1 / 7
thuoc anti thyrox 5 2 G2302

Anti-Thyrox 5

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMacleods, Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Công ty đăng kýMacleods Pharmaceuticals Ltd.
Số đăng ký890110193400
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtCarbimazol
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmme2003
Chuyên mục Hormon - Nội Tiết Tố

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén thuốc Anti-Thyrox 5 chứa hoạt chất:

Carbimazole với hàm lượng 5 mg;

Các loại tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Anti-Thyrox 5

Anti-Thyrox 5 được sử dụng để giảm hoạt động quá mức của tuyến giáp trong các trường hợp:

  • Điều trị bệnh cường giáp ở người lớn và trẻ em.
  • Chuẩn bị trước phẫu thuật cắt tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp.
  • Trước và sau điều trị bằng iod phóng xạ để kiểm soát chức năng tuyến giáp.[1].
Thuốc Anti-Thyrox 5 điều trị bệnh cường giáp
Thuốc Anti-Thyrox 5 điều trị bệnh cường giáp

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Anti-Thyrox 5

3.1 Liều dùng 

Chỉ sử dụng khi đã xác định cường giáp qua xét nghiệm.

Người lớn: Liều khởi đầu từ 20 mg đến 60 mg/ngày, chia làm 2 – 3 lần, điều chỉnh theo kết quả theo dõi chức năng tuyến giáp cho đến khi đạt trạng thái bình thường.

  • Phác đồ duy trì: 5 mg – 15 mg/ngày, dùng một lần, kéo dài 6 – 18 tháng.
  • Phác đồ thay thế – chặn: Duy trì liều khởi đầu (20 – 60 mg/ngày) kèm L-thyroxine 50 – 150 mcg/ngày, điều trị 6 – 18 tháng.

Trẻ từ 3 – 17 tuổi: Liều khởi đầu 15 mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.

Trẻ dưới 2 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nhưng phải thận trọng vì có nguy cơ rối loạn huyết học nghiêm trọng.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với nước, có thể dùng cùng hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với Carbimazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Bệnh lý huyết học nặng.

Suy gan nặng.

Tiền sử viêm tụy cấp liên quan đến Carbimazole hoặc thiamazole.

==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mezamazol - điều trị chứng cường giáp

5 Tác dụng phụ

Phản ứng bất lợi với Anti-Thyrox 5 thường xuất hiện sớm, đặc biệt trong khoảng 8 tuần đầu điều trị. Nhiều trường hợp chỉ gặp triệu chứng nhẹ như buồn nôn, đau đầu, đau khớp, rối loạn tiêu hóa thoáng qua, nổi mẩn hoặc ngứa da; các biểu hiện này thường tự giới hạn và không bắt buộc phải ngừng thuốc. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và cần xử trí ngay.

Rối loạn máu và hệ tạo huyết:

  • Ghi nhận các tình trạng suy tủy xương như: giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt (đã có báo cáo trường hợp tử vong liên quan).
  • Hiếm gặp: giảm toàn thể huyết cầu (pancytopenia), thiếu máu bất sản, giảm tiểu cầu đơn độc.
  • Rất hiếm: thiếu máu tan máu.
  • Có thể kèm viêm hạch toàn thân.
  • Cần cảnh giác với các dấu hiệu như: viêm họng, loét miệng, sốt, bầm tím, xuất huyết bất thường hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân. Khi xuất hiện, phải ngừng thuốc và kiểm tra ngay công thức máu.

Rối loạn hệ miễn dịch:

  • Phù mạch.
  • Phản ứng quá mẫn đa cơ quan, có thể gây viêm mạch và ảnh hưởng đến da, gan, phổi, thận.

Rối loạn nội tiết: Hội chứng tự miễn Insulin, dẫn tới hạ đường huyết rõ rệt.

Rối loạn thần kinh:

  • Đau đầu.
  • Viêm dây thần kinh hoặc viêm đa dây thần kinh.

Rối loạn mạch máu: Chảy máu bất thường.

Rối loạn tiêu hóa:

  • Buồn nôn, khó chịu dạ dày.
  • Mất hoặc thay đổi vị giác.
  • Viêm tuyến nước bọt cấp.
  • Viêm tụy cấp (nếu xuất hiện đau bụng dữ dội kèm buồn nôn, cần ngừng thuốc ngay và không dùng lại nếu đã từng bị).

Rối loạn gan – mật:

  • Tăng men gan, viêm gan, viêm gan ứ mật, vàng da ứ mật hoặc vàng da thông thường.
  • Khi có biểu hiện bất thường về gan (ngứa, vàng da, mệt mỏi, đau vùng hạ sườn phải), phải ngưng thuốc và đánh giá chức năng gan ngay.

