sản phẩm chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose–galactose.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Việc dùng Gabapentin có thể làm tăng khả năng xuất hiện dị tật bẩm sinh như sứt môi, bất thường tim hoặc ống thần kinh. Cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ đối với thai nhi.
Thời kỳ cho con bú: Do thuốc có thể tiết qua sữa mẹ, nên chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Khả năng sinh sản: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
7.2 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Gabapentin có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt nhẹ, vì vậy cần thận trọng khi lái xe hay vận hành thiết bị.
7.3 Quá liều và xử trí
Chưa ghi nhận trường hợp ngộ độc nghiêm trọng dù dùng liều cao đến 49 g. Các triệu chứng có thể gồm chóng mặt, nhìn đôi, nói khó, buồn ngủ hoặc tiêu chảy nhẹ. Điều trị chủ yếu là theo dõi và chăm sóc hỗ trợ cho đến khi hồi phục hoàn toàn.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không vượt quá 30°C.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fasmeck 50mg điều trị động kinh cục bộ
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Gabapentin có khả năng thấm vào hệ thần kinh trung ương, giúp kiểm soát các cơn co giật hoặc các rối loạn vận động ở động vật thực nghiệm. Thuốc không gắn kết trực tiếp với thụ thể GABAA hay GABAB, cũng không làm thay đổi quá trình tổng hợp hay chuyển hóa của GABA. Ngoài ra, Gabapentin không ảnh hưởng đến các kênh natri hoặc các thụ thể dẫn truyền khác trong não.
Thuốc gắn chọn lọc với tiểu đơn vị α2δ của kênh Canxi phụ thuộc điện thế, giúp điều hòa hoạt động dẫn truyền của canxi và góp phần làm giảm tính kích thích của tế bào thần kinh. Cơ chế này được xem là yếu tố chính tạo nên tác dụng chống co giật và giảm đau thần kinh của Gabapentin. Tuy nhiên, mối liên hệ trực tiếp giữa khả năng gắn kết này và hiệu quả điều trị vẫn chưa được xác định hoàn toàn.
Các mô hình thử nghiệm lâm sàng và tiền lâm sàng gợi ý rằng sự gắn kết của Gabapentin với tiểu đơn vị α2δ giúp làm giảm phóng thích các chất dẫn truyền thần kinh kích thích, từ đó làm dịu hoạt động bất thường của hệ thần kinh trung ương. Ngoài tác dụng chống co giật, Gabapentin còn có khả năng giảm đau trong các mô hình đau thần kinh, đặc biệt với đau do dây thần kinh tọa hoặc đau lan theo rễ thần kinh. Tuy nhiên, cơ chế giảm đau này vẫn cần được nghiên cứu sâu hơn trên người.[1].
9 Dược động học
Hấp thu: Sau khi dùng đường uống, gabapentin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2–3 giờ. Sinh khả dụng của thuốc không tăng theo liều, nghĩa là khi liều dùng tăng, tỷ lệ hấp thu giảm. Sinh khả dụng tuyệt đối của dạng viên nang vào khoảng 60% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó có thể sử dụng thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố: Gabapentin không gắn kết đáng kể với protein huyết tương và có Thể tích phân bố trung bình khoảng 57,7 lít, cho thấy khả năng khuếch tán rộng trong cơ thể. Thuốc xâm nhập được vào dịch não tủy và có thể bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.
Chuyển hóa: Các nghiên cứu cho thấy gabapentin hầu như không bị chuyển hóa ở người, và không cảm ứng enzym cytochrom P450 (oxidase chức năng hỗn hợp) tại gan, do đó nguy cơ tương tác thuốc qua chuyển hóa là rất thấp.
Thải trừ: Gabapentin được đào thải gần như hoàn toàn dưới dạng nguyên vẹn qua thận. Thời gian bán thải trung bình dao động từ 5–7 giờ và không phụ thuộc vào liều dùng. Ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận, Độ thanh thải của gabapentin giảm đáng kể, do đó cần điều chỉnh liều tùy theo chức năng thận để tránh tích lũy thuốc và tác dụng không mong muốn.
10 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Gabarica 400 là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Savipharm) sản xuất và đăng ký lưu hành tại Việt Nam, với số đăng ký VD-24848-16. Thuốc chứa hoạt chất Gabapentin, được bào chế dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên, thuận tiện cho việc sử dụng và mang theo. Sản phẩm được chỉ định trong điều trị động kinh cục bộ và đau thần kinh ngoại biên,…!
Gabapentin 400mg BV Pharma là thuốc kê đơn do Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma sản xuất và đăng ký lưu hành tại Việt Nam, số đăng ký 893110394925. Thuốc được bào chế dạng viên nang cứng, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên.
11 Thuốc Apeglin 400mg giá bao nhiêu?
Thuốc Apeglin 400mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Apeglin 400mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Apeglin 400mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Cơ chế tác dụng chọn lọc, ít gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
- Ít tương tác thuốc do không chuyển hóa qua enzym gan.
- Dược động học ổn định, hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
- Hiệu quả trong điều trị đau thần kinh và động kinh bổ trợ.
14 Nhược điểm
- Sinh khả dụng giảm khi tăng liều, cần chia nhỏ liều dùng trong ngày.
- Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe.
- Cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy thận.
- Nguy cơ an thần và ức chế hô hấp khi phối hợp với opioid.
Tổng 17 hình ảnh


















