Anib-40
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Drug International Limited, Drug International Ltd |
Công ty đăng ký | Drug International Ltd |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Hoạt chất | Afatinib |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | thom385 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén Anib-40 có chứa:
Hoạt chất: Afatinib hàm lượng 40mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén
2 Tác dụng - Chỉ định
Afatinib được sử dụng trong điều trị bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) ở những bệnh nhân có khối u mang đột biến dương tính của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), bao gồm Exon 19 deletion hoặc Exon 21 (L858R), và đã được xác nhận qua các xét nghiệm đột biến được FDA chấp thuận.
Giới hạn sử dụng: Hiệu quả và độ an toàn của Afatinib chưa được xác định ở những bệnh nhân có khối u mang các đột biến gen EGFR khác.
Điều trị NSCLC di căn vảy sau hóa trị liệu: Thuốc được chỉ định để điều trị bệnh nhân mắc NSCLC dạng vảy di căn, đã tiến triển sau khi trải qua các liệu pháp hóa trị dựa trên bạch kim.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets - Thuốc điều trị ung thư phổi
3 Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng của thuốc Anib 40 sẽ tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của mỗi bệnh nhân.
Liều khuyến cáo: Liều thông thường: 40mg (tương đương 1 viên) uống mỗi ngày một lần.
Đối với bệnh nhân suy thận nặng: 30mg uống mỗi ngày một lần.
Điều chỉnh liều lượng: Nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể giảm liều xuống 10mg mỗi ngày.
Khi điều trị bằng thuốc ức chế P-glycoprotein (P-gp), giảm liều Afatinib 10mg nếu bệnh nhân không dung nạp thuốc. Sau khi ngừng thuốc ức chế P-gp, có thể quay lại liều trước đó.
Nếu bệnh nhân sử dụng thuốc gây cảm ứng P-gp trong thời gian dài, có thể tăng liều hàng ngày thêm 10mg. Sau khi ngừng thuốc cảm ứng P-gp 2-3 ngày, quay lại liều trước.
Liều lượng trên chỉ mang tính tham khảo. Để xác định liều chính xác, bạn cần tham vấn bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
3.2 Cách dùng
Anib 40 chỉ nên được sử dụng dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên về điều trị ung thư. Người dùng cần tuân thủ đúng chỉ định, không tự ý thay đổi liều. Thuốc nên được uống khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn, và nên nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
4 Chống chỉ định
Afatinib không được sử dụng cho những bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Ngoài ra, không dùng thuốc cho người suy gan nặng, suy thận hoặc đang lọc máu. Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tránh sử dụng thuốc này, và thuốc cũng không được chỉ định cho trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tarceva 150mg Erlotinib - Ngừa & điều trị ung thư tụy, phổi
5 Tác dụng phụ
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào khi dùng Anib-40 (Afatinib), hãy tìm kiếm hỗ trợ y tế khẩn cấp. Các dấu hiệu có thể bao gồm phát ban, khó thở, hoặc sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng. Hãy ngừng sử dụng Anib-40 và liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau: [1]
Ho khan hoặc ho nặng hơn, sốt, hoặc khó thở
Tiêu chảy nghiêm trọng hoặc kéo dài (hơn 2 ngày)
Phản ứng da nghiêm trọng với biểu hiện phồng rộp, bong tróc
Đau, đỏ, tê và bong tróc da ở tay hoặc chân
Lở loét trong miệng, nướu đỏ, sưng hoặc khó nuốt
Vấn đề về mắt như đau, đỏ, mờ mắt, chảy nước mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng
Dấu hiệu tổn thương gan: đau bụng (phía trên bên phải), mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, vàng da hoặc mắt
Các triệu chứng về tim như nhịp tim nhanh, khó thở (kể cả khi hoạt động nhẹ), sưng chân hoặc mắt cá chân, tăng cân nhanh.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể xảy ra:
Tiêu chảy nhẹ trong thời gian ngắn
Buồn nôn, nôn, chán ăn
Lở miệng
Mụn trứng cá, khô hoặc ngứa da
Đau, sưng hoặc dấu hiệu nhiễm trùng quanh móng tay, móng chân.
6 Tương tác
Afatinib là chất nền của P-gp và BCRP. Khi dùng cùng với chất ức chế mạnh của P-gp và BCRP (ví dụ như ritonavir), nồng độ afatinib trong cơ thể tăng đáng kể.
Khuyến nghị dùng các chất ức chế P-gp mạnh (như ritonavir, Cyclosporine A, Ketoconazole) cách ít nhất 6 đến 12 giờ so với Anib-40.
Các chất cảm ứng mạnh P-gp (như Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin) có thể làm giảm tác dụng của afatinib.
Afatinib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc là chất nền BCRP khi dùng chung.
Dùng thuốc khi có thức ăn nhiều chất béo có thể làm giảm hiệu quả của afatinib, do đó nên uống thuốc khi bụng đói.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Trong quá trình sử dụng viên nén Anib-40, bạn nên bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời bằng cách mặc quần áo bảo hộ và thoa kem chống nắng.
Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến: Hầu hết bệnh nhân dùng thuốc đều gặp phải tiêu chảy, và trong một số trường hợp, tiêu chảy nặng có thể gây mất nước và ảnh hưởng đến chức năng thận. Nếu tiêu chảy kéo dài hơn 2 ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Vấn đề về mắt: Nếu bạn cảm thấy đau mắt, sưng, đỏ, mờ mắt hoặc có bất kỳ thay đổi nào về thị lực, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức.