Rối loạn da và mô dưới da:

  • Phát ban, mề đay, ngứa, rụng tóc.
  • Phản ứng da nghiêm trọng (hiếm gặp) như hội chứng Stevens–Johnson, có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em.

Rối loạn cơ – xương – khớp: Đau cơ. Trường hợp này cần được xét nghiệm nồng độ creatine phosphokinase để loại trừ tiêu cơ vân.

Rối loạn toàn thân: Sốt, cảm giác khó chịu.

Chấn thương và ngộ độc: Dễ bầm tím.

Lưu ý ở trẻ em: Các loại phản ứng, mức độ và tần suất ở trẻ em tương tự như ở người lớn.

6 Tương tác

Tăng tác dụng của thuốc chống đông nhóm kháng vitamin K, cần theo dõi PT/INR.

Làm thay đổi nồng độ Theophylline, glycosid tim, thuốc chẹn beta và Erythromycin.

Phối hợp với Prednisolone có thể tăng thải trừ prednisolone.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Dùng đúng liều và thời gian bác sĩ chỉ định.

Theo dõi công thức máu và chức năng gan định kỳ.

Tránh tự ý ngừng thuốc đột ngột.

Ngưng thuốc ngay khi có biểu hiện viêm họng, sốt, loét miệng, bầm tím bất thường, hoặc vàng da.

Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, bướu nội mạc, hoặc khó tuân thủ điều trị.

Không dùng trong thời gian điều trị bằng Iod phóng xạ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, ưu tiên liều thấp nhất có hiệu quả và nên ngưng trước sinh 3 – 4 tuần. Không áp dụng phác đồ thay thế – chặn trong thai kỳ.

Phụ nữ cho con bú: Carbimazole bài tiết vào sữa mẹ; không khuyến cáo cho con bú khi đang điều trị.

Phụ nữ có khả năng mang thai phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.

7.3 Xử lý khi quá liều

Thường không có triệu chứng nghiêm trọng sau khi dùng liều lớn duy nhất.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu, xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi.

7.4 Bảo quản

Giữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì kín.

==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Navacarzol Tablet- Điều trị rối loạn tuyến giáp kèm cường giáp

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học

Carbimazole là tiền chất, chuyển hóa nhanh thành Thiamazole (methimazole) – chất ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp bằng cách ngăn chặn gắn iod vào thyroglobulin, từ đó giảm sản xuất T3 và T4.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Chuyển hóa nhanh thành thiamazole, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 1 – 2 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,5 L/kg, tập trung nhiều tại tuyến giáp.

Chuyển hóa: Liên kết protein ở mức trung bình, thời gian bán thải 5,3 – 5,4 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy gan/thận. Qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng thiamazole hoặc chất chuyển hóa; một phần qua phân và chu kỳ gan mật.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Carbimazol 5mg Traphaco là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Traphaco sản xuất và đăng ký, có xuất xứ tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp gồm 5 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, chứa hoạt chất Carbimazol, dùng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Carbimazole 5 Remedica là thuốc kê đơn do hãng Remedica sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Mỗi hộp gồm 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên, chứa hoạt chất Carbimazol, sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

10 Thuốc Anti-Thyrox 5 giá bao nhiêu?

Thuốc Anti-Thyrox 5 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Anti-Thyrox 5 mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Anti-Thyrox 5 hiệu quả trong kiểm soát cường giáp, có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em.
  • Thuốc được bào chế dạng viên dễ uống, có thể áp dụng nhiều phác đồ linh hoạt.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng về huyết học và gan; cần theo dõi chặt chẽ xét nghiệm; 
  • Không phù hợp cho phụ nữ cho con bú; chống chỉ định ở trẻ dưới 2 tuổi và người suy gan nặng

Tổng 7 hình ảnh

thuoc anti thyrox 5 2 G2302
thuoc anti thyrox 5 2 G2302
thuoc anti thyrox 5 3 A0665
thuoc anti thyrox 5 3 A0665
thuoc anti thyrox 5 4 P6038
thuoc anti thyrox 5 4 P6038
thuoc anti thyrox 5 5 I3382
thuoc anti thyrox 5 5 I3382
thuoc anti thyrox 5 6 F2213
thuoc anti thyrox 5 6 F2213
thuoc anti thyrox 5 7 R7028
thuoc anti thyrox 5 7 R7028
thuoc anti thyrox 5 8 K4372
thuoc anti thyrox 5 8 K4372

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Anti-Thyrox 5 của Cục Quản Lý Dược phê duyệt. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Anti-Thyrox 5 của nước nào?

    Bởi: Phạm Thị Ngọc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, thuốc Anti-Thyrox 5 của Ấn Độ nhé ạ chị

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Anti-Thyrox 5 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Anti-Thyrox 5
    ML
    Điểm đánh giá: 4/5

    Dùng theo đơn bác sĩ, tư vấn nhanh gọn, rất oke

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789