Antarene Codein 200mg/30mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Vipharco, Laboratories Sophatex |
Công ty đăng ký | Công ty CP Dược phẩm Vipharco |
Số đăng ký | VN-21380-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Codeine, Ibuprofen |
Xuất xứ | Pháp |
Mã sản phẩm | tv1072 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Antarene Codein 200mg/30mg bao gồm:
- Ibuprofen……………………………..200mg
- Codeine………………………………30mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Antarene Codein 200mg/30mg
Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg được chỉ định cho các trường hợp đau mức độ trung bình đến nặng mà không đáp ứng với các loại thuốc giảm đau thông thường như Paracetamol hoặc NSAIDs đơn lẻ.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Codalgin Forte hộp 20 viên giảm đau, hạ sốt nhanh chóng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Antarene Codein 200mg/30mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: dùng với liều 1 viên/lần mỗi 4-6 giờ. Liều tối đa không quá 6 viên trong 1 ngày.
Người cao tuổi: không cần thay đổi liều lượng. Tuy nhiên mỗi lần dùng nên cách nhau tối thiểu 6 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg được dùng theo đường uống với một ly nước đầy.
Để giảm thiểu tác dụng phụ trên dạ dày, nên uống thuốc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Ibuprofen, Codein, hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy hô hấp, bệnh hô hấp mạn tính nặng, hen suyễn không kiểm soát được.
Xuất huyết tiêu hóa hoặc tiền sử xuất huyết tiêu hóa liên quan đến việc sử dụng NSAIDs.
Suy gan hoặc suy thận nặng.
Trẻ em trong độ tuổi dưới 15 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Epfepara codeine - Hạ sốt, giảm đau, trị viêm, ho
5 Tác dụng phụ
6 Tương tác
Tương tác với Ibuprofen:
Thuốc chống đông máu: Ibuprofen có thể làm tăng tác dụng chống đông của Warfarin.
Các thuốc NSAIDs khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, như loét và chảy máu dạ dày.
Furosemide và Thiazide: Ibuprofen có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc lợi tiểu.
Corticosteroids: Sử dụng đồng thời cùng Ibuprofen làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Lithium: ibuprofen có thể làm giảm bài tiết Lithium qua thận, dẫn đến tăng nồng độ Lithium trong máu.
Tương tác với Codein:
Thuốc ức chế enzyme CYP2D6: làm giảm hiệu quả giảm đau của Codein.
Rifampin, Phenytoin: giảm nồng độ Codein trong máu và giảm hiệu quả giảm đau.
Thuốc an thần, thuốc chống loạn thần, và các opioid khác: sử dụng cùng Codein có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp, buồn ngủ, và tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Rượu: tăng nguy cơ tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương và tiêu hóa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng theo liều lượng và thời gian được chỉ định bởi bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng
Không nên sử dụng thuốc trong thời gian dài (quá 3 ngày) mà không có sự giám sát của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng. Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, thận định kỳ.
Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-tá tràng, viêm ruột, hoặc xuất huyết tiêu hóa cần thận trọng khi dùng Antarene Codein 200mg/30mg.
Thuốc chứa Codein có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mất tập trung. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng trong ba tháng cuối của thai kỳ do nguy cơ đối với thai nhi (như đóng sớm ống động mạch, suy thận) và mẹ (như tăng nguy cơ chảy máu).
Codein có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Không nên sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mất, tránh độ ẩm cao và ánh sáng mạnh.
Luôn để thuốc Antarene Codein 200mg/30mg xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Effer-Paralmax Codein có thành phần chính là 500mg và Codein 50mg được chỉ định để để giảm đau cấp tính mức độ trung bình. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston dưới dạng viên nén sủi bọt. Hộp 5 vỉ x 4 viên có giá 325.000đ.
Thuốc Gofen 400 clearcap (Hộp 50 viên) dạng viên nang mềm do Công ty Mega Lifesciences Ltd sản xuất. Thuốc có chứa hoạt chất Ibuprofen 400mg được chỉ định trong giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Hộp 5 vỉ x 10 viên có giá 155.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó làm giảm sự tổng hợp prostaglandin – chất gây viêm, đau và sốt. Việc ức chế COX-2 chủ yếu chịu trách nhiệm cho tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt của Ibuprofen.
Codein là một opioid nhẹ, hoạt động chủ yếu bằng cách chuyển hóa thành morphin qua enzyme CYP2D6 trong gan. Morphin gắn kết với các thụ thể opioid (chủ yếu là thụ thể μ-opioid) trong hệ thần kinh trung ương, từ đó làm thay đổi cảm nhận đau và phản ứng cảm xúc đối với đau.
Sự kết hợp giữa Ibuprofen và Codein giúp tăng cường hiệu quả giảm đau hơn so với khi sử dụng từng thành phần riêng lẻ. Ibuprofen giảm viêm và đau cơ bản, trong khi Codein tăng cường tác dụng giảm đau qua cơ chế opioid
9.2 Dược động học
Ibuprofen
Ibuprofen được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa sau khi uống, Sinh khả dụng đường uống khoảng 80-100%. Ibuprofen gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là Albumin. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua các quá trình hydroxyl hóa và carboxyl hóa, tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Khoảng 90% liều dùng của Ibuprofen được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa không hoạt tính hoặc liên hợp với acid glucuronic với thời gian bán hủy khoảng 2-4 giờ.
Codein
Codein được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 50%. Sau khi hấp thu, Codein được phân bố rộng khắp các mô cơ thể, bao gồm hệ thần kinh trung ương với khoảng 7-25% gắn kết với protein huyết tương. Codein được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzyme CYP2D6 thành morphin (khoảng 10%), chất có hoạt tính mạnh hơn. Codein và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Khoảng 90% liều dùng được thải trừ trong vòng 24 giờ. Thời gian bán hủy của Codein khoảng 3-4 giờ.
10 Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg giá bao nhiêu?
Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg mua ở đâu?
Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Antarene Codein 200mg/30mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Antarene Codein 200mg/30mg dạng viên nén bao phim nhỏ gọn, dễ uống.
- Thuốc có sự kết hợp của Ibuprofen và Codein mang đến hiệu quả kháng viêm, giảm đau nhanh và mạnh trong các trường hợp đau mức độ trung bình đến nặng mà không đáp ứng với các loại thuốc giảm đau thông thường khác.
- Được nhập khẩu tại Pháp và đã được Bộ Y Tế kiểm định, cấp phép lưu hành tại Việt Nam, dễ dàng tìm mua trên toàn quốc.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng thuốc lâu dài hoặc lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc hoặc nghiện.
Tổng 7 hình ảnh