Dấu hiệu cần theo dõi: Liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như khó thở mới phát sinh hoặc nặng hơn, không dung nạp được khi vận động, ho, mệt mỏi, sưng mắt cá chân hoặc chân, tim đập nhanh hoặc tăng cân đột ngột.
Trước khi sử dụng Anib-40: Bạn không nên sử dụng Anib-40 nếu bạn bị dị ứng với afatinib. Để đảm bảo thuốc an toàn cho bạn, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử về:
Bệnh thận
Bệnh gan
Bệnh tim
Các vấn đề về hô hấp hoặc bệnh phổi không phải ung thư
Vấn đề về thị lực, mắt quá khô, hoặc nếu bạn sử dụng kính áp tròng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Alecensa 150mg điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Afatinib có thể gây hại cho thai nhi. Bạn nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau khi kết thúc điều trị. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn mang thai. Không nên cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc và trong vòng 2 tuần sau liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu sử dụng quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường.
7.4 Bảo quản
Khuyến cáo bảo quản thuốc Anib-40 tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C. Tránh xa khỏi tầm tay trẻ em để bảo đảm an toàn.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Alecnib 150mg, do công ty Everest tại Bangladesh sản xuất, có thành phần chính là Alectinib. Thuốc được sử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn có đột biến ALK dương tính ở người trưởng thành, khi bệnh nhân không thể dung nạp với điều trị bằng crizotinib.
Thuốc LuciAle 150mg chứa hoạt chất Alectinib với hàm lượng 150mg, được chỉ định để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK dương tính. Sản phẩm này được sản xuất bởi Lucius Pharmaceutical.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Afatinib thuộc nhóm thuốc chống ung thư, là chất ức chế protein kinase.
Afatinib là chất ức chế mạnh và chọn lọc nhóm ErbB, liên kết cộng hóa trị và ức chế không hồi phục các tín hiệu từ các homo- và heterodimer của các thành viên nhóm ErbB, bao gồm EGFR (ErbB1), HER2 (ErbB2), ErbB3 và ErbB4.
Tác dụng dược lực học: Sự sai lệch tín hiệu ErbB có thể do đột biến hoặc khuếch đại EGFR, HER2 hoặc tăng biểu hiện thụ thể, góp phần vào sự phát triển ung thư ở một số bệnh nhân. Afatinib có khả năng ức chế dẫn truyền tín hiệu ErbB, từ đó ngăn chặn sự phát triển hoặc gây thoái triển khối u, đặc biệt hiệu quả đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến L858R hoặc Del 19 EGFR. Tuy nhiên, đột biến T790M thứ phát là nguyên nhân chính dẫn đến kháng thuốc afatinib, xuất hiện ở khoảng 50% trường hợp ung thư tái phát sau điều trị. Khi xuất hiện đột biến này, các thuốc ức chế EGFR Tyrosine kinase nhắm vào T790M có thể được cân nhắc cho điều trị tiếp theo.
9.2 Dược động học
Afatinib đạt nồng độ tối đa (Cmax) khoảng 2 đến 5 giờ sau khi uống GIOTRIF. Khi uống thuốc cùng với thức ăn giàu chất béo, nồng độ toàn thân của afatinib giảm đáng kể. Sinh khả dụng của thuốc đạt 92% so với dạng Dung dịch uống. Afatinib liên kết với protein huyết tương ở mức khoảng 95%. Quá trình chuyển hóa của afatinib không phụ thuộc nhiều vào enzyme, và phần lớn thuốc được thải trừ qua phân. Sau khi uống, 88% lượng thuốc được thải ra ở dạng ban đầu, và thời gian bán thải là 37 giờ. Ở trạng thái ổn định, nồng độ afatinib trong huyết tương tích lũy sau 8 ngày. Phân tích dược động học ở 927 bệnh nhân cho thấy tuổi tác, giới tính, chủng tộc, và suy thận không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ afatinib trong cơ thể. Nồng độ thuốc có thể thay đổi nhẹ ở những bệnh nhân có cân nặng khác nhau. Suy gan nhẹ và trung bình cũng không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc, nhưng chưa có nghiên cứu cho bệnh nhân suy gan nặng.
10 Thuốc Anib-40 giá bao nhiêu?
Thuốc Anib-40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Anib-40 mua ở đâu?
Thuốc Anib-40 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Anib-40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Điều trị hiệu quả NSCLC có đột biến EGFR và tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
- Có khả năng ức chế mạnh mẽ và chọn lọc tín hiệu từ nhóm thụ thể ErbB, giúp ngăn chặn tăng trưởng khối u.
- Sử dụng đường uống, tiện lợi cho bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy nặng, tổn thương mắt, và các vấn đề về tim, gan.
- Không phù hợp với bệnh nhân có quá mẫn với afatinib hoặc một số vấn đề sức khỏe khác (bệnh thận, gan, tim).
- Phải tránh ánh nắng mặt trời và thức ăn khi dùng thuốc.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Boehringer (đăng ngày 15 tháng 5 năm 2018). Sổ tay hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sử dụng Afatinib, Nhà xuất bản Hồng Đức. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2024